SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 16-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
43824 |
4664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.16 |
Châu
Phú, An Giang |
An
Giang |
85H-
01339 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43233 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
79C
- 091.40 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43237 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00374 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43238 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp Kim
Quy 1, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00374 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43872 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-09140 |
6 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43247 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
0.8 |
Đông
Thái-An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
7 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43248 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
0.8 |
Đông
Thái-An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
43889 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85H-011.74(TB
85H-016.53) |
9 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
43891 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
85H-011.74 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43893 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-011.74 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43277 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
225 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43278 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
225 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
13 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43923 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Ấp
Tà Săng, Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
84H-
012.40 |
14 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43924 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Thuận Án, Giang Thành, An Giang |
An
Giang |
84E-
000.63 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43817 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-004.35 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43818 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-004.35 |
17 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43226 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
450 |
Ấp
Bình Điền, xã Gành Hào, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00598 |
18 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43227 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00598 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
43825 |
4645 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
04252 |
20 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43231 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
042.52 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43232 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
042.52 |
22 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43236 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà Mau |
79C
- 042.52 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43834 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.3 |
Sông
Đốc - Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 01610 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43835 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.5 |
Hiệp
Thành - Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 01610 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
43836 |
4744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
016.18 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
43837 |
4744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
016.18 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43853 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
049.52 |
28 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
43854 |
4663 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.8 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-020.73 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43855 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Xã Cái
Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.97 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43856 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Xã Hòa
Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.97 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
43861 |
4737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp Cây
Giang A, Long Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.78 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43865 |
4704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.5 |
Hiệp
Thành - Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 01610 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43869 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43870 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00435 |
35 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43871 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00123 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43876 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43877 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00435 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43878 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00123 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43879 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00123 |
40 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43257 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85F
00210 |
41 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43258 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85F
00210 |
42 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43259 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
85F
00210 |
43 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
43881 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
049.52 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43884 |
4653 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.78 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
43886 |
4733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.75 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.78 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43894 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.15 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.49 |
47 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43266 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-04952 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
43902 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-004.35 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43903 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00349 |
50 |
Công
ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A |
43905 |
4748 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.5 |
Xã
Thanh Tùng, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-049.52 |
51 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
43907 |
4650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00378 |
52 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
43908 |
4650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00349 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43910 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00318 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43911 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00123 |
55 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43913 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Nguyễn
Huân, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04252 |
56 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43269 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
049.52 |
57 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43272 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43819 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-009.67 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43820 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Hòa
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-009.67 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43823 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-009.67 |
61 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43230 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-009.67 |
62 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43235 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 001. 19 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43828 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.2 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 01610 |
64 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
43841 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.25 |
Phường
Mỹ Xuyên , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00101 |
65 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
43842 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Cù Lao
Dung , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00101 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43847 |
4738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-049.52 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43852 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.4 |
An
Hưng, Cù Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
43862 |
4708 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.02 |
Phước
Hoà B , An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
04574 |
69 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43873 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01652 |
70 |
Công
ty TNHH TĐS |
43874 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Cù lao
Dung,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-001.01 |
71 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
43246 |
4741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-02073 |
72 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
43875 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Cù lao
Dung,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-001.01 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43260 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.70 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43883 |
4718 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Châu
Thành, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00967 |
75 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
43892 |
4700 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Phước, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.23 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
43909 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.73 |
77 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43917 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00378 |
78 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43918 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00378 |
79 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43826 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.3 |
Thăng
Trường - TP. Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
- 00725 |
80 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43228 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.69 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43845 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
Tân
Hiệp, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
001.43 |
82 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43848 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tấn
Phước, tân Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 028.42 |
83 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43264 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-009.95 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
43833 |
4691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
85 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43838 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33.6 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43860 |
4609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kính, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43880 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
88 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43897 |
4612 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cát
Bi, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
89 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43279 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234( máy bay) |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
43929 |
4747 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43229 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
400 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-004.44 |
92 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43919 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Xã Kim
Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H-00695(MÁY
BAY) |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43926 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Xã Kim
Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H_00695
( Máy Bay) |
94 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43267 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xóm 6,
Quỳnh Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234
(máy bay) |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43925 |
4752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Xã
Quỳnh Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
85C-057.20
(Máy bay) |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43927 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Phường
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H_00695
( Máy Bay) |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43928 |
4755 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H_00695
( Máy Bay) |
98 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43930 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Đồng
Thành, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-
01348 ( máy bay) |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
43916 |
4677 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.02 |
Yên
Tử,Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-09342
(máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43931 |
4746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Yên
Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
101 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43900 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.6 |
Bình
Sơn, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85E-00233 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43827 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.1 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H
- 00725 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
43866 |
4730 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Đông
Trạch,Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85E-00233 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43830 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.3 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 01610 |
105 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43857 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Châu
Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-028.42 |
106 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43858 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Châu
Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-028.42 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
43863 |
4709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
000.32 |
108 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
43864 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Xã
Phước Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.78 |
109 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43240 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43241 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43242 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43243 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43245 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
114 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43249 |
4716 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thuận
Mỹ,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00378 |
115 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43250 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
116 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43256 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43261 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.70 |
118 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
43885 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-004.02 |
119 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43263 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-009.95 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43915 |
4725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.12 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01357 |
121 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43275 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
009.95 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43922 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00356 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43280 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-
003.94 |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43244 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hiệp
Phước, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
00093 |
125 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43254 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-01807 |
126 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43255 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
540 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-01807 |
127 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43270 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-
049.52 |
128 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43271 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp Ông
Tô, Xã Hồ Tràm, TP HCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-
049.52 |
129 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43276 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
009.95 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
43815 |
4724 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
64 |
Hoằng
Hóa, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
000.93( máy bay) |
131 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
43921 |
4751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Nghi
sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
Bay) |
132 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43895 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Vinh
Lộc, TP.Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85E-002.33 |
133 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
43920 |
4751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phú
Lộc,Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00071 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43816 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-005.64 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43821 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43822 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
137 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43234 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Động
Cao, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 006.56 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
43829 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
147 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02857 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43831 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
140 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43832 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77.7 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43839 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Giồng
Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43840 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Thạnh 3, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43843 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43844 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43846 |
4735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.9 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
146 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43849 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 028.42 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43850 |
4725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43851 |
4725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
114.4 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.78 |
149 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43859 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.6 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-028.42 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43867 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.6 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-005.64 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43868 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Xã
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67
(TB 84C-072.81) |
152 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43239 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00079 |
153 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43251 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
154 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43252 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
155 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43253 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
-00079 |
156 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
43882 |
4734 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
157 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43262 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.95 |
158 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43887 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
159 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43888 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bình
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
004.02 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43890 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Xã
Long Hữu, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
161 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43265 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.95 |
162 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
43896 |
4695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Trà
Của, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43898 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.08 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43899 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.32 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43901 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Đông
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
166 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43904 |
4681 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
xã
Long Hoà, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
04252 |
167 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
43906 |
4650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
107.52 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
168 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43912 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00967 |
169 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43268 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
049.52 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43914 |
4725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.44 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01357 |
171 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43273 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
172 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43274 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
173 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43281 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
174 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43282 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
175 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43283 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Mỹ
Long Nam, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
176 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43284 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|