SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
03-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41877 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-03643 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41878 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-03643 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41882 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-02232 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
41884 |
4504 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thứ
3, An Giang |
An
Giang |
85C-02232 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41892 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
6 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
41893 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Đông
Ḥa, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41894 |
4542 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41901 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Vĩnh
B́nh, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.80 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41911 |
4400 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85C-03643 |
10 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
41923 |
4502 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H
- 01182 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40945 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
12 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40947 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Bạch Đằng, K. Nhà Mát, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
13 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40948 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
40949 |
4451 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Khóm
2, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00357 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Trường Lộc - Ninh Thuận |
41858 |
4549 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-03379 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40955 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.01 |
17 |
Công
ty CP Tập đoàn ĐT Công nghệ Cao D.T.K |
41860 |
4546 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.68 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
011.73 |
18 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41862 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.9 |
Vĩnh
Trạch - Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 01610 |
19 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
41871 |
4508 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.72 |
Tân
Dân, Cà Mau |
Cà Mau |
79C
05203 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41872 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41875 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41876 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00110 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41879 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41880 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00110 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41881 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00110 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41883 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
27 |
Công
ty TNHH TĐS |
41887 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00357 |
28 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40959 |
4528 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
hiệp Thàhh, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01026 |
29 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
41891 |
4547 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01370 |
30 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
40963 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
049.52 |
31 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
40967 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
049.52 |
32 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40970 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 049.52 |
33 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41895 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
177.12 |
Phường
Lư Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-03379 |
34 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41897 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
167.2 |
Phường
Lư Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00995 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41908 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41909 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41910 |
4564 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
41917 |
4379 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98.02 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00362 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
41920 |
4551 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40953 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-005.66 |
41 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
41861 |
4556 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Vĩnh
Châu - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 01610 |
42 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41863 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Khánh
Ḥa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 01610 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41865 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.2 |
Lai
Ḥa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 01610 |
44 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
40956 |
4563 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00566 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
41886 |
4553 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00339 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40961 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Lê Văn Xe, Ngọc Tố, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00357 |
47 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
40964 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ḥa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
48 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40971 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Lạc
Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 049.52 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41902 |
4413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01370 |
50 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
41903 |
4440 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
171A ,
Thuận Mỹ, Cái Răng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01173 |
51 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
41913 |
4388 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00357 |
52 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
41914 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Lai
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.02 |
53 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
41915 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
94 |
Lạc
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.02 |
54 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
41916 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.02 |
55 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
41918 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
56 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41921 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
004.02 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40950 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40954 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
B́nh
Xuân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41859 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Tân
Hồng, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
036.43 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41889 |
4419 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Đông
Hưng,Tiên Lăng,Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79C-07812 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41905 |
4400 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Cát
Bi, Hải pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
62 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41906 |
4400 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Cát
Bi, Hải pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40946 |
4560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thôn
Tam Đồng, Xă Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41888 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Thành, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-01071 |
65 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40951 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kim
Mỹ, B́nh Minh, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C
- 012.34, máy bay |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41919 |
4372 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Nam
Ninh, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H
01234 ( máy bay ) |
67 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41854 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.2 |
Khu
phố Thanh Tây, Phường Uông Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-02028(Máy
bay) |
68 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
41870 |
4539 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Khu
nuôi trồng thủy sản Khu 6B,Phường Hà Tu,
Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C
- 01234 ( máy bay) |
69 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
41922 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
43 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93 (Máy bay) |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41912 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.48 |
Vĩnh
Lâm, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
01133 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41856 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Tân
Ninh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.09 |
72 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41857 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.35 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.09 |
73 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41868 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58 |
Xă Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.09 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41869 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.3 |
Xă
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-001.10 |
75 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40960 |
4528 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00392 |
76 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
40966 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
049.52 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41900 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
003.80 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40952 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
300 |
Ấp
An B́nh, Xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00685 |
79 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40957 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
09773 |
80 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40958 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
09773 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41873 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Giờ, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
010.71 |
82 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
41874 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
659
B́nh Thuận, B́nh Khánh, Cần Giờ, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H
001.10 |
83 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
40965 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
049.52 |
84 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41896 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74.9 |
Hiệp
Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00388 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41866 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92.16 |
Hoằng
Hóa, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
86 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
40962 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Trà
Vinh |
85C-
049.52 |
87 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41855 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Khóm
4,Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04897 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41864 |
4557 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
41867 |
4554 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.4 |
Xă
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01309 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
41885 |
4477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
085.42 |
91 |
Công
ty TNHH TĐS |
41890 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Trà
Cú,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
92 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40968 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
93 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40969 |
4559 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41898 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130.24 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00184 |
95 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
40972 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
ấp
Đại Thôn A, Ḥa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
96 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
41899 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hưng
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.80 |
97 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
40973 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
049.52 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41904 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
99 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41907 |
4530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|