SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 26-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Tên khách
nhận hàng |
Biển kiểm
soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40543 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
Nguyễn
Duy Khanh |
79C_08064 |
2 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40562 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.4 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
Lưu
Quảng Thạnh-Anh Trãi |
85E-00349 |
3 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
40563 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
0.8 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
Tris
Lần-Anh Trãi |
85E-00349 |
4 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40579 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
Trịnh
Tái Luyến |
79C
- 080.64 |
5 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
40583 |
4392 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Cảng, xã Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
Nguyễn
Hiền Tâm |
85E-00366 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
40588 |
4301 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hà
Tiên,An Giang |
An
Giang |
Nguyễn
Phi Hùng |
85E-00325 |
7 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41115 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Tiên
Hải, An Giang |
An
Giang |
Nguyễn
Văn Ý |
85C
02232 |
8 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
40600 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Xã
Đông Hòa, tỉnh An Giang |
An
Giang |
Tăng
Văn Suyên |
85C
04352 |
9 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41145 |
4454 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42.2 |
Tổ 5,
ấp Thạnh Phú, xã Đông Hoà, tỉnh An Giang, Việt Nam |
An
Giang |
Hộ
Kinh Doanh Lê Thị Thuỳ Trang |
79C
08064 |
10 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41173 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
U
Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
Nguyễn
Chí Tình |
79C-08064 |
11 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41189 |
4436 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
Đặng
Văn Xuyên |
85H-01154 |
12 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
40518 |
4364 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
200 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Đại
Lý Chú Năm Nhãn |
79C-04252 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Lộc Tiến Phát |
40559 |
4470 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Tắc
Vân - TP Cà Mau - Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
sở Thanh Lâm |
85E-00399 |
14 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
40527 |
4421 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
11 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Dương
Quốc Sự |
79C-159.52 |
15 |
HKD
Hồng Hải |
38786 |
4263 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phan
Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Đang |
85E-
00362 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40536 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Công Bằng |
85H-000.31 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40539 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Hơn |
85H_00856 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40540 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Tân Phước Lộc |
85C_05183 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40541 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Danh |
79H_00110 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40542 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Huỳnh
Văn Hòa |
79C-04252 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40544 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Hơn |
69C_08465 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40560 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Trường Duy |
85H-00969 |
23 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40564 |
4489 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Ấp
Tam Hiệp, Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Thị Lụa |
94H
- 003. 78 |
24 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
40565 |
4489 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Trường Giang |
94H
- 003. 78 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40566 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Minh Dương |
85H-
000.31 |
26 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
40549 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
Dương
Thanh Văn |
62H-017.81 |
27 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
40550 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Phú Tân, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Phan
Quốc Sơn |
62H-017.81 |
28 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
41054 |
4431 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Phú Thịnh |
85E-003.69 |
29 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
41055 |
4431 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phường
An Xuyên, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Đại
Lý Anh Đăng-Trương Việt Hân |
85E-003.69 |
30 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
41056 |
4440 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
Hồ
Thanh Thúy |
85H
01178 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41058 |
4372 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Đặng
Quang Chiến |
85H-
01173 |
32 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
41060 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phan
Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Thân |
85H-00656 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41061 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Ấp 7,
Khánh An, Cà Mau |
Cà
Mau |
Công
Ty TNHH Phát Triển Thủy Sản Rồng Xanh |
85C-
03379 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41062 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Thị Hồng Thy |
85C-
03379 |
35 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
41064 |
4429 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
135 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Hải Lý |
85G-002.20 |
36 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
41065 |
4429 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
81 |
Năm
Căn, Cà mau |
Cà
Mau |
Huỳnh
Thanh Việt |
85G-002.20 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41066 |
4419 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Thái Quang |
79C-15945 |
38 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
41067 |
4427 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
196 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Cơ |
94H-00378 |
39 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
40580 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
Ấp
Giồng Nhãn, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Cty
TNHH Good Tôm |
85E-00375 |
40 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
40581 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Âp
Thanh Hải, Xã Gành Hào, Cà Mau |
Cà
Mau |
Farm
ShrimpVet Bạc Liêu (Phạm Thanh Hùng) |
51D-85407 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
40582 |
4451 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Thạnh, Xã Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Dương
Văn Phương |
85H-01173 |
42 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
41069 |
4486 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Trại
Tôm Giống Chí Công-Trịnh Công Danh |
85C-051.83 |
43 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
41071 |
4427 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thanh Khải |
79H-00110 |
44 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
41072 |
4433 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Bùi
Văn Tiến |
85E-004.04 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41073 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Chợ
