SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
17-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối
tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm soát |
1 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34294 |
3905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
80 |
Xă An Biên, Tỉnh An Giang |
An Giang |
79C_11967 |
2 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33524 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
An Biên - An Giang |
An Giang |
85C- 049.52 |
3 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33526 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
An Biên - An Giang |
An Giang |
85C- 049.52 |
4 |
Công ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33536 |
3913 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
22 |
xă Đông Hoà, tỉnh An Giang |
An Giang |
79c 11967 |
5 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34324 |
3830 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
4 |
An Biên, An Giang |
An Giang |
85H- 011.79 |
6 |
Công ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34335 |
3898 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
144 |
Ấp Thạnh Lợi ,Ḥa Điền, An
Giang |
An Giang |
85C-04897 |
7 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34352 |
3875 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
321.2 |
Ḥa Điền, An Giang |
An Giang |
85E 00101 |
8 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34356 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Tân Thạnh, An Giang |
An Giang |
79C- 11967 |
9 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34357 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10.5 |
Tân Thạnh, An Giang |
An Giang |
79C- 11967 |
10 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34358 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Ḥa Điền, An Giang |
An Giang |
79h- 01017 |
11 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34271 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
101.7 |
Xă Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà Mau |
62H-017.81 |
12 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33497 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Tạ An Khương, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
13 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33498 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Phường Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
14 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34280 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
26 |
Phường Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-012.70 |
15 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy
sản |
34283 |
3901 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
11.55 |
Xă Hoà B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-012.70 |
16 |
Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
34284 |
3811 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.8 |
Cái Nước - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-04952 |
17 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh
Thuận |
33509 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
28 |
Hoà B́nh,Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00378 |
18 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34292 |
3905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
19 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34293 |
3905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
100 |
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00317 |
20 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34295 |
3905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
21 |
Công ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
33513 |
3845 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65.6 |
Xă Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00185 |
22 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34296 |
3905 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_02573 |
23 |
Công ty Cổ phần BIO TONIC |
34297 |
3743 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 00202 |
24 |
Công ty TNHH GTS Grobest VN |
33515 |
3834 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Cái Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00321 |
25 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33522 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Long Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
26 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34310 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
90 |
Khánh An, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 002.48 |
27 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33523 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Đầm Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 049.52 |
28 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33525 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 049.52 |
29 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33531 |
3833 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Đầm Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 049.52 |
30 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34316 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
100 |
Phường Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00317 |
31 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33532 |
3833 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 049.52 |
32 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34317 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
33 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34318 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_02573 |
34 |
Công ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33535 |
3913 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4.5 |
Xă Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79c 11967 |
35 |
Công ty TNHH MTV Đầu tư Thủy
sản |
33537 |
|
Tôm sú |
Ương giống |
Naupliius |
120 |
Số 84/6 Đường Ngô Quyền,
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
79H 01270 |
36 |
Công ty TNHH GTS 79 |
33539 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
70 |
Phước Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C - 049.52 |
37 |
Công ty TNHH GTS 79 |
33540 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
251 Lê Vĩnh Ḥa, Phường Lư Văn Lâm,
Cà Mau |
Cà Mau |
85C - 049.52 |
38 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34342 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
30 |
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
39 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34343 |
3910 |
Tôm sú |
Dưỡng giống |
PL 14 (11mm) |
60 |
Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
40 |
CS Nguyễn Hữu Thanh |
33542 |
3784 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tắc Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01178 |
41 |
Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34345 |
3917 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 011.73 |
42 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34346 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
11.52 |
Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
79H- 01270 |
43 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34347 |
3825 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
114.4 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 00321 |
44 |
Công ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
34349 |
3813 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Xă Cái Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 011.73 |
45 |
Công ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
34364 |
3902 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15.4 |
Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H- 01173 |
46 |
Công ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
33543 |
3869 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
việt thái, Phú Tân, cà mau |
Cà Mau |
85H-00321 |
47 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34270 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần Thơ |
62H-017.81 |
48 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33493 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Liêu Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C-048.60 |
49 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33494 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
165 |
Cù Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C-048.60 |
50 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33496 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Trần Đề, Thành phố Cần
Thơ |
Cần Thơ |
85C-042.67 |
51 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33499 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
Phường Vĩnh Châu, Thành phố
Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C-004.64 |
52 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34277 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
7 |
Phường Vĩnh Châu, Thành phố
Cần Thơ |
Cần Thơ |
79H-012.70 |
53 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34278 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
29 |
Ngọc Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
79H-012.70 |
54 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34279 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
33 |
Phường Vĩnh Phước, Thành
phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
79H-012.70 |
55 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
Hạ My |
34288 |
