SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 07-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42194 |
4502 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42195 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
3 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42711 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
003.88 |
4 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42226 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240.24 |
Ấp Ngã
Tư, Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
85H-00995 |
5 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
42716 |
4587 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
6 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42720 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
KP3,
An Minh, An Giang |
An
Giang |
85H
- 003.88 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42241 |
4525 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-
08064 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42247 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
123.2 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-01163 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42724 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
250 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42725 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
250 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42677 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00247 |
12 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42678 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Ấp
Bình Điền, xã Gành Hào, Cà Mau |
Cà Mau |
85h00247 |
13 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
42183 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
000.31 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42686 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42687 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42688 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
17 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
42187 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Khóm
14, Phường bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
69H-00342 |
18 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42693 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00031 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42196 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42197 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42198 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42199 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00566 |
23 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42201 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
24 |
Công
ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A |
42213 |
4514 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.3 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
25 |
Công
ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A |
42214 |
4514 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42215 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00566 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42216 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42217 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42218 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42219 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42220 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
32 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
42230 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.85 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-027.54 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42715 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02754 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42231 |
4592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
105 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85h-00247 |
35 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42717 |
4528 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.6 |
Chành
xe tính, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00352 |
36 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42719 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
- 003.88 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
42235 |
4551 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.65
(TB 85F-002.44) |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42239 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Việt
Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
39 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42240 |
4502 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
40 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
42243 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
41 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42246 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01165 |
42 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
41809 |
4601 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Tân
Thành - Cà Mau |
Cà Mau |
85H00317 |
43 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42726 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42728 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42729 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-046.64 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42179 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.33 |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42681 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42186 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00388 |
49 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
42190 |
4520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01173 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
42192 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
714/31,Nguyễn
Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
51 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42694 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 010.33 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42706 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.70 |
53 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42708 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hòa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
54 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42709 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Kế
Sách - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
55 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42710 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Hòa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
56 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42713 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phường
An Bình - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
003.88 |
57 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42718 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 003.88 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42236 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01165 |
59 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42244 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
60 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42245 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
61 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42249 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Đề, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
84E-00063 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42210 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-
04242 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42233 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-04904 |
64 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42695 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Sơn
Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00093 |
65 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42696 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Gò
Công Tây, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00093 |
66 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42193 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85G-
022.44 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42697 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00093 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42698 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
-00079 |
69 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42699 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00079 |
70 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42700 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00079 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42701 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00079 |
72 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42702 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00079 |
73 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42703 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00079 |
74 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42704 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00079 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42203 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Lấp
Vò, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-010.71 |
76 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42205 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-010.71 |
77 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42228 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Đông
Sơn, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00749 |
78 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
42242 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Tân
Phú, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85G-
002.44 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42191 |
4372 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
80 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42736 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42225 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Khối
8, Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H
01234 ( máy bay ) |
82 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
41808 |
4449 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Phú
Thành Tây- Uông Bí- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
83 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
42181 |
4520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234( máy bay) |
84 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42735 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.5 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
85 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
42690 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
phường
Trà Câu , tỉnh Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-00725 |
86 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
42184 |
4520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.35 |
Thôn
Nam Phước, Xã Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
00725 |
87 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
42182 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
197 |
Cần
Giuôc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.18 |
88 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
42689 |
4587 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42188 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Tân
Lân - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00388 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42189 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Hưng
Điền - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00388 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42202 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91.42 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42705 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Trụ , Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.70 |
93 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42206 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42208 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.8 |
Xã Tân
Tập, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-005.66 |
95 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42223 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-007.49 |
96 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42224 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-007.49 |
97 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42723 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 001.75 |
98 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42234 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84E-00063 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42727 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
100 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42730 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
101 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42731 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
102 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42732 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
103 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42733 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
104 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42734 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42679 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Khu 3,
Nhà Bè, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E-00378 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42691 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H
01152 |
107 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42692 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H
01152 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42209 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Hưng Long, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-005.66 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42176 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Vinh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42177 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42178 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42180 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
38 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42680 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
42185 |
4477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
002.76 |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42682 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42683 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
117 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42684 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42685 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
036.43 |
119 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42200 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01033 |
120 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
42204 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42207 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
122 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42707 |
4579 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
123 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42712 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00388 |
124 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
42211 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.3 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00322 |
125 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
42212 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.3 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00322 |
126 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
42714 |
4391 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01033 |
127 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42221 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.84 |
Xã Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.23 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42222 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.4 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
129 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42227 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.2 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00749 |
130 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42229 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-
002.44 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42232 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01168 |
132 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42721 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.75 |
133 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42722 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.75 |
134 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
42237 |
4598 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42238 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-
002.44 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42248 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|