SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37638 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.6 |
Đông
Thái -An Giang |
An
Giang |
85E-00101 |
2 |
Trung
tâm Dịch vụ Nông nghiệp Khánh Hòa |
37652 |
|
Cá
bóp |
Nuôi
thương phẩm |
10 -
12cm |
0.5 |
KP10,
Dương Đông, Đặc khu Phú Quốc, An Giang |
An
Giang |
86H-009.77 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37658 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37659 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
005.12 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37660 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Xã
Đông Thái ,Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
01179 |
6 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37241 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37247 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37248 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
9 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
37692 |
4099 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Đông
Hưng A, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
10 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
37695 |
4084 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37262 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-
08064 |
12 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
37266 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-
00347 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37283 |
4147 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
85H-
01179 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
37291 |
4190 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.4 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-011.79 |
15 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37304 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H-01179 |
16 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
37307 |
4108 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.55 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-
01179 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
37322 |
4021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85H-
01179 |
18 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37326 |
4175 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-01182 |
19 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
37197 |
4056 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-005.64 |
20 |
Công
ty Cổ phần Giống Thủy sản ALPHATECH |
37201 |
4140 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Chợ
Cái Bát, Xã Nguyễn Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00103 |
21 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
37639 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85c02232 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37645 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37646 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
24 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37648 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37649 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
002.70 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37650 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37207 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37651 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37208 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
30 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37209 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Hưng
Hội, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
31 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37210 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37211 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37212 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-002.70 |
34 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37657 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hưng
Hội, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
002.70 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37661 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
43.2 |
Xã
Long Điền, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00197 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37663 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Kinh Tắc ,Xã Năm Căn, Tỉnh Cà Mau. |
Cà
Mau |
85F
00197 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37664 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00197 |
38 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37666 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phú
Mỹ, Phú Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 045.00 |
39 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
37668 |
4149 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Trần
Văn Khởi,Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-04500 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37218 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.4 |
Cái
Nước - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03379 |
41 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37671 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
012.17 |
42 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37677 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.4 |
Chành
xe Tính, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00101 |
43 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37678 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
44 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37681 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37683 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
TP Cà
Mau, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-012.17 |
46 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37227 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.3 |
Vĩnh
Mỹ - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04952 |
47 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37229 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.16 |
Nguyễn
Phích, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03379 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37685 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Láng Cháo, Xã Phú Tân, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
37234 |
4045 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37687 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Tân
Duyệt, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
51 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
37236 |
4177 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
xã
Trí Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
04500 |
52 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37240 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
53 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37242 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
54 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37243 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02232 |
55 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37244 |
4174 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37245 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37246 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37249 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37250 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02232 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37251 |
4176 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37252 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Ấp
Kiên Vàng, Nguyễn Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-049.52 |
62 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
37256 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.28 |
63 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
37257 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Khóm
4, Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.28 |
64 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
37691 |
4099 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
ấp
12, xã Khánh An, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-08064 |
65 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
37693 |
4100 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
ấp
Láng Cháo, xã Phú Tân, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05501 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37263 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
34.5 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
00270 |
67 |
Công
ty TNHH TĐS |
37267 |
4183 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00375 |
68 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37699 |
4170 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
251
Lê Vĩnh Hòa, Phường Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 033.79 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37272 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37273 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Sông
Đốc, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
71 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37701 |
4170 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 033.79 |
72 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37702 |
4170 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 033.79 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37274 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
37275 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thanh
Tùng,Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03379 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
37276 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
03379 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37279 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
77 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
37281 |
4186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Tân
Ân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
78 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37289 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
045.00 |
79 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37292 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
80 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
37296 |
4118 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
9 |
Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
049.52 |
81 |
Công
ty TNHH Vĩnh Thuận Ninh Thuận |
37298 |
4158 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
37299 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
83 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37306 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00101 |
84 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
37312 |
4179 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37314 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.6 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
001.01 |
86 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37319 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
87 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37320 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37321 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
89 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
37328 |
4182 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.73 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37705 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
91 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
37198 |
4144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
92 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37647 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-004.85 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37654 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
94 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37655 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37656 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37662 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp Cổ
Cò, Xã Ngọc Tố, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00197 |
97 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37665 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 003.21 |
98 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37669 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
012.17 |
99 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
37672 |
4149 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
ẤP
Nam Chánh, Lịch Hội Thượng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00485 |
100 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37680 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
033.79 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37686 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp
Hoà Khởi, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00328 |
102 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
37255 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.28 |
103 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
37258 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.28 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37264 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00485 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37696 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02495 |
106 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37697 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02495 |
107 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37698 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Nhu
Gia, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02495 |
108 |
Công
ty TNHH TĐS |
37268 |
4183 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
109 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30855 |
3981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
CÙ
LAO DUNG-CẦN THƠ |
Cần
Thơ |
85C04952 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37277 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37278 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
112 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37294 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
