SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
15-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Công ty TNHH SX
GTS Dubai |
33381 |
3836 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Tổ 4, Khu
Phố 4, An Biên, An Giang |
An Giang |
85E-00392 |
2 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34119 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Xă An Biên,
Tỉnh An Giang |
An Giang |
79C-08064 |
3 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33386 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Kiên
Lương - An Giang |
An Giang |
85C- 021.19 |
4 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33389 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Kiên
Lương - An Giang |
An Giang |
85C- 021.19 |
5 |
Công ty TNHH GTS
79 |
33393 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Khu phố 3,
An Minh, An Giang |
An Giang |
85C -
021.19 |
6 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
34140 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Xă
Định Mỹ, An Giang |
An Giang |
85E-003.74(TB
85H-016.63) |
7 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34145 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Đông Thái,
An Giang |
An Giang |
85E- 00374 |
8 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33397 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
17.5 |
ấp Ba
Đ́nh, Vĩnh B́nh, An Giang |
An Giang |
85H-00276 |
9 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33402 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Tân Thạnh,
An Giang |
An Giang |
85H-00276 |
10 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
34095 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
108.5 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85H - 00866 |
11 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
34096 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10.9 |
Hưng
Hội - Cà Mau |
Cà Mau |
85H - 00866 |
12 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34098 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
39 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.40 |
13 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34099 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
36 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.40 |
14 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34100 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.40 |
15 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34101 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Phường
Láng Tṛn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.40 |
16 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Việt Nam |
34104 |
3770 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
41 |
Ấp 5,
Thị trấn Gành Hào, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
17 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33355 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
55 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
18 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33356 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
85 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
19 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33357 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
90 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
20 |
CS Nguyễn
Hữu Thanh |
33365 |
3784 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
100 |
Tân Thanh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00189 |
21 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
34107 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
197.12 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02710 |
22 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33376 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H - 00276 |
23 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
33378 |
3837 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
24 |
Ấp 16, Xă
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00392 |
24 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
33379 |
3837 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
8 |
Ấp
Phước Hoà A, Xă Phước Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00392 |
25 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
34114 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ấp 2,
Trí Phải, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 003.92 |
26 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34115 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00383 |
27 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34116 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
28 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34117 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
29 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34118 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00967 |
30 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
34121 |
3823 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
31 |
Công ty TNHH GTS
Phái Miền Trung |
34122 |
3823 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
32 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33384 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-027.10 |
33 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34129 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 02710 |
34 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34130 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00856 |
35 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34131 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
36 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34132 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
37 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34133 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05183 |
38 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33388 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
15 |
Giá Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C- 021.19 |
39 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34134 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00967 |
40 |
Công ty TNHH
M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
33396 |
3889 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
17 |
Đông
Hải,Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
41 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34142 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
10 |
Tân An, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00328 |
42 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34143 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
125.6 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-016.18 |
43 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
34146 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
44 |
Công ty TNHH SX
Tôm giống Phát Thành Lộc |
34147 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
45 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33398 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
19.5 |
Phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
46 |
Công ty Cổ
phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33399 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
xă Tạ An
Khương, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
47 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33400 |
3746 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9 |
xă Trí
Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
48 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33401 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
9.5 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
49 |
Công ty TNHH Tín
Đạt Ninh Thuận |
34113 |
3787 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
21 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.28 |
50 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33403 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
12.5 |
ấp 12, xă
Khánh An, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
51 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34154 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00856 |
52 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
30871 |
3643 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Đông
Hải - Cà Mau |
Cà Mau |
62C04151 |
53 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
30874 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
100 |
Cḥm Xoài -
Hiệp Thành - Cà Mau |
Cà Mau |
62C04151 |
54 |
Công ty TNHH MTV
Thảo Anh |
34156 |
3882 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
150 |
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85E 00339 |
55 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34159 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.7 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.28 |
56 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34163 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
119.6 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.28 |
57 |
Công ty TNHH GTS
Tùng Thuận An |
34164 |
