SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 29-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40726 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
2 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40728 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
3 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40732 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85C-05501 |
4 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
40733 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
xã An
Minh, tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C
04352 |
5 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
40740 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85C
04352 |
6 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41419 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41473 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H
01160 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41485 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Hà
Giang, An Giang |
An
Giang |
85C-
02232 |
9 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40772 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
KP3,
An Minh, An Giang |
An
Giang |
85C
- 016.18 |
10 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41506 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-00357 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
40729 |
4470 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Láng
Tròn - Giá Rai - Bạc Liêu |
Bạc
Liêu |
69C-08465 |
12 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40706 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
13 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40707 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
458/7,
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
14 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
41395 |
4389 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00326 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41399 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Hưng
Hội, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41400 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40715 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40716 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40720 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
20 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40721 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40722 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40723 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Hòa Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40724 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
24 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
41407 |
4508 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00031 |
25 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40727 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Chành
xe Tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
26 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40731 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Ấp
Tân Quảng A, xã Cái Đôi Vàm, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
27 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
41409 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
14.7 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
28 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
41410 |
4421 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
10 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
29 |
Công
ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A |
41411 |
4398 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-033.79 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41412 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.56 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41413 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-002.20 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41414 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-002.20 |
33 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40735 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Vàm
Đình, Phú Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 000. 31 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40736 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.74 |
35 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
40739 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.4 |
xã
Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
04352 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41418 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04252 |
37 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41420 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
38 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41421 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41423 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.8 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
40 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
41429 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phan
Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41430 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04252 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41431 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41432 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41433 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Thổ Kim |
41434 |
4501 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
48.4 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
46 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41435 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
47 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41436 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.56 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
48 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41437 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Sông
Đốc, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
49 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40741 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Chành
xe Tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
50 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
41440 |
4508 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.52 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00031 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40742 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Trường Điền, Xã Đông Hải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40743 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
8B, Xã Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40744 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.4 |
Ấp
Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
54 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38797 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
HÒA
BÌNH-CÀ MAU |
Cà
Mau |
85C01397 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40745 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
16, Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41442 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
57 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41443 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Xã
Vĩnh Hậu Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03379 |
58 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41445 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03379 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41446 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
60 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
38798 |
4402 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thành - Cà Mau |
Cà
Mau |
79C04252 |
61 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40748 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
62 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40750 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
41447 |
4480 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-033.79 |
64 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40752 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Hưng
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 04015 |
65 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40753 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
66 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40760 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
67 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40763 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
68 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40765 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41452 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
05974 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41453 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41454 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41458 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41459 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41460 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41461 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41462 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41463 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41465 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.28 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41468 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bạc
Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
03379 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41474 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
03379 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
41481 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41482 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41483 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41486 |
4372 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-
02122 |
85 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40770 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 016.18 |
86 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40771 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
130 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 016.18 |
87 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41490 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
88 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41491 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
89 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41493 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
90 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41494 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-
02122 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
41495 |
4379 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.96 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H
02122 |
92 |
Công
ty TNHH Châu Long |
41496 |
4418 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-
02122 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
41497 |
4374 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.57(TB
85F-002.44) |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41502 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
8 |
Khóm
27, Phường Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-02122 |
95 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41504 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
96 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41505 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
97 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
41508 |
4320 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-02122 |
98 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40784 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 004.44 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40785 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 012.27 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41397 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
101 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40717 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.41 |
102 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40719 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.41 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41405 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 03379 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40738 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
105 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41428 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-033.79 |
106 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38796 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
NGỌC
TỐ- TP CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85C01397 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40746 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
120
Ấp Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
108 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41444 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03379 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41466 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Xã Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.57 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41472 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00248 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41476 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00248 |
112 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
41479 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00357 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41484 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00270 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41487 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00357 |
115 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40773 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 016.18 |
116 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41492 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00705 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41507 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00357 |
118 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40780 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 022.21 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tam
Hải, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-002.95 |
