SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
18-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34398 |
3905 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Xă An Biên,
Tỉnh An Giang |
An Giang |
79C_08542 |
2 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
33568 |
3836 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Ấp
Xẻo Quao B, Xă Đông Thái, Tỉnh An Giang |
An Giang |
85E-00378 |
3 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
34401 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
An Biên, An Giang |
An Giang |
85E- 00334 |
4 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
34402 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
An Biên, An Giang |
An Giang |
85E- 00334 |
5 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
34403 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
An Biên, An Giang |
An Giang |
85H- 01188 |
6 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33577 |
3746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6.5 |
Đông Thái,
An Giang |
An Giang |
79C-08542 |
7 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34410 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
2 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An Giang |
85H 01188 |
8 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33579 |
3914 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
ấp Ba
Đ́nh, Vĩnh B́nh, An Giang |
An Giang |
85H-00276 |
9 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
33582 |
3844 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
5 |
ấp Ba
Đ́nh, Vĩnh B́nh, An Giang |
An Giang |
79C-08542 |
10 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34421 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Ấp 10
Biển, Tân Thạnh, An Giang |
An Giang |
79C- 085.42 |
11 |
Công ty TNHH
ĐT TS Bio Farm |
34426 |
3826 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.8 |
Ấp Tân
Phong, Vĩnh B́nh, An Giang |
An Giang |
85H- 011.88 |
12 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
34427 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Vĩnh Ḥa, An
Giang |
An Giang |
85H -01188 |
13 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
34438 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
160 |
Ḥa
Điền, An Giang |
An Giang |
85H- 00705 |
14 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
34441 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
An Minh, An Giang |
An Giang |
85H-016.52 |
15 |
Công ty TNHH SX
GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34466 |
3908 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Hà Giang, An
Giang |
An Giang |
85H-011.88 |
16 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
34469 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Ḥa
Điền, An Giang |
An Giang |
79C- 08542 |
17 |
Công ty TNHH
ĐTTS SJC 39 |
33615 |
3913 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10.5 |
Ấp
Thạnh Phú, Xă Đông Hoà, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
An Giang |
79C-08542 |
18 |
Cty TNHH XNK SX
Thủy sản Toàn Phát |
34373 |
3846 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-000.45 |
19 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
33544 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
666A/6 Khóm Kinh
tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05204 |
20 |
Công ty TNHH
Moana Ninh Thuận |
33545 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05204 |
21 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Phước Dinh |
33546 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(40-80g) |
0.08 |
Khóm Nhà Mát,
Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-112.77 |
22 |
Công ty TNHH SX
và Kinh doanh Giống Thủy sản |
34375 |
3901 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
17.85 |
Xă Hoà B́nh, Cà
Mau |
Cà Mau |
79H-004.85 |
23 |
Công ty TNHH Tôm
giống Thuận Thiên |
33547 |
3748 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79H -
004.85 |
24 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34386 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
25 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34387 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G_00045 |
26 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34388 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05204 |
27 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34389 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05183 |
28 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34390 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05183 |
29 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34393 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45.8 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 003.88 |
30 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34394 |
3905 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
31 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34395 |
3905 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G_00045 |
32 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34396 |
3905 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05204 |
33 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34397 |
3905 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05183 |
34 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33562 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 037.89 |
35 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33563 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 003.88 |
36 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33565 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 003.88 |
37 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
34400 |
3793 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
75 |
Tân Thành , Cà
Mau |
Cà Mau |
85E 00346 |
38 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33574 |
3915 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12.5 |
ấp 12, xă
Khánh An, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
39 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
33575 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Phú Tân,Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00378 |
40 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33578 |
3914 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
41 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34409 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Ḥa B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85F 00229 |
42 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34412 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
U Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
85c 03789 |
43 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33580 |
3914 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
44 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34414 |
3905 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_16932 |
45 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34418 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
45 |
Ḥa B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85F 00229 |
46 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33585 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
47 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
34429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
216 |
Tam Giang, Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 01132 |
48 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33589 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
225 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
49 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33590 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Tân Tiến,
Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
50 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33591 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Trí Phải,
Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
51 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33592 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.41 |
52 |
Công ty TNHH GTS
79 |
33595 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Xă
Phước Long, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
53 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Kiên |
34437 |
3759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
54 |
Công ty TNHH TG
số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34452 |
3885 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
45 |
Hoà B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
85C 037.89 |
55 |
CS Nguyễn
Hữu Thanh |
33596 |
3784 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, Cà
Mau |
Cà Mau |
85E-00346 |
56 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
34454 |
3860 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
36.08 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00357 |
57 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
34457 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Xă Tân Hưng,
Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.77(85F-002.44) |
58 |
Công ty TNHH SX
GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34467 |
3908 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.57 |
59 |
Công ty TNHH SX
GTS Đông Nguyên |
34468 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20.16 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
79H- 00485 |
60 |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
34473 |
3876 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
106.47 |
Năm Căn
, Cà Mau |
Cà Mau |
85E 00378 |
61 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34475 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Khánh B́nh, Cà
Mau |
Cà Mau |
85E- 00378 |
62 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34477 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00378 |
63 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34478 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00378 |
64 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
34480 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
52.8 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
65 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
34481 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
66 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
34482 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.8 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
67 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34487 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Vĩnh
Lợi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00357 |
68 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Phước Dinh |
33598 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(40-80g) |
0.08 |
Khóm Nhà Mát,
Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-045.44 |
69 |
Công ty TNHH SX
và Kinh doanh Giống Thủy sản |
34376 |
3901 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
34 |
Cù Lao Dung,
TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
70 |
CN Công ty TNHH
SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
33548 |
3912 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Ḥa Muôn,
Ngọc Tố, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H - 00485 |