3876 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
32.11 |
Tân Tiến,
Cà Mau |
Cà Mau |
85E 00328 |
58 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Thắng CP |
34165 |
3893 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
46 |
Xă Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.28 |
59 |
Công ty TNHH SX
GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34166 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.28 |
60 |
Công ty TNHH Châu
Long |
34170 |
3791 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E- 00328 |
61 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33404 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
135 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-012.27 |
62 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
34108 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20 |
Gia Ḥa, GIa Ḥa,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C - 02119 |
63 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33353 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
105 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-004.64 |
64 |
Công ty TNHH GTS
Phúc Thịnh |
34105 |
3883 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Khu phố
1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00525 |
65 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33358 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
145 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-004.64 |
66 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33377 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Khánh Ḥa,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C 04500 |
67 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34123 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
29 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c- 02119 |
68 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34124 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
27 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85c- 02119 |
69 |
Công ty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung |
33383 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển Trên A
- Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C- 021.19 |
70 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33385 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
130 |
An Lạc Thôn
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C- 021.19 |
71 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
33387 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Ḥa Tú -
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C- 021.19 |
72 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33390 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
75 |
Ḥa Tú -
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C- 021.19 |
73 |
Công ty TNHH SX
GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
33392 |
3720 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Số 14
Đường Hùng Vương, Phường Sóc Trăng,
TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-027.10 |
74 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34150 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
14 |
Vĩnh Châu,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
75 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34151 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
30 |
Mỹ Xuyên,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
76 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34153 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Mỹ Xuyên,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
77 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
30873 |
3643 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
20 |
Vĩnh Châu -
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
62C04151 |
78 |
Công ty TNHH MTV
Đầu tư Thủy sản |
33407 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
50 |
Số 329A/10
Hoàng Quốc Việt, An B́nh, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01434 |
79 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33408 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
240 |
Phường
Khánh Ḥa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-010.89 |
80 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33413 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Tân Thạnh,
Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H 01152 |
81 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33414 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31 |
Ḥa Tú, Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85H 01152 |
82 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33415 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H 01152 |
83 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33416 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H 01152 |
84 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN |
34091 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36.8 |
Tân Phú Đông
- Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H - 00866 |
85 |
Công ty TNHH GTS
Nam Dương Việt Nam |
34097 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
13 |
Tân Phú
Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-052.04 |
86 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33352 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Thường
Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C -
052.03 |
87 |
Công ty TNHH
TM-DV&SX GTS Best Choice |
34141 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Ấp Tân
Đông, Tân Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00321 |
88 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33406 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
110 |
Thường
Phước, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C- 036.43 |
89 |
Công ty TNHH
Việt Úc - Phước Dinh |
33409 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(40-80g) |
0.08 |
Thôn Xuân
Thạnh Nam, Xă Phù Mỹ Đông, tỉnh Gia Lai |
Gia Lai |
77H -
049.36 |
90 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33405 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
165 |
Đan
Hải, Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
85C-022.21,
máy bay |
91 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
33351 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
27 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
92 |
Công ty TNHH
Giống thủy sản CP GS9 |
33354 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
93 |
Công ty TNHH SX
GTS Công Linh Ninh Thuận |
34111 |
3715 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234
(máy bay) |
94 |
Công ty TNHH GTS
Dương Ngọc SP |
34102 |
3790 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
21 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H 000.93(
máy bay) |
95 |
Công ty TNHH SX
GTS Trung Tín |
34168 |
3812 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-
01234(máy bay) |
96 |
Công ty TNHH SX
GTS Minh Khiêm NT |
34173 |
3801 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-012.34
(Máy bay) |
97 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34174 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Thái Thụy ,
Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H 01234 (
máy bay ) |
98 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33359 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05 (4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-046.64 |
99 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
34136 |
3827 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Tân Thành, Lâm
Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-01071 |
100 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Hưng Thuận |
34160 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Xă Quỳnh
Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
101 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34169 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
25 |
Xă Quỳnh
Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
102 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
34109 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
113 |
Khu nuôi
trồng thủy sản Khu 6B,Phường Hà Tu, Quảng
Ninh |
Quảng
Ninh |
79H - 01234 |
103 |
Công ty TNHH
Thủy sản Hùng Tú |
34110 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
120 |
Khu nuôi
trồng thủy sản Khu 6B,Phường Hà Tu, Quảng
Ninh |
Quảng
Ninh |
79H - 01234 |
104 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
34171 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
36 |
Xă Hải Ḥa,
Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234(Máy
bay) |
105 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
33410 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
60 |
Xă
Đồng Rui, Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-012.34
máy bay |
106 |
Công ty TNHH GTS
Grobest VN |
33411 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
7.5 |
Xă
Đồng Rui, Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-012.34
máy bay |
107 |
CN Cty TNHH
DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33349 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24 |
