SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 08-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
42264 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.2 |
Ấp
Thạnh Lợi, Xã Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-04897 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
42266 |
4600 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Bình
Giang, Hòn Đất, An Giang |
An
Giang |
85E00397 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42282 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42297 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
121.8 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85F-001.07 |
5 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42761 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85C-
045.93 |
6 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42766 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85C-
045.93 |
7 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42768 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
540 |
Tô
Châu, An Giang |
An
Giang |
85H
- 00184 |
8 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42326 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Hòa
Chánh, U Minh Thượng , An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42330 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
79H-
00394 |
10 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42331 |
4614 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85F-
001.07 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42786 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
250 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00652 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42787 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
250 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
13 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42737 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c16932 |
14 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42738 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c16932 |
15 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42739 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
3309
B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c16932 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42255 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42256 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42257 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
19 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42258 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42265 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 02119 |
21 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42271 |
4591 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
7.2 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
22 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42272 |
4591 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25.2 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-159.52 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42740 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00375 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
42743 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
25 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42746 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 081.63 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42748 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42749 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.04 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42750 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.04 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42751 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.04 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42759 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
159.52 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42279 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42280 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02073 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42281 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
34 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42283 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
172.8 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02119 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42287 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_16932 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42288 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02073 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42289 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02073 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42290 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42291 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
40 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
42293 |
4499 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08163 |
41 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42760 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
42 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42762 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
43 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42764 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
44 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42765 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
45 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42769 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00670 |
46 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42770 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00670 |
47 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
42302 |
4642 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
01178 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42303 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02073 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42304 |
4592 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-02073 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42308 |
4564 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Lung
Lá, Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00377 |
51 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
42310 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01173 |
52 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42314 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01173 |
53 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42315 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01173 |
54 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42318 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
55 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42319 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
56 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42320 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
57 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42321 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Sông
Đốc, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42322 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00339 |
59 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42323 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-15952 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42327 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42329 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04015 |
62 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
42337 |
4630 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34 |
Hoà
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
003.85 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
42341 |
4571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.26 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.77 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42259 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42260 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Lai
Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
66 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42267 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.4 |
Lạc
Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01173 |
67 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
42270 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42741 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Khóm
Sở Tại A, Phường Vĩnh Phước, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42742 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
120
Ấp Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
70 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
42744 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74 |
Xã
Liêu Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42752 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
159.52 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42758 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
159.52 |
73 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42284 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
271.44 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00957 |
74 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42292 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành Phố. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
75 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42763 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
76 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42774 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02495 |
77 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42775 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Tân
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02495 |
78 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42776 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02495 |
79 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
42785 |
4625 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-15952 |
80 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
42306 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
81 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
42307 |
4588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
82 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
42312 |
4621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.73 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
42328 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Trần Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-001.01 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42336 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80.64 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00101 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
42342 |
4594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00385 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42757 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42771 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42772 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
89 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42777 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Tam
Kỳ, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42778 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3.4 |
Tam
Kỳ, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42779 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
92 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42252 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
84E-
000.63 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42262 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-005.64 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Gia Phát |
42294 |
4521 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00923 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42298 |
4541 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-011.50 |
96 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42798 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ba
Sao, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
97 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42801 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Ba
Sao, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
98 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thành Được |
42344 |
4545 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
An Tài, Tân Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
011.50 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
42250 |
4555 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234( máy bay) |
100 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42278 |
4613 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42286 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
102 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42305 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.48 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
103 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42332 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Bảo, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01348 ( Máy bay) |
104 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42333 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Đặc
Khu Cát Hải, TP Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01348 ( máy bay) |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42334 |
4610 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42788 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
Thôn
Thượng Đác, Xã Nam Sách, Thành Phố Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79C-12688(MÁY
BAY) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42338 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
304.64 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42345 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42273 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thái
Thuỵ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H
01234( máybay) |
110 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
42276 |
4616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.6 |
Bồ
Trang 3, Xã Minh Thọ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42790 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42285 |
4609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Khối
8, Bình Minh, Kim Sơn, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H
01234 ( máy bay ) |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42301 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kim
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34
(Máy bay) |
114 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42313 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Hải
Hậu - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
42335 |
4473 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.86 |
Mai
Sơn, Yên Mô, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-09342(MÁY
BAY) |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Ngân Hà Ninh Thuận |
42791 |
4622 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xóm
Bình Minh 8, Xã Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H
- 01234, máy bay |
117 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
42254 |
4608 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Quỳnh
Tân,Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42274 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H
01234( máybay) |
119 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42745 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Yên
vị, Quảng Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
- 012.34, máy bay |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42789 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
121 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
42339 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Đầm
Hà, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42343 |
4631 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
85.68 |
Hải
Long, Tiên yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42346 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
304.64 |
Đầm
Hà, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42773 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Đức
Phổ, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H
00552 |
125 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42784 |
4605 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3.4 |
Bình
Sơn, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H
00552 |
126 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42767 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H
01152 |
127 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42251 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-
009.53 |
128 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42253 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-
012.40 |
129 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42277 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150.72 |
Kiến
Tường, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00348 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42309 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
131 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42797 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Thạnh
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-001.23 |
132 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42799 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
133 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42800 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42796 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Hoa
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
85C-022.21,
máy bay |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42756 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lộc
An, Thành phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 030.07 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42261 |
4618 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-005.64 |
137 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
42263 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
VĨNH
LONG |
Vĩnh
Long |
51D65474 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42268 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Ấp
Rãy, Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42269 |
4595 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
106.08 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.61 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42275 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.36 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
141 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42747 |
4586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ấp Cá
Nhỏ, Xã Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 081.63 |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42753 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-005.64 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42754 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.01 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42755 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.01 |
145 |
Công
ty TNHH TĐS |
42295 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00375 |
146 |
Công
ty TNHH TĐS |
42296 |
4589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00375 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
42299 |
4583 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.66 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42780 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
149 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42781 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
150 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42782 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
151 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42783 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42300 |
4596 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Phước, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
153 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
42311 |
4621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.73 |
154 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42316 |
4619 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01173 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42317 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01150 |
156 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42324 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15952 |
157 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42325 |
4617 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-08542 |
158 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
42340 |
4629 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.06 |
159 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42792 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
160 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42793 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
161 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42794 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
162 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42795 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42802 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42803 |
4602 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|