SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 10-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37886 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37902 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
005.12 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37909 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C-
080.64 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38309 |
4244 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-05183 |
5 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38299 |
4237 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Hòn
Đất, An Giang |
An
Giang |
85F-00107 |
6 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
38331 |
4235 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85F-001.07 |
7 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
38228 |
4085 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
8.4 |
Xã Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-001.23 |
8 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
38229 |
4072 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
23.1 |
Xã Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-001.23 |
9 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
38230 |
4072 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
4.8 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-001.23 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38232 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
65 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
-001.36 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38233 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
-001.36 |
12 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37880 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H - 00136 |
13 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38244 |
4045 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
105 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00399 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38246 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00856 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38247 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h-00247 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38248 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38249 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
38250 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
308 |
Ấp
Nhàn Dân A, Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.84 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38256 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
20 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37890 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.36 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38263 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.4 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-033.79 |
22 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38267 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Ấp
Trần Độ, Xã Lương Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-033.79 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37899 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
24 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37905 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
25 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
38271 |
4047 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.53 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37906 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
38273 |
4151 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thuận
Long A, Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.52 |
28 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38261 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00705 |
29 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38302 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00705 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38303 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
38305 |
4214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Phường
Nhà Mát, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.36 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38307 |
4244 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
33 |
Công
ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản |
38285 |
4205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01370 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38308 |
4244 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
38287 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.75 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00705 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38310 |
4244 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h-00247 |
37 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37918 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Vàm
Xáng, Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
001.23 |
38 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38290 |
4244 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00856 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
38293 |
4087 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85h-00247 |
40 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37919 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Tạ An
Khương, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
001.23 |
41 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
38295 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.70 |
42 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
38297 |
4200 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.65 |
43 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
37921 |
4116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Phú Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 00123 |
44 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38313 |
4237 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01165 |
45 |
Công
ty TNHH Châu Long |
38316 |
4219 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01165 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
38318 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Xã Hòa
Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.88 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
38319 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.65 |
48 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38323 |
4237 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
P. Bạc
Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01188 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
38324 |
4182 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.77 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
01165 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
38328 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01188 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38329 |
4045 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85h-00247 |
52 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
38335 |
4210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
001.23 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37928 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37929 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
55 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37930 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
56 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37932 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-046.64 |
57 |
HKD
Hồng Hải |
38756 |
4263 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
69D_00188 |
58 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37413 |
4226 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Hiệp
Thành-Cà Mau |
Cà Mau |
62C04151 |
59 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37414 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
CHÒM
XOÀI-HIỆP THÀNH-CÀ MAU |
Cà Mau |
62C04151 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38234 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38238 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.1 |
Lai
Hòa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G
- 00254 |
62 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37882 |
4224 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
015.66 |
63 |
Công
ty TNHH TĐS |
38245 |
4183 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-01188 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37884 |
4238 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37885 |
4238 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Ninh, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38251 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03379 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38252 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03379 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38255 |
4242 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Xã Hòa
Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-16932 |
69 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37887 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Thạnh
Thới An, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
70 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37888 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37889 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
72 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38265 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
159.12 |
Trần
Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.93 |
73 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38266 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.44 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.93 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
38268 |
4250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.1 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00254 |
75 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37904 |
4131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.15 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00352 |
76 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37900 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
38272 |
4087 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01370 |
78 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
38288 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145.6 |
Trà
Niên, Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
013.70 |
79 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
38294 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.70 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
38298 |
4200 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Xã Hòa
Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38314 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.85 |
Trần
Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
82 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
38315 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Cù lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
83 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38322 |
4237 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
84 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
38327 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-01017 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38330 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
Phường
4, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
38333 |
4220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
010.17 |
87 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
38334 |
4210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
033.79 |
88 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
38338 |
4090 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
CẦN
THƠ |
Cần
Thơ |
51D65474 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37926 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37927 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Long
Phú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37931 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275 |
Vị
Thủy, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-004.64 |
92 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37412 |
4226 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
VĨNH
CHÂU -CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
62C04151 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37908 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37910 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H
01152 |
95 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38219 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73 |
Xã Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.45 |
96 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38231 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
-001.36 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37896 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.36 |
98 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38260 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
01071 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
38291 |
4203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã Tân
Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-033.79 |
100 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37933 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Tân
Hồng, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00670 |
101 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37934 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Cao
Lãnh, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00670 |
102 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
38296 |
4186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Đề Gi,
Gia lai |
Gia
Lai |
85C-05264 |
103 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38301 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Kỳ
Anh, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
37H