Ấp Tây, xă
Long Hựu, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H-01071 |
108 |
Công ty TNHH GTS
Đông Thành VN |
34092 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
73.5 |
Mộc Hóa -
Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H - 00866 |
109 |
Công ty Cổ
phần BIO TONIC |
34112 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
10 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H- 01071 |
110 |
Công ty TNHH SX
GTS Thiên Phú VN |
34103 |
3827 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H-01071 |
111 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33372 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11.3 |
Vàm Cỏ, Tây
Ninh |
Tây Ninh |
85H - 00654 |
112 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33373 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Mộc Hóa,
Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H - 00654 |
113 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33374 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
16.8 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H - 00654 |
114 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33375 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
45 |
Mộc Hóa,
Tây Ninh |
Tây Ninh |
85H - 00654 |
115 |
Công ty CP tôm
giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33382 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16.5 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E 00356 |
116 |
Công ty TNHH GTS
79 |
33394 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
65 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây Ninh |
85C -
021.19 |
117 |
Công ty TNHH
Đầu tư GTS Thiên Long |
30872 |
3643 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
40 |
Thuận
Mỹ - Tây Ninh |
Tây Ninh |
62C04151 |
118 |
Công ty TNHH GTS
SP Ninh Thuận |
34167 |
3879 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
42 |
Cần
Đước,Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E- 00392 |
119 |
Công ty TNHH SX
GTS Hồ Trung |
34172 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
50 |
Mộc Hóa,
Tây Ninh |
Tây Ninh |
85E-003.73 |
120 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34094 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
80.08 |
An Thới
Đông, TP.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85E-003.45 |
121 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33350 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
135 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-055.69 |
122 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33371 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
77H 00865 |
123 |
Cty TNHH PTTS
B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
33391 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
5 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C- 021.19 |
124 |
Công ty TNHH
ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34137 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30.24 |
Xã An
Thới Đông, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85E- 003.74 |
125 |
Công ty TNHH
Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34144 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18 |
Xă B́nh Khánh,
Thành phố Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-016.18 |
126 |
Công ty TNHH GTS
Đăng Huy Phát |
34155 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
43/4 Chi
Lăng, Phường Phước Thắng, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí
Minh |
85C-01483 |
127 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34093 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
150 |
Xă B́nh
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
128 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33360 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00 |
129 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33361 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
An Qui, Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00 |
130 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33362 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
25 |
Cầu Ngang,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00 |
131 |
Cty TNHH KKSV
Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33363 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Long Vĩnh,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-045.00 |
132 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33364 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 00079 |
133 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33366 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
35 |
Ḥa Minh,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 00079 |
134 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33367 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 00079 |
135 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33368 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
40 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 00079 |
136 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33369 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
70 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 00079 |
137 |
Công ty TNHH
giống thủy sản Toàn Thắng |
34106 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
20.3 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02710 |
138 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33370 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
750 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H - 00202 |
139 |
Công ty TNHH SX
GTS SUMO TOM |
33380 |
3837 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
16 |
Ấp
Nhất, Xă Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
140 |
Công ty TNHH
Thủy sản Lê Văn Quê |
34120 |
3789 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
11 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00373 |
141 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Mỹ |
34125 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
6 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E- 003.73 |
142 |
Công ty TNHH SX
GTS Đại Phát |
34126 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
12 |
Vĩnh Kim,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H- 00321 |
143 |
Chi Nhánh Công ty
TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
34127 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
15.6 |
Ấp Trà Cú
B, Hàm Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00383 |
144 |
Chi Nhánh Công ty
TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
34128 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
24.5 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-04500 |
145 |
Công ty TNHH SX
GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34135 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14 (11mm) |
40 |
Xă Cầu
Ngang, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00967 |
146 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34138 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
151.2 |
Xă B́nh
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
147 |
Công ty TNHH GTS
Nam Thành Lợi.VN |
34139 |
3860 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10 (8-9mm) |
30.72 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00184 |
148 |
Công ty TNHH GTS
79 |
33395 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
25 |
Ấp Thôn
Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C -
021.19 |
149 |
Công ty Cổ
phần Đầu tư S6 |
34148 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
28 |
Cầu Ngang,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E- 00373 |
150 |
Công ty TNHH
ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
34149 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
14.7 |
An Qui,Vĩnh
Long |
Vĩnh
Long |
85C-00903 |
151 |
CÔNG TY TNHH SX
GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
34152 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15 (12mm) |
19 |
Duyên Hải,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
152 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34157 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
18.9 |
Xă An Qui,
Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
153 |
Công ty TNHH GTS
Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34158 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
21 |
Xă Hiệp
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
154 |
Công ty TNHH SX
GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34161 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
31.68 |
An Quy,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00749 |
155 |
Công ty TNHH SX
GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34162 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
72.8 |
Cầu Ngang,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.73 |
156 |
Cty TNHH TS Công
nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33412 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12 (>9mm) |
30 |
Thạnh Phú,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H 01152 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|