SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 15-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
43180 |
4648 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Trường
Trăm Ngang, Ấp Thuận An, An Giang |
An
Giang |
85E-00380 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43746 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-00247 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43747 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-00247 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43753 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-04500 |
5 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43784 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
49H-
07024 |
6 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43785 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòn
Đất, An Giang |
An
Giang |
85E-003.66 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43790 |
4718 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-
03643 |
8 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43798 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Đông
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85E-
00366 |
9 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41826 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
HÀ
TIÊN-AN GIANG |
An
Giang |
62C04151 |
10 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43209 |
4562 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85A-15481 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43161 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
540 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79c12420 |
12 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43162 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79c12420 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43163 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-010.89 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-010.89 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
245 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-006.96 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43171 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
127 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43172 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
050.16 |
19 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43177 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00347 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43181 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00380 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43744 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43745 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43748 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43749 |
4710 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08163 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43750 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43751 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43752 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08163 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43754 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43755 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85h-00247 |
30 |
Công
ty TNHH TĐS |
43760 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00392 |
31 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
43761 |
4729 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00388 |
32 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43184 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00503 |
33 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43185 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Hiệp
Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00503 |
34 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
43762 |
4719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00349 |
35 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43764 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bình
Điền, Gành Hào, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
- 00388 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43765 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00349 |
37 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
43767 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.2 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43204 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85F-002.23 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43769 |
4544 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Xã Hòa
Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43771 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43772 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
42 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
43774 |
4678 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.36 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
16932 |
43 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
43779 |
4722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
88 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
00394 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43782 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.57 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43783 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Xã
Lương Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.57 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
43792 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Khóm
2, Phường 5, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00357 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43799 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43800 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43801 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
An, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
50 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41827 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
ĐÔNG
HẢI- CÀ MAU |
Cà Mau |
62C04151 |
51 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43805 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
84E-00063 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43215 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Phường
Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43734 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-003.94 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43735 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-003.94 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43736 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-003.94 |
56 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43179 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00347 |
57 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43739 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-010.06 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43740 |
4705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.7 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00388 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
43742 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
714/31,Nguyễn
Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
60 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
43203 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
Hòa
Muôn, Ngọc Tố, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00394 |
61 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43763 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Gia
Hòa, Gia Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00388 |
62 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
43766 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành Phố. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43776 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43791 |
4718 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
16932 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43802 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
43803 |
4666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
94H-00378 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43222 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Vị
Thủy, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-048.60 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43757 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00137 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43773 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-056.11 |
70 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43166 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C
-045.00 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43175 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-045.00 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43176 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-045.00 |
73 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
43200 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Tân
Xuân, tân Thời, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-03643 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43770 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.09 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
43789 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-003.94 |
76 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
43183 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thôn
Ngãi An, xã Đề Gi, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-00071 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43210 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43814 |
4728 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43170 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
400 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-004.44 |
80 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43224 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Hải, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H
- 00184 |
81 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43212 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Giao
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H
- 012.34, máy bay |
82 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
43813 |
4616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Xóm 5,
Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
83 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43187 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Đức
Phổ, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H
00295 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43186 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-07512 |
85 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
43731 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.4 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.61 |
86 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
43732 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.61 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43738 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.6 |
Xã
Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-159.52 |
88 |
Công
ty TNHH ĐTTS Đại Hòa Tiến |
43756 |
4707 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84.96 |
Xã Hậu
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85G-000.87 |
89 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43780 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cần
Giuôc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.46 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43781 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Phước
Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.71 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43207 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-009.69 |
92 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43794 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00378 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
43804 |
4737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Cần
Giuộc,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
00402 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43807 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43213 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43808 |
4618 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
97 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
43205 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lý
Nhơn, An Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E-00345 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43768 |
4544 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xã An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-013.09 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43214 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-001.70 |
100 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
43211 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xóm 5,
Xã tân Tiến, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
- 00093(Máy bay) |
101 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
43733 |
4706 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Xã Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01256 |
102 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43168 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.78 |
103 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43169 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.78 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43173 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
003.94 |
105 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43174 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00 |
106 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43178 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00347 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43737 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43182 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã Cầu
Ngang, Phường Trà Vinh, Tỉnh VĨnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00380 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
43741 |
4708 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.68 |
Trà
Cuôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.21 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43743 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Ấp 4,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
007.49 |
111 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43758 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.88 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
112 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43759 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.36 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43188 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43189 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
115 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43190 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
116 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43191 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
117 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43192 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
118 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43193 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43194 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43195 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43196 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
122 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43197 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
123 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43198 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43199 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
125 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
43201 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lộc
Sơn, Lộc Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03643 |
126 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
43202 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Bến
Cát, Thạnh trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03643 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43775 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43777 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Thạnh Phước, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43778 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
130 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
43786 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.78 |
131 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
43787 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Xã
Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.78 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
43788 |
4685 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
133 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43206 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.69 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43208 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.69 |
135 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43793 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.71 |
136 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43795 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp Cái
Già Trên, Hiệp Mỹ Đông, Vĩnh long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
137 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43796 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
138 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43797 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00371 |
139 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41828 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
HIỆP
MỸ- VĨNH LONG |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
43806 |
4731 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp Cái
Già Trên, Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.71 |
141 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43809 |
4732 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
390 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43216 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-014.34 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43217 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-014.34 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43218 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-014.34 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43219 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-014.34 |
146 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43220 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-014.34 |
147 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43221 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43223 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
149 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43810 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Xã Cầu
Ngang, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.12 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43811 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.9 |
Xã An
Qui, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.12 |
151 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43812 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.75 |
Xã
Đông Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.12 |
152 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43225 |
4698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|