SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 16-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
39013 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
235 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
2 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39032 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
79C-05203 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39630 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85E-
00325 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39636 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39651 |
4147 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
85E-
00325 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39058 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Ấp 3,
Xã Vĩnh Thuận, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
7 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
39664 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Đông
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85E-
00325 |
8 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
39691 |
4237 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
85E-00404 |
9 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
39583 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.1 |
Cái
Nước - Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00254 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
39584 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62.4 |
Phú
Tân - Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00254 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39018 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39019 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
13 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39020 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
052.03 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39021 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Láng Tròn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
038.93 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39598 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
Ấp
Biển Đông B, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39022 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hưng
Hội, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
038.93 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39599 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.5 |
Ấp
Đất Sét, Xã Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39600 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.6 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
19 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
39023 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Xã
Tân Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
39601 |
4292 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-038.93 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
39602 |
4292 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-038.93 |
22 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
39603 |
4292 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-038.93 |
23 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39026 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.5 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
24 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39027 |
4326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Trí
Phải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
25 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39028 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.13 |
xã
Tân Hưng, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
39615 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135.36 |
Phường
Hòa Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
27 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39029 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.1 |
xã
Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39620 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39622 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
30 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
39030 |
4313 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xã
Đất Mới, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 001.85 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39623 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
32 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39045 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
33 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39046 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
34 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
39031 |
4306 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.18 |
ấp
Láng Cháo, xã Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-05203 |
35 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
39626 |
4268 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
028.42 |
36 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39047 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
37 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39048 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
309
B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39033 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp 2,
Xã Trí Phải,Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
39034 |
4169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Kinh 17, Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00378 |
40 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39049 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
41 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
39035 |
4314 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
42 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
39050 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Bạch Đằng, K. Nhà Mát, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00598 |
43 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39036 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
365 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.88 |
44 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39637 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
45 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39638 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00350 |
46 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39639 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
47 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
39640 |
4323 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00566 |
48 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
39644 |
4319 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Tân
Ân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
05974 |
49 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39056 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39653 |
4324 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39057 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39654 |
4324 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39655 |
4324 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00350 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39656 |
4324 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
39657 |
4324 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00566 |
56 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
39668 |
4125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
39669 |
4318 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.81 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39671 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã
Hòa Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39672 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
39673 |
4256 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Hưng
Mỹ, Cà mau |
Cà
Mau |
85E-004.04(TB
85F-002.44) |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
39674 |
4256 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04(TB
85F-002.44) |
62 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
39675 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.5 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00381 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
39679 |
4315 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.2 |
Xã
Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.81 |
64 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
39682 |
4175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00339 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
39683 |
4200 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.8 |
Xã
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
39685 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00378 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
39688 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
420 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-027.10 |
68 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
39689 |
4237 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00404 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
39694 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-03893 |
70 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
39695 |
4343 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
65 |
Ấp
Đông Hưng, Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
004.04 |
71 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
38771 |
4160 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp 4,
Xã Tam Giang, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E00399 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39071 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
73 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39072 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
74 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
39700 |
4206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
84H-
009.53 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
39585 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00254 |
76 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
39592 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Thạnh, Cù Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.47 |
77 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
39025 |
4307 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
phường
An Bình, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-05203 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39619 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c-
05974 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39627 |
4277 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02842 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39631 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02842 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39632 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02842 |
82 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
39039 |
4309 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 034.34 |
83 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
39635 |
4276 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Thạnh Nam, Cù Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 028.42 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39043 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Ấp
Hiệp Hoà, Xã Mỹ Xuyên, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39044 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Lền Buối, Vĩnh Hải, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
39645 |
4325 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Ấp
Prey Chóp, Lai Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E00377 |
87 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
39648 |
4257 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
6 |
Xã
Ngọc Tố, TP.Cà Thơ |
Cần
Thơ |
79C-052.03 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39052 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39054 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39055 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
39059 |
4238 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
92 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
39658 |
4317 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
000.32 |
93 |
Công
ty TNHH TĐS |
39659 |
4183 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.2 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
94 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
39667 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.76 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.47 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
39676 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.05 |
Xã An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.77 |
96 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
39684 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00381 |
97 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
39686 |
4275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
98 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
39687 |
4275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
99 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
39690 |
4237 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
100 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
39692 |
4182 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.92 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00377 |
101 |
Cty
TNHH ĐTTS Vạn Thịnh Phát-CN Khánh Hòa |
39693 |
4275 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
102 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39081 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Gia
Hòa 1, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
103 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39082 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
116.2 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
