SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
27-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
40621 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ấp Song
Chinh, Xă B́nh Trị, Tỉnh An Giang |
An Giang |
85E-00101 |
2 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
40623 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Vĩnh
Hiệp, Vĩnh Ḥa, An Giang |
An Giang |
85c -
055.01 |
3 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
40625 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 16 (13mm) |
6 |
Xă Đông
Thái ,Tỉnh An Giang |
An Giang |
85H 01339 |
4 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
41250 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Xă An Biên,
Tỉnh An Giang |
An Giang |
85C_05501 |
5 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
41274 |
4420 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
An Biên, An
Giang |
An Giang |
85H-01339 |
6 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
41289 |
4342 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
An Minh, An
Giang |
An Giang |
85C 05501 |
7 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
41290 |
4342 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Ḥa
Điền, An Giang |
An Giang |
85C 05501 |
8 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
41308 |
4502 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
75 |
Đông Thái,
An Giang |
An Giang |
85H 01182 |
9 |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40618 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23 |
Công
Điền, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08163 |
10 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
40619 |
4452 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Ấp Long
Hà, Xă Long Điền, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00101 |
11 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
40622 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Ấp Vàm
Đ́nh, Xă Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00101 |
12 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
40624 |
|
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
14.4 |
Xă Ḥa B́nh,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85F 00197 |
13 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
40626 |
|
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
18 |
Xă Long
Điền, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85F 00197 |
14 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Phú |
40627 |
|
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
48 |
Xă Long
Điền, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85F 00197 |
15 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
40628 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00383 |
16 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
40629 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
043B/6, Khóm
Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00383 |
17 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
41249 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00123 |
18 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
40630 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
575/5
Đường Ngô Quyền, Khóm Cḥm Xoài, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00383 |
19 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
40631 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Ngô Quyền, Khóm Cḥm Xoài, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00383 |
20 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
41251 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00383 |
21 |
Công ty TNHH SX
GTS Lộc Tiến Phát |
40632 |
4470 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Tắc Vân -
TP Cà Mau - Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00318 |
22 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
41252 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00435 |
23 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng |
41256 |
4504 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00383 |
24 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40635 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Tam Giang, Cà
Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
25 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41258 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Xă Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-010.33 |
26 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40637 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Phú Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
27 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41260 |
4483 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00123 |
28 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41261 |
4483 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00383 |
29 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40642 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
240 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
30 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41262 |
4483 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00435 |
31 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41263 |
4483 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00383 |
32 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40644 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
250 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
33 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40647 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-022.21 |
34 |
Công ty TNHH GTS
79 |
40652 |
4360 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C -
037.89 |
35 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
41269 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
36 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41270 |
4483 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
37 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
41271 |
4420 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
38 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
41272 |
4420 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
75 |
Tân Thành, Cà
Mau |
Cà Mau |
85E-00318 |
39 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
41275 |
4440 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Tân Thành , Cà
Mau |
Cà Mau |
85E 00321 |
40 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
41282 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85C 02754 |
41 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
41287 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Xă Ḥa B́nh,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.74 |
42 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
41291 |
4427 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
43 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
41292 |
4427 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Khóm 11, Tân
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00321 |
44 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
40656 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Ḥa B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
081.63 |
45 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
41300 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08163 |
46 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
38791 |
4453 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
HIỆP
THÀNH-CÀ MAU |
Cà Mau |
85C01397 |
47 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41302 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Ḥa B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00374 |
48 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41303 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00374 |
49 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
41305 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
84.48 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00374 |
50 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
41306 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00374 |
51 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
40664 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
037.89 |
52 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
38793 |
4402 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tân Thành - Cà
Mau |
Cà Mau |
85H00435 |
53 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
41311 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Ḥa B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.74 |
54 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
41312 |
4373 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tân Ân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-027.54 |
55 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
41314 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00374 |
56 |
Công ty TNHH SX
GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
40665 |
4359 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Ấp Cái
Ngai, Dầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00101 |
57 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
41245 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
38.2 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C 03789 |
58 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
41247 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.7 |
Trần
Đề - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C 03789 |
59 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
41253 |
4455 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c 03789 |
60 |
Công ty TNHH GTS
CP Thái B́nh |
41254 |
4499 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
120 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C_08163 |
61 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40636 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
62 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
40638 |
4451 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Thôn Kinh
Mới, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00101 |
63 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
40639 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
120 |
Kế Sách -
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
027.10 |
64 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40648 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
65 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40649 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
66 |
Công ty TNHH GTS
79 |
40653 |
4360 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
65 |
Lạc Ḥa,
Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C -
037.89 |
67 |
Công ty TNHH
TĐS |
41267 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
48 |
Cù Lao Dung,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E 00101 |
68 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41280 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.52 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00270 |
69 |
Cty TNHH
ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
41299 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Mỹ xuyên,
cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00374 |
70 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
40655 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42.5 |
Vĩnh Châu,
TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
081.63 |
71 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
40657 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Vĩnh Châu,
TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