3897 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
An Thạnh, Cần Thơ |
Cần Thơ |
79H- 01270 |
56 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh
Thuận |
33506 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
27.5 |
Mỹ Xuyên,Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E-00378 |
57 |
Công ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
33514 |
3845 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă Ngọc Tố, Thành Phố Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H-00185 |
58 |
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33516 |
3890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Ḥa Tú, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H - 003.21 |
59 |
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33517 |
3890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Ấp Tổng Cán, Liêu Tú, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H - 003.21 |
60 |
CN Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33530 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Ấp Tổng Cáng, Xă Liêu Tú, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E-00349 |
61 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33533 |
3833 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
An Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C- 049.52 |
62 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34326 |
3881 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Khóm 7, Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C - 04952 |
63 |
Công ty TNHH GTS 79 |
33541 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Lạc Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85C - 049.52 |
64 |
Công ty TNHH TĐS |
34339 |
3742 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
An Thạnh 3, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E 00378 |
65 |
Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
34351 |
3819 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H-01370 |
66 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34361 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E 00366 |
67 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34362 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
118 |
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E 00366 |
68 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34365 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
13 |
Mỹ Xuyên, Cần thơ |
Cần Thơ |
85E 00366 |
69 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34366 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Trần Đề, Cần thơ |
Cần Thơ |
85E 00366 |
70 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34367 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Cù lao dung, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E 00366 |
71 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34368 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
4.5 |
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
79C- 01270 |
72 |
Công ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34369 |
3903 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
79C- 01270 |
73 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34370 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần Thơ |
85E 00366 |
74 |
Công ty Cổ phần Đầu tư
Thủy sản CP.Goal |
34371 |
3892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
200 |
Trần Đề, TP.Cần Thơ |
Cần Thơ |
85H-007.49 |
75 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
34334 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
400 |
Hải Vân, Đà Nẵng |
Đà Nẵng |
85F -00246 |
76 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
34301 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.5 |
Tuy An Đông - Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
85H-00725 |
77 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33488 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
140 |
Tân Hộ Cơ, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
85H- 00079 |
78 |
Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
34272 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Xă Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
62H-017.81 |
79 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34275 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
79H-010.17 |
80 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34282 |
3874 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Tam Nông, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
85E- 003.22 |
81 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33534 |
3833 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
G̣ Công Đông - Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
85C- 049.52 |
82 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34322 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Ấp Năm Châu, B́nh Đông, Đồng
Tháp |
Đồng Tháp |
85E- 003.66 |
83 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34331 |
3825 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
58 |
B́nh Xuân, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
85E- 003.66 |
84 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34332 |
3874 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng Tháp |
85H- 00321 |
85 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33495 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
145 |
Đan Hải, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
85C-046.64, máy bay |
86 |
Công ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
34285 |
3851 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14 |
Dương Kinh, Hải Pḥng |
Hải Pḥng |
79H-01234 (máy bay) |
87 |
Công ty TNHH SX GTS Đại Phát |
34350 |
3874 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Đồ Sơn, Hải Pḥng |
Hải Pḥng |
79H-012.34 (Máy bay) |
88 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34355 |
3871 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Đồng Tử 3, Phù Liễn , Hải
Pḥng |
Hải Pḥng |
79H 01234 ( máy bay ) |
89 |
Công ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
34325 |
3828 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thái Thụy, Hưng Yên |
Hưng Yên |
79H- 01234(máy bay) |
90 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
34300 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
132 |
Hải Hậu - Ninh B́nh |
Ninh B́nh |
79C-10702 ( MÁY BAY) |
91 |
Công ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh
Thuận |
34319 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
1500 |
Quỳnh Tân, Nghệ An |
Nghệ An |
79H-01234( Máy Bay) |
92 |
Công ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy
sản |
34273 |
3901 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 11 (9mm) |
19.5 |
Khu 9, Phường Móng Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
79H-012.34(máy bay) |
93 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34286 |
3827 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60.06 |
Yên Tứ, Quảng Ninh |
Quảng Ninh |
79C- 10702( máy bay) |
94 |
Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
34298 |
3870 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
B́nh Sơn, Quăng Ngăi |
Quảng Ngăi |
85F -00246 |
95 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34303 |
3871 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
8 |
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng Trị |
85C- 042.42 |
96 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34304 |
3871 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7 |
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng Trị |
85C- 042.42 |
97 |
Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
34305 |
3871 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng Trị |
85C- 042.42 |
98 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34360 |
3827 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Cửa Tùng, Quăng Trị |
Quảng Trị |
85H- 00710 |
99 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34274 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
79H-010.17 |
100 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh
Thuận |
33507 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9.9 |
Vàm Cỏ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E-00378 |
101 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh
Thuận |
33508 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16.5 |
Vàm Cỏ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E-00378 |
102 |
Công ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh
Thuận |
33512 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16.5 |
Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E-00378 |
103 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33528 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Cần Giuộc - Tây Ninh |
Tây Ninh |
85C- 045.93 |
104 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33529 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Châu Thành - Tây Ninh |
Tây Ninh |
85C- 045.93 |
105 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33505 |
|
Tôm thẻ |
Ương giống |
Naupliius |
600 |
Phước Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
85C - 05550 |
106 |
Công ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
34289 |
3906 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80 |
Hiệp Phước, Thành Phố. Hồ Chí
Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
79H- 010.17 |
107 |
Hộ Kinh Doanh Lộc Phát VN |
34291 |
3905 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă Nhà Bè , TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
79H_01017 |
108 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33510 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
