SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
08-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37767 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
185 |
Phường
Rạch Giá, An Giang |
An
Giang |
85C-042.67 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38034 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
90 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38035 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
An
Giang |
79H-00110 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38037 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
An
Giang |
85H-00031 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38038 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
An
Giang |
85H-00598 |
6 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
37776 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
305 |
Ấp
Cảng, Xă Ḥa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00652 |
7 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
37777 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
305 |
Ấp
Cảng, Xă Ḥa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
005.12 |
8 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37785 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Kp
Cư xá, Kiên Lương, An Giang |
An
Giang |
85C
- 016.18 |
9 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37788 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vĩnh
Phong - An Giang |
An
Giang |
85C-
016.18 |
10 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37789 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An Biên
- An Giang |
An
Giang |
85C-
016.18 |
11 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37791 |
4132 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An Biên
- An Giang |
An
Giang |
85C-
016.18 |
12 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37793 |
4132 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Phong - An Giang |
An
Giang |
85C-
016.18 |
13 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38074 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
139.23 |
Xă Ḥa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85E-003.94 |
14 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
38011 |
4056 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-009.67 |
15 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
37750 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00031 |
16 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
37751 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00031 |
17 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
37752 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00031 |
18 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
37753 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00031 |
19 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
37754 |
4069 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vàm Đ́nh, Xă Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
20 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
37755 |
4069 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
Long Hà, Xă Long Điền, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
21 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37763 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
- 00566 |
22 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38022 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Khánh
An, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-016.18 |
23 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38023 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
43 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-016.18 |
24 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38024 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-016.18 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38025 |
4105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85F-002.48 |
26 |
Công ty
Cổ Phần Echo Việt Nam |
38032 |
4185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
27 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Thuận An |
38033 |
4182 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.73 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
01173 |
28 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
37775 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-034.34 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
38036 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00967 |
30 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38039 |
4176 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Xă
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08163 |
31 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38040 |
4176 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00110 |
32 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38041 |
4176 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00967 |
33 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38042 |
4176 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
34 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
38043 |
4176 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
35 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
38047 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.72 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
005.66 |
36 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37784 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 016.18 |
37 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37786 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
251 Lê
Vĩnh Ḥa, Phường Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 016.18 |
38 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
37794 |
4099 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
xă
Thới B́nh, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08064 |
39 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
37795 |
4099 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
xă Trí
Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08064 |
40 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38048 |
4147 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
41 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38049 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
42 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38050 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Sông
Đốc, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
43 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38054 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Thới
B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
44 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38059 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
31 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00326 |
45 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
38067 |
4117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.73 |
46 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38069 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Láng
Trâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.26 |
47 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38070 |
4045 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00189 |
48 |
Công ty
TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
38080 |
4198 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Kiến Vàng,Nguyễn Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
49 |
Công ty
TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
38082 |
4213 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00566 |
50 |
Công ty
TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
37804 |
4223 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
việt
thái, Phú Tân, cà mau |
Cà Mau |
85C-03434 |
51 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
38013 |
4064 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Gia
Ḥa, GIa Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 01618 |
52 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38014 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
53 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38015 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
54 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38016 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Phường
Phú Lợi , Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
55 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37758 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ḥa Tú,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 005.32 |
56 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37764 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.2 |
Khánh
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00532 |
57 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38019 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-002.48 |
58 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38026 |
4105 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-002.48 |
59 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
38028 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Lập, Khánh Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00388 |
60 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
37774 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-034.34 |
61 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
37778 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Xă An
Ninh, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-050.16 |
62 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
37779 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Xă An
Ninh, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
63 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37787 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
016.18 |
64 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37790 |
4132 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Ḥa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
016.18 |
65 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38052 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
66 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38055 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
67 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38056 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
68 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38057 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
69 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38058 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
70 |
Công ty
TNHH GTS Phước Lộc VN |
38060 |
4054 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.73 |
71 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
38061 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.73 |
72 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
38064 |