104 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39083 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39084 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00093 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39010 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tam
Thanh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
107 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39011 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00552 |
108 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39017 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thăng
Trường, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
109 |
Công
ty TNHH Tôm giống Quang Vinh NT |
39064 |
4259 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thôn
Tuyết Diêm, Xuân Cảnh, Đắk Lăk |
Đắk
Lắk |
85H
- 00137 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39002 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39003 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.1 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39004 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.8 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39005 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39007 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39016 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39597 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.4 |
Ấp
Tân Định, Tân Thới , Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-003.85 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
39605 |
4292 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.01 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
39607 |
4208 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.74 |
Tân
Thới , Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C
05501 |
119 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39038 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Gò
Công Đông - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
003.88 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
39647 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01192 |
121 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
39660 |
4210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.92 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-
085.42 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39065 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-046.64 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
39590 |
4251 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17.5 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
39595 |
4202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
125 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
39617 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.96 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
126 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
39061 |
4224 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
39697 |
4187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39698 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
129 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
39612 |
4215 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Kim
Sơn, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
130 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
39618 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Hải
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234(máy bay) |
131 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
39628 |
4177 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Kim
Mỹ, Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85C
- 00639 (máy bay) |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39670 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Kim
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34(máy
bay) |
133 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
39614 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1500 |
Quỳnh
Tân, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39699 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Móng
Cái , Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
135 |
Công
ty TNHH Tôm giống Quang Vinh NT |
39063 |
4259 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Anh
Thu, Tịnh Khê, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H
- 00137 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
39587 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C
- 00725 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
39608 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xã
Cửa Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
39613 |
4215 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Gio
Linh, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
92H-
01055 |
139 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39006 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
140 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39008 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
141 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39009 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
142 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
39594 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104.4 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
034.74 |
143 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
39037 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
003.88 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39634 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01192 |
145 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
39696 |
4206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-
012.40 |
146 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39079 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-004.64 |
147 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39080 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-004.64 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
39012 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
03707 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
39014 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
235 |
Ấp An
Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00652 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39589 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.8 |
Lý
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04015 |
151 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
39661 |
4210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Hiệp
Phước, Thành Phố.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
037.89 |
152 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
39611 |
4299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Mỹ
Điền, Van Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
153 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
39062 |
4224 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.5 |
Hoằng
Thanh, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
154 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
39606 |
4292 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Phú
Vinh, Thành phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85C-030.07 |
155 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
39586 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
189 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
156 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39015 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tân
Thủy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
39588 |
4250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.2 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
158 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
39591 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
An
Định, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.47 |
159 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
39593 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.47 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
39596 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
An
Huề, An Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.85 |
161 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39024 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
39604 |
4292 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
163 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
39609 |
4281 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.64 |
Xã
Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
164 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
39610 |
4281 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Ấp
Thuận Hiệp, Xã Cầu Ngang ,Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
39616 |
4321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
39621 |
4278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c-
05974 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
39624 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
05501 |
168 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
39625 |
4300 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
51D
654.74 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39629 |
4277 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
39633 |
4274 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
171 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
39040 |
4309 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H
- 010.17 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39041 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp An
Bình, Xã An Quy, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
39042 |
4261 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xã An
Qui, Phường Bến Tre, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
174 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
39641 |
4322 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.8 |
Xã
Hòa Minh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
175 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
39642 |
4322 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.88 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
176 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
39643 |
4322 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.68 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.84 |
177 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
39646 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
178 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39051 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Thủy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
179 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
39649 |
4118 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10.8 |
Ấp
Cồn Cù, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
009.57 |
180 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39053 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
181 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
39650 |
4118 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
27 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
009.57 |
182 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
39652 |
4235 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
183 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
39060 |
4238 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-034.34 |
184 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
39662 |
4180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
04500 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
39663 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
186 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
39665 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.5 |
Phú
Tân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
187 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
39666 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.24 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.47 |
188 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
39677 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Xã
Long Hòa, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
189 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
39678 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
39680 |
4315 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.92 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
191 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
39681 |
4137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
192 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39066 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
193 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39067 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hương
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
194 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39068 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
An Hội, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
195 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39069 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
196 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
39070 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
197 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39073 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
198 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39074 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
199 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39075 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
200 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39076 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hương
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
201 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39077 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Qưới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
202 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
39078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|