14272 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37922 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Phường
Đại Nài, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85C-048.60,
MÁY BAY |
105 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
38225 |
4090 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
HẢI
PHÒNG |
Hải
Phòng |
79H01234 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38241 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.2 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
38336 |
4202 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38341 |
4147 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37869 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38340 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37901 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tiến
Thành,Phan Thiết, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-01165 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38240 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Hải
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
113 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
38254 |
4250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64.8 |
Rạng
Đông - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
38292 |
4254 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hải
Hậu, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34(máy
bay) |
115 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
38317 |
4130 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nghĩa
Hưng, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234( máy bay) |
116 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
38243 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Khu
phố Thanh Tây, phường Uông Bí,Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-02028
(Máy Bay) |
117 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
38342 |
4186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Hải
Ninh, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
118 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
38343 |
4186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hải
Ninh, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
38257 |
4115 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Bố
Trạch, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
00295 |
120 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38277 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Xã
Vĩnh Thủy, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-002.95 |
121 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38220 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Xã Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.45 |
122 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
38221 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.45 |
123 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thành Được |
38222 |
4201 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00392 |
124 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
38223 |
4155 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
004.04 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38239 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85G
- 00254 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38253 |
4104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01339 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38264 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Ấp
Long Bào , Cần Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-033.79 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37892 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Tân An, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-001.36 |
129 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37893 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-001.36 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
38269 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01339 |
131 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37903 |
4131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Thuận
Mỹ- Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
132 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38258 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Hưng
Hà, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
133 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38281 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Xuân Hòa 1, Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-03379 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
38306 |
4214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
135 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38284 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp Tân
Đông, Xã Tân Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-03379 |
136 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
38289 |
4222 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
013.70 |
137 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38300 |
4237 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-00107 |
138 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
38332 |
4088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp 5,
Xã Nhựt Tảo, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01339 |
139 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37925 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
040.15 |
140 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37937 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C - 05356 |
141 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37938 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C - 05356 |
142 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
38236 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.7 |
Hiệp
Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-04593 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37894 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275 |
Ấp An
Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H
00652 |
144 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
38274 |
4144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp 13,
Xã Hiệp Phước, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-004.96 |
145 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
38276 |
4172 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hiệp
Phước, Nhà Bè, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
011.65 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38282 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
xã
Hiệp Phước,TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-033.79 |
147 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38283 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ấp Lý
Thái Bửu, Xã An Thới Đông, Thành phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-03379 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37935 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cần
Giờ, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E
00219 |
149 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37936 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Cần
Giờ, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E
00219 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38242 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98.4 |
Quảng
Chính - Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79C-10702
(MÁY BAY) |
151 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
38337 |
4106 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Quảng
Chính,Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
152 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38339 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Xã
Hoằng Phú, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
38224 |
4103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xã
Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45(TB
85H-011.13) |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38226 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64.96 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38227 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
156 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37865 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
157 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37866 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
158 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37867 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
159 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38235 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.17 |
160 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37868 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
161 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37870 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
162 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37871 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37872 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37873 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00079 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37874 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38237 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.2 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
- 00254 |
167 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37875 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
168 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37876 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
169 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37877 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
170 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37878 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
171 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37879 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
172 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37881 |
4224 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
015.66 |
173 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37883 |
4224 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
015.66 |
174 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Hào, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.36 |
175 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37895 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.36 |
176 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37897 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.36 |
177 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
38270 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01339 |
178 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37898 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.36 |
179 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38259 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01339 |
180 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37907 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
181 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
38275 |
4144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Khóm
1, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-004.96 |
182 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
38262 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
183 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37911 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
184 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37912 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
185 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37913 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
186 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38278 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
ấp La
bang, Xã Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
187 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38279 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Ấp 2,
Xã Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
188 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38280 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp An
Thới, Xã An Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
189 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37914 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
38304 |
4214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.8 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
191 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37915 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
192 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37916 |
4131 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.2 |
Lưu
nghiệp Anh-Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00352 |
193 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
37917 |
4149 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00352 |
194 |
Công
ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản |
38286 |
4205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01370 |
195 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37920 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
001.23 |
196 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38311 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
197 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38312 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã Mỹ
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
38320 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.75 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
38321 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.75 |
200 |
Công
ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản |
38325 |
4205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01370 |
201 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
38326 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
202 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37923 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
203 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37924 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|