Cái Keo, Quách Phẩm ,Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Tấn Thịnh |
85C-05321 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41074 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Thị Hồng Mai |
85C-03379 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41075 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Văn Diệp |
85C-00856 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41076 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
Đỗ
Thị Mỹ Hương |
79C-15952 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
41077 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Đỗ
Thị Mỹ Hương |
79C-04252 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
41078 |
4472 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
56 |
Đất
Mới , Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Văn Vũ |
85H
00031 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
41080 |
4293 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Huỳnh
Bương |
79C-11190 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
41082 |
4293 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Đoàn
Văn Xệ |
79C-04252 |
53 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
41083 |
4440 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Trung Hiếu |
85C
-05974 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40586 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Cái Rô Dèo, Cà Mau |
Cà
Mau |
Đại
Lý Lương Văn Sơn |
85H-009.69 |
55 |
Công
ty TNHH Châu Long |
41085 |
4418 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Quách
Quốc Khánh |
85c-
05974 |
56 |
Công
ty TNHH Châu Long |
41086 |
4418 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trương
Hoàng Tâm |
85c-
05974 |
57 |
Công
ty TNHH Châu Long |
41087 |
4443 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trương
Hoàng Tâm |
85c-
05974 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41088 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Hơn |
85H_00856 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41089 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Châu
Văn Diệu |
85C-05183 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41090 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Thanh Phong |
85C_05183 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41091 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Danh |
69C_08465 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41092 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Danh |
79H-00110 |
63 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40589 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Chánh Tính |
85C-
033.79 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41093 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Cơ
Sở Anh Danh |
79H_00110 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41094 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
26 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Thị Kim Nhiều |
79C-11190 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41095 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Tân |
79C-11190 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41096 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Xã
Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Xuân
Thanh |
79C-11190 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41097 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Xã
Tam Giang, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Viết Hoài |
79C-11190 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41098 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thanh Bình |
79C_11190 |
70 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40591 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
Dương
Hải Âu |
85C-
033.79 |
71 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40592 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Chánh Tính |
85C-
033.79 |
72 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40593 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
Mã
Thị Hương |
85C-
033.79 |
73 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40594 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thanh Khang |
85C-
033.79 |
74 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40595 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Quốc Vệ |
85C-
033.79 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41106 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.75 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Trương |
85E-003.26 |
76 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41111 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
Bùi
Hoàng Đô |
85C
03379 |
77 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41117 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Khóm
4, Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Việt Nhân |
85E
00375 |
78 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41119 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.25 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Minh Thức |
85E
00375 |
79 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
40599 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
xã
Trí Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Văn Tôn |
85C
04352 |
80 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
41120 |
4435 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Năm
Căn , Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Tuấn |
85H
01165 |
81 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41123 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
201.52 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Vương
Công Hậu |
85C-02119 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
41126 |
4480 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
220 |
Năm
Căn, Năm Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Thanh Hằng |
85C
- 03379 |
83 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
41128 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Công
Ty TNHH MTV Sản Xuất Giống Thủy Sản Quốc Nay |
85C-02119 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41129 |
4471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Phan
Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Ngô
Minh Phúc |
85H-00031 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41130 |
4471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thị Hường |
85E
-00326 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
41131 |
4471 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Công Linh |
85E
-00326 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
41135 |
4448 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Huỳnh
Công Danh |
79C
15945 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41138 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104.7 |
Bạc
Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Mạnh Kiên |
85H
00385 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Trung Nga |
41139 |
4482 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Sỹ |
85H
011.65 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
41140 |
4484 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Huỳnh
Văn Hòa |
85H-00031 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41141 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.6 |
Ấp
Trà Kha A, Phường Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
Dương
Thanh Phích |
85H
00385 |
92 |
Cơ sở
sản xuất Tôm giống Thành Phát |
38787 |
4402 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Đâm
Dơi - Ngọc Hiển - Cà Mau |
Cà
Mau |
Tô
Minh Đương |
85H00564 |
93 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41146 |
4454 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
xã
Thanh Tùng, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Dương
Minh Út |
79C
08064 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
41147 |
4343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phan
