SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 05-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
37568 |
4116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Thuận
Án, Giang Thành, An Giang |
An
Giang |
79c-03893 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
37129 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
139.04 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85H-00989 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
37130 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150.48 |
Tổ 4,
Ấp Ngã Tư, P. Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
85H-00989 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37133 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-11190 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37587 |
3994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Kim Quy A1, Xã Vân khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-01165 |
6 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37607 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H
- 009.57 |
7 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37608 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Phong - An Giang |
An
Giang |
85H
- 009.57 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37162 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-
00374 |
9 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37609 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H
- 009.57 |
10 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37614 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H
- 009.57 |
11 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37615 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Vĩnh
Phong - An Giang |
An
Giang |
85H
- 009.57 |
12 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37180 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Vĩnh
Bình, An Giang |
An
Giang |
85E-003.74 |
13 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37635 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Xã
Đông Hòa, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85C-06008 |
14 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
30854 |
4160 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Tam Giang, Xã Năm căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
- 00362 |
15 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
37566 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H00136 |
16 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
37567 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H00136 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37571 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
040.15 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37575 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-081.63 |
19 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37578 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 045.74 |
20 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37579 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Bằng, U Minh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 045.74 |
21 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
37108 |
4085 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
23.1 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
22 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
37109 |
4072 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
32.55 |
Xã
Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
23 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
37112 |
4056 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-009.67 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
37113 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71 |
Vĩnh
Trạch - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
25 |
Công
ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Thủy Sản 3A |
37114 |
4018 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37116 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-040.15 |
27 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37585 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H - 001.09 |
28 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37134 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37135 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37136 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37137 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37138 |
4148 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37139 |
4148 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37140 |
4148 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37141 |
4148 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37142 |
4148 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37589 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Năm
Căn , Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.74 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
37590 |
4041 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-034.34 |
39 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37151 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
252 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02842 |
40 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37152 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
239.04 |
Phường
Lý Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00995 |
41 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37592 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
- 08163 |
42 |
Công
ty TNHH TĐS |
37157 |
3984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-00903 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
37601 |
4070 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.6 |
Ấp
Nhà Lầu 1, Xã Ninh Thạnh Lợi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01165 |
44 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37603 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
45 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37604 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
46 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37605 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
47 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37606 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
48 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37611 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
49 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37613 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
50 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
37169 |
4050 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37181 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Vĩnh
Lộc, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.74 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
37185 |
4066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145.34 |
Cái
Nước , Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
01165 |
53 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
37186 |
4139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00318 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37187 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Trí
Phải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00318 |
55 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37188 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Rạch
Chèo, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00318 |
56 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
37191 |
4073 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.65 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
37193 |
4154 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.92 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
37618 |
4102 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
37619 |
4102 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
37620 |
4102 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
61 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37634 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xã
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-06008 |
62 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37107 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Vĩnh Hải, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37572 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.33 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37573 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Lai
Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.33 |
65 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37580 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 045.74 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37115 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-040.15 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37121 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.33 |
68 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37582 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
305 |
An
Ninh, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
37132 |
4109 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.4 |
Khu
phố 1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
041.32 |
70 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37583 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H - 001.09 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37588 |
3994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp
Hiệp Hoà, Xã Mỹ Xuyên, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37146 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37147 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
74 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37150 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02710 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
37599 |
4070 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.8 |
Thôn
Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
37600 |
4070 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Ấp
Thạnh Hoà, Xã Gia Hoà 2, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
77 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37602 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
001.09 |
78 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
37612 |
4084 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
phường
Vĩnh Phước, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04015 |
79 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37170 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Phường
Mỹ Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
027.10 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
37174 |
4091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04574 |
81 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
37178 |
4138 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.70 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
37179 |
4117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.92 |
83 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37182 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
84 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37183 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
85 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37184 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
86 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
86 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37189 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37627 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.03 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
37195 |
4017 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160.1 |
Phước
Hòa B, An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.23 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37569 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thăng
Trường, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-011.61 |
90 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37172 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
027.10 |
91 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37622 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
92 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37623 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37624 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
94 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37625 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37626 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37628 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.41 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37629 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.41 |
98 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37194 |
4093 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Sân
Bay Nội Bài,Sóc Sơn, Hà Nội |
Hà
Nội |
79H
01234 ( máy bay ) |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
37103 |
3991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Minh
Tân, Kiến Thuỵ, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
100 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37577 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
101 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
37111 |
4157 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.64 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
37118 |
4151 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
103 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
37119 |
4034 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Cát
Bi, Hải phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37120 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thuỵ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
105 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37633 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Kim
Mỹ, Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-09140
(Máy Bay) |
106 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
37110 |
4127 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
47 |
Liên
Vị, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
107 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37117 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Mỹ
Thủy, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-011.61 |
108 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
37159 |
4130 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Phan
Hiền, Vinh Thủy, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
92H-01055 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37105 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.88 |
110 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37106 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Vàm Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.88 |
111 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
37576 |
4149 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-15952 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
37127 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Thuận
Nghĩa Hòa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
37128 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01071 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
37153 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-027.10 |
115 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37167 |
4067 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
57 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01179 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37177 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.79 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37192 |
4152 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00866 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37581 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
258 |
Ấp An
Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00681 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37143 |
4148 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Xã
Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00566 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37591 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C
12211 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37594 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C
12211 |
122 |
Cty
TNHH SX GTS Blue Sea-CN Khánh Hòa |
37161 |
4156 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
266/2
ấp Bình Trường, Xã Bình Khánh,TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85G-00252 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37617 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
212.5 |
Ấp An
Bình, xã Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00652 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37144 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Vạn
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37570 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lộc
An, Thành phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-011.61 |
126 |
Công
ty Cổ phần Giống Thủy sản ALPHATECH |
37104 |
4140 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Nhà Mát , Phường Trường Long Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00202 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37574 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37122 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
129 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37123 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37124 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.33 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37125 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37126 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.76 |
Giao
Hòa A, Giao Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37131 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74.88 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.88 |
134 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37584 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H - 001.09 |
135 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37586 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H - 001.09 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37145 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
137 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
37148 |
3966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Tân Thành, Long Khánh, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
138 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
37149 |
3966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Đại Thộ A, Hòa Minh, Châu Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
139 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37593 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05356 |
140 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
37154 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.6 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
141 |
Công
ty TNHH ĐTTS Đại Hòa Tiến |
37155 |
4142 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
142 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37595 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05356 |
143 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37596 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
37156 |
4145 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.8 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
145 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37597 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
146 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
37158 |
3990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.3 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04015 |
147 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37598 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05356 |
148 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
37160 |
4009 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00381 |
149 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37163 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01179 |
150 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
37610 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 009.57 |
151 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01179 |
152 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01179 |
153 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
37166 |
4153 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83.2 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01188 |
154 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
37616 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 009.57 |
155 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37168 |
4067 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01179 |
156 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37171 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
027.10 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
37173 |
4091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Bình
Đại,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04574 |
158 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
37175 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01033 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37176 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.79 |
160 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
37190 |
4073 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.65 |
161 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
37621 |
4171 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01033 |
162 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37630 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-042.67 |
163 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37631 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-042.67 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37632 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|