4115 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00532 |
73 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
38066 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.73 |
74 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38075 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00349 |
75 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37796 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
76 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37797 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
77 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37798 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.4 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05356 |
78 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37759 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thăng
Trường,Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
01132 |
79 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38021 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
66 |
Đông
Ḥa, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85F-002.29 |
80 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
38088 |
4203 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Sông
Cầu, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85G-002.28 |
81 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38007 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
62H-017.81 |
82 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37760 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00670 |
83 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37761 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00670 |
84 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37762 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
00670 |
85 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
38029 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Ấp
Phú Hữu, Tân Phú Đông, Đông Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00388 |
86 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37773 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Đồng
Sơn, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00378 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37800 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
230 |
An Ḥa,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-041.70 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37802 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-022.21 |
89 |
Công ty
TNHH GTS Phái Miền Trung |
38018 |
4034 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cát Bi,
Hải pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
90 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38086 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
91 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
38027 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Tân
Thành, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-00388 |
92 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
38030 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thanh
Phong, Tân Thành, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-00388 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37799 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Liên
Hương, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-049.04 |
94 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
38004 |
4130 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nghĩa
Hưng, Ninh Bình |
Ninh
B́nh |
79H-
01234( máy bay) |
95 |
Công ty
TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
38085 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1687.5 |
Quỳnh
Tân, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
96 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38078 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
138.88 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
97 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38079 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40824 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
98 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38084 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.8 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
99 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38087 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
100 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38053 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Đông
Giang, Đông Hà, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-
05264 |
101 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38005 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-017.81 |
102 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
38006 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-017.81 |
103 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37780 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tân
Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 003.88 |
104 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37781 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 003.88 |
105 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37782 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 003.88 |
106 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37792 |
4132 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
016.18 |
107 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38062 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Thanh
Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00380 |
108 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
38081 |
4199 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
94H-003.78 |
109 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
38009 |
4103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E-003.26(TB
85H-011.13) |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37765 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E
00219 |
111 |
CÔNG TY
TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
38063 |
4178 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cần
Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E-00380 |
112 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
38065 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Quảng
Ngọc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
113 |
Công ty
TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
38073 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Xă Tân
Tiến , Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
114 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38020 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Phong
Điền, TP.Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85F-002.29 |
115 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản FLC |
38008 |
4050 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.75 |
116 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
38010 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
224 |
Xă B́nh
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
117 |
Công ty
TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
38012 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
189 |
Khóm 4,
Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
048.97 |
118 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37756 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H
- 005.32 |
119 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37757 |
|
Tôm
thẻ |
Làm
giống |
Bố
mẹ (40-80g) |
0.002 |
Khu
Công nghiệp Long Đức, Phường Long Đức,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
01495 |
120 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
38017 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-052.03 |
121 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37766 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
An Qui,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37768 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
052.03 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37769 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ba Tri,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
052.03 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37770 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
An Qui,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
052.03 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37771 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
052.03 |
126 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
38031 |
4189 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cây Da,
Long Hữu , Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00388 |
127 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37772 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ấp
Lộc Sơn, xă Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
128 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38044 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Xă B́nh
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
129 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
38045 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
130 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
38046 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.56 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
131 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
37783 |
4170 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
132 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
38051 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00737 |
133 |
Công ty
TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
38068 |
4137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
147 |
Ba Tri,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00380 |
134 |
Công ty
TNHH SX GTS Thịnh Phước |
38071 |
4091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
ấp
6, Thạnh Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04574 |
135 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
38072 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Ấp
Bào, Xă Long Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
136 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
38076 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Ba Tri,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00380 |
137 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
38077 |
4117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.48 |
138 |
Công ty
Cổ Phần Echo Việt Nam |
38083 |
4185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xă
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00444 |
139 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37801 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An Qui,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
140 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37803 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|