Hoàng Út |
85H
009.69 |
95 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Tiến |
41150 |
4447 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Hồ
Hồng Gấm |
79C
- 15945 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41152 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Phú Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lữ
Văn Triển |
79C-159.45 |
97 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Tiến |
41154 |
4447 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Bùi
Cao Lãnh |
79C
- 15945 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
41156 |
4485 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Vũ Anh |
85E-004.04 |
99 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
41160 |
4389 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lư
Út Hai |
85E
00326 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
41161 |
4481 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Xã Hồ
Thị Kỷ, Cà Mau |
Cà
Mau |
Công
Ty TNHH MTV Vinatom |
85H-011.65 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
41162 |
4374 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
Mai
Văn Quốc |
85E-003.78 |
102 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
41163 |
4428 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Xã
Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Bùi
Nga |
85E-003.77 |
103 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
41164 |
4428 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã
Tân Hưng, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Bùi
Nga |
85E-003.49 |
104 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
41165 |
4433 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
400 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
Bùi
Văn Tiến |
86H-021.22 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41166 |
4419 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Trúc Ly |
85H-01370 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41167 |
4439 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
160 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Hoàng Can |
85H-
01165 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41168 |
4439 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Hoàng Can |
85H-
01165 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41169 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Việt Khái |
85E-00349 |
109 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41172 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Ngô
Quốc Trung |
79C-15945 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41175 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
Chu
Thế Ninh |
85E-
00352 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41176 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Quốc Võ |
85E-
00352 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
41177 |
4472 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Năm
Căn , Cà Mau |
Cà
Mau |
Võ
Nhựt Minh |
85H
00031 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41179 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Văn Trịnh |
85E-00399 |
114 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41182 |
4401 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Hải |
85H-00564 |
115 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41183 |
4401 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Hải |
85H-00564 |
116 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41186 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Văn Thơ |
85H-01173 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
41190 |
4430 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
85E-
003.47 |
118 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41191 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Hoài Đức |
85E-00326 |
119 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41193 |
4401 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Hải |
79H-00532 |
120 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41194 |
4401 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Hải |
79H-00532 |
121 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
41195 |
4401 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Hải |
79H-00532 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41197 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
168 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phạm
Văn Trịnh |
85E-00352 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41198 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
37.5 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Văn Trung |
85H-00856 |
124 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
41199 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phan
Thế Trực |
79C-159.52 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
41200 |
4430 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
49 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trương
Thanh Nghiệp |
85H
- 01370 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
41201 |
4430 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
56 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thị Thang |
85H
- 01370 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
41202 |
4430 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Võ
Thị Yến Nhi |
85H
- 01370 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
41203 |
4430 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
105 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
85H
- 01370 |
129 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
38788 |
4490 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Ấp
Chống Mỹ B, Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Văn Quý |
85E00358 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
41211 |
4477 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Hoàng Khang |
79H
- 01033 |
131 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40601 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.54 |
xã
Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Lâm
Văn Trường |
85C-05501 |
132 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40602 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
78355 |
xã
Hưng Mỹ, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Quách
Văn Tiền |
85C-05501 |
133 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40603 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.8 |
ấp
Công Bình, xã Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Lê
Hoàng Lắm |
85C-05501 |
134 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
40604 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.6 |
ấp
10, xã Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn Hoàng Thủ |
85C-05501 |
135 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
38789 |
4490 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Ấp 4,
Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau. |
Cà
Mau |
Trần
Văn Quyền |
85E00358 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41219 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
Phan
Văn Chiến |
85H-01173 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40608 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
CÔNG
TY TNHH THỦY SẢN HAI LUẬN |
85H-002.04 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Hải Nguyên Ninh Thuận |
40616 |
4359 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Nam
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
Quách
Thanh Tâm |
85E
- 003.49 |
139 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
41225 |
4506 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
130 |
Hoà
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
Trần
Vĩnh Hạng |
85H
003.85 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
41226 |
4430 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
210 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
85E-
003.47 |
141 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
40521 |
