SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 25-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39533 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
79C-085.42 |
2 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39539 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
003.88 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
40442 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85H-016.52 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40451 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
5 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39544 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
KP3,
An Minh, An Giang |
An
Giang |
85H
- 003.88 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40475 |
4354 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E
00377 |
7 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40494 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Bình, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
40510 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
79C-
08542 |
9 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39502 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
540 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39503 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39504 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
12 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
40410 |
4445 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
17.85 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.17 |
13 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
40411 |
4429 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.17 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
40412 |
4457 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Xã
Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39513 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40417 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.17 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40418 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tam
Giang Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00233 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40422 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00233 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40424 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Ấp
Lung Thuộc, Lương Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00233 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40425 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Lung Thuộc, Lương Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00233 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40426 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.17 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39521 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01165 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40430 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.88 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39522 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp 2,
Xã Trí Phải,Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01165 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39523 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.06 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
40432 |
4374 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-031.43 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39524 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.06 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39525 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-050.16 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39534 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40452 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40453 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40454 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40455 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40456 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40457 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
40447 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01184 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
40448 |
4420 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
67.5 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40458 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40450 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40460 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
41 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
40466 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00388 |
42 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40470 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Xã
Vĩnh Hậu Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
43 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
39546 |
4308 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85h
00317 |
44 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40471 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.4 |
Xã Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04500 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
38784 |
4449 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thuận- Đầm Dơi- Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
04500 |
46 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40476 |
4440 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00353 |
47 |
Công
ty TNHH Châu Long |
40482 |
4443 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40483 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40485 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40487 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đất
Mới, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40488 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Tân
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40503 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00390 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40504 |
4373 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
54 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
40506 |
4320 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00390 |
55 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
40508 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
56 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
40509 |
4401 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-04500 |
57 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39548 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
251
Lê Vĩnh Hòa, Phường Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 003.88 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40552 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-048.60 |
59 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39518 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00270 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40423 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00233 |
61 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39519 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00270 |
62 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39520 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00270 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40427 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
91 |
An
Ninh, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-046.64 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40433 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40434 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39527 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39532 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40435 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-002.70 |
69 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
39538 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Kế
Sách - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
007.49 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
40440 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.9 |
Vĩnh
Phước - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00388 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
40443 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
72 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
40446 |
4272 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Phường
Mỹ Xuyên Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
73 |
Công
ty TNHH TĐS |
40449 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
86.4 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40463 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00388 |
75 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
40464 |
4438 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Châu
Thành, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00270 |
76 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
40465 |
4388 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
40468 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00317 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
40469 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Mỹ
Xuyên. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00317 |
79 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39545 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Số
329A/10, Hoàng Quốc Việt, phường An Bình, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
04352 |
80 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40479 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.6 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00388 |
81 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
40502 |
4446 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
82 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
40507 |
4345 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
40551 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40557 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
86 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
40414 |
4357 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Sông
Cầu, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85E-00248 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40419 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00233 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39526 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-036.43 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39531 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-036.43 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40558 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.70 |
91 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
39550 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
PL 18
(> 15mm) |
0.6 |
Thôn
Xuân Thạnh Nam, xã Phù Mỹ Đông, Tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-008.60 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40473 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165.9 |
Đồng
Tiến - Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85H
- 00725 |
93 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
40416 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Xã
Đông Thái Ninh, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(Máy
bay) |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40461 |
4458 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ninh
Hòa, Khánh Hòa |
Khánh
Hòa |
85C-
05611 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39528 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-046.64 |
96 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
40415 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Quỳnh
Anh , Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40516 |
4483 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Quỳnh Mai,Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
98 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40474 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.8 |
Móng
Cái 1 - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
99 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
40517 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Điền
Công, Uông Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
40406 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Vàm Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.09 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39514 |
4452 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Thới Bình 1, Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01165 |
102 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
39535 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Châu
thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01165 |
103 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
39536 |
4349 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01165 |
104 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
39537 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H
- 003.94 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
39541 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-034.34 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
40445 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Xã
Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-016.52 |
107 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
40472 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00923 |
108 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40480 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71.28 |
Xã
Cần Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00388 |
109 |
Công
ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản |
40495 |
4205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-13969 |
110 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40500 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01312 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
40511 |
4378 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.84 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00380 |
112 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
40512 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Tân Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-
01240 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40556 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39517 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
- 05550 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40459 |
4417 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã
Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H-00394 |
116 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
39547 |
4308 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Hiệp
Phước, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85h
00317 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40405 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.09 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
40407 |
4378 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
40408 |
4378 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
40409 |
4378 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39505 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
122 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39506 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
123 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39507 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39508 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
125 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39509 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
126 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
40413 |
4376 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00444 |
127 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39510 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
128 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39511 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
129 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39512 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
130 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39515 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
131 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39516 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
40420 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.2 |
Giồng
Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
40421 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Huề, An Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40428 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40429 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40431 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.88 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
138 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39530 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40436 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70 |
140 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40437 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70 |
141 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40438 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
40439 |
4432 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
39540 |
4450 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-034.34 |
144 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
40441 |
4407 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.7 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00388 |
145 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39542 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
40444 |
4409 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40462 |
4455 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00388 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
40467 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00317 |
149 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39543 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
150 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38785 |
4453 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Hiệp
Mỹ -Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
00388 |
151 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
40477 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00270 |
152 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
40478 |
4355 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00270 |
153 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40481 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.64 |
Xã
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00388 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
40484 |
4317 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-08542 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40486 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00737 |
156 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40489 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.08 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00388 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
40490 |
4411 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.88 |
158 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40491 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01312 |
159 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40492 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01312 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
40493 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00380 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
40496 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41.36 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00063 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
40497 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
26.4 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00063 |
163 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40498 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01312 |
164 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40499 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01312 |
165 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40501 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01312 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
40513 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01312 |
167 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
40514 |
4426 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Khóm
1, Phường Trường Long Hòa ,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00381. |
168 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
40515 |
4369 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
173.25 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00394 |
169 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39549 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
170 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40553 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
171 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40554 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
172 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
40555 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|