SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 05-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42012 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-02232 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
42033 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-003.74 |
3 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42610 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Phong - An Giang |
An
Giang |
85C-
037.89 |
4 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42615 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
130 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85H-
00957 |
5 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42042 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hòa
Chánh, U Minh Thượng , An Giang |
An
Giang |
85C-02232 |
6 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42064 |
4436 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85E-00404 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
41018 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
41021 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp 2,
Xã Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41984 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
002.70 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
41024 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Ngô Quyền, Khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_04500 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
41025 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_04500 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
41028 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-048.60 |
13 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41989 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.1 |
Tân
Hưng - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00866 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41990 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.8 |
Năm
Căn - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00866 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
42000 |
4575 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41041 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67 |
Phường
Láng Tròn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
17 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
41048 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Giồng Nhãn, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
18 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
41050 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Đôi Vàm, Phú Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 041.32 |
19 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
42601 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Ấp
Vàm Sáng, Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 041.32 |
20 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42005 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
154.88 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02710 |
21 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42007 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02710 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
42008 |
4572 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-025.73 |
23 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
42603 |
4528 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.6 |
Chành
Xe Tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42011 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42013 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05321 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42014 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_04500 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42016 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42017 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42018 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05321 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42020 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05321 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42021 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_04500 |
32 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
42022 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.56 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.32 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42023 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42024 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
35 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42029 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
42030 |
4474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Khóm
5, Phường Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-02573 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
42031 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Phường
Nhà Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.78 |
38 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42611 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
39 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42612 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
40 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42039 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.8 |
Đầm
Thị Tường, Bờ Nam Sông Đốc, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
41 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42041 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.2 |
Đầm
Thị Tường, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
42 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42620 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
65 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03789 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42052 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Nguyệt Việt Khái, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.97 |
44 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42056 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
45 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42057 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42059 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Xã Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42060 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.9 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.57 |
48 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42063 |
4436 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00404 |
49 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
42065 |
4436 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00404 |
50 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41806 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
ĐÔNG
HẢI- CÀ MAU |
Cà
Mau |
85C02710 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41982 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41983 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41985 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41991 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00866 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41994 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.4 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00866 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
42001 |
4549 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41034 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41035 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
59 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41036 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41043 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
61 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
42002 |
4438 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00123 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
42604 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.32 |
63 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
42009 |
4570 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Sóc Trăng, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
42015 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
714/31,
Nguyễn Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P.Long Tuyền, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42019 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C_05321 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
42025 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.33 |
67 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
42028 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành Phố. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
68 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42035 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
69 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
42036 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
42050 |
4525 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-001.23 |
71 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42621 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03789 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42051 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
73 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42061 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Cù
lao dung, Sóc Trăng |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
74 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
42062 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Cù
lao dung, Sóc Trăng |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41045 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tam
Hải, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C-030.07 |
76 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42055 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xã
Tam Anh, TP.Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-007.05 |
77 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
41026 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
195 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H-013.69 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41988 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-091.40 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41040 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-042.67 |
80 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41046 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-091.40 |
81 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41047 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-091.40 |
82 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42010 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Khu
Phố Hồng Rạng, Phường Sơn Quy, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85G_00045 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
42037 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01339 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41993 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102.2 |
Yên
Hòa - Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85H
- 00725 |
85 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
42602 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
86 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
42004 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64.8 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
42045 |
4578 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
42053 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
89 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
42054 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xã
Vạn Tường, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-007.05 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
41023 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H
01152 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41996 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00866 |
92 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41032 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41033 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
94 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
41049 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Thuận Lợi, Nhật Ninh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00357 |
95 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
42047 |
4518 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.39 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42049 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.88 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01339 |
97 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42617 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-02842 |
98 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42618 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-02842 |
99 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
41022 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72H
00447 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
41029 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Phường
Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-046.64 |
101 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
42006 |
4569 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.3 |
Hiệp
Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-02710 |
102 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
42038 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Nhà Bè, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H-00967 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
42003 |
4372 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hoằng
Hóa, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H
01234 ( máy bay ) |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
41019 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Giồng Bàn, Xã Long Vĩnh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
41020 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Cầu Ngang, Phường Trà Vinh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41986 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41987 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
108 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
41027 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
335 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
109 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
41030 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
110 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
41031 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41992 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
153.8 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00866 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41995 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00866 |
113 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41997 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Hàm Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41998 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
115 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41999 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Ấp
Cái Già Trên, Hiệp Mỹ Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
94H-00378 |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41037 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
117 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41038 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41039 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41042 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-042.67 |
120 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
41044 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
42026 |
4574 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.4 |
Xã
Thới Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
122 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
42605 |
4391 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00123 |
123 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
42027 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-040.50 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
42032 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
42034 |
4551 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Xã
Thạnh Phước, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20(TB
85H-011.13) |
126 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa |
42606 |
4567 |
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10 -
12cm |
0.5 |
Phường
Duyên Hải, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-054.54 |
127 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42607 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
128 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42608 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
129 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
42609 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
130 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42613 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
131 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
42614 |
4579 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
037.89 |
132 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
42040 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00276 |
133 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
42043 |
4396 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00220 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42044 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
24.96 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01339 |
135 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
42046 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-001.23 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
42048 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
29.76 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01339 |
137 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42616 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02842 |
138 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
42619 |
4559 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02842 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
42058 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Xã
Long Hữu, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
42066 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Ngũ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|