SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
03-09-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37479 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C-
138.98 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
36969 |
4113 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-11967 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
36989 |
4114 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85G-00045 |
4 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
37497 |
4099 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
xă
Giang Thành, tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-02573 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37002 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H
01179 |
6 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37005 |
4067 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-00334 |
7 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
37455 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69c08465 |
8 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
37456 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69c08465 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
37457 |
|
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
69.6 |
Xă
Ḥa B́nh, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00197 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
36944 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-020.66 |
11 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
36946 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.1 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03379 |
12 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37462 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
13 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
36955 |
4062 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Khóm
4, Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
14 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37471 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
15 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37472 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
16 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37473 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
17 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37485 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01026 |
18 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37490 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
033.79 |
19 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37494 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-03379 |
20 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
36962 |
4080 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
003.21 |
21 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
36963 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00546 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
36966 |
4113 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00383 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
36967 |
4113 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
36968 |
4113 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02232 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
36970 |
4113 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
36984 |
4080 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
020.66 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
36985 |
4114 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00383 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
36987 |
4114 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-08465 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
36988 |
4114 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
36990 |
4114 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02232 |
31 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
37498 |
4084 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
xă
Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00564 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
36993 |
4054 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Năm
Căn, Cà mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
36998 |
4103 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Đông Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
37004 |
4111 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ḥa
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01173 |
35 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37007 |
4067 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37010 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
34.56 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
37 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37502 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37503 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37504 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
36943 |
4119 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.66 |
41 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
36948 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Khánh
Ḥa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03379 |
42 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37461 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
245 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.85 |
43 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37467 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
385 |
An
Ninh, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-014.34 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37474 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37481 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Ấp
Hoà Tú 1, Xă Vĩnh Phước, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01173 |
46 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37486 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
250 |
Kế
Sách - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
055.84 |
47 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37493 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lạc
Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03379 |
48 |
Công
ty TNHH TĐS |
36965 |
3984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00357 |
49 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
36978 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Xă
Ḥa Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
03379 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
36986 |
4087 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.8 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-02066 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
36994 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Trần
Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.49 |
52 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
36995 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00349 |
53 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
36996 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00349 |
54 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37008 |
4067 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
49 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
37011 |
4091 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
02066 |
56 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
37012 |
4066 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
151.8 |
Xă
Lịch Hội Thượng, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00394 |
57 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
37499 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Âp
Thanh Hải, Xă Gành Hào, Cà Mau |
Đà
Nẵng |
51D-85407 |
58 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
36949 |
4055 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Đông
Ḥa - Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00725 |
59 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
37496 |
4083 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Quy, Ô Loan, Đắc Lắc |
Đắk
Lắk |
85C
- 045.74 |
60 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
37460 |
4116 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Bà
Từ,Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-05501 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
36956 |
3988 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.24 |
Ấp
5, B́nh Xuân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
033.79 |
62 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
37495 |
3993 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-03379 |
63 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
36976 |
3990 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hồng
Ngự, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-05501 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
37001 |
4034 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Cẩm
Xuyên, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
79H-01234
(máy bay) |
65 |
Công
ty TNHH Công Nghệ Gene Xanh |
36939 |
4073 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33 |
Xă
Chấn Hưng, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34(máy
bay) |
66 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
36940 |
3970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Đa
Ngư, Kiến Hưng, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234,máy
bay |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
36941 |
3983 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
68 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
37505 |
4038 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.5 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234(Máy
Bay) |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
36979 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thụy , Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H
01234 ( máy bay ) |
70 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37458 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Kim
Mỹ, B́nh Minh, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-12420 |
71 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
37459 |
4101 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Kim
Mỹ, B́nh Minh, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-12420 |
72 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
37014 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Phường
Quỳnh Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-012.34
(Máy bay) |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
37015 |
4075 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H
01234( máy bay) |
74 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
36960 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Phường
Vàng Danh, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37476 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Tư
Nghĩa, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85C-013.40 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
36982 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Trà
Câu, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H-01132 |
77 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
36952 |
4016 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84E-00063 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
36957 |
4107 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.22 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37477 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-
003.94 |
80 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37478 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-
003.94 |
81 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37483 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.7 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01173 |
82 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
37484 |
4131 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.7 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01173 |
83 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37491 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
033.79 |
84 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
36971 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Hưng
Hà, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
36972 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.34 |
86 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
36977 |
4052 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112.58 |
Xă
Cần Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
03379 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
36981 |
4115 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Phước
Duy, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H
00394 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
36992 |
3983 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
003.21 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
37000 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.56 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37500 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37501 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37465 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
93 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
37466 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
94 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37487 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
045.93 |
95 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37488 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
045.93 |
96 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37489 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
045.93 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
36942 |
4126 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xóm
5, Hậu Lộc,Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H-01234
(máy bay) |
98 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
36945 |
4086 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
An
Qui -Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03379 |
99 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
36947 |
4016 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00223 |
100 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
36950 |
3998 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
101 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
36951 |
3954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
36953 |
3988 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.24 |
B́nh
Hoà, B́nh Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
003.94 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
36954 |
4129 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.36 |
Trường
Long Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-02066 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37463 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
105 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
37464 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
106 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37468 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.7 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
107 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37469 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
108 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37470 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.01 |
109 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
37475 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
36958 |
4042 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
131.1 |
Xă
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00349 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
36959 |
4076 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
315 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00008 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37480 |
4069 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Xă
Hiệp mỹ Đông, Phường Trà Vinh, Tỉnh
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01173 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
37482 |
3994 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Đổng Cao, Xă Đông Hải, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03069 |
114 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
37492 |
4132 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
115 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
36961 |
3972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
116 |
Công
ty TNHH TĐS |
36964 |
3984 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00357 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
36973 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
36974 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Xă
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
36975 |
4105 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
120 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
36980 |
3970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
97.3 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01495 |
121 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
36983 |
4128 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
122 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
36991 |
3954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.06 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
36997 |
4079 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00334 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà |
36999 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
125 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
37003 |
4000 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
126 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
37006 |
4067 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00334 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
37009 |
4134 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
41.28 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00356 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
37013 |
4021 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
134 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-004.02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|