SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
04-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37054 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-13898 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37073 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-
00371 |
3 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37091 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.85 |
Ḥa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85H-013.12 |
4 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37092 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Phường
Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
85H-013.12 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37546 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xă Ḥa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
6 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
37506 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
270 |
Đường
Bạch Đằng, K. Nhà Mát, Phường Hiệp Thành,
Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00856 |
7 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37022 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Hoà
B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
62H-017.81 |
8 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37023 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Rạch
Chèo, Cà Mau |
Cà Mau |
62H-017.81 |
9 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37024 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
62H-017.81 |
10 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
37029 |
4056 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.17 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37513 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-002.76 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37041 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37042 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
14 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37537 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00031 |
15 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37044 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.32 |
Phường
Lư Văn Lâm, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-03789 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37047 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.7 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37051 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37052 |
4148 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37053 |
4148 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37055 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37056 |
4148 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-16932 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37057 |
4148 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37058 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
37059 |
4148 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00856 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37060 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00856 |
26 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
37404 |
3981 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hiệp
Thành -Cà Mau |
Cà Mau |
62C
04151 |
27 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
37067 |
4136 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37072 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà Mau |
85c-
05974 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37074 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85c-
05974 |
30 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
37543 |
4027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.8 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
31 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
37544 |
4027 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.4 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37084 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.4 |
Xă
Định Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-004.04 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
37088 |
4054 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.78 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37093 |
4147 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lung
Lá, Định Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
05974 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
37094 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ḥa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00378 |
36 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
37095 |
4139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00404 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37096 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
42.24 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00378 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37547 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37548 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
235 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-002.04 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37549 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-048.60 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37552 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
42 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37553 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
43 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37554 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-048.60 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37508 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Liêu
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-004.64 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37509 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
335 |
Liêu
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.41 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37510 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-001.23 |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37517 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Liêu
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
48 |
Cty CP
Tập đoàn Galactic Holdings-CN Khánh Ḥa |
37520 |
4150 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G
00252 |
49 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37522 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Nhu
Gia - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
50 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37523 |
4133 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
51 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
37524 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
52 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
37038 |
4064 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Gia
Ḥa, Gia Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c
- 03789 |
53 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37525 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.8 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00123 |
54 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
37039 |
4047 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Vĩnh
Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
03143 |
55 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37526 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 00123 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37043 |
4104 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-037.89 |
57 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37541 |
4132 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Ḥa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
037.89 |
58 |
Công
ty TNHH Phú Quư Ninh Thuận |
37542 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Lịch
Hội Thượng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00123 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
37048 |
4123 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.4 |
Vĩnh
Phước, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-001.23 |
60 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
37061 |
4010 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
011.88 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37064 |
4115 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00123 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37069 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c-
05974 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37070 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c-
05974 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37071 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c-
05974 |
65 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
37075 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
215.6 |
Phường
Mỹ Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.29 |
66 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
37078 |
4090 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
CẦN
THƠ |
Cần
Thơ |
85C01566 |
67 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37545 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00321 |
68 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
37079 |
4073 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37080 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.7 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03789 |
70 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37081 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Lai
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
71 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37082 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
72 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37083 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
2 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
73 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37085 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
74 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
37086 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00404 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37025 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
Hội
An Đông - TP. Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00725 |
76 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37540 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.4 |
Hội
An, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
00503 |
77 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
37030 |
4139 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Sông
Cầu, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85F-00246 |
78 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37032 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01071 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37514 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-002.76 |
80 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37516 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-002.76 |
81 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37507 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.5 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234(Máy
bay) |
82 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
37033 |
4008 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.36 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
( Máy Bay) |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
37036 |
4068 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H
01234( máy bay) |
84 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37519 |
4101 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Kim
Mỹ, B́nh Minh, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-09140
(Máy Bay) |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
37097 |
4049 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Kim
Đông, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-012.34
(Máy bay) |
86 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37017 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Xă
Quỳnh Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-012.34(máy
bay) |
87 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37102 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
200 |
Xă
Quỳnh Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-012.34
(Máy bay) |
88 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
37077 |
4066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.32 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
01234 ( máy bay ) |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37101 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37538 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Tịnh
Kỳ, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H
00503 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37539 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Đức
Phổ, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H
00503 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37527 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H
02159 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37529 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H
02159 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37530 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H
02159 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37559 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
040.15 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37560 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
040.15 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
37016 |
4103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Xă An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.39(TB
85H-011.13) |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37034 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.64 |
Xă An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-139.69 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37521 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Ấp
An B́nh, Xă Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00685 |
100 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
37065 |
4146 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
B́nh Khánh, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-13898 |
101 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37558 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
040.15 |
102 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
37049 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă
Hải Dương, TP.Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85C-052.64 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37018 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
001.23 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37019 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
001.23 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
37020 |
4119 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
001.23 |
106 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
37021 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37026 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37027 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Ba Tri
- Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
109 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
37028 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
157.5 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 01610 |
110 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
37031 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01071 |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37511 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.76 |
112 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37512 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.76 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37515 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-002.76 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
37035 |
4117 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.99 |
115 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
37518 |
4084 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
00564 |
116 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
37037 |
4064 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Băi
Xào Giữa, Kim Sơn, VĨnh Long |
Vĩnh
Long |
85c
- 03789 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
37040 |
4105 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
118 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37528 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37531 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.5 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37532 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
121 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37533 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.8 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
122 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37534 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
123 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37535 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37536 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H
02159 |
125 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
37045 |
4141 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140.8 |
Xă
Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00175 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
37046 |
4135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.8 |
Ấp
Bào, Long Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
127 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
37050 |
4143 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xă Ḥa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37062 |
4115 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
05203 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
37063 |
4115 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Huyền
Hột, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
00123 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
37066 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
37068 |
4137 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37076 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20.16 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37087 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37089 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.75 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
37090 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Đôn
Châu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
136 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
37098 |
3953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.5 |
Phú
Tân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
004.02 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
37099 |
3991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.33 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
37100 |
4054 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
231 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.61 |
139 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37550 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
185 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
140 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37551 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
141 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37555 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37556 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37557 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37561 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37562 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
146 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37563 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
147 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37564 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
148 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37565 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|