SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 30-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
40815 |
4392 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Cảng, xã Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
85E-00366 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41546 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
3 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
41553 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Tà
Săng, Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
84H-
012.40 |
4 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
41554 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thuận
Án, Giang Thành, An Giang |
An
Giang |
84E-
000.63 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41562 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Dương
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85H-01133 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41595 |
4525 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-
001.36 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41600 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85E-003.66 |
8 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41609 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H-01192 |
9 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40798 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40799 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Ngô Quyền, Khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40800 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
309
B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, P. Hiệp Thành, T .Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40802 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Hưng
Hội, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
- 005.66 |
13 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41524 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
62H-017.81 |
14 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40810 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Vàm
Đình, Phú Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 009.67 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40814 |
4452 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Vĩnh Thành, Xã Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00377 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
41540 |
4522 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41543 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00045 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41544 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00123 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41545 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41548 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.6 |
Xóm
Lá, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
045.93 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41549 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G_00045 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41550 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00123 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41551 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41552 |
4524 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
25 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40824 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
045.93 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41560 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.28 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00202 |
27 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41576 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01132 |
28 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41577 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01132 |
29 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41582 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
140 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.70 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41587 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.26 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41588 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.26 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41589 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-139.69 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
41592 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.65 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
41593 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Tân
Thuận, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.65 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41596 |
4525 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
08163 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41597 |
4525 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Ninh
Thạnh Lợi A, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
08163 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41598 |
4525 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.68 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
08163 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41601 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01165 |
39 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
41604 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.77 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41606 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
01165 |
41 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41613 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41615 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
30 |
Ấp Rau
Dừa B, Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
43 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41618 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
44 |
Công
ty TNHH TĐS |
41619 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
40834 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00404 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40838 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40839 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41523 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
- 025.73 |
49 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40811 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 009.67 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41534 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-009.67 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41547 |
4413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01370 |
52 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Đồng Tâm - Ninh Thuận |
40817 |
4512 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 045.93 |
53 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40825 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hòa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
54 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40826 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Phường
Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
55 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40831 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
65 |
Hòa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
56 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
41568 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành Phố. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
57 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41573 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01132 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41583 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.26 |
59 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
41603 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.77 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41605 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72.8 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
01165 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
41608 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
62 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41612 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41572 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Hòa
Phú, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85E-
00248 |
64 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40828 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Nhơn
Trạch - Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H-
009.95 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40803 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 005.66 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41522 |
4432 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-005.66 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41566 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.1 |
Tân
Hưng, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
013.40 |
68 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
41569 |
4516 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
045.93 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41570 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01192 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40812 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Phù
Cát, Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-001.37 |
71 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40813 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Cẩm
Xuyên, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85C-052.64 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41528 |
4337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41532 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
74 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41542 |
4523 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
75 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41561 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.08 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40835 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
41622 |
4460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Tiền
Hải,Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(
Máy Bay) |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41621 |
4413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Tiền
Hải,Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(
Máy Bay) |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41623 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kim
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234(máy bay) |
80 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
41521 |
4515 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Quảng
Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
MÁY BAY |
81 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
38799 |
4449 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phú
Thành Tây- Uông Bí- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
82 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
41530 |
4343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Liên
Vị, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
012.34 ( Máy bay) |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40836 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
84 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40840 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Đông
Triều , Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-012.34
máy bay |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41580 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mộ
Đức, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-
000.71 |
86 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
41520 |
4518 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.4 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.09 |
87 |
Cty
TNHH Thiên Thảo Hân Aqua - CN Ninh Thuận |
40801 |
4395 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Ấp 7,
Mộc Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-15952 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40807 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.26 |
89 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00345 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41536 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Xã
Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-001.23 |
91 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40818 |
4349 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
92 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40819 |
4349 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.35 |
Vàm
Cỏ,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
93 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40820 |
4349 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18.7 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
94 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40821 |
4349 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.7 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
95 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40822 |
4349 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.1 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
96 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40823 |
4349 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.7 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
97 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
41557 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01071 |
98 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41558 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-021.19 |
99 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40829 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
045.93 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41563 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Đông
An, Tân Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
013.40 |
101 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
41567 |
4394 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Ấp
Bình Hòa, Xã Vàm Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-02119 |
102 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
41584 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Tân
Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.92 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41602 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.92 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01192 |
104 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41611 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01192 |
105 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
40809 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Lý
Nhơn, An Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-01309 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40816 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
72H
00447 |
107 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40830 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-
045.93 |
108 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40832 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-
045.93 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41571 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Thới Đông, Tp. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
01192 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
41624 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85F-002.40 |
111 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40841 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Nga
Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
- 00093(Máy bay) |
112 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
41531 |
4404 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Phú
Xuân, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00071 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41556 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Phú
Vang, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00071 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41519 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74.55 |
Xã
Thạnh Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40804 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40805 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
117 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40806 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40808 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 025.73 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41525 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00361 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41526 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00345 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41527 |
4519 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00322 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41533 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Xã
Giồng Trôm, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.36 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
41535 |
4477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
002.76 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41537 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.2 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 04593 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41538 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hòa
Minh - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 04593 |
126 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41539 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 04593 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
41541 |
4522 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Giồng
Trôm, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
41555 |
4370 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Xã
Thạnh Phú ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01309 |
129 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41559 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.2 |
Xã Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-021.19 |
130 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40827 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41564 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.5 |
Chi
Liêm, Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41565 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
An
Huê, An Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
133 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41574 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01132 |
134 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41575 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01132 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41578 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01309 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41579 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Long
Toàn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01309 |
137 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41581 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.70 |
138 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
41585 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41586 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-003.95 |
140 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
41590 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.65 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
141 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
41591 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.65 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41594 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41599 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Xã Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
144 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40833 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-003.21 |
145 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41607 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
52.8 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01309 |
146 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41610 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41614 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
69.12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00063 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41616 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01309 |
149 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
41617 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
41620 |
4481 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
151 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40837 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-042.67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|