SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 21-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
34732 |
3826 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Ấp
Giòng Kè, Bình Giang, An Giang |
An
Giang |
85E-003.66 |
2 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35206 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C
- 119.67 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35221 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C-119.67 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34787 |
3974 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
170 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-11967 |
5 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34798 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.9 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-003.47 |
6 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34800 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-003.47 |
7 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
35248 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00392 |
8 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
35249 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.4 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00392 |
9 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
35250 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4.2 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00392 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
34823 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Kim Quy A1, Xã Vân Khánh , An Giang |
An
Giang |
85C-03083 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34845 |
3816 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Hà
Tiên, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.66 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34848 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-
119.67 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
35260 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Thuận,An Giang |
An
Giang |
85E-00392 |
14 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
35262 |
3914 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.5 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85H-00136 |
15 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
35268 |
3915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-00136 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34871 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85E-003.66 |
17 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34883 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Bình
Mỹ, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.66 |
18 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34885 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
79H-01017 |
19 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34889 |
3968 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Hòn
Đất, An Giang |
An
Giang |
85E-00312 |
20 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34911 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85F-00248 |
21 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
34705 |
3846 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-000.45 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34717 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95.2 |
Ấp
Kiến Vàng, Nguyễn Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.85 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34718 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99.4 |
Ấp
Công Điền, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.85 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34719 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.8 |
Ấp
Ngã Bát, Trần Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.85 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35196 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35197 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Láng Tròn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
27 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34726 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35198 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.92 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35200 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35201 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
31 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35203 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Ấp Ba
Tiệm, Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
- 009.67 |
32 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35204 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
- 009.67 |
33 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34739 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Hưng
Hội - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04952 |
34 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34758 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Trí
Phải - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04952 |
35 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35209 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.70 |
36 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34760 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đất
Mới, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
37 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34761 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35216 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
39 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35217 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
40 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34762 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạch
Chèo, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
41 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35218 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
42 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34763 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
43 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35219 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-055.69 |
44 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34764 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
45 |
Hộ
kinh doanh Đỗ Quốc Trí |
35223 |
3947 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01184 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
34767 |
3783 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00392 |
47 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
35227 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
48 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
34771 |
3798 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00967 |
49 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
35228 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
50 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
35229 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
51 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
35231 |
3944 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
52 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
35232 |
3944 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
049.52 |
53 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34783 |
3974 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
54 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34784 |
3974 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
55 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34785 |
3974 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
56 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34786 |
3974 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
57 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
35241 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Trạch,Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00321 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34789 |
3977 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85h-00136 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34790 |
3977 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00031 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34792 |
3977 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34793 |
3977 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34794 |
3977 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
63 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34797 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.96 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.21 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34803 |
3951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
131.4 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-049.52 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34811 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00229 |
66 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
35246 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Tân,Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34812 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00229 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34814 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00229 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34816 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
88 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F
00229 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34817 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
59 |
Ấp 7,
Khánh An, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c
04952 |
71 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
35252 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8.8 |
Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
72 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
35253 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00348 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
34828 |
3955 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Xã
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
34832 |
3848 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Phường
Vĩnh Trạch, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
75 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
34836 |
3964 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Xã
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.28 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34837 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
77 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
35254 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34838 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Phong
Hiệp, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34840 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
35257 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.21 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34841 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34842 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Trí
Phải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34843 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thuận, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34844 |
3816 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
35258 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phú
Tân,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34847 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Thới
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-
000.45 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
35259 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phú
Tân,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00392 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34850 |
3855 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01173 |
89 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34853 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.36 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00321 |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
34854 |
3906 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Bình Hổ , Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-
010.17 |
91 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34856 |
3885 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
108 |
Hoà
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
001.75 |
92 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
34861 |
3870 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
35261 |
3869 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
việt
thái, Phú Tân, cà mau |
Cà
Mau |
85h00321 |
94 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30880 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c02842 |
95 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30881 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c02842 |
96 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30882 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c02842 |
97 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
35263 |
3914 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
98 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
35264 |
3914 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
xã
Nguyễn Việt Thái, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
99 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
35266 |
3915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
100 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
35267 |
3915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xã
Trí Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
101 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
34873 |
3953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01173 |
102 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34875 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Xã
Thới Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04952 |
103 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34876 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04952 |
104 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34886 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
105 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34887 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00967 |
106 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34891 |
3968 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34895 |
3971 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
52.8 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00377 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34896 |
3971 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35.2 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00377 |
109 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
35272 |
3914 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã
Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01434 |
110 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34910 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Vĩnh
Trach, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F-00248 |
111 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34912 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Trach, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F-00248 |
112 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34913 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F-00248 |
113 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
34915 |
3989 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp 4,
Năm Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.49 |
114 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35280 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-041.70 |
115 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35282 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
116 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35283 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
117 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
34723 |
3960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
P.Sóc
