SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 09-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42356 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-085.42 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42806 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-01071 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42818 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
79C-
085.42 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42365 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
5 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42393 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
62H-017.81 |
6 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42848 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85C-
028.42 |
7 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42423 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-
085.42 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42436 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-022.32 |
9 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
42857 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85C-06008 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
42469 |
4632 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-011.85 |
11 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42472 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-
00334 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42860 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
300 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42861 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
300 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
005.12 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42491 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
37.5 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-00334 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42866 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85H-014.34 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
42353 |
4620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01370 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42357 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-042.52 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42358 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-042.52 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42811 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
20 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42819 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
025.73 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42820 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
025.73 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
42821 |
4561 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Nhà Lầu 1, Xã Ninh Thạnh Lợi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42361 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42362 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42364 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42373 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42374 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42375 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Khánh
Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42376 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42377 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
An, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42378 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
32 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42843 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.6 |
Chành
xe tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00375 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42382 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42384 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42385 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42386 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42387 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42389 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.9 |
Hưng
Hội - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 02842 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
42392 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
63 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
003.75 |
40 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
42844 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Công
Điền, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
- 00270 |
41 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42394 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
42 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42847 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
028.42 |
43 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42396 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42401 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
45 |
Công
ty TNHH Châu Long |
42402 |
4636 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
46 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42403 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.85 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42407 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42408 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42409 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42411 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
51 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42853 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 028.42 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42420 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-016.52 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
42421 |
4460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00321 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
42422 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-025.73 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42431 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Xã
Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-025.73 |
56 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41812 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
ĐÔNG
HẢI- CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42440 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.33 |
58 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42441 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.08 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
59 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42447 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
028.42 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
42456 |
4645 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Khóm
3, Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
025.73 |
61 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
42854 |
4606 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
62 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
42855 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.5 |
ấp
Bình Hổ, xã Vĩnh Phước, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-06008 |
63 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
42856 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.53 |
xã
Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-06008 |
64 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
42858 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.38 |
Xã
Tân Lộc, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-06008 |
65 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
42460 |
4433 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
66 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
42462 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Hoàng
Vịnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.75 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
42859 |
4628 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Cái
Ngai, Dầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
- 003.49 |
68 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
42463 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Vàm
Đình, Phú Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
025.73 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
42464 |
4583 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
70 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
42465 |
4633 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42466 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
34.32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-
02122 |
72 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42479 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.75 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42484 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01184 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42485 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
75 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42489 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42490 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
77 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42492 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00381 |
78 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42493 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00381 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42497 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
140 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
65A_56190 |
80 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
41813 |
4601 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Ngọc
Hiển - Cà Mau |
Cà
Mau |
79C02573 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42499 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
176 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01357 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42867 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42868 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.74 |
84 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
42349 |
4630 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
013.40 |
85 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42352 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Lai
Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00334 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42359 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
045.00 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42807 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Khóm
Sở Tại A, Phường Vĩnh Phước, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01071 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42809 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Ấp Lê
Văn Xe, Ngọc Tố, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01071 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42812 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42816 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42369 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.7 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 02842 |
92 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42823 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
012.17 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42826 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.21 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
42834 |
4639 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Thôn
Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00349 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
42380 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Phước
Hoà B, An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00321 |
96 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42842 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
04500 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42383 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00435 |
98 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
42845 |
4623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Bình
Du B, Cù Lao Dung, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00270 |
99 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42850 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Phường
Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
016.18 |
100 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42851 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
028.42 |
101 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42397 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.8 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
62H-020.35 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42400 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
103 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42404 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xã
Long Phú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
104 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42405 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
105 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42427 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Chà
Niên, Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 02710 |
106 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42429 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Quách
Bích, Vĩnh Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 02710 |
107 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41811 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
NGỌC
TỐ- TP CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
62C04151 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42437 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-002.33 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42438 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-002.33 |
110 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42446 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành Phố. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
028.42 |
111 |
Công
ty TNHH TĐS |
42449 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00381 |
112 |
Công
ty TNHH TĐS |
42450 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00381 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42454 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.76 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.26 |
114 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42459 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
84H-00953 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42461 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00270 |
116 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
42471 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Liêu
Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.26 |
117 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
42473 |
4435 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.81 |
118 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
42474 |
4634 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Xã An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00381 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42481 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
120 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42494 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00381 |
121 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00705 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42810 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tam
Anh, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-011.61 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
42416 |
4607 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hoà, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-
000.32 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42813 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 022.32 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42371 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Tân
Phú Đông - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 02842 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42410 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00321 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42444 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.9 |
Tân
Hưng, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.40 |
