SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 28-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40686 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Thuận
Án, Giang Thành, An Giang |
An
Giang |
79H
- 01017 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40691 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
86C-03083 |
3 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40695 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85C-
049.52 |
4 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40697 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85C-
049.52 |
5 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41337 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-
009.03 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41347 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Hoà
Điền, An Giang |
An
Giang |
85F-
00223 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41354 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-09140 |
8 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41367 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.96 |
Phường
Tô Châu, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-00109 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41371 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_12420 |
10 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
41375 |
4502 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41322 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-003.94 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41323 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-003.94 |
13 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41324 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-003.94 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40667 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
003.94 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40673 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.76 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40674 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.76 |
17 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40684 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00317 |
18 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40685 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01026 |
19 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40687 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
ấp
Lung Đước, xã Tam Giang, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
20 |
Công
ty TNHH Sản xuất Giống Thủy sản DNT |
41330 |
4508 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.76 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
21 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40688 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Ấp
Bình Điền, xã Gành Hào, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
22 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
40689 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
41333 |
4318 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00276 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40692 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
86C-03083 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40694 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp An
Điền, Xã Gành Hào, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
86C-03083 |
26 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40698 |
4495 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
27 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41334 |
4454 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
ấp
15, xã Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
00317 |
28 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41341 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41342 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41345 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00317 |
31 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
41349 |
4474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
41350 |
4474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41351 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85h-00247 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41352 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
35 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41353 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41356 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-049.52 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41362 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04952 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41363 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04952 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41364 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04952 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41368 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00247 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41369 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41370 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41372 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
44 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41377 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
40699 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-030.83 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
40700 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-030.83 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
40702 |
4359 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
Cái Ngai, Dầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-030.83 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41383 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00397 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
41386 |
4379 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.56 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00101 |
50 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41387 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00392 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41388 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00397 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41389 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00101 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41390 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00101 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41391 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.68 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00392 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40703 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40705 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-009.69 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41319 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41321 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
59 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40668 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40669 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41331 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.5 |
Lai
Hòa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 04952 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40693 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Đại Bái, Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86C-03083 |
63 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40696 |
4496 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Kế
Sách - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
64 |
Công
ty TNHH TĐS |
41357 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.6 |
Cừ
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
65 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
41373 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cù
lao dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
66 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
41374 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
40701 |
4507 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-030.83 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41385 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Phường
4, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00312 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40704 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
70 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40666 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-
003.94 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40672 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
185 |
Tân
Thành, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.69 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41348 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-
00371 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
41355 |
4476 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.68 |
Xã
Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-049.52 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41365 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-
00371 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41315 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
76 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41328 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
77 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41338 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
78 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41339 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.96 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
41344 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
80 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
41343 |
4396 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tiền
Hải, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-02028
(Máy Bay) |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41316 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H
01234( máy bay) |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41317 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234( máy bay) |
83 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
38794 |
4449 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Phú
Thành Tây- Uông Bí- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40690 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41378 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41380 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.06 |
Yên
Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
87 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41384 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
142.8 |
hải
Hà, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40677 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-07512 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41318 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40670 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hậu
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
040.15 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
41336 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
00101 |
92 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
41360 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
00371 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41366 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
00371 |
94 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
41329 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
049.95 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40676 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Phường
Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-048.60 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41332 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.72 |
Ấp 4,
Bình Chánh, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
009.03 |
97 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41340 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Hiệp
Phước, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
049.52 |
98 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40671 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Hoa
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
85C-004.44,
máy bay |
99 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
41335 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
157.5 |
Hoằng
Thanh, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H
01234( máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41320 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.17 |
101 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41325 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-003.94 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41326 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-003.94 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
41327 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-003.94 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40675 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-042.67 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40678 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40679 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
107 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40680 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
108 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40681 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
109 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40682 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40683 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41346 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
112 |
Công
ty TNHH TĐS |
41358 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Trà
Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
113 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
41359 |
4375 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
01017 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41361 |
4510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
115 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41376 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00564 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41379 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.04 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
117 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41381 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Hiệp
Mỹ Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00321 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41382 |
4509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
12.32 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00371 |
119 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41392 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Hiệp
Mỹ Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00321 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|