Trăng, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00444 |
118 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34724 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Vĩnh Hải, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
62H-020.35 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35202 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.70 |
120 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35205 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Liêu
Tú, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 009.67 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34738 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.5 |
Ngọc
Tố - TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04952 |
122 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34742 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ca
Lạc, Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c
- 02842 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34747 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.70
(TB 84C-072.81) |
124 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34754 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Hòa
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.70 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34756 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.4 |
Cù
Lao Dung - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04952 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35210 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35211 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35220 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.70 |
129 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35222 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-046.64 |
130 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển Hạ My |
34768 |
3897 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
02070 |
131 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
34770 |
3894 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
02070 |
132 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
35230 |
3944 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
049.52 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34791 |
3977 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00045 |
134 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34795 |
3970 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.68 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02842 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34806 |
3951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-028.42 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS An Phát Lộc |
34807 |
3950 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
041.32 |
137 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
34810 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Gia
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-02070 |
138 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
35244 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.5 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
139 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
35247 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-15945 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34813 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00229 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34815 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00229 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
34822 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Giầy
Lăng, Phường Khánh Hòa, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
143 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34825 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.66 |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
34826 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Tân Tỉnh, Phường Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
145 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34835 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.15 |
An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.49 |
146 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
35255 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.21 |
147 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
35256 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.21 |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34846 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00321 |
149 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34858 |
3885 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13.5 |
Khóm
2, Phường Vĩnh Châu, TP Cần Thơ. |
Cần
Thơ |
85H
001.75 |
150 |
Công
ty TNHH TĐS |
34862 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
An
Thạnh 3, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
151 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30883 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
62C04151 |
152 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
35265 |
3915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20.91 |
xã
Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00136 |
153 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34866 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
154 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34867 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34868 |
3951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Lịch Hội Thượng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-028.42 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34872 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.12 |
157 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34874 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.24 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04952 |
158 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
34881 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
002.23 |
159 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34888 |
3968 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34893 |
3917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34894 |
3948 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
34899 |
3854 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.92 |
163 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34900 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00312 |
164 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
35270 |
3946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ấp
Bình Du B, xã Cù Lao Dung, Tp. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
165 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
34906 |
3960 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
P.Sóc
Trăng, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01173 |
166 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34907 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
167 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34908 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
168 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34909 |
3992 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00312 |
169 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35278 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-048.60 |
170 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35279 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-048.60 |
171 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35292 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.6 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
172 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35294 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
173 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35295 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
174 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35296 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Thạnh
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
175 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35297 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.2 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
176 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35298 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00210 |
177 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35234 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Tam
Hải, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00710 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34805 |
3951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58 |
Phường
Phú Yên, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-046.84 |
179 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
34897 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Xuân Cảnh, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85E-00248 |
180 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34714 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Ấp
Bãi Bùn, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-003.85 |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
34733 |
3949 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Tân
Thạnh, Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E00322 |
182 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34749 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Tân
Thới - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-04952 |
183 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34755 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C
- 159.45 |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
34780 |
3809 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73 |
Xã
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.57 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34804 |
3948 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01259 |
186 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34824 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Tân
Hồng, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.66 |
187 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34829 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Xã
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-013.57 |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
34855 |
3906 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cao
Lãnh, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-
010.17 |
189 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34877 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
121.44 |
Xã
Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-04929 |
190 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
34903 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hồng
Ngự, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-01017 |
191 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35273 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
192 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35274 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34917 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
01259 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34918 |
3982 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Xã
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
01259 |
195 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
34721 |
3846 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
196 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34809 |
3797 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53.76 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
197 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34904 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34905 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34922 |
3963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.48 |
Chấn
Hưng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
200 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
34706 |
3934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69 |
Thái
Thuỵ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(Máy
bay) |
201 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
34808 |
3872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Minh Thọ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
202 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35199 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
300 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-048.60 |
203 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
34766 |
3812 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Giao
Bình, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234(máy bay) |
204 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
34920 |
3991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34
(Máy bay) |
205 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
34773 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Xóm
Tân Hải, Xã Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
206 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
34722 |
3879 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
225 |
Đông
Triều, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
207 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
34730 |
3879 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Đông
Triều, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234( máy bay) |
208 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34731 |
3966 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Bắc
Vạn Ninh, Móng Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
( Máy Bay) |
209 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
34772 |
3790 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
108 |
Liên
Vị, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
210 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34923 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Yên
Tứ, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01348 ( Máy bay) |
211 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34924 |
3971 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
146.4 |
Hải
Long, Tiên yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34720 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.6 |
Xã Mỏ
Cày, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-00143 |
213 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34752 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.7 |
Đông
Sơn - Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H
- 00710 |
214 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34707 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.4 |
Ấp
Long Bào, Phước Lại, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.40 |
215 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
34709 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
002.23 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34713 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.1 |
Ấp
Xuân Hoà 2, Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.40 |
217 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34729 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-020.35 |
218 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34765 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
003.22 |
219 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
35225 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
003.88 |
220 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
35233 |
3944 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
049.52 |
221 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34799 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
Châu
Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.47 |
222 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
35245 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Thuận, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00392 |
223 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
34898 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Mộc Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-01240 |
224 |
Công
ty CP Tập đoàn ĐT Công nghệ Cao D.T.K |
