SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 09-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa |
37806 |
|
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10 -
12cm |
0.15 |
KP10,
Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang |
An
Giang |
86H-009.77 |
2 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa |
37807 |
|
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10 -
12cm |
0.15 |
KP10,
Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang |
An
Giang |
79C-230.32 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37824 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
Rạch Giá, An Giang |
An
Giang |
85C-022.21 |
4 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37836 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.4 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
5 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37837 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
6 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37838 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38116 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-09140 |
8 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
38171 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Đông
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38173 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37848 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37849 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
12 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
38186 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.85 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-
00347 |
13 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
38091 |
4207 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Xã
Phú Tân, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_13898 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
38101 |
4151 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thuận
Long A, Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.26 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
37816 |
4070 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.2 |
Ấp
Xẻo Gừa, Xã Ninh Thạnh Lợi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
16 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
38103 |
4056 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-004.35 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
38106 |
4208 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.94 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-03893 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37825 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-010.33 |
19 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
37830 |
4071 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Quách Phẩm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-03893 |
20 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
37831 |
4071 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xã
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04050 |
21 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37835 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.7 |
Đông
Hải,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38112 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38113 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38114 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38115 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02232 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
38117 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Cái
Nước - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 03789 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38119 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00598 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38121 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00435 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38122 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38123 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02232 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38131 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.2 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
32 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
38132 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175.12 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00995 |
33 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38144 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
163.5 |
Xã
Lương Thế Trân, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-037.89 |
34 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37840 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 27
(>20mm) |
4.5 |
Ấp
Giồng Nhãn, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
38147 |
4214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Xã
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-010.33 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38149 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38150 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trí
Phải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c-
05974 |
38 |
Công
ty TNHH Châu Long |
38151 |
4219 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
05974 |
39 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
38159 |
4186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
05974 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38167 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F-
00229 |
41 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
37843 |
4027 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.6 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-01033 |
42 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
38172 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00326 |
43 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37851 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
44 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37852 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
45 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37853 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
38184 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
47 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
38190 |
4172 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.26 |
48 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
38191 |
4125 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
38192 |
4200 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
50 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
38193 |
4210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
037.89 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38196 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.8 |
An
Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
38201 |
4087 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-05321 |
53 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
38203 |
4118 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
9 |
Khu
Tái Định Cư, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
037.89 |
54 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
38204 |
4118 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
45 |
Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
037.89 |
55 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38207 |
4045 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00358 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38208 |
4045 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
57 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38211 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Rạch
Chèo, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00390 |
58 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
38212 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Tp Cà
Mau, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-03893 |
59 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
38213 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-03893 |
60 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
38214 |
4047 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00326 |
61 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
38216 |
4139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00321 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37860 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
Phường
Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-012.95 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37861 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-012.95 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
38217 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
101.2 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-13969 |
65 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
37411 |
4160 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ấp 4,
Xã Năm căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E00358 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
38092 |
4117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Trần
Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.99 |
67 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38094 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
270 |
Long
Phú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
62H-020.35 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37808 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00270 |
69 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
38099 |
4185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
P.Sóc
Trăng, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00349 |
70 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37817 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.64 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37818 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.64 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37827 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
73 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37828 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
002.70 |
74 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37829 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 002.70 |
75 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
37833 |
4071 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.8 |
Xã
Ngọc Tố, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04050 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
38118 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.5 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 03789 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38120 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00598 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38127 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Trần
Đề - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 03789 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
38136 |
4087 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thào
Lạng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00270 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
38138 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Lịch Hội Thượng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.09 |
81 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38143 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.09 |
82 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
38155 |
4184 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01192 |
83 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
38156 |
4184 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01192 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
38158 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.64 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38166 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
00229 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37844 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
87 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
38170 |
4204 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00349 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37846 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37847 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
90 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37850 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
160 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
38183 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00349 |
92 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
38194 |
4210 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
93 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
38197 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76.8 |
Lai
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01192 |
94 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
38198 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01192 |
95 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
38199 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01192 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38209 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01192 |
97 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38210 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01192 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
38187 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
43.2 |
Hội
An, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00710 |
99 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
37805 |
4149 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00349 |
100 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37814 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
