SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
04-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công ty
TNHH GTS Lâm Khang |
41932 |
4477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-00276 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41940 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
3 |
Công ty
TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
41945 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
79C-085.42 |
4 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
41012 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Ấp
Băi Ớt, Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
85G
00097 |
5 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41962 |
4537 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.88 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-
00923 |
6 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
40974 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
7 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
40975 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
79 Ngô
Quyền, khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
8 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
40976 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
309
B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Cḥm Xoài, Phường
Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
9 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
40977 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
10 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40983 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40986 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40987 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40988 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40989 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40990 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
040.15 |
16 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40991 |
4528 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.6 |
Chành
xe tỉnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
17 |
CN Công
ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40993 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Lư Tân
Lợi, Ḥa B́nh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
04015 |
18 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41934 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
19 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40997 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00079 |
20 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41935 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02073 |
21 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40998 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00079 |
22 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41936 |
4578 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41937 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41938 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02073 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41939 |
4577 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
26 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40999 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
-00079 |
27 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41009 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
05203 |
28 |
Công ty
TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
41010 |
4498 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-05203 |
29 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
41944 |
4440 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00312 |
30 |
Công ty
TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41947 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Nguyễn
Việt Khái - Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 04593 |
31 |
Công ty
TNHH Trường An - Ninh Thuận |
41949 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
CÀ MAU |
Cà Mau |
85e-0032 |
32 |
Công ty
TNHH GTS CP Thái B́nh |
41950 |
4499 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Xă
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-05203 |
33 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
41952 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ḥa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85c-
05974 |
34 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
41956 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
04593 |
35 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
41960 |
4502 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00312 |
36 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41961 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
120 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
04015 |
37 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
41967 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00326 |
38 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
41968 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00326 |
39 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41978 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.88 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00328 |
40 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41803 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
HIỆP
THÀNH-CÀ MAU |
Cà Mau |
85C04593 |
41 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41804 |
4453 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
HIỆP
THÀNH-CÀ MAU |
Cà Mau |
85C04593 |
42 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
41924 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Phước
Hoà B , An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04574 |
43 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
41927 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
82.8 |
Gia
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04015 |
44 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
40992 |
4548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00321 |
45 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40994 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
46 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40995 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Khánh
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
47 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40996 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Ḥa Tú,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
48 |
Công ty
TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41948 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.2 |
Lai Ḥa
- TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 04593 |
49 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
41974 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
50 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
41980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ngọc
Tố, Cân Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00326 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40982 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An Ḥa,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-022.21 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40984 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
G̣ Công
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.36 |
53 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41965 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01259 |
54 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41014 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thường
Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E
00219 |
55 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41925 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.6 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
56 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Tín |
41928 |
4372 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H
01234 ( máy bay ) |
57 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
41955 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
58 |
Công ty
TNHH ĐT TS Bio Farm |
41969 |
4426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Bạch
Đằng, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
59 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
41951 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34
(Máy bay) |
60 |
Công ty
TNHH I&V Bio Artemia Nauplii Center |
40981 |
|
Artemia |
Làm
thức ăn |
Naupliius |
6000 |
KM 1595
QL 1A, XĂ VĨNH HẢO, TỈNH LÂM ĐỒNG, VIỆT NAM |
Lâm
Đồng |
85C-05195 |
61 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
41977 |
4573 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Kim
Sơn, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
62 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Tín |
41929 |
4372 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234 ( máy bay ) |
63 |
Công ty
TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41966 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Móng
Cái 1 - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
64 |
Công ty
TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41975 |
4413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Hoành
Bồ, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234 ( máy bay ) |
65 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
41930 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01309 |
66 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
41931 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01309 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41013 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41015 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Mộc
Ḥa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00219 |
69 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41979 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01259 |
70 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
41933 |
4386 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thới Đông, Cần Giờ, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
022.32 |
71 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
41011 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01152 |
72 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
41957 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.44 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Tuyên
Quang |
85H-
007.49 |
73 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
41958 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.4 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Tuyên
Quang |
85H-
007.49 |
74 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40978 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40979 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
76 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
77 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
41926 |
4552 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00175 |
78 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40985 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.36 |
79 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41000 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
80 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41001 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ḥa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
81 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41002 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
82 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41003 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
83 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41004 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41005 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41006 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
86 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41007 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41008 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
88 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41941 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108.2 |
Ấp
3 Động, Trường Long Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00385 |
89 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41942 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An Quy,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00385 |
90 |
Công ty
TNHH TĐS |
41943 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.4 |
Trà
Cú,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01750 |
91 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41946 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
159.12 |
Xă
Thạnh Phong, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
92 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
41953 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c-
05974 |
93 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
41954 |
4568 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
05974 |
94 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41959 |
4544 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00749 |
95 |
Công ty
TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41963 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
132 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00321 |
96 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41964 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01259 |
97 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41016 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
98 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
41017 |
4580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
99 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41970 |
4576 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30.8 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
100 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41971 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
101 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41972 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
102 |
Công ty
TNHH GTS Phước Lộc VN |
41973 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
346.5 |
Phước
Thiện, Đông Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00357 |
103 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41976 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.20 |
104 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41805 |
4453 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
HIỆP
MỸ- VĨNH LONG |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
105 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
41981 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 01259 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|