SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 10-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42894 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85C-022.21 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42899 |
|
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
2.4 |
Xã
Đông Thái ,Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E
00364 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42912 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42541 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-09140 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
42922 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Minh, Vĩnh Thuận, An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42551 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85E-003.80 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42556 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85E-003.80 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42936 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
285 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C
052.81 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42937 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
285 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42887 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69c08465 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42889 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Ngô Quyền, Khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69c08465 |
12 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42890 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
458/7,
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69c08465 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42895 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42896 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Lộc, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42506 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-052.03 |
16 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
42897 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-06008 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42513 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.76 |
18 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42525 |
4642 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00353 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
42910 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Thạnh, Xã Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
42533 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00295 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42913 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
22 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
42535 |
4552 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Lợi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
23 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
42919 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
05203 |
24 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42536 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
25 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42538 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
402 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.76 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42539 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42540 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42542 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42543 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
42924 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phước
Long,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
31 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42926 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
32 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42928 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
33 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42930 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
34 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42931 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
35 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41814 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
HÒA
BÌNH-CÀ MAU |
Cà
Mau |
85H00109 |
36 |
Hộ
kinh doanh Phạm Trọng Phương |
41816 |
4668 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
NĂM
CĂN - CÀ MAU |
Cà
Mau |
85e00390 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
42562 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
003.28 |
38 |
Công
ty TNHH Châu Long |
42564 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
39 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42567 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Giá
Ngự, Tân Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 05203 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42568 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00328 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42569 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00328 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
42571 |
4551 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Xã
Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.28 |
43 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42578 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
44 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42579 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
43 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42581 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00353 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42582 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85h-00247 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42583 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
48 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42586 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
49 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42935 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
50 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42589 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
51 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42590 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42591 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
173.36 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-002.20 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42946 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
169.32 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42947 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
169.32 |
55 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42892 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Hòa
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42507 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42508 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42509 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42898 |
|
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
7.2 |
Ấp Cổ
Cò, Xã Ngọc Tố, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00364 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42903 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
61 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42904 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42905 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hòa
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42909 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vị
Thủy, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.01 |
64 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42524 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Châu- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
42532 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
109.2 |
Phước
Hoà B, An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
94H-00378 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42914 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
120
Ấp Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
42917 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00276 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận |
42918 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00276 |
69 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42920 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00276 |
70 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42921 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00276 |
71 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42537 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Vĩnh
Phước, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-002.76 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
42923 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
73 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42929 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Phường
Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
007.49 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42553 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.09 |
75 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42934 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phường
An Bình - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
001.09 |
76 |
Công
ty TNHH TĐS |
42557 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-00402 |
77 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41815 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
NGỌC
TỐ- TP CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85H00109 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42561 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00383 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42563 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
80 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42565 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Gia
Hòa, Gia Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 049.52 |
81 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
42570 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
002.76 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42574 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.92 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.92 |
83 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42580 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42587 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42939 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.19 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42940 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.19 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42945 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
050.16 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42948 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-014.34 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42949 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
182 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42955 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.19 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42956 |
4672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.19 |
92 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42888 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ô
Loan, Đắk Lắc |
Đắk
Lắk |
85C
- 054.62 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Tuy
An Đông, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-020.33 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42560 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Phước An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85F-002.40 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
42900 |
4649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-009.03 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42906 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42907 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
98 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42908 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
99 |
Công
ty TNHH TĐS |
42558 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Phú
Đông,Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-00402 |
100 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42575 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00392 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42584 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01154 |
102 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42944 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
050.16 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
42517 |
4555 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234( máy bay) |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42531 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42534 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
106 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42598 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Bảo, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01348 ( Máy bay) |
107 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42599 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đặc
Khu Cát Hải, TP Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01348 ( Máy bay) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42938 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
109 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42893 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
400 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-048.60 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42544 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.2 |
Kim
Đông - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
111 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42545 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.8 |
Rạng
Đông - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
112 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42950 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Giao
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C
- 012.34, máy bay |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42592 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Phường
Tuần Châu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42593 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.96 |
Hải
Lạng, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42594 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.64 |
Phường
Hà An, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42595 |
4694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.68 |
Phường
Tuần Châu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42600 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42585 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Sơn, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-00295 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42518 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Cần
Đước - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00995 |
120 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42520 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cần
Đức, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.97 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42522 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.97 |
122 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42523 |
4663 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-002.76 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42530 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.6 |
Xuân
Hòa 2, Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
94H-
003.78 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42548 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
21.76 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-04050 |
125 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42927 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
001.09 |
126 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42932 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
001.09 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42941 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-041.70 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42942 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-041.70 |
129 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42943 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tân
Lân, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-041.70 |
130 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42915 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01152 |
131 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
42547 |
4499 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Xã
Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-04252 |
132 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42925 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
001.09 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42597 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Hoằng
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
01234 ( máy bay ) |
134 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42510 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-000.31 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42511 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-000.31 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42512 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-002.76 |
137 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42514 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-002.76 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42515 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-002.76 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42516 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-002.76 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42519 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.08 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
141 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
42521 |
4583 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.4 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42901 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.8 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.64 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42902 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.64 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42526 |
4660 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-049.52 |
145 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
42527 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.4 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00031 |
146 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42528 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70.4 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04050 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42529 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53.4 |
Cầu
Dĩ, Ngủ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
94H-
003.78 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42911 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Thạch Mỹ, Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
149 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
42916 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Ao
Vuông, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00031 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
42546 |
4473 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
Xã An
Qui, tỉnh Vĩnh Long. |
Vĩnh
Long |
85H-00031 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42549 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
94H-
00378 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42550 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech |
42552 |
4643 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
31 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
049.52 |
154 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42933 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
155 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
42554 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
156 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
42555 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Xã An
Qui, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.54 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42559 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
158 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42566 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Giồng
Lân, An Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 049.52 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42572 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53.04 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42573 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.6 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
161 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42576 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
162 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42577 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
163 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42588 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00383 |
164 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
42596 |
4513 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00184 |
165 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa |
42951 |
4567 |
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10 -
12cm |
0.5 |
Phường
Duyên Hải, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 054.54 |
166 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42952 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
- 00230 |
167 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42953 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đôn
Châu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
- 00230 |
168 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42954 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Long
Toàn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
- 00230 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|