Tân Ninh, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 003.21 |
101 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
38104 |
4180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-01033 |
102 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
38105 |
4180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.8 |
Hồng
Ngự, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-04500 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38107 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.4 |
Ấp
Tân Hưng, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01340 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37823 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-022.21 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
38134 |
4126 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tam
Nông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-
045.00 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
38139 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Tân Phú Đông, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.09 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38148 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tam
Nông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85c-
05974 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38161 |
4104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01133 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
38179 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01192 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
38098 |
4187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
38140 |
4046 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Sân
Bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
38090 |
4181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Đồng
Châu, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(Máy
bay) |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
38141 |
4218 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38152 |
4147 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37862 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Nam
Cường, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
85H-020.33,
MÁY BAY |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37863 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
351 |
Nam
Cường, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
85C-055.69,
MÁY BAY |
117 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38124 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cô
Kiều, Xã Sơn Mỹ, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-00175 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38100 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Xã
Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H-00695(MÁY
BAY) |
119 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37842 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
kim
Mỹ, xã Bình Minh, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85C-05501(
Máy Bay) |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
38089 |
4208 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
227.5 |
Quỳnh
Anh , Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-01138 |
121 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37841 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Tổ 4,
Khu 7, Đặc khu Vân Đồn, Tinh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C-05501(
Máy Bay) |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
0 |
4197 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Khu
yên Dương-Phường Hoàng Đế - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
123 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
37410 |
4197 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Khu
yên Dương-Phường Hoàng Đế - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37855 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
38218 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
38137 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Phan
Hiền, Vĩnh Thủy, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-000.71 |
127 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
38111 |
4206 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.23 |
128 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37834 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Thuận
Mỹ,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
129 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37839 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.2 |
Vàm
Cỏ,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00352 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38165 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01133 |
131 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38189 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
61 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01192 |
132 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37857 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
133 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37813 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01152 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38108 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.3 |
Ấp 8,
Xã Hưng Long, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01340 |
135 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
37832 |
4071 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
58/6/2
ấp 1, Xã Đông Thạnh, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04050 |
136 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
38135 |
4198 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bình
Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E-
00349 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38164 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Hiệp
Phước, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
01133 |
138 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37854 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Hiệp Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
009.95 |
139 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37864 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Hiệp Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
003.88 |
140 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38178 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Tân
Tiến, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01348 ( máy bay) |
141 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38093 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
142 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38095 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
143 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38096 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Long
Đức, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
144 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38097 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
145 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37809 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
146 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37810 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
147 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37811 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
148 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37812 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
149 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37815 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Ấp Cá
Nhỏ, Xã Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.21 |
150 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38102 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
151 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37819 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.64 |
152 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37820 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.64 |
153 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37821 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.9 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.64 |
154 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37822 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38109 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
Ấp
Cầu Dĩ, Ngũ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01340 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
38110 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.52 |
Ấp Ba
Động, Trường Long Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01340 |
157 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37826 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Qưới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
158 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
38125 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00109 |
159 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38126 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 03789 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38128 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.6 |
An
Qui - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 03789 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38129 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.5 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
38130 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
149.1 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
163 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
38133 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00995 |
164 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
38142 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
38145 |
4214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Xã
Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.70(TB
84C-072.81) |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
38146 |
4214 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.1 |
Xã
Thới Thuận, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
167 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
38153 |
4155 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
011.92 |
168 |
Công
ty TNHH ĐT Sản xuất Giống Thủy sản |
38154 |
4205 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.47 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
38157 |
4221 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
170 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
38160 |
4088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38162 |
4104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00229 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38163 |
4104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00229 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38168 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00229 |
174 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38169 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00229 |
175 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37845 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.5 |
Giồng
Tôm, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.69 |
176 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38174 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
177 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38175 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
178 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38176 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01192 |
179 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38177 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00356 |
180 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
38180 |
4211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.3 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
181 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
38181 |
4211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
182 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
38182 |
4212 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00356 |
183 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
38185 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00347 |
184 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
38188 |
4139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38195 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.2 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.92 |
186 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38200 |
4209 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.7 |
Cà
Hom, Trà Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
187 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
38202 |
4220 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
002.70 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
38205 |
4092 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.49 |
189 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
38206 |
4030 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-04500 |
190 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37409 |
4226 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
HIỆP
MỸ- VĨNH LONG |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
191 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
38215 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
189 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
048.97 |
192 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37856 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
193 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37858 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
194 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37859 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|