285 |
Ấp An B́nh, xă Phước Hải, TP
Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
85H 00671 |
109 |
Công ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33511 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
285 |
Ấp An B́nh, xă Phước Hải, TP
Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
85H 00652 |
110 |
Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33518 |
3890 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hoá |
Thanh Hóa |
79C - 012.34, máy bay |
111 |
Công ty Cổ phần Đầu tư
Thủy sản CP.Goal |
34372 |
3892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
341.88 |
Hoằng Phú, Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
79H-012.34(máy bay) |
112 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33489 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Ḥa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
113 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33490 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Ḥa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
114 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33491 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
An Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-055.69 |
115 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33492 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-055.69 |
116 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33500 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14 |
Ḥa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
117 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33501 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
118 |
Công ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
34276 |
3909 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Phường Trường Long Ḥa, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85C-052.04 |
119 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33502 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
65 |
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
120 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33503 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
121 |
Cty TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại
N.Thuận |
33504 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85G 00097 |
122 |
Công ty TNHH giống thủy sản Toàn
Thắng |
34281 |
3873 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80.5 |
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H-00175 |
123 |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển
Hạ My |
34287 |
3897 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.28 |
Lưu Nghiệp Anh, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
79H- 01270 |
124 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34290 |
3880 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
37.84 |
Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 001.43 |
125 |
Công ty TNHH GTS Hoàng Ân |
34299 |
3878 |
Tôm thẻ |
Dưỡng giống |
PL 10 (8-9mm) |
10.4 |
Xă Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85h-01026 |
126 |
Công ty TNHH GTS Đông Thành VN |
34302 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35.7 |
Càng Long - Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-04952 |
127 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33519 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hưng Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-055.69 |
128 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33520 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
An Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-055.69 |
129 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34306 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.7 |
Giồng Kiến, Thạnh Trị, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
130 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34307 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.5 |
Lộc Thới, Lộc Thuận, Vĩnh
Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
131 |
Cty TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33521 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Phường Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-055.69 |
132 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34308 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.45 |
Giồng Sầm, B́nh Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
133 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34309 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25.2 |
Giồng Tre, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
134 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34311 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
23.1 |
Tân Định, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
135 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34312 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Giồng Sầm, B́nh Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
136 |
Công ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh
Thuận (CS2) |
34313 |
3859 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Cá Nhỏ, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01026 |
137 |
Cty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33527 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
33 |
Duyên Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C- 045.93 |
138 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34314 |
3759 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
54.88 |
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C- 04593 |
139 |
Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
34315 |
3759 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C- 04593 |
140 |
Công ty Cổ phần Đầu tư
Thủy sản CP.Goal |
34320 |
3892 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Xă Thạnh Phong, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C-045.93 |
141 |
Công ty Cổ phần Đầu tư S6 |
34321 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46 |
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E- 00366 |
142 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34323 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E- 003.66 |
143 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34327 |
3881 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Hội An A, An Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C - 04952 |
144 |
Công ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34328 |
3881 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Chà Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C - 04952 |
145 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34329 |
3827 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Đông Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01357 |
146 |
Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
34330 |
3827 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
6 |
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01357 |
147 |
Công ty TNHH Đầu Tư thủy Sản
NewWay |
34333 |
3891 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
22 |
Ba Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01376 |
148 |
Công ty TNHH GTS 79 |
33538 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Ấp Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85C - 049.52 |
149 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34336 |
3848 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
34.6 |
Xă Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
79H-012.70(TB 84C-072.81) |
150 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34337 |
|
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Xă An Quy, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
79H-012.70(TB 84C-072.81) |
151 |
Công ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh
Thuận |
34338 |
3919 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16 |
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H 01357 |
152 |
Công ty TNHH TĐS |
34340 |
3742 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
29.4 |
Kim Sơn, Vĩnh long |
Vĩnh Long |
85E 00378 |
153 |
Công ty TNHH TĐS |
34341 |
3742 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.8 |
Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E 00378 |
154 |
Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát (nghỉ) |
34344 |
3848 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Ấp Kinh Đào, Xă Long Vĩnh, Tỉnh
Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E 00402 |
155 |
Công ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
34348 |
3825 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
75 |
Đông Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 00321 |
156 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34353 |
3875 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
121.68 |
B́nh Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E 00366 |
157 |
Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34354 |
3875 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.8 |
B́nh Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E 00366 |
158 |
Công ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
34359 |
3854 |
Tôm sú |
Nuôi thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
165 |
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85E 00361 |
159 |
Công ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
34363 |
3789 |
Tôm thẻ |
Nuôi thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh Long |
85H- 01357 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|