SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
24-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40319 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79H-00123 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
40341 |
4344 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
79C-
00123 |
3 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40342 |
4354 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H
01174 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39480 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Ấp
Kim Quy A1, Xă Vân khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00328 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40353 |
4277 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H-
01179 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40397 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H-
01179 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40317 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
8 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40318 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40320 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
40321 |
4416 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40327 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40328 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40329 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40330 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
40331 |
4417 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
16 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39465 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Bạch Đằng, K. Nhà Mát, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
17 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39466 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
18 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39467 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
19 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39468 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Ngô Quyền, Khóm Cḥm Xoài, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
20 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39472 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 04252 |
21 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
39478 |
4390 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 038.93 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39479 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Chùa Phật, Xă Hoà B́nh, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
23 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
39482 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
24 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
39483 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
298 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
25 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
40345 |
4438 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
03893 |
26 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38781 |
4226 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
H̉A
B̀NH-CÀ MAU |
Cà
Mau |
85c02842 |
27 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
40348 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
450B/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
28 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
40349 |
4406 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Xă
Trần Phán, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
40357 |
4293 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01150 |
30 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39490 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 028.42 |
31 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
40362 |
4440 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00321 |
32 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
40364 |
4427 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Khóm
11, Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00321 |
33 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
40365 |
4427 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
34 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40371 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
038.93 |
35 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40372 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
038.93 |
36 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40378 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lợi
An, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
37 |
Công
ty TNHH Châu Long |
40379 |
4418 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40381 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40382 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
40 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40386 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
41 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40389 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Việt
Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
42 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
39492 |
4441 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-03893 |
43 |
Cơ
sở sản xuất Tôm giống Thành Phát |
38783 |
4402 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Ngọc
Hiển - Năm Căn - Cà Mau |
Cà
Mau |
79C04252 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
40399 |
4342 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
03893 |
45 |
Công
ty TNHH Châu Long |
40402 |
4443 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39495 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39497 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
48 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39498 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
49 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
40332 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.84 |
50 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
40333 |
4410 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.84 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
40334 |
4316 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Phước
Ḥa B, An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00321 |
52 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
40336 |
4276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Gia
Ḥa, Gia Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 04593 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39474 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
159.52 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39481 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Ấp
Tân Tỉnh, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00328 |
55 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
39484 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
56 |
Công
ty TNHH TĐS |
40346 |
4387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
57 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
38782 |
4226 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
KHÁNH
H̉A -VĨNH CHÂU -CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85C01397 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40350 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă
Ngọc Tố, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.93 |
59 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
39488 |
4358 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ḥa
Muôn, Ngọc Tố, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C_03893 |
60 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39491 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Lạc
Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 028.42 |
61 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40374 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
62 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40385 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
63 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40387 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
64 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
40391 |
4412 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Khóm
Wath Pích, Vĩnh Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40392 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
66 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
40393 |
4275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
67 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
40394 |
4275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
68 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Ḥa |
40395 |
4275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
69 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
40400 |
4393 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Gia
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
84H-
009.53 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40404 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
273D/8,
Nguyễn Văn Cừ, KV2, An B́nh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01312 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39476 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thăng
Trường, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-011.61 |
72 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
40337 |
4276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Hữu, Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
- 04593 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
40340 |
4350 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-010.71 |
74 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40375 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
045.93 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
40363 |
4400 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Cát
Bi, Hải pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
40403 |
4442 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
77 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39473 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-
046.64 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
39486 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 06
(5mm) |
18 |
Xă
Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H
00671 |
79 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
39493 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.08 |
Km
1595 QL 1A, xă Vĩnh Hảo, tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-008.60 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
40352 |
4236 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giao
Thủy, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
81 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
40366 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.5 |
Diễn
Châu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
82 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
40367 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Diễn
Châu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
83 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
40368 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Diễn
Châu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
84 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
40369 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Diễn
Châu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
85 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
40370 |
4437 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
93 |
Diễn
Châu, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
40344 |
4397 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Trà
Câu, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H-00295 |
87 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
39469 |
4302 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.4 |
Xă
Cửa Tùng - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
001.75 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39477 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
89 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
40398 |
4396 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01192 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39496 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39471 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
39485 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 08
(6-7mm) |
300 |
Ấp
An B́nh, xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00671 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
40358 |
4408 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ấp
3, Xă Hiệp Phước, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01192 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40322 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40323 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40324 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40325 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.15 |
Xă
Lộc Thuận, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40326 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
99 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
40335 |
4276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 04593 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40338 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.8 |
B́nh
Đại - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
101 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
40339 |
4377 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.8 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
102 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
39470 |
4391 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15952 |
103 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39475 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
104 |
Công
ty TNHH AGRI-TOM Việt Nam |
40343 |
4434 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-159.52 |
105 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
40347 |
4389 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Thạnh
Phú , Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.97 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
40351 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.6 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
39487 |
4238 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-003.21 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40354 |
4277 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40355 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
40356 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01312 |
111 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
39489 |
4360 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 028.42 |
112 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
40359 |
4425 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.1 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01312 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
40360 |
4371 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01312 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
40361 |
4254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01312 |
115 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
40373 |
4338 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53.68 |
Cầu
Ngang,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
159.52 |
116 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40376 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
117 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
40377 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
40380 |
4356 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
16.72 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
119 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
40383 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
120 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
40384 |
4351 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
121 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
40388 |
4399 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00328 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
40390 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
An
Hiệp , Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
40396 |
4378 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.68 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
124 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
40401 |
4375 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Định An, Đông Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15952 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39494 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39499 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39500 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ḥa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39501 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|