SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 12-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43033 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
225 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
85H
00685 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
43034 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
225 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
85H
005.12 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
43534 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Định
Mỹ, An Giang |
85E-
00374(TC: 85H- 01653) |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43544 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
79C_04500 |
5 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43039 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Kiên
Lương - An Giang |
85H-
003.88 |
6 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43563 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
U
Minh Thượng, An Giang |
79C-04500 |
7 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43494 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Ngọc Hiển, Cà Mau |
62H-017.81 |
8 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43011 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
182 |
Năm
Căn, Cà Mau |
85C - 05356 |
9 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43013 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
450 |
Ấp
Bình Điền, xã Gành Hào, Cà Mau |
85h00856 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
43014 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
85h00856 |
11 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43508 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
79C-081.63 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43514 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
79H-
002.70 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43023 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
79H-
002.70 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
43027 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
85H-01165 |
15 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43030 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
85C-
045.74 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43530 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Biển
Đông A, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
85H-003.88 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43531 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.48 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
85H-003.88 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
43533 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Phước, Cà Mau |
85E-
00369(TC: 85F- 00244) |
19 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43537 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Vĩnh
Lộc, Cà Mau |
79H
00270 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43539 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.6 |
Xã
Tam Giang Tây, Cà Mau |
79C-081.63 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43541 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Cái
Nước, Cà Mau |
79C-
08163 |
22 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
43542 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
85H-
00388 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43545 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
85H_00435 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43546 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85H_00598 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43547 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85H_00856 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43548 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
85H_00435 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43549 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85H_00598 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43550 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85H_00598 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43551 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85H_00856 |
30 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43035 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
85H-
003.88 |
31 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43037 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
85H-
003.88 |
32 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43040 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
85H-
003.88 |
33 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
43552 |
4630 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
85H
013.40 |
34 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
43553 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
140 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
79H-
002.70 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43556 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
85H-
003.88 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43557 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Đông
Hải, Cà Mau |
85H-
003.88 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43560 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau |
85H-00598 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43041 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
85C-04574 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43042 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Năm
Căn, Cà Mau |
85C-04574 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43564 |
4679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
85H-01165 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43565 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
85H-
01165 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43566 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
85H-
01165 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43567 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Trần
Phán, Cà Mau |
85E-00101 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43568 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
85H-
01165 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
43569 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Năm
Căn, Cà Mau |
85E-
00101 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43570 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
85H-
01165 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43572 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Cà Mau |
85C-04015 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43573 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Giá
Rai, Cà Mau |
85C-04015 |
49 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43575 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85C_04015 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43576 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
85C-04015 |
51 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43493 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Mỹ Xuyên, TP.Cần Thơ |
62H-017.81 |
52 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
43497 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
CẦN
THƠ |
51D65474 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43007 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
235 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
85H-010.89 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
43008 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
85C-046.64 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43511 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
79C-025.73 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43512 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
79C-025.73 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43025 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
79C-
025.73 |
58 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43529 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
85H-01165 |
59 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43032 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
85C-
045.74 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
43538 |
4676 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.2 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
79C-025.73 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43540 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
79C-
02573 |
62 |
Công
ty TNHH TĐS |
43543 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
85E-00101 |
63 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
43038 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phường
An Bình - Cần Thơ |
85H-
003.88 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43555 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
85H-
003.88 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43558 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
85H-
003.88 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43043 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
85C-04574 |
67 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43578 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
85H-01165 |
68 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43020 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
79H-
002.70 |
69 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43021 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
79H-
002.70 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
43520 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Tân
Thới - Đồng Tháp |
85H-00388 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
43506 |
4555 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
72 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43509 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
73 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43523 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hùng
Thắng, Hải Phòng |
79H
00317 (máy bay) |
74 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43524 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Nghi
Dương, Hải Phòng |
79H
00317 (máy bay) |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43528 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
76 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43026 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
400 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
85C-046.64 |
77 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43525 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
53 |
Thôn
3, Sơn Mỹ, Lâm Đồng |
85C-
04904 |
78 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43496 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Giao Hòa, Ninh Bình |
79H-012.34
(Máy bay) |
79 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43527 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Kim
Mỹ, Bình Minh, Ninh Bình |
79H
00317 (máy bay) |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43522 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
79H-012.34(máy
bay) |
81 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43577 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Quỳnh
Lưu, Nghệ An |
79H-
01348 ( Máy bay) |
82 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
43492 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
MÁY BAY |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
43028 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43017 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Ninh
Châu, Quảng Trị |
85H-011.61 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43518 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ninh
Châu, Quảng Trị |
85H-011.61 |
86 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
43495 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã
Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh |
62H-017.81 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43499 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
85E-003.57 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43009 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
85G
00097 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
43015 |
4649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xã
Vàm Cỏ, Tây Ninh |
85E-002.48 |
90 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
43016 |
4587 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
85H-00856 |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43018 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.4 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
85E-003.74 |
92 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
43521 |
4674 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
85F-
002.46 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
43507 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.84 |
Hiệp
Phước,TP. Hồ Chí Minh |
85H-01071 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43517 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Bình
Khánh, TP. Hồ Chí Minh |
85C-022.32 |
95 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
43526 |
4664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã An
Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh |
85E-00356 |
96 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
43029 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
85F
00210 |
97 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43535 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Tân
Hải, TP. Hồ Chí Minh |
79H
00270 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43498 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
200.64 |
Nga
Sơn, Thanh Hóa |
79H-01234
( Máy Bay) |
99 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43500 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
85E-003.75 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43501 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
85E-003.75 |
101 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43502 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
85E-003.75 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43503 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
85E-003.75 |
103 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
43010 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
85G
00097 |
104 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
43012 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
85G
00097 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43504 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
85E-
003.61 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Gia Phát |
43505 |
4521 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
85H-00923 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43510 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
85H-00184 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43513 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Đại
An, Vĩnh Long |
79C-025.73 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43515 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
79H-
002.70 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
43516 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
79H-
002.70 |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43019 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
85C-022.21 |
112 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43022 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
79H-
002.70 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
43024 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
79H-
002.70 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43519 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
85H-00388 |
115 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
43031 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
85C-
045.74 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43532 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.44 |
An
Huê, An Quy, Vĩnh Long |
85H-003.88 |
117 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
43536 |
4681 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
79H
00270 |
118 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
43036 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
85H-
003.88 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43554 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
85c-
02119 |
120 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43559 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phú
Tân, Vĩnh Long |
85H-
01075 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43561 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
85H-01357 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
43562 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
85H-01357 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43571 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
85H-
01075 |
124 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43574 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
85C
- 02119 |
125 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43579 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
85H-01357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|