SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 07-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
37736 |
4070 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.2 |
Trường
Trăm Ngang, Ấp Thuận An, An Giang |
An
Giang |
85G-00244 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37357 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
An
Giang |
79C-12420 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37358 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-11967 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37742 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
290 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37743 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
290 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37744 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
290 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
7 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37713 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
458/7
Đường Bạch Đằng, Hiệp Thành,Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
01026 |
8 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
37333 |
4056 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-000.45 |
9 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37720 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
10 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37721 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37722 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37729 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Vàm Đình, Xã Phú Mỹ, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00244 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37732 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Hoàng Quân 3, Xã Hưng Hội, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00244 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
37342 |
4103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xã
Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.77(TB
85F-002.44) |
15 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37351 |
4175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Năm
Căn, Cà mau |
Cà
Mau |
85C-027.10 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37354 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37355 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37356 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00123 |
19 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
37364 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
20 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
37365 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37366 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37367 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37368 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00123 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37369 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37370 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
26 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37374 |
4047 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
01178 |
27 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37737 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
021.19 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
37375 |
4045 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00123 |
29 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37405 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Chòm
Xoài, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
62C04151 |
30 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37406 |
3981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Chòm
Xoài, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
62C04151 |
31 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37407 |
3981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
HÒA
BÌNH-CÀ MAU |
Cà
Mau |
62C04151 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37387 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Hưng
Hội - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
02119 |
33 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37391 |
4047 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Năm
Căn, Cà mau |
Cà
Mau |
85G-002.44 |
34 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37399 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
5, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00244 |
35 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37400 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00244 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38001 |
4045 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01178 |
37 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37712 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
38 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
37331 |
4085 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
30 |
Xã An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
39 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
37332 |
4085 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
30 |
Xã
Long Phú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37724 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37725 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37349 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37359 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
012.70 |
44 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37738 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
021.19 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37377 |
4104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-021.19 |
46 |
Công
ty TNHH TĐS |
37378 |
4183 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.88 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00377 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37382 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
012.70 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37385 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.3 |
Vĩnh
Phước - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
02119 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37386 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Vĩnh
Phước - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
02119 |
50 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
37389 |
4089 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
012.70 |
51 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37392 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Vĩnh
Phước, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.77 |
52 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37393 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.77 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37395 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-002.44 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37748 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xã
Vĩnh Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01434 |
55 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37398 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00244 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37749 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Vĩnh Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00969 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37716 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Hải, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-011.61 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37727 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85C-046.64 |
59 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
190 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F
00210 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37723 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Xuân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-041.70 |
61 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37726 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37335 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76.96 |
Lấp
Vò, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
01071 |
63 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37350 |
4175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
59 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-027.10 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37336 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Lưu
Kiếm, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
37338 |
4187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37340 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37341 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Quyết Thắng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
37352 |
4068 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
37388 |
4068 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
70 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
38002 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37728 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tiến
Thành,Phan Thiết, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85G-00244 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
37334 |
4026 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Giao
Thủy, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
73 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37719 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Giao
Thiện, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C
- 012.34, máy bay |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37362 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Nghi
Thiết, Nghi Lộc, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-012.34
(Máy bay) |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
37337 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
82.88 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234 ( máy bay ) |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37339 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Móng Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
37343 |
4181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.44 |
Hoành
Bồ, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234(Máy
bay) |
78 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
37353 |
4172 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
79 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
37408 |
4197 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Khu
yên Dương-Phường Hoàng Đế - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
80 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
38003 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Yên
Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01348( máy bay ) |
81 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37709 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
82 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37710 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
83 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37714 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37718 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37731 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.6 |
Ấp
Bình Thới 1, Xã Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85G-00244 |
86 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
37344 |
4016 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84E-00063 |
87 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
37345 |
4016 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-01240 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37363 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.2 |
Vĩnh
Thạnh, Phước Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
021.19 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
37372 |
4153 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Xã
Châu Thành ,Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01192 |
90 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37740 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
021.19 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37376 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-012.59 |
92 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37396 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Nhựt
Ninh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01259 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37711 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C
- 05550 |
94 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37733 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Lý
Nhơn, An Thới Đông, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01071 |
95 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37734 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Lý
Nhơn, An Thới Đông, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01071 |
96 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37735 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Lý
Nhơn, An Thới Đông, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01071 |
97 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37741 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
98 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37706 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
99 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37707 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37715 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.59 |
101 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37717 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
275 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37730 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp An
Hòa B, Xã Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00244 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37346 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37347 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Long
Hồ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37348 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
37360 |
4123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
88.3 |
Xã An
Quy, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-036.43 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
37361 |
4187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.33 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37371 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
An
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H
01270 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
37373 |
4153 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
93.6 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
110 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37739 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
021.19 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37379 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37380 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37381 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
012.70 |
114 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37745 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Ấp
Lộc Sơn, xã Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
37383 |
4092 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.49 |
116 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
37384 |
4185 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01312 |
117 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37746 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05550 |
118 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
37390 |
4180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05501 |
119 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37394 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
120 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37397 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01259 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37747 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01434 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|