128 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42448 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
028.42 |
129 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
42482 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Tân Đông, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00321 |
130 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42875 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.70 |
131 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00705 |
132 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00705 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42350 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
42355 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
135 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42360 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50.4 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
136 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
42363 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
129 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
000.93 (Máy bay) |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42413 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
138 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
42430 |
4612 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cát
Bi, Hải phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
139 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42501 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Sân
bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
140 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42457 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thái
Ninh - Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-10702
(MÁY BAY) |
141 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42458 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.2 |
Thái
Ninh - Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-10702
(MÁY BAY) |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42864 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42347 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42348 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
145 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42805 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hoàng
Bồ, Hạ Long, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C
- 012.34, máy bay |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42863 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42865 |
4647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Phố
57, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
148 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42367 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Vĩnh
Thủy - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H
- 00710 |
149 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
42414 |
4620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đồng
Trạch, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-01132 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42808 |
4638 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Ấp
Bình Thới 1, Xã Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
151 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42825 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
012.17 |
152 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42398 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Xã
Cần Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-020.35 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42412 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Thuận
Cần, Tuyên Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-001.43 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42418 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-016.52 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42452 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
25.6 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
03143 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42455 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00856 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42502 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-005.64 |
158 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42877 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Phường
Tân An, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-005.64 |
159 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42878 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-005.64 |
160 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42879 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-005.64 |
161 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42883 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tuyên
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00670 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42884 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Tuyên
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00670 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42885 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00670 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42886 |
4640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00670 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42828 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-09292 |
166 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42829 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-09292 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42366 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Nga
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy bay) |
168 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
42862 |
4587 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tĩnh
Gia, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79h-01234(máy
bay) |
169 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42351 |
4646 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Trà
Cú, Vĩnh Lòng |
Vĩnh
Long |
85E-00334 |
170 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
42354 |
4620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Xã
Thới Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01370 |
171 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42804 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 006. 56 |
172 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42814 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 022.32 |
173 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42815 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.9 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.75 |
174 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42817 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 022.32 |
175 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42822 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
012.17 |
176 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42368 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 02842 |
177 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42370 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 02842 |
178 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42824 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
012.17 |
179 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42372 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
189 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 02842 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42827 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.21 |
181 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42830 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
182 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42831 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
183 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42832 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
184 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42833 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
185 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42835 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
186 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42836 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
187 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42837 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
188 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42838 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
42379 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.76 |
Ấp 3,
Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
190 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42839 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
191 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42840 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
192 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42841 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech |
42381 |
4643 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
82 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
037.89 |
194 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
42388 |
4520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Trà
Của, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00143 |
195 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
42390 |
4607 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
085.42 |
196 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
42391 |
4607 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
002.76 |
197 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42846 |
4637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
028.42 |
198 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42395 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
199 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42849 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
028.42 |
200 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42399 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
201 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42406 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.04 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.23 |
202 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42852 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 028.42 |
203 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
42415 |
4518 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Xã
Lưu Nghiệp Anh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
204 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42417 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42419 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
206 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42424 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
207 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42425 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
208 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42426 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bãi
Xào Giữa, Kim Sơn, VĨnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 02710 |
209 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42428 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 02710 |
210 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42432 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Tập Sơn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00
(TB 84C-072.81) |
211 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42433 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00
(TB 84C-072.81) |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42434 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thới Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.32 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42435 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.4 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.32 |
214 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41810 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
HIỆP
MỸ- VĨNH LONG |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42439 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.33 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42442 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Ấp 4,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
217 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42443 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Giồng
Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
218 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42445 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.6 |
Ấp 3
Động, Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
219 |
Công
ty TNHH TĐS |
42451 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
Ngãi
Tây, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00381 |
220 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42453 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.08 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
221 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42467 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.08 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
-01174 |
222 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42468 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.24 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00356 |
223 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
42470 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
224 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42475 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01174 |
225 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42476 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01174 |
226 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42477 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
227 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42478 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Mỹ
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
228 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42480 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đông
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00356 |
229 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
42483 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00356 |
230 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42486 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00856 |
231 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42487 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00856 |
232 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42488 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00856 |
233 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
42495 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02232 |
234 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Gia Phát |
42496 |
4521 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00923 |
235 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
42498 |
4650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.68 |
Tân
Hào, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01174 |
236 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
42500 |
4607 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
010.33 |
237 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42869 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
238 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42870 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
239 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42871 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
240 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42872 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
241 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42873 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
242 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42874 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
243 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42876 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
244 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42880 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
245 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42881 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
246 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42882 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|