SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 13-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43053 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-001.36 |
2 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43590 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-001.36 |
3 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
43062 |
4587 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Thuận,An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43606 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43612 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-010.75 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
43082 |
4625 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
Xã
Tân Thạnh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
7 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43083 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11.5 |
ấp 3,
xã Tân Lộc Bắc, tỉnh Cà Mau |
An
Giang |
85C-05501 |
8 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43084 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.5 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85C-05501 |
9 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
43085 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau |
An
Giang |
85C-05501 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43619 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Xã
Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85H-
01075 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43089 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
285 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43090 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
285 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
13 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Bình, An Giang |
An
Giang |
85H-
01075 |
14 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43046 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
251
Lê Vĩnh Hòa, Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 037.89 |
15 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
43050 |
4673 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 037.89 |
16 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43051 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
458/7,
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85c05183 |
17 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43052 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85c05183 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43054 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 025.73 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43055 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 025.73 |
20 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43056 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43057 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43058 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43591 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01165 |
24 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43060 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Vĩnh
Thịnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 003.21 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
43595 |
4620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43599 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43600 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43601 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00276 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43602 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43604 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00276 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43605 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43607 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03789 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43608 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03789 |
34 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43613 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.96 |
Xã
Lương Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
35 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
43615 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.8 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
36 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43616 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Hòa
Một, Long Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 02710 |
37 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43617 |
4714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Chòm
Xoài, Nhà Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 02710 |
38 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
43080 |
4606 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
xã
Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
39 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43087 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.21 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43624 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Phan
Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01185 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43627 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
42 |
Công
ty TNHH Châu Long |
43628 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43631 |
4653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00375 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43632 |
4653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Tân
An, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43633 |
4653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43634 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43635 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43639 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.5 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
02573 |
49 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43642 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43644 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68.4 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
51 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
43645 |
4505 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
05974 |
52 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
43092 |
4697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Phường
Bạc Liêu,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43093 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-048.60 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43097 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
55 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43045 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 037.89 |
56 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43585 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Lạc
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01075 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
43587 |
4644 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Khu
Phố 1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
94H-
003.78 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
43059 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.4 |
Ấp
Tân Thành B, Xã Vĩnh Hiệp, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
59 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43064 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
165 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43603 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.92 |
Ấp
Xẻo Xu, Khánh Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
61 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43068 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
62 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43069 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
63 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43070 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
64 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
43609 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
An
Thạnh, Thành Phố. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
025.73 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43610 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H_00276 |
66 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
43621 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
43629 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.75 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
43088 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00352 |
69 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41823 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
NGỌC
TỐ- CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85C-03789 |
70 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
43647 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.48 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.50 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43650 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
93 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.19 |
72 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43048 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Tân Xuân, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 037.89 |
73 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43063 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Gò
Công Đông - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
037.89 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43622 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01075 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43638 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phù
Mỹ, Gia Lai |
Gia
Lai |
85c-
05264 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
43581 |
4620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
43589 |
4555 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43597 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
79 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43618 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
57.6 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
80 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43091 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
81 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43653 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Sân
Bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43654 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43655 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
43582 |
4677 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
227.5 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-01138 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43078 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-07512 |
86 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43049 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 037.89 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43580 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Thuận
Mỹ - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-04593 |
88 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
43584 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225.7 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.18 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43588 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
122.72 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.50 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43593 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
129.72 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.50 |
91 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43065 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
037.89 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43074 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43075 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43076 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Tây, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
95 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43077 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
43611 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Xã
Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
97 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01075 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43586 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.64 |
Cần
Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00350 |
99 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43079 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
100 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
43081 |
4625 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Xã
Hiệp Phước, TP.HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-08542 |
101 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43099 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hiệp
Phước, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00219 |
102 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43044 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 037.89 |
103 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43047 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 037.89 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
43583 |
4607 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
002.76 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43592 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43594 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
107 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
43061 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
103 |
Động
Cao, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.21 |
108 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
43596 |
4616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
109 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
43598 |
4674 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.50 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43066 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43067 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43071 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43072 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43073 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
-00079 |
115 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
43614 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.96 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
116 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43086 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.21 |
117 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
43620 |
4616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
43623 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-
00220 |
119 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43625 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
120 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43626 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
121 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43630 |
4712 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43636 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c-
05974 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43637 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c-
05974 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43643 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.36 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-
00220 |
125 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41822 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
HIỆP
MỸ - VĨNH LONG |
Vĩnh
Long |
85C-03789 |
126 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
43646 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.50 |
127 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
43648 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.7 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00175 |
128 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
43649 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.7 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00175 |
129 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43094 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
130 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43095 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
131 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43096 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
132 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43098 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
133 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43651 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
231 |
Xã
Long Hữu, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.12 |
134 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43652 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84E-00063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|