SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 11-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42981 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
270 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42983 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
270 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42984 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
270 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00652 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43362 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_08064 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43370 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-
08064 |
6 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43473 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H-01165 |
7 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43491 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-011.65 |
8 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
43352 |
4686 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
01270 |
9 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Tiến |
43354 |
4689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00532 |
10 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Tiến |
43355 |
4689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00532 |
11 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42957 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
182 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 05550 |
12 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42959 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 003.21 |
13 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42960 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 05550 |
14 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
43356 |
4655 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Xã
Đầm Dơi- Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
15 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42972 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
182 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00093 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42979 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
43359 |
4693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
77 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
005.32 |
18 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42985 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
540 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c12420 |
19 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42986 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
458/7,
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c12420 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43363 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43364 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
-01188 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43365 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
-01188 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43366 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
-01188 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
43369 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ninh
Thạnh Lợi A, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00564 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
43372 |
4654 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Thuận
Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
43373 |
4654 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Thuận
Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
43374 |
4654 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
48 |
Thuận
Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
43375 |
4654 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Thuận
Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
43376 |
4654 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
210 |
Thuận
Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00347 |
30 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
43377 |
4683 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
400 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.57 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42992 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
32 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
43378 |
4683 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
400 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-027.54 |
33 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
43379 |
4593 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Phường
An Xuyên, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.88 |
34 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42993 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
35 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
43380 |
4593 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.88 |
36 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42994 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Phường
Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43383 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Chợ
Cái Keo, Quách Phẩm ,Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43384 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02073 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43386 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
43387 |
4685 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã Hồ
Thị Kỷ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.88 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
43389 |
4685 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xã
Năm Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
69H-003.42 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
43390 |
4691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Phan
Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04500 |
43 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
43392 |
4678 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-
11190 |
44 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
43393 |
4678 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.84 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-
11190 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
43394 |
4656 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-005.32 |
46 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
42998 |
4673 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đập 3
Hồng Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 02842 |
47 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
43395 |
4682 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
69H-003.42 |
48 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
43397 |
4552 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
49 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
43401 |
4591 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
50 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
43398 |
4665 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
193 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.77 |
51 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
43399 |
4665 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
38 |
Năm
Căn, Cà mau |
Cà
Mau |
85E-003.77 |
52 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
43402 |
4635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Khóm
4, Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.12 |
53 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
43403 |
4665 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.77 |
54 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
43406 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.48 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43407 |
4657 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Xã
Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.12 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
43408 |
4657 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã
Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.12 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43413 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
43415 |
4690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
43416 |
4690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
60 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43417 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
61 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43418 |
4651 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00532 |
62 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
43419 |
4680 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
63 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
43421 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-11190 |
64 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43004 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 028.42 |
65 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43422 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00321 |
66 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
43423 |
4611 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
67 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
43424 |
4611 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
68 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
43425 |
4611 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02066 |
69 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
43426 |
4611 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02066 |
70 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
43427 |
4611 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02066 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
43428 |
4480 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
220 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
72 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
43429 |
4658 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.2 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
43430 |
4645 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43431 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
29 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_01270 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43432 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43433 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Xã
Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43434 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43435 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43436 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Xã
Tam Giang, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43437 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01270 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43438 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43439 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43440 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43441 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43442 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
43443 |
4687 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
65A-56190 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
43444 |
4684 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
005.64 |
88 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
43445 |
4615 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Xã
Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.22 |
89 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
43446 |
4615 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã
Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69H-003.42 |
90 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
43447 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Tam Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c
-04593 |
91 |
Công
ty TNHH SX-TM-DV TS-DL AS Hoàng Ngọc |
43448 |
4652 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
92 |
Công
ty TNHH Châu Long |
43449 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
110 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
93 |
Công
ty TNHH Châu Long |
43450 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
110 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-059.74 |
94 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
41818 |
4667 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Ấp
Chống Mỹ B, Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau. |
Cà
Mau |
85E00358 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43452 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72.45 |
Phường
Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
43453 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
109.2 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
43454 |
4691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
43455 |
4691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
43458 |
4594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
140 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43459 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
84 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43460 |
4653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43461 |
4653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Xã
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43462 |
4653 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43463 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43464 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
43465 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
107 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
43468 |
4692 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
112 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04132 |
108 |
Công
ty TNHH Châu Long |
43469 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
109 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43471 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Sông
Đốc, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
110 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43472 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
111 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43475 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01165 |
112 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43477 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.5 |
Xã
Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.78 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43480 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
97 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
43481 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-028.42 |
115 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
43483 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-11190 |
116 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
43484 |
4642 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 15
(12mm) |
35 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
117 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
43485 |
4630 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Hoà
Mỹ, Cái Nước, Cà Màu |
Cà
Mau |
79H
010.33 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43487 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.26 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
43005 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.21 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
43006 |
4628 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Cái
Ngai, Dầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03083 |
121 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41819 |
4671 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
HIỆP
THÀNH - CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
122 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41820 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
HIỆP
THÀNH - CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
123 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
41821 |
4601 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Ngọc
Hiển - Cà Mau |
Cà
Mau |
̣̃79H00967 |
124 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42958 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 003.21 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42987 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
- 159.52 |
126 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
43391 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Trần
Đề- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01205 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42997 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.21 |
128 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42999 |
4641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Lợi, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C - 15952 |
129 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
43404 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
263.04 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00995 |
130 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
43405 |
4661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
161.28 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00957 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
43411 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 02842 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
43357 |
4675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.09(TB
85H-011.13) |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42989 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
036.43 |
134 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43381 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Hữu, Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 00175 |
135 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
43382 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cồn
Cống, Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 00175 |
136 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
43400 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Bình
Xuân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01071 |
137 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
43476 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xã
Tân Phú, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-012.59 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43361 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Cát
Bi, Hải phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43367 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
43368 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
141 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43479 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Sân
Bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42980 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43467 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34(máy
bay) |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42982 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
18 |
Xã
Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H
00671 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42991 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
400 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-
046.64 |
146 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
43385 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Kim
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
43456 |
4594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Quỳnh
Lưu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
43457 |
4594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Quỳnh
Lưu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
149 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
41817 |
4449 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phú
Thành Tây- Uông Bí- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
150 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
43358 |
4695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
43466 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
152 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42995 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-01807 |
153 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
43409 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.18 |
154 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
43410 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.18 |
155 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43001 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Tân
Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 028.42 |
156 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43003 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 028.42 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
43451 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-012.59 |
158 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
43474 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01165 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
43490 |
4666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ấp 5,
Mộc Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-04132 |
160 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
43353 |
4662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.09 |
161 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43351 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00496 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42961 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42962 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42963 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42964 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
166 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42965 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
167 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42966 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
168 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42967 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
169 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42968 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
170 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42969 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
171 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42970 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
172 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42971 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
173 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42973 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
174 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42974 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
175 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42975 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
176 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42976 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
177 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42977 |
4563 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
178 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42978 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
179 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42988 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 159.52 |
180 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43360 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
43371 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.85 |
182 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42990 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
183 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
43388 |
4685 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69H-003.42 |
184 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
42996 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
185 |
Công
ty TNHH TĐS |
43396 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01211 |
186 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
43000 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
ấp
Đại Thôn A, Hòa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00377 |
187 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
43412 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
An
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01211 |
188 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
43414 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
189 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
43420 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03643 |
190 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
43002 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 028.42 |
191 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
43470 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.59 |
192 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
43478 |
4554 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
193 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
43482 |
4659 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.36 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
43486 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
195 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
43488 |
4666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04132 |
196 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
43489 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84E-
00063 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|