SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 01-10-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40847 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79H-009.67 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41659 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79H-00967 |
3 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41670 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-
00705 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41674 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-00435 |
5 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41699 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-011.74 |
6 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41705 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
7 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41706 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
8 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40843 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05321 |
9 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40844 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Quảng
Phú, Phú tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 02073 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40850 |
4452 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp Vàm
Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00377 |
11 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
41633 |
4533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hiệp
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
12 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
40852 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00377 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41636 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.92 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41644 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.2 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-051.83 |
15 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40853 |
4489 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
79C
- 045.00 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40857 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
120 |
Ấp
Kinh Tắc ,Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau. |
Cà Mau |
85H
00671 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41650 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
05974 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41652 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00248 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41653 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00248 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41654 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00435 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41655 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41656 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Xã
Nguyễn Phích, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00435 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41657 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05321 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41658 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41660 |
4531 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00248 |
26 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40858 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
027.10 |
27 |
Công
ty TNHH TĐS |
41667 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01188 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41673 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00435 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41675 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00276 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41676 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00276 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41677 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05321 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41678 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
33 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41679 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
160 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-045.00 |
34 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
41683 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Cà Mau |
Cà Mau |
85E00352 |
35 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
40860 |
4441 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40863 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thành
phố Cà Mau, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-020.73 |
37 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41686 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00378 |
38 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41687 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00378 |
39 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41688 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00378 |
40 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41689 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00378 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41693 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00312 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41694 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00312 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41695 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
25.52 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00352 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41696 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
25.52 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00352 |
45 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41697 |
4532 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.8 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02073 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
41698 |
4374 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.78(TB
85F-002.44) |
47 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41701 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.52 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
41704 |
4379 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
124.8 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00394 |
49 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40864 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-046.64 |
50 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40865 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-046.64 |
51 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
41801 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
CHÒM
XOÀI-HIỆP THÀNH-CÀ MAU |
Cà Mau |
85C01397 |
52 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40848 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
-045.00 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41637 |
4536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.08 |
An
Hưng, Cù Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41643 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220.5 |
147BL-Phường
Long Tuyền, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
03789 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41645 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.8 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
045.00 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41647 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.9 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
045.00 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41649 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Vĩnh
Hải, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
045.00 |
58 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40859 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Phường
Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
027.10 |
59 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41663 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
xã An
Thạnh, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
02573 |
60 |
Công
ty TNHH TĐS |
41668 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
61 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
41669 |
4388 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41681 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40868 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H-013.69 |
64 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
41662 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-
025.73 |
65 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41666 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
xã
Long Bình, tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C
02573 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40869 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.70 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40870 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.70 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41671 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ An,
Gia Lai |
Gia
Lai |
92H-
01055 |
69 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
40842 |
4403 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234(Máy
bay) |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41627 |
4337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
71 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41628 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Phường
Thuỷ Nguyên, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
00317 (máy bay) |
72 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
41631 |
4534 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
9.6 |
Phường
Nam Đồ Sơn-Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-02028(máy
bay) |
73 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41632 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
74 |
HKD
Hồng Hải |
38800 |
4263 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85C-
042.86 ( Máy bay) |
75 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41684 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74.52 |
Vĩnh
Bảo, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41708 |
4372 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41651 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41709 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40846 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
300 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-054.71 |
80 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40854 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Giao
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C
- 012.34, máy bay |
81 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41703 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Kim
Mỹ, Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H
00317 (máy bay) |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41710 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-
01234(máy bay) |
83 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41629 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xã
Quảng Hà, tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
00317 (máy bay) |
84 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
41630 |
4520 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
137.5 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
85 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
41642 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phường
Uông Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
86 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
41661 |
4535 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
259 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
012.34 ( Máy bay) |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40851 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-07512 |
88 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-020.35 |
89 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-020.35 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40861 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-045.74 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40862 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Trụ , Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-045.74 |
92 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41707 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00378 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40855 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
225 |
Ấp An
Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H
00685 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
40856 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
225 |
Ấp An
Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H
00681 |
95 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41665 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
phường
Phú Mỹ, TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
79C
02573 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40871 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Bình
Khánh, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-003.50 |
97 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40872 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nga
Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
- 00093(Máy bay) |
98 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41691 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Phong Quảng, Thành Phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00710 |
99 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41625 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41626 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Xã Mỹ
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
101 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40845 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bến
Cát, Thạnh trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-02573 |
102 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40849 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
025.73 |
103 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41634 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
104 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41635 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
105 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41638 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
106 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41639 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41646 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.4 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
045.00 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41648 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
045.00 |
109 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41664 |
4454 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
xã Ba
Tri, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
02573 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41672 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112.7 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-025.73 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41680 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41682 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
113 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41685 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01174 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41690 |
4525 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
02073 |
115 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41692 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
31.68 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01174 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41700 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
41702 |
4474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.85 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40866 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40867 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|