71 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
34383 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
41 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H - 00388 |
72 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34391 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.7 |
Xẻo Su,
Khánh Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H- 003.88 |
73 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
33567 |
3836 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Ấp Tân Trà,
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
74 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
33569 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.5 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H- 01217 |
75 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34417 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
18 |
Vĩnh Châu,
TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F 00229 |
76 |
Công ty TNHH SX
GTS Gia Hưng Phát |
34420 |
3819 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H 01217 |
77 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33587 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
78 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
34428 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H- 01652 |
79 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
34443 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Cù Lao Dung,
TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
80 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34448 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
24 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
81 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
34459 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
67.5 |
Phường
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.57 |
82 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
34460 |
3877 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
69.3 |
An Thạnh,
TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.77 |
83 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34462 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Ḥa
Đồng - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
84 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34463 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
85 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34464 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
86 |
Công ty TNHH SX
Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
34465 |
3919 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
87 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34470 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72.8 |
Vĩnh Châu,
TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E 00375 |
88 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
34479 |
3860 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
11.44 |
Mỹ Xuyên,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00357 |
89 |
Công ty TNHH
AGRI-TOM Việt Nam |
34493 |
3936 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
437
Dương Kỳ Hiệp, Phường 7, TP.Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
90 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33606 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
190 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
91 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33607 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
92 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33616 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ḥa Tú, Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85C -
05356 |
93 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33617 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C -
05356 |
94 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33618 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
56 |
Ḥa Tú, Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85C -
05356 |
95 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33619 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Ḥa Tú, Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85C -
05356 |
96 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33620 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
220 |
Lai Ḥa,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H - 00287 |
97 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33558 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.5 |
Núi Thành,
Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H 00295 |
98 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
34404 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.4 |
Xă Thăng
Trường, TP.Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C-030.07 |
99 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33593 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Tam Xuân, Thành
phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C -
030.07 |
100 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33566 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
Nhơn
Trạch - Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H- 003.88 |
101 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33554 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
G̣ Công,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H- 00670 |
102 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN |
34385 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.6 |
Tân Thới -
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H - 00388 |
103 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33555 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
G̣ Công,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H- 00670 |
104 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33556 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H- 00670 |
105 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33557 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
43 |
G̣ Công,
Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H- 00670 |
106 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
33560 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Thị
Trấn Mỹ Thọ, Cao Lănh, Đồng tháp |
Đồng
Tháp |
85H-009.69 |
107 |
Công ty TNHH TG
số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34450 |
3885 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
9 |
Ấp tân Phú,
Xă G̣ Công , Tỉnh Đồng Tháp. |
Đồng
Tháp |
85H 009.95 |
108 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33604 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
145 |
Đồng
Sơn, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-048.60 |
109 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
33597 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
242 |
Xă Phù Cát 4,
Tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
85H-009.69 |
110 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
34430 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Kỳ Anh, Hà
Tĩnh |
Hà Tĩnh |
85C- 01156 |
111 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
34377 |
3812 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-
01234(máy bay) |
112 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34497 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thái Thụy,
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
113 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34423 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Điền
Công, Uông Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
114 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34494 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Móng Cái 1,
Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
115 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34495 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Uông Bí,
Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
116 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34496 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thống
Nhất, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
117 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33573 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Thôn Cổ
Lũy Nam, An Phú, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85C-05264 |
118 |
Công ty TNHH TMDV
và SX Thụy Duy Thục |
34436 |
3899 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.8 |
Đức
Minh, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H-007.25 |
119 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33571 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7 |
Thôn Hiền
Lương, Xă Cửa Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C- 05264 |
120 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33550 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21.8 |
Thuận
Mỹ,Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E-00377 |
121 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33551 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H- 00670 |
122 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33552 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.5 |
Châu Thành, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85H- 00670 |
123 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33553 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22.2 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H- 00670 |
124 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34407 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21.84 |
Châu Thành, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85H-012.17 |
125 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34411 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh , |
Tây Ninh |
85F 00107 |
126 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34432 |
3892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Xă Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H-009.95 |
127 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34433 |
3892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H-009.95 |
128 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34444 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11 |
Vàm Cỏ, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
79H-009.67 |
129 |
CÔNG TY TNHH GTS
VITASHRIMP |
34381 |
3907 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46.41 |
B́nh Khánh,
TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85E-003.22 |
130 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
34461 |
3877 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
87.15 |
Long
Điền, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85E-003.48 |
131 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
34374 |
3916 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Hoằng Yên ,
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
85H 00725 |
132 |
Công ty TNHH
ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
34405 |
3852 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
133 |
Công ty TNHH
ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
34483 |
3852 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
134 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34378 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28.8 |
Khóm 4.
Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C- 069.09 |
135 |
Công ty TNHH
ĐT SX GTS B́nh Minh BMB |
34379 |
3900 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
76 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
136 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34380 |
3898 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
63 |
B́nh Phú,
Thạnh Trị, Vĩnh Long. |
Vĩnh
Long |
85C- 068.49 |
137 |
HKD Cơ
sở sản xuất Giống thủy sản |
33549 |
3838 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H -
003.83 |
138 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
34382 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17.3 |
Thạnh Phú -
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H - 00388 |
139 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN |
34384 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.4 |
Cầu Ngang -
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H - 00388 |
140 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34392 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.4 |
B́nh Phú,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 003.88 |
141 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33559 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
300 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
142 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
34399 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Băi Xào
Giữa, Kim Sơn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H - 00995 |
143 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33561 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Thạnh Phú -
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C- 037.89 |
144 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33564 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
60 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 003.88 |
145 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
33570 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 01217 |
146 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33572 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Ấp
Lộc Sơn, xă Lộc thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00377 |
147 |
Công ty TNHH SX
GTS Miền Trung VN |
33576 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Phường
Trà Vinh,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00378 |
148 |
Công ty TNHH
Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34406 |
3891 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Xă B́nh
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.17 |
149 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34408 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F 00229 |
150 |
Công ty TNHH SX
GTS Thịnh Phước |
34413 |
3895 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44 |
Thạnh
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04574 |
151 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33581 |
3914 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4 |
ấp Tân An,
xă Thạnh Phước, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00276 |
152 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34415 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F 00229 |
153 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34416 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
34 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F 00229 |
154 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33583 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
155 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
34419 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04574 |
156 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33584 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
157 |
Chi Nhánh Công ty
TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
34422 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-06909 |
158 |
Công ty TNHH TMDV
và SX Thụy Duy Thục |
34424 |
3899 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
26 |
Xă An Hiệp,
Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.75 |
159 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33586 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
160 |
Công ty TNHH GTS
Lâm Khang |
34425 |
3725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 001.26 |
161 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33588 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Trà Cú, Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
162 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Đại Dương |
34431 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
9.1 |
Xă B́nh
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
163 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34434 |
3892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă Thạnh
Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
164 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33594 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
165 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
34435 |
3892 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Xă Thạnh
Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
166 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Kiên |
34439 |
3759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
66 |
Xă Thạnh
Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
167 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
34440 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
An Thạnh,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
168 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
34442 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Long Thành,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
169 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34445 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
170 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34446 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Ba Tri, Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
171 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34447 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
Long Hữu,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
172 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34449 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
173 |
Công ty TNHH TG
số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34451 |
3885 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
18 |
Long Hữu,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 009.95 |
174 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
34453 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Xă Vĩnh Kim,
Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
175 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34455 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
176 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34456 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
44.1 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
177 |
Công ty TNHH TS
Anh Kiệt Ninh Thuận |
34458 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54.4 |
Xă Thạnh
Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
178 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34471 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
33.28 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F 00107 |
179 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
34472 |
3827 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00107 |
180 |
Công ty TNHH GTS
Bắc Giang Ninh Thuận |
34474 |
3797 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.96 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00107 |
181 |
Công ty Cổ
Phần Echo Việt Nam |
34476 |
3761 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Châu Thành,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01168 |
182 |
Công ty TNHH Công
nghệ Nông nghiệp TS OPF |
34484 |
3918 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
75 |
An Hiệp,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 013.12 |
183 |
Công ty TNHH Công
nghệ Nông nghiệp TS OPF |
34485 |
3918 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
70 |
Tân Xuân,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 013.12 |
184 |
Công ty Cổ
phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
34486 |
3938 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Long Hữu,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 01168 |
185 |
Công ty TNHH Công
nghệ Nông nghiệp TS OPF |
34488 |
3918 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11 (9mm) |
120 |
Tân Xuân,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C 060.85 |
186 |
Công ty TNHH Công
nghệ Nông nghiệp TS OPF |
34489 |
3918 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
200 |
Tân Xuân,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E 001.28 |
187 |
Công ty TNHH Công
nghệ Nông nghiệp TS OPF |
34490 |
3918 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Tân Xuân,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 013.12 |
188 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34491 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
81.9 |
Cà Hom, Trà
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.81 |
189 |
Công ty TNHH GTS
Phước Lộc VN |
34492 |
3877 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
254.1 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.81 |
190 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33599 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
191 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33600 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
An Qui, Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
192 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33601 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
An Qui, Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
193 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33602 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
194 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33603 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
195 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33605 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Phường
Trường Long Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
196 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33608 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
197 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33609 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
198 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33610 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
An Qui, Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.69 |
199 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33611 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
200 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33612 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
201 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33613 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
202 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33614 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|