SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
20-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35173 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C
- 080.64 |
2 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34611 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
170 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_08064 |
3 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
35177 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85C-
045.93 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34630 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Xă U
Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
79C-080.64 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34631 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
79C-052.03 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34632 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
79C-052.03 |
7 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
34636 |
3930 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-
01060 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34643 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-
00374 |
9 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34648 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Xă
Đông Thái, An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
10 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34649 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Phường
Tô Châu, An Giang |
An
Giang |
79C-
05203 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34682 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.5 |
Tân
Thạnh, An Giang |
An
Giang |
79C-
08064 |
12 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34686 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
U
Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
85E-
00374 |
13 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34586 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-017.81 |
14 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
35161 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C04015 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
34596 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.39 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34599 |
3940 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_01033 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34600 |
3940 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00317 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35168 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35170 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34601 |
3940 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_02232 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34602 |
3940 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_03643 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34603 |
3940 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_03643 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34604 |
3940 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_04015 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34606 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00317 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34607 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_04015 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34608 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_03643 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34609 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_02232 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35172 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
29 |
Công
ty CP Tập đoàn ĐT Công nghệ Cao D.T.K |
34612 |
3953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.68 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00326 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34613 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_01033 |
31 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
35176 |
3945 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
32 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34619 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
252.56 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05584 |
33 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35181 |
3748 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24.15 |
Ḥa
B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
- 005.32 |
34 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35182 |
3748 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H
- 005.32 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34621 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.6 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.93 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34623 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.2 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.93 |
37 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34629 |
3850 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00321 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34644 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
49 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34645 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34646 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tân
Bằng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
41 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
35184 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 045.93 |
42 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
35185 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
251
Lê Vĩnh Ḥa, Phường Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 045.93 |
43 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
35187 |
3915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.5 |
ấp
12, xă Khánh An, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-02573 |
44 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
35188 |
3913 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.5 |
Xă
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-02573 |
45 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34650 |
3882 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00339 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
34652 |
3856 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Vĩnh
Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.39(TC: 85F- 002.44) |
47 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34653 |
3956 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
38.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00362 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34654 |
3917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Đông, Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00362 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34658 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3.64 |
Xă
Biển Bạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.52 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
34661 |
3955 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Xă
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.52 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
34662 |
3955 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
88.2 |
Xă
Tân Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.52 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34666 |
3908 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34668 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
An
Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34669 |
3855 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34671 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.26 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34672 |
3816 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lung
Lá, Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
003.26 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34683 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Nhà
Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-
02573 |
58 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34687 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00326 |
59 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
34688 |
3751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-02122 |
60 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34690 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Gành
Hào, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-
02122 |
61 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34691 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00352 |
62 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34585 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.5 |
Phường
Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
62H-017.81 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34589 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34591 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-005.32 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
34598 |
3740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Số
171A, Thạnh Mỹ, Cái Răng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00352 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35169 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Thạnh
Thới An, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-010.89 |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35171 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-010.89 |
68 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34614 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
69 |
Công
ty TNHH TĐS |
34616 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-02122 |
70 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
35175 |
3772 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
033.79 |
71 |
Công
ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
35178 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phường
An B́nh - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
72 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
35179 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
73 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35180 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Ấp
Trà Niên, Khánh Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 045.74 |
74 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34625 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Ấp
Thuận Ḥa, Gia Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
75 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34655 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Xă
Trần Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.74 |
76 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34659 |
3766 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00374 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
34660 |
3955 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Ḥa
Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.74 |
78 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34663 |
3766 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00374 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34670 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.26 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34675 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00532 |
81 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34676 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lạc
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00374 |
82 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34677 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00374 |
83 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34678 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00374 |
84 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34679 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00374 |
85 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34680 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00374 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34681 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00532 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
35190 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Cù
lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00361 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
34692 |
3934 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04574 |
89 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30879 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Vĩnh
Châu- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79
c 02573 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35193 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C - 05356 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35194 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C - 05356 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35195 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C - 05356 |
93 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34587 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xă
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
62H-017.81 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34642 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
49 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-
004.20 |
95 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35192 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Phường
Đại Nài, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85C-022.21,
máy bay |
96 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
34704 |
3852 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xă
Lộc Hà,Tỉnh Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
79H-01234(Máy
bay) |
97 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34651 |
3882 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Sân
Bay Cát Bi, Hải An, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H
01234 ( máy bay ) |
98 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34696 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Vĩnh
Tịnh - Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79C-10702
(MÁY BAY) |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
34700 |
3821 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234
(máy bay) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34702 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34703 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
34615 |
3935 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
89.7 |
Xóm
4,Yên Thắng,Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-09342(MÁY
BAY) |
103 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34689 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Rạng
Đông, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-
01348 ( Máy bay) |
104 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
35191 |
3913 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
kim
Mỹ, xă B́nh Minh, tỉnh Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
85C-06008
( Máy Bay) |
105 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34695 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.4 |
Kim
Sơn - Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
106 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34697 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Hải
Hưng - Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
107 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34698 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Rạng
Đông - Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
108 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34605 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Phường
Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H_00695
( Máy Bay) |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34701 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-
01234(máy bay) |
110 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
35167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Khối
Hà My Đông A, Điện Dương, Điện Bàn Quăng
Nam |
Quảng
Nam |
85C-05264 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
34693 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thôn
Hà Đông Nam, Hải Lạng, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234(Máy
bay) |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34699 |
3948 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
109.2 |
Yên
Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
113 |
Công
ty TNHH Đầu tư và Phát triển CP - CLUB |
34581 |
3922 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Thủy, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
000.71 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34637 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Xă
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-052.64 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34641 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Trạch, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
92H-
01055 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34583 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Xă
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-003.95 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34595 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.7 |
Hưng
Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
118 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
34597 |
3953 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
010.71 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
02495 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35166 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
02495 |
121 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34624 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ấp
Tân Ḥa, Tân Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-04593 |
122 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34628 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-04593 |
123 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35163 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
124 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34620 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04593 |
125 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34626 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Tấc Dáng, An Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04593 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34638 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hoa
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34(máy
bay) |
127 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
34694 |
3852 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Nga
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34582 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34584 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
130 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34588 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-052.03 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34590 |
3909 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-005.32 |
132 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34592 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Mỹ
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
133 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34593 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34594 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
135 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
35162 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Số
6C2, Đường Đoàn Hoàng Minh, Khu phố 3,
phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05264 |
136 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
137 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34610 |
3956 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04050 |
138 |
Công
ty TNHH TĐS |
34617 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
An
Qui, Vĩnh long |
Vĩnh
Long |
85H-02122 |
139 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
35174 |
3772 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
140 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34618 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.5 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34622 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.7 |
B́nh
Thạnh 3, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
142 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
34627 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Sa Si, Trà Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34633 |
3951 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.4 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-033.79 |
144 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34634 |
3892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă
Long Ḥa, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.57 |
145 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34635 |
3892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xă
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-033.79 |
146 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34639 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-05203 |
147 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34640 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04897 |
148 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
35183 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 045.93 |
149 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
35186 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 045.93 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
34647 |
3801 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trường
Long Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
151 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
35189 |
3914 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00532 |
152 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34656 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Xă
Long Ḥa, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
153 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận |
34657 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
154 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34664 |
3766 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00374 |
155 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34665 |
3766 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00374 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34667 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.75 |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
34673 |
3895 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
04574 |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34674 |
3903 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
00532 |
159 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34684 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01075 |
160 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34685 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01075 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|