SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42636 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85C-045.74 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
79C-
091.40 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42094 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-09140 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42107 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
17 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H_00435 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42114 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Tổ 4,
Ấp Ngã Tư, P. Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
85F-00223 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42118 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85F-00223 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42141 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-003.71 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42158 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.25 |
Gò
Quao, An Giang |
An
Giang |
85E-003.71 |
9 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42622 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79h00110 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42623 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79h00110 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
42624 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79h00110 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42068 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-042.52 |
13 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42072 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Cái
Nước - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00109 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42630 |
|
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
12.72 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
03083 |
15 |
Công
ty TNHH TĐS |
42077 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-00903 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42631 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
042.52 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42632 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-051.83 |
18 |
Công
ty TNHH TĐS |
42078 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-00903 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42633 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-051.83 |
20 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
42081 |
4421 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.05 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-042.52 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
42629 |
|
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
14.4 |
Xã
Long Điền, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
03083 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
42635 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03083 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42085 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84.24 |
Phường
Hòa Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42087 |
4575 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
99.2 |
Vĩnh
Lạc, Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-033.79 |
25 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
42088 |
4474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00347 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42089 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-033.79 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42095 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
28 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42096 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42097 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00856 |
30 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42643 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
31 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42644 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42645 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.21 |
33 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42646 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
34 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42649 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
35 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42651 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42104 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42105 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05183 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42106 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00435 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42109 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
40 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42655 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Chành
xe tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03083 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42657 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Chùa Phật, Xã Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03083 |
42 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42668 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hòa
Trung, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 05183 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42125 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.2 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
04252 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42126 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Gành
Hào, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00856 |
45 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42127 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
051.83 |
46 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42129 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
42130 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
73 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
003.78 |
48 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
42135 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
CÀ
MAU |
Cà
Mau |
85e00378 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42136 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Bình
Dương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42137 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
51 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42142 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42144 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42148 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xèo
Sao, Đất Mới, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00378 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42149 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00378 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42150 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
42153 |
4583 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Tân
Long, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.78 |
57 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41807 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
ĐÔNG
HẢI- CÀ MAU |
Cà
Mau |
85c
03379 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
42155 |
4551 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.88(TB
85F-002.44) |
59 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42159 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-030.83 |
60 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
42671 |
4562 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
xã
Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85c
05183 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42162 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03083 |
62 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42165 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03083 |
63 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42166 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03083 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42172 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42672 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
156 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42673 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
67 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42175 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01133 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42067 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Lai
Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-042.52 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42069 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-042.52 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
42070 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-042.52 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42073 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78.3 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00109 |
72 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42627 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 002.70 |
73 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
42079 |
4388 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-00903 |
74 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42634 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
042.52 |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
042.52 |
76 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42642 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
042.52 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42099 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
78 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42650 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
001.09 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42101 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42102 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42108 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H_00856 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42654 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Tân Tỉnh, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
42656 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Xẻo Su, Lai Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42658 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00670 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42659 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Nhu
Gia, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00670 |
86 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42660 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00670 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42661 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00670 |
88 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
42115 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ngọc
Tố, Vi Thanh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05584 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42123 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
04252 |
90 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42133 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
320.32 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-05584 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
42143 |
4558 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
92 |
Công
ty TNHH AGRI-TOM Việt Nam |
42145 |
4434 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
437
Dương Kỳ Hiệp, Phường 7, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-042.52 |
93 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42146 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
94 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42147 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Lai
Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
42152 |
4583 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Lê
Minh Châu A, An Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
42160 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00369 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42161 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Nhu
Gia, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
98 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42164 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
42171 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-003.95 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42173 |
4597 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180.6 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.61 |
101 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42647 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Thôn
4 - Xã Xuân Lộc - Tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-
001.75 |
102 |
Công
ty TNHH Tôm giống Quang Vinh NT |
42676 |
4585 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Thôn
Tuyết Diêm, Xuân Cảnh, Đắk Lăk |
Đắk
Lắk |
79H
- 00093 |
103 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
42625 |
4469 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Đồng
Sơn, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.09 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42139 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-011.92 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42140 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-011.92 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42112 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34
(Máy bay) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42111 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34
(Máy bay) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42116 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Vạn
Trường, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-01133 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42117 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Trà
Câu, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-01133 |
110 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42071 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-01240 |
111 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42637 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.77 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42093 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Hưng
Thuận, Vĩnh Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.85 |
113 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42648 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
001.09 |
114 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42652 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.77 |
115 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42653 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.77 |
116 |
Công
ty CP Tập đoàn ĐT Công nghệ Cao D.T.K |
42103 |
4546 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Kiến
Tường, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
06909 |
117 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42168 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-03083 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42674 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42675 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
120 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
42174 |
4590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00989 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42669 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85G
00097 |
122 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
42670 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85G
00097 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
42131 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
210 |
Cần
Giờ, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
043.52 |
124 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42626 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H
- 002.70 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42074 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hương
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
42075 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
42628 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
42076 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Ấp 3,
Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.21 |
129 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
42080 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
147 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02857 |
130 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42082 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.56 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42083 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42084 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42086 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.24 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42638 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
42639 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42090 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Cà
Tum A,Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.85 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42091 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
Ấp
Lạc Thạnh A, Ngũ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.85 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42092 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
An
Huề, An Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.85 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
42098 |
4554 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
42100 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
141 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
42110 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Ấp
Bình Phú, Xã Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00371 |
142 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42662 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
143 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42663 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
144 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42664 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
145 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42665 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
146 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42666 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
147 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
42667 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42113 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00321 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42119 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Xã An
Quy, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42120 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Xã
Hàm Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70
(TB 84C-072.81) |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42121 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.3 |
Xã
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70
(TB 84C-072.81) |
152 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
42122 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00220 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42124 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
04252 |
154 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42128 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.36 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
155 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42132 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
156 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42134 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Thuận Hiệp, Xã Cầu Ngang ,Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03379 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42138 |
4544 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
42151 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.68 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
159 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42154 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.47 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42156 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Ba
Động, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42157 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.55 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42163 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
163 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42167 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03083 |
164 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
42169 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05501 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42170 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
36.96 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|