SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 14-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43678 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_08542 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
43105 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.4 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00326 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43106 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00326 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43107 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00326 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43696 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-
08542 |
6 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43135 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Phong - An Giang |
An
Giang |
85H-
001.09 |
7 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43136 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
001.09 |
8 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43712 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
85E-00328 |
9 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43141 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
001.09 |
10 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43725 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-001.36 |
11 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43143 |
4727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
176 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85C-04574 |
12 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43146 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85A-15481 |
13 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43100 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85h00247 |
14 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43101 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85h00247 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43668 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_01033 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43669 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43671 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Láng Tròn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-053.21 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43672 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43675 |
4710 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_01033 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43676 |
4710 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43677 |
4710 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43679 |
4699 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
23 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43109 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00287 |
24 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43110 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00287 |
25 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43113 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00287 |
26 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43114 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hưng
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00287 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43115 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43116 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
053.21 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43118 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
053.21 |
30 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
43686 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.8 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43121 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
32 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43122 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
33 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43123 |
4697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
43125 |
4713 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
43688 |
4684 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
180 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
36 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43127 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 033.79 |
37 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43130 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 053.21 |
38 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43690 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.39 |
39 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43131 |
4697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Phường
Bạc Liêu,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
40 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43132 |
4697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Chành
xe tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43692 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-
002.44 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43693 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-
002.44 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43694 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-
002.44 |
44 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
43697 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
402 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-053.21 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43699 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-033.79 |
46 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43700 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
47 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41825 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
HIỆP
THÀNH-CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43701 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43702 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
50 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43703 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
51 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43704 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43707 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Ấp An
Trạch Đông, Phường Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-
002.44 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43711 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00339 |
54 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43138 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
55 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43139 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
56 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43140 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
31 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
57 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43715 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43716 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275.6 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.68 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43717 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-002.44 |
60 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43142 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00670 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
43722 |
4571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175.76 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.26 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
43724 |
4688 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
63 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43726 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
84H-
01240 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
43727 |
4726 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
05203 |
65 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43145 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Khóm
3, xã Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85A-15481 |
66 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43657 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.4 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
43659 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
714/31,Nguyễn
Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
68 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
43665 |
4424 |
Cá
chẽm |
Nuôi
thương phẩm |
5-6cm |
24 |
Xã
Trần Đề-TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
78H-01130 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43670 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-005.66 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
43104 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Thôn
Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43683 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-005.66 |
72 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
43685 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Hòa
Tú,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
73 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
43124 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.4 |
Xã
Liêu Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
74 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
43689 |
4706 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Sóc Trăng, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00339 |
75 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43128 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 033.79 |
76 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43129 |
4701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 053.21 |
77 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
43691 |
4721 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130.24 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00109 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43695 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-
002.44 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43698 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-033.79 |
80 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41824 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
LỊCH
HỘI THƯỢNG-CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
62C04151 |
81 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43705 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
59 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00328 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43706 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.39 |
83 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43133 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
001.09 |
84 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-
02122 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43710 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.39 |
86 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43713 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-
02122 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43718 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-002.44 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43149 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
305 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-002.52 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43150 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.83 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43151 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.83 |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43152 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.83 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43156 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C - 05356 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43157 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05356 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43158 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C - 05356 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43120 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-
085.42 |
96 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43159 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Thông
Bình, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
00552 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43663 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36.96 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43674 |
4710 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
99 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43687 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Cát
Bi, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
43144 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(40-80g) |
0.08 |
Km
1595 QL1A, Xã Vĩnh Hảo, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
79C-02627 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
43660 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Hải Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34
(Máy bay) |
102 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
43664 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
54 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
103 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43102 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-01807 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43681 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43662 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43108 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
107 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43111 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
108 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43112 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43721 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Ấp 4,
Cần Đước Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
003.66 |
110 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43153 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-
159.52 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43160 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
00552 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43103 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
05550 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43117 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Lộc
An, Thành phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 030.07 |
114 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43656 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
115 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43658 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
43661 |
4583 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.5 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
117 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43666 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01071 |
118 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
43667 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04897 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
43673 |
4709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
000.32 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43680 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
43682 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.66 |
122 |
Công
ty TNHH TĐS |
43684 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43119 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
085.42 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43126 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.74 |
125 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43134 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
126 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43709 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.66 |
127 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43137 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
128 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43714 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
133 |
Đông
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-
00220 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43719 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
126.88 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
130 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43720 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.68 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
43723 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Phường
Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
132 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43147 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-046.64 |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43148 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-046.64 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43154 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
315 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
135 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa |
43155 |
4567 |
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10 -
12cm |
0.5 |
Phường
Duyên Hải, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-054.54 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43728 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
176 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.61 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43729 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.81 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43730 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|