113 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37305 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00101 |
114 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37309 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Mỹ
Xuyên. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00375 |
115 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37310 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Mỹ
Xuyên. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00375 |
116 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
37313 |
3953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00375 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37315 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.2 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00375 |
118 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37316 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
119 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37317 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
37318 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
121 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
37330 |
4188 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37643 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37644 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
37261 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xuân
Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-04904 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37232 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Tân
Thành, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-
00246 |
126 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37287 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-
00402 |
127 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37293 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
049.52 |
128 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37636 |
4170 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Vinh
Quang , Tiên Lãng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
37204 |
4187 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
130 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37205 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Đa
Ngư, Kiến Hưng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234,máy
bay |
131 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37206 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phường
Dương Kinh, Tp. Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H_00695
( Máy Bay) |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
37230 |
4068 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
133 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37323 |
4175 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Sân
Bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
134 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
37213 |
4112 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Minh
Thọ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234
( Máy Bay) |
135 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37222 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Đông
Thái Ninh - Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-10702
(MÁY BAY) |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37690 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
137 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37223 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Hải
Hưng - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
138 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37224 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84.6 |
Kim
Sơn - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
139 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37225 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.4 |
Hải
Hưng - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
140 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37226 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91.8 |
Rạng
Đông - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
141 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37285 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01348 ( Máy bay) |
142 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37329 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01348 ( Máy bay) |
143 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
37214 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1500 |
Quỳnh
Tân, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(Máy
bay) |
144 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
37200 |
4159 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
145 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37684 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.5 |
Hoàng
Quế, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-012.34
máy bay |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37689 |
4168 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
37271 |
4129 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.88 |
Yên
Tử,Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-09342(MÁY
BAY) |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
37311 |
4126 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Hải
Hòa, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
149 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37703 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Số
38, Đinh Lễ, Phường Hạ Long, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-013.48,
máy bay |
150 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37704 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
1.5 |
Số
38, Đinh Lễ, Phường Hạ Long, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-013.48,
máy bay |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37219 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C
05264 |
152 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37653 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-010.17 |
153 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
37216 |
4155 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01359 |
154 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37217 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-03379 |
155 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37682 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Châu
Thành - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
049.52 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37265 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-
01017 |
157 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37675 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
158 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37676 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
700 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
159 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37301 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Cần
Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85F-00402 |
160 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
37259 |
4106 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Tân Tiến , Tỉnh Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
161 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
37260 |
4106 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Nga
Sơn,Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37324 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phú
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
163 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37325 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Tiến, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
164 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37642 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lộc
An, Thành phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85C
- 030.07 |
165 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
37196 |
4064 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 027.10 |
166 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
37199 |
4144 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Khóm
1, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.06 |
167 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37637 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.3 |
Bình
đại - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00101 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37202 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00345 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37203 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01150 |
170 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.17 |
171 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.17 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37215 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200.64 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00252 |
173 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37667 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 045.00 |
174 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37670 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
012.17 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
37220 |
4123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.03 |
Xã
Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85(TB
84C-072.81) |
176 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
37221 |
4180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
177 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37673 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xã Ba
Tri , Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00402 |
178 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37674 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
ấp
Đại Thôn A, Hòa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00402 |
179 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37679 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
180 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37228 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03379 |
181 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
37231 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
048.97 |
182 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
37233 |
3953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.5 |
Phú
Tân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
004.02 |
183 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37688 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Bến Chùa, Xã Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00328 |
184 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37235 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.88 |
185 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
37237 |
4177 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
xã Mỹ
Long, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
04500 |
186 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
37238 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104.8 |
Xã
Hòa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-049.52 |
187 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
37239 |
4088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37253 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-049.52 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37254 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.7 |
Ấp
Trường Long, Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-049.52 |
190 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
37694 |
4084 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-08064 |
191 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37269 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
13.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00063 |
192 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37270 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
57.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00063 |
193 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37700 |
4170 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 033.79 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
37280 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
05584 |
195 |
Công
ty TNHH SX GTS Công nghệ cao Gold Tech |
37282 |
4173 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
52 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
001.75 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
37284 |
4017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.34 |
Ấp 3,
Bình Đại ,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
197 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37286 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00402 |
198 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37288 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00402 |
199 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
37290 |
4090 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
VĨNH
LONG |
Vĩnh
Long |
85C04132 |
200 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
37295 |
4139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
173 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
201 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
37297 |
4118 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13.5 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
049.52 |
202 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37300 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.44 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00402 |
203 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37302 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
204 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37303 |
4178 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
205 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37308 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
004.02 |
206 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
37327 |
4088 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|