081.63 |
72 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
38792 |
4453 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
NGỌC
TỐ- TP CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85C01397 |
73 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41304 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Mỹ Xuyên,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00374 |
74 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40659 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H -
00287 |
75 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40660 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Gia Ḥa,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H -
00287 |
76 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40661 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H -
00287 |
77 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40662 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Khánh Ḥa,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H -
00287 |
78 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40663 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Mỹ Xuyên,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H -
00287 |
79 |
Công ty TNHH SX
GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41242 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
190 |
Xuân Cảnh,
Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-04904 |
80 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Phú Thành |
41255 |
4316 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.04 |
Cao Phong , Xuân
Thọ , Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00295 |
81 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41293 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Tổ 31,
Ấp 1, Đại Phước, Đông Nai |
Đồng
Nai |
85H-01071 |
82 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
41238 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
64 |
Xă Tân
Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-011.99 |
83 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
41241 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69 |
B́nh Xuân,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01071 |
84 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40633 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-081.63 |
85 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40634 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-081.63 |
86 |
Công ty TNHH GTS
Dương Ngọc SP |
41239 |
4343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
388 |
Mỹ
Đức, Hà Nội |
Hà Nội |
79H 012.34
( Máy bay) |
87 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41231 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.16 |
Vĩnh
Bảo, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34(máy
bay) |
88 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41232 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.56 |
Lưu
Kiếm, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34(máy
bay) |
89 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
41248 |
4337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
90 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
41273 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.08 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
91 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Khiêm NT |
41276 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
92 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
41295 |
4372 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H 01234
( máy bay ) |
93 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
41310 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Đồ
Sơn, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-
01234(máy bay) |
94 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
41313 |
4503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H 01234
( máy bay ) |
95 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản 68 |
41243 |
4311 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Xă Minh
Thọ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
96 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
41309 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Thái Thụy,
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
97 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
41288 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Phường
LaGi, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85E-003.74 |
98 |
Công ty Cổ
Phần Echo Việt Nam |
41266 |
4376 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
78 |
Xă Rạng
Đông, Ninh B́nh |
Ninh B́nh |
85H-01132 |
99 |
Công ty TNHH GTS
Dương Ngọc SP |
41240 |
4343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
86 |
Quảng Yên,
Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H 012.34
( Máy bay) |
100 |
Công ty TNHH GTS
Nam Minh Nhật |
38790 |
4449 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54 |
Phú Thành Tây-
Uông Bí- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C 042.86
máy bay |
101 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
41296 |
4503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
300 |
Tổ 3 khu
Cầu Trắng, Tuần Châu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H 01234
( máy bay ) |
102 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
41297 |
4503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
300 |
Tổ 3 khu
Cầu Trắng, Tuần Châu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H 01234
( máy bay ) |
103 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
41298 |
4503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
300 |
Tổ 3 khu
Cầu Trắng, Tuần Châu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H 01234
( máy bay ) |
104 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41234 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.95 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85G-002.44 |
105 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41237 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40.95 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85G-002.44 |
106 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
40640 |
4495 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
52 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây Ninh |
85C-
027.10 |
107 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40643 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H-003.50 |
108 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
40658 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây Ninh |
79C-
081.63 |
109 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
40620 |
4366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Khu 3, Nhà Bè,
Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85E-00101 |
110 |
CÔNG TY TNHH GTS
VITASHRIMP |
41244 |
4500 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.65 |
Xă An Thới
Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85G-002.44 |
111 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40650 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-01807 |
112 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
41277 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Hiệp
Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-02710 |
113 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
41278 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
4.2 |
Xă Củ Chi,
Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-02710 |
114 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
41301 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Xă Nhà Bè,
TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
79H-00967 |
115 |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
40617 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Bến Cát,
Thạnh trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-08163 |
116 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41233 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Mỹ
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.44 |
117 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41235 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.44 |
118 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41236 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26.25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-002.44 |
119 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN (CS2) |
41246 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Cầu Ngang
- Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C 03789 |
120 |
Công ty TNHH Tôm
giống MGS MORE |
41257 |
4394 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03789 |
121 |
CN Cty TNHH MTV
XNK CN Bio Blue Việt Nam |
41259 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Đông Thành,
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.89 |
122 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
40641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
ấp
Đại Thôn A, Ḥa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00101 |
123 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40645 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
124 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40646 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
125 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41264 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
B́nh Phú,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
048.97 |
126 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41265 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100.8 |
Khóm 4,
Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
048.97 |
127 |
Công ty TNHH GTS
79 |
40651 |
4360 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Ấp Thôn
Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C -
037.89 |
128 |
Công ty TNHH GTS
79 |
40654 |
4360 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C -
037.89 |
129 |
Công ty TNHH
TĐS |
41268 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Trà Cú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E 00101 |
130 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
41279 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
142.1 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
131 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41281 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
62.48 |
Xă Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C -02710 |
132 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
41283 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Đông Thành,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01071 |
133 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
41284 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 01339 |
134 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
41285 |
4455 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
2 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 01339 |
135 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41286 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27.3 |
Đôn Châu,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
136 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41294 |
4399 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4 |
Cầu Ngang,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01071 |
137 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
41307 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
23.04 |
Tân Thành,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01071 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|