4456 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.4 |
Khu
Phố 1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Thanh Liêm |
79C-11967 |
142 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
40528 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
19.8 |
Xã Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trang
Văn Mừng |
79C-159.52 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40529 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
CÔNG
TY TNHH VIỆT TRUNG AQUA |
85H-003.50 |
144 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40530 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Thị Huệ |
85H-003.50 |
145 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40532 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
46 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Thị Mỹ Keo |
85H-003.50 |
146 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40534 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Thị Huệ 3 |
85H-003.50 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
40537 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Khánh
Hòa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Thanh Phong |
85C
- 02119 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
40561 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Hiệp Hoà, Xã Mỹ Xuyên, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Văn Việt |
85H-00969 |
149 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40570 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Võ
Chi Nguyễn |
85C-055.69 |
150 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
40547 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Võ
Văn Tùng |
62H-017.81 |
151 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40573 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
CÔNG
TY TNHH VIỆT TRUNG AQUA |
85C-055.69 |
152 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40574 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Thị Huệ |
85C-055.69 |
153 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
41051 |
4388 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Hồ
Văn Thương |
85E-00375 |
154 |
Công
ty TNHH TĐS |
41053 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Dương
Hữu Trọng |
85E-00375 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41063 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Huỳnh
Văn Thép |
85H-
01133 |
156 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
41070 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Lê
Văn Lâm |
62H-017.81 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41079 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100.8 |
Nhu
Gia, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trương
Quốc Hùng |
85H-00202 |
158 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41081 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.24 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Thanh Tin |
85H-009.23 |
159 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
40590 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Thị Thu Huyền |
85C-
033.79 |
160 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40597 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hòa
Tú - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Văn Bảo |
85C-
021.19 |
161 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41116 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.6 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
NGuyễn
Văn Phi Hùng |
85C
02119 |
162 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
41118 |
4487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.25 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Thanh Thà |
85E
00375 |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
41125 |
4413 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Lâm
Minh Vũ |
85H-00923 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
41132 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Văn Lâm |
85E-003.26 |
165 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41143 |
4454 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1 |
phường
Khánh Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Châu
Thành Nhân |
79C
08064 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41155 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.32 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
La
Tấn Huỳnh |
85H
01259 |
167 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
41157 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Đại
Lý Anh Công-Lâm Hồng Nam |
85H-01259 |
168 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
41158 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cù
lao dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Nguyễn
Hoàng Hưng |
85H-01259 |
169 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
41159 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Mỹ
xuyên, cần Thơ |
Cần
Thơ |
Phan
Văn Điệp |
85H-01259 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
41170 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Võ
Thành Đạt |
85E-00349 |
171 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
41178 |
4319 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Cung
Đình Trình |
85E-
00352 |
172 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
41184 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Dương
Văn Vũ |
85H
- 00923 |
173 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41192 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trần
Thế |
85E-00326 |
174 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41216 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Lâm
Thanh Đảnh |
85E-00378 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
40607 |
4497 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Số 14
Đường Hùng Vương, Phường Sóc Trăng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Trung
Tâm Giống Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Tỉnh Sóc Trăng |
85C-055.84 |
176 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40615 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
Mai
Hoàng Dũng |
85C-042.67 |
177 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40576 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Hải, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Phạm
Thị Lệ Thương |
85C
- 030.07 |
178 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41112 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tam
Xuân, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
Bùi
Ngọc Long |
85H-
00295 |
179 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40578 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Châu
Yến Oanh |
85C
- 022.32 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41148 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Cao
Lãnh, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Võ
Thanh Vũ |
85H-013.09 |
181 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41180 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tân
Thạnh, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Bồ
Thị Hương Lan |
85H-01154 |
182 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
41196 |
4375 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Hồng
Ngự, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Trương
Văn Nhỏi |
85C-02232 |
183 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
41224 |
4426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
176 |
Long
Bình, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
Tô
Hữu Nhàn |
85E-00322 |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
40519 |
4337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Phạm
Văn Trung |
79H-
01234( máy bay) |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
40545 |
4414 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Hoàng
Văn Kế |
79H-012.34
(Máy bay) |
186 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41059 |
4372 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Cơ
sở Văn Minh |