34916 |
3957 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Kiến
Tường, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
011.32 |
225 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35275 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
226 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35276 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
227 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35277 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
228 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35281 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
229 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35284 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.89 |
230 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35285 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.89 |
231 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34925 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
262.5 |
Xã
Nhơn Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.85 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34711 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.4 |
Ấp 3,
Long Hưng, Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.40 |
233 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
34751 |
3931 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
Xã
Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-037.89 |
234 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35215 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-09292 |
235 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
34921 |
3991 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã An
Thới Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85F-002.46 |
236 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34927 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
An
Thới Đông, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
011.32 |
237 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
35271 |
3923 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Trúc Lâm, Tỉnh Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79h-01234(máy
bay) |
238 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34708 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Ấp
Bình Hòa, Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
239 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34710 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.8 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
240 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34712 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66.9 |
Giao
Hòa , Giao Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
241 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34715 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.1 |
Ấp
Tường Bàn, Ngũ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.85 |
242 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34716 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Khóm
30/4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.85 |
243 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34725 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Đức, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
244 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34727 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.44 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
245 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34728 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
34734 |
3949 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112.5 |
Bình
Thới, Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E00322 |
247 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
35207 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
ấp
Đại Thôn A, Hòa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
51D
- 85407 |
248 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
35208 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Ấp
Cái Đôi, Xã Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
51D
- 85407 |
249 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
34735 |
3954 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Long
Thành, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-050.16 |
250 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34736 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.1 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
251 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34737 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.5 |
An
Qui - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
252 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34740 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
253 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34741 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Quới
Điền - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
254 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34743 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bãi
Xào Giữa, Kim Sơn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c
- 02842 |
255 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34744 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c
- 02842 |
256 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34745 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Xã
Thới Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-010.17 |
257 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34746 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.3 |
Xã
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-020.70
(TB 84C-072.81) |
258 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34748 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Long
Hòa - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
259 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
34750 |
3931 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
260 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34753 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-020.70 |
261 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34757 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Hòa
Minh - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
262 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35212 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
263 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35213 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.92 |
264 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34759 |
3908 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Xã Ba
Tri, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.99 |
265 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35214 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.92 |
266 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
35224 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
267 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34769 |
3948 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01071 |
268 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
35226 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
269 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
34774 |
3935 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15945 |
270 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34775 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.64 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
271 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35235 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
272 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35236 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
273 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35237 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
274 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35238 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
275 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35239 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.4 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
276 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35240 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00287 |
277 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34776 |
3971 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
14.4 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00184 |
278 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34777 |
3971 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
120 |
Tân
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00184 |
279 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
35242 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00321 |
280 |
Hộ
kinh doanh Nguyễn Thái Bình |
35243 |
3887 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã An
Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00402 |
281 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
34788 |
3930 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
034.34 |
282 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34782 |
3972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.88 |
283 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34781 |
3972 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.88 |
284 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
34779 |
3809 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xã
Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
285 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
34778 |
3965 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Xã
Hiệp Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
286 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
34796 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
008.66 |
287 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34801 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.47 |
288 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34802 |
3951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.88 |
289 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
35251 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14.3 |
Cầu
Vàm Trà Cú, Lưu Nghiệp Anh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
290 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34818 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01357 |
291 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34819 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01259 |
292 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34820 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01259 |
293 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34821 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01259 |
294 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34827 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
069.09 |
295 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34830 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
296 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34831 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Trà
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
297 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34833 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.75 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
298 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34834 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Xã
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
299 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34839 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00737 |
300 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34849 |
3963 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
89.44 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.59 |
301 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34851 |
3797 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01259 |
302 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34852 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
303 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34857 |
3885 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
001.75 |
304 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
34859 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Mỹ
An,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03083 |
305 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
34860 |
3870 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Tân
Hào, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01259 |
306 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
34863 |
3932 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01357 |
307 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
34864 |
3932 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01259 |
308 |
Doanh
Nghiệp Tư Nhân Lộc Phú An |
34865 |
3969 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Đại An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.32 |
309 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30884 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
310 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34869 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.59 |
311 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34870 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.59 |
312 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34878 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Xã Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04929 |
313 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34879 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Vinh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04929 |
314 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
34880 |
3922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp 4,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
006.56 |
315 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34882 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01357 |
316 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34884 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
317 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34890 |
3968 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Cầu
Ngang,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00312 |
318 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
34892 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84E-00063 |
319 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
34901 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
320 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34902 |
3917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01259 |
321 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
35269 |
3946 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62 |
Ấp
Bến Tranh, xã Đại Anh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
322 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34914 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
011.32 |
323 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35286 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
324 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35287 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
325 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35288 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
326 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35289 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
327 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35290 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
328 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35291 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
329 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34919 |
3986 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
15945 |
330 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34926 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99.36 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04995 |
331 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35293 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|