120 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40768 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Thôn
4 - Xã Xuân Lộc - Tỉnh Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-
001.75 |
121 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40718 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 022.32 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40737 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-045.74 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41422 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Ấp
Tân Bình, Tân Thạnh, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
033.79 |
124 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
41439 |
4375 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Hồng
Ngự, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-02232 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41441 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
106.08 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-010.71 |
126 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40761 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
44 |
Long
Bình - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
003.88 |
127 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40767 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Long
Bình - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
003.88 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
41451 |
4350 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-001.07 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41455 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Tam
Nông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-
001.07 |
130 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40769 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ấp
Tân Xuân, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 016.18 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41501 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.44 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-01141 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
41511 |
4348 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Tràm
Chim, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
015.66 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41512 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.09 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41513 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Tân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.09 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40791 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 055.69 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41416 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Cát
Bi, Hải phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
137 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41417 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Cát
Bi, Hải phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41438 |
4372 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
41517 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
140 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41398 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Liên
Hương, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-040.15 |
141 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
41394 |
4339 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
NINH
BÌNH |
Ninh
Bình |
79H-012.34
MÁY BAY |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
40777 |
4367 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.65 |
Xóm
Nam Giang, Xã Hải Quang, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-12688(MÁY
BAY) |
143 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
41401 |
4381 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234( máy bay) |
144 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
41415 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Lâm
Xá 1, Phường Hoàng Quế, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234( máy bay) |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40778 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40779 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Phố
57, Phường Hiệp Hòa, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41514 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41515 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Đông
Triều, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
149 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40747 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H
01152 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41478 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Xã
Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
92H-010.55 |
151 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41393 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
41403 |
4473 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.94 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-02232 |
153 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41404 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Hưng
Điền - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 03379 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41424 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ấp
Tây, Đông Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
001.43 |
155 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38795 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
THUẬN
MỸ -TÂY NINH |
Tây
Ninh |
85C01397 |
156 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40757 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C - 05356 |
157 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40766 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
003.88 |
158 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40775 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 016.18 |
159 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40776 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Tân
Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 016.18 |
160 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41499 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
63 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00357 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41516 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00995 |
162 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40787 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Tân
Lân, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 048.60 |
163 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40788 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 048.60 |
164 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40789 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 048.60 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40749 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00219 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
41396 |
4325 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Bình
Thới, Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H01071 |
167 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40709 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.3 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
168 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40710 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.2 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
169 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40711 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.3 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
170 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40712 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
171 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40713 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
172 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40714 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
173 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40725 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 022.32 |
174 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
41402 |
4477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
000.32 |
175 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41406 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Vinh
Kim - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 03379 |
176 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41408 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04897 |
177 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
40730 |
4368 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00270 |
178 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40734 |
4489 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.6 |
Ấp
Rẫy, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 000. 31 |
179 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41425 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.9 |
Bình
Thạnh 3, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
180 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41426 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Bình
Thạnh 3, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
181 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41427 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-033.79 |
182 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40751 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
183 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40754 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
184 |
Công
ty TNHH GTS Hưng Gia Phát |
41448 |
4363 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Đông
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00923 |
185 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40755 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
186 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40756 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
187 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40758 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
188 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40759 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
189 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40762 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
190 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40764 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
191 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
41449 |
4320 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00107 |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41450 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00107 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41456 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
001.07 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41457 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
001.07 |
195 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41464 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cồn
Cù, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41467 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
197 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41469 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00107 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41470 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00107 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41471 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00107 |
200 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41475 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00107 |
201 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41477 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.6 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-033.79 |
202 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
41480 |
4381 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.43 |
203 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41488 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
001.07 |
204 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41489 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
001.07 |
205 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
40774 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 016.18 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41498 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
001.07 |
207 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41500 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.88 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01357 |
208 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41503 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
209 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
41509 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-159.52 |
210 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
41510 |
4389 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00348 |
211 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41518 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
176 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
212 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40781 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 050.16 |
213 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40782 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 050.16 |
214 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40783 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
215 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40786 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
216 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40790 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 050.16 |
217 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40792 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
2.8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
218 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40793 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
219 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40794 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
220 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40795 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
221 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40796 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
222 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40797 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|