79H-
01234(máy bay) |
187 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
41084 |
4405 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Vũ
Văn Hào |
79H-01234
(máy bay) |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41209 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Quyết
Thắng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Phùng
Quang Huy |
79H-
01234(máy bay) |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
41228 |
4503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
Cơ
sở Văn Minh |
79H-
01234(máy bay) |
190 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40572 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
Cty
TNHH Giống thủy sản Histar Việt Nam |
85C-054.71 |
191 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40525 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.8 |
Kim
Sơn - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Đại
Lý Huệ Thúy |
79C-10702
(MÁY BAY) |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41208 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Phạm
Văn Giang |
79H-
01234(máy bay) |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41210 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
Trần
Văn Thái |
79H-
01234(máy bay) |
194 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
41212 |
4339 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
VĨNH
LONG |
Ninh
Bình |
NGUYỄN
THỊ KIM TIÊN |
94H00378 |
195 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
40522 |
4473 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
227.5 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
Chi
nhánh Công Ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
85H-01138 |
196 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
41215 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Liên
Hải, Quỳnh Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
Trại
Sản xuất Nguyễn Quốc Thái |
85H-009.23 |
197 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
41227 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
Tôm
Giống Hồ Dương |
85H-00695(MÁY
BAY) |
198 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
41230 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phường
Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
Tôm
Giống Hồ Dương |
85H_00695
( Máy Bay) |
199 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40526 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.8 |
Móng
Cái 1 - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
Đại
Lý Thanh Thủy 1 |
79C-10702
(MÁY BAY) |
200 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41205 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Yên
Tứ, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Văn Mạnh |
79H-
01348 ( máy bay) |
201 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41206 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
Nguyễn
Công Bình |
79H-
01234(máy bay) |
202 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41207 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Hải
Hà, Quãng Ninh |
Quảng
Ninh |
Hoàng
Anh Tuấn |
79H-
01234(máy bay) |
203 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41214 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
362.88 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
Bùi
Công Nam |
79H
01234 ( máy bay ) |
204 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
40567 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Bắc
Hòa, Cam Hồng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
Cty
TNHH Thủy Sản CNC Việt Nam CN Quảng Bình 2 |
85H
01152 |
205 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
40546 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Nguyễn
Minh Thanh |
62H-017.81 |
206 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40571 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Thạnh
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Mai
Nguyệt Tiền |
85C-
040.15 |
207 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40575 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Nhơn
Hòa Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Huỳnh
Lâm Phước |
85C-
040.15 |
208 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40587 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Nguyễn
Thị Thu |
85H-009.69 |
209 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
41174 |
4343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
126 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Trung
tâm thuần dưỡng giống Xuân Quỳnh 3 |
85H
009.69 |
210 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41187 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Nguyễn
Văn Chương |
85H-01154 |
211 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41204 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Phan
Văn Giang |
85F-
00246 |
212 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41221 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Hưng
Điền - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Huỳnh
Thiện Khang |
85C
- 01610 |
213 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
40606 |
4403 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Võ
Ngọc Hồng |
85H-01217 |
214 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40610 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
Nguyễn
Thị Mén |
79H-
003.94 |
215 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
41127 |
4479 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Giờ, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Lê
Phước Tú |
85C
- 04574 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41134 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.4 |
Ấp 3,
Hưng Long, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Lê
Thành Điệp |
85H
00903 |
217 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
41223 |
4426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.2 |
Ấp An
Đông, Xã An Thới Đông,TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
Hoàng
Văn Hạnh |
85E-00322 |
218 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
41057 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Vạn
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
Vũ
Văn Hưng |
79H-
01234(máy bay) |
219 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41229 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
294 |
Nga
Thắng, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
Trịnh
Xuân Thiện |
79H-
01234(máy bay) |
220 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
40520 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Trọng Nghĩa |
85H-00496 |
221 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40523 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Vinh
Kim - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Đại
Lý Tám Trung |
85C
- 02119 |
222 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40524 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Đại
Lý Long Thủy 2 |
85C
- 02119 |
223 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
40531 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Văn Trung |
85C-022.32 |
224 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40533 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Văn Phương |
85H-003.50 |
225 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40535 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Bạch Tuyết |
85H-003.50 |
226 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
40538 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Vinh
Kim - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trần
Minh Hùng |
85C
- 02119 |
227 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40568 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.9 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Văn Luận |
85E-003.64 |
228 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40569 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Phạm
Văn Tám |
85E-003.64 |
229 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
