SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
19-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
33621 |
3836 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Ấp
Kim Quy B, Xă Vân khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33623 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vĩnh
Ḥa, An Giang |
An
Giang |
79C-111.90 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33627 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
79C-091.40 |
4 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33631 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85H-
001.09 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34517 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_11190 |
6 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33646 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85H-
001.09 |
7 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34523 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.72 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-003.47 |
8 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34524 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.96 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-003.47 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
34526 |
3848 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xă
Đông Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-011.60 |
10 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
34527 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Đông
Ḥa, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160 |
11 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34529 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-011.60 |
12 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34536 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01182 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
34550 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
B́nh Đức, An Giang |
An
Giang |
85H-011.60(TB
85F-002.44) |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34552 |
3908 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hà
Giang, An Giang |
An
Giang |
85H-011.60 |
15 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
34562 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
B́nh, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160(TC: 85H- 01653) |
16 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34571 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E
00380 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34574 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160 |
18 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33622 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33626 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thới
B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34507 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.6 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34508 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
An
Trạch Đông, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
22 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
34510 |
3846 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
23 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34511 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
69H
00342 |
24 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33632 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
25 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33635 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
26 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33636 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
27 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34516 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_04500 |
28 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33647 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34518 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_15952 |
30 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33648 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.92 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01026 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34519 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
32 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33649 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
119.2 |
Ḥa
B́nh,Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01026 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34520 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05321 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34521 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34525 |
3928 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 01618 |
36 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
34528 |
3921 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
006.56 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
34530 |
3906 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
B́nh Hổ , Vĩnh Phước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00247 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34532 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
39 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34538 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
011.50 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34540 |
3910 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_04500 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34543 |
3910 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_15952 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34544 |
3910 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34545 |
3910 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
44 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35151 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thới
B́nh, Thới B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85c
- 055.01 |
45 |
HKD
Cơ sở sản xuất Giống thủy sản |
35153 |
3838 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
- 003. 58 |
46 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
35154 |
3784 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thanh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85h
00189 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34551 |
3910 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34553 |
3910 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05321 |
49 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30877 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Cḥm
Xoài- Hiệp Thành-Cà Mau |
Cà
Mau |
62c
04151 |
50 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30878 |
3920 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Ḥa
B́nh-Cà Mau |
Cà
Mau |
62C
04151 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34556 |
3816 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
02754 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34557 |
3816 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lung
Lá, Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
02754 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34559 |
3816 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
02754 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34564 |
3917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-02754 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
35155 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-02754 |
56 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
34570 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
02754 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
34572 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Phước Ḥa A, Phước Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
34578 |
3895 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00321 |
59 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
34498 |
3901 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
30 |
Xă
Vĩnh Hải, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-145.59 |
60 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33634 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Ḥa
Tú - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
001.09 |
61 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
34513 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00352 |
62 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33637 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ḥa
Tú - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
001.09 |
63 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33645 |
3915 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20.4 |
Khóm
Bưng Tum, P. Khánh Ḥa, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00270 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34531 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00109 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34533 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00109 |
66 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34541 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120.64 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
67 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
35152 |
3890 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạch
Ninh, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c
- 055.01 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34548 |
3759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.48 |
Phường
Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.09 |
69 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34560 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
132 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00321 |
70 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34561 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01370 |
71 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34565 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Ḥa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-
002.44 |
72 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34566 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00244 |
73 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
34567 |
3751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00244 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34568 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.32 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G
00244 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34537 |
3917 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ḥa
Xuân, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00071 |
76 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34500 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Xóm
rẫy, Gia Thuận, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 00175 |
77 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33625 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-091.40 |
78 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34515 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Ấp
Tân Đông, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00404 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34549 |
3759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.88 |
Xă
Tân Thới, Tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.09 |
80 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
34569 |
3925 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Mỹ
Điền, Thạnh Mỹ, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
003.85 |
81 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35156 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
82 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34546 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Đề
Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85F-00223 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34554 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Hoài
Nhơn, Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-
00137 |
84 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34499 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Kênh
Giang, Lưu Kiếm, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34(máy
bay) |
85 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
33630 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3.5 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-
01234(máy bay) |
86 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34514 |
3939 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
10 |
Phường
Dương Kinh, TP. Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
85H_00695
( Máy Bay) |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
34577 |
3801 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
88 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
34547 |
3726 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Nghĩa
Hưng, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
89 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
35159 |
3913 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xă
Giao Minh, Tỉnh Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
85C-06008
( Máy Bay) |
90 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
34502 |
3879 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
91 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
30876 |
3941 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58 |
Uông
Bí- Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C
042.86 máy bay |
92 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34522 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Đức
Phổ, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H-000.71 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34573 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mai
Xá, Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
00137 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
34580 |
3823 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Mai
Đông, Xă Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-00710 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
34509 |
3927 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Cần
Đước - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 01618 |
96 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
35160 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
210 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85G
00097 |
97 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33628 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Lư
Nhơn, An Thới Đông, Tp Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85E-00352 |
98 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33644 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00063 |
99 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34542 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.9 |
Hiệp
Phước, Thành Phố Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-04593 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
35158 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Phước Thắng, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-004.64 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34501 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
202.4 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-004.04 |
102 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33624 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
103 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
34503 |
3763 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Khóm
1, Phường Trường Long Ḥa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-145.59 |
104 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34504 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01618 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34505 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.47 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34506 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.47 |
107 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33629 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ấp
Lộc Sơn, xă Lộc thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00352 |
108 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33633 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
43 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
109 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
34512 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Ngă
Lạc,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00352 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33638 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
111 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33639 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33640 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33641 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33642 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Ḥa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
115 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33643 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
116 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33650 |
3924 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.8 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01026 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
34534 |
3932 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115.5 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01339 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34535 |
3824 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01339 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
34539 |
3932 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01339 |
120 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34555 |
3937 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
34558 |
3933 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00184 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34563 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01168 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34575 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.4 |
Xă
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
35157 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
125 |
Công
ty TNHH Công nghệ Nông nghiệp TS OPF |
34576 |
3918 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
170 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
003.56 |
126 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
34579 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00023 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|