40548 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Xã Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Phạm
Um |
62H-017.81 |
230 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40577 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Văn Khoa |
85C
- 022.32 |
231 |
Công
ty TNHH TĐS |
41052 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Trà
Cú,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trần
Thị Ngọc Dung |
85E-00375 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
41068 |
4444 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trần
Kim Quang |
85H-011.98 |
233 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40584 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
văn Đô |
85H-009.69 |
234 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
40585 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Tiêu
Thành Trung |
85H-009.69 |
235 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41099 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Võ
Hoàng Duy |
85H-
01154 |
236 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41100 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
55.44 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Mã
Văn Bốn |
85H-01309 |
237 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41101 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
43.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Thanh Toàn |
85H-01154 |
238 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41102 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
100.8 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trương
Quốc Hùng |
85H-00202 |
239 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41103 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Xã Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trần
Bá Lộc |
85H-013.09 |
240 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40596 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
61 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Dương
Thúy Ngọc |
85C-
021.19 |
241 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41104 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Văn Đà |
85H-013.09 |
242 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
41105 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Thị Thanh Trúc |
85H-013.09 |
243 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
40598 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Minh Ngọc |
85C-
021.19 |
244 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41107 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Thị Ngọc Diệu |
85H-
01309 |
245 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41108 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Mai
Văn Chơn |
85H-
01154 |
246 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41109 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Quang Trạng |
85H-
01154 |
247 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
41110 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Trường |
85H-
01154 |
248 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
41113 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Phạm
Hoàng Ân |
85H-
01154 |
249 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
41114 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Cừơng Để |
85C
03379 |
250 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
41121 |
4415 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Phú Tân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Huỳnh
Ngọc Đông |
85H-
01154 |
251 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
41122 |
4474 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thới
Thuận , Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Võ
Thanh Nguyện |
85H
00923 |
252 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
41124 |
4316 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Trà
Cuôn, Vinh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Lê
Anh Tuấn |
85C
- 04574 |
253 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
41133 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Lữ
Văn Tiền |
85C-
05974 |
254 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41136 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Chử
Văn Tuấn |
85H
00903 |
255 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
41137 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102.1 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Văn Tăng |
85H
00903 |
256 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
41142 |
4488 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
109.2 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trần
Văn Dưỡng |
85H
01154 |
257 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
41144 |
4454 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
phường
Duyên Hải, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Hoàng Khang |
79C
08064 |
258 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
41149 |
4475 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72.8 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Phạm
Hoàng Ân |
85C-055.84 |
259 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41151 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.86 |
Xã
Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Đặng
Trường Khâm |
85H-003.50(TB
84C-072.81) |
260 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
41153 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thới Thuận, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Chánh Cường |
79C-080.64 |
261 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
41171 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Mai
Vũ Chương |
85H-00564 |
262 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
41181 |
4396 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Nam Giang |
85H-01154 |
263 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
41185 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Anh
Bô |
85H-00321 |
264 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
41188 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Nguyễn
Thu Phong |
85H-01154 |
265 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41213 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
211.2 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trương Nguyễn Anh Tuấn |
85E
00356 |
266 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41217 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Lê
Minh Hải |
85H-01154 |
267 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
41218 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Lê
Văn Nhanh |
85H-01154 |
268 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
41220 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
246.8 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Đại
Lý Phúc Hậu |
85C
- 01610 |
269 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
40605 |
4403 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Võ
Ngọc Hồng |
85H-01217 |
270 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40609 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Bùi
Thị Huỳnh Hoa |
85E-003.41 |
271 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40611 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Lê
Phước Lập |
85C-046.64 |
272 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40612 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
PHẠM
BẢO CHIÊU |
85C-046.64 |
273 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40613 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Hộ
kinh doanh Thiên Kim |
85C-046.64 |
274 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40614 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trần
Văn Thới |
85E-003.41 |
275 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
41222 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
220 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
Trương Nguyễn Anh Tuấn |
85G-00103 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|