SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 14-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
33309 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
2 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33311 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Đông
Thái -An Giang |
An
Giang |
85E-00374 |
3 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33312 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
Đông
Thái -An Giang |
An
Giang |
85E-00374 |
4 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Phú |
33313 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00652 |
5 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34000 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_11190 |
6 |
Công ty
TNHH SX GTS Dubai |
33314 |
3836 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp Kim
Quy B, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00328 |
7 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
34036 |
3848 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Xã Đông
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85E-003.74 |
8 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34048 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
9 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
34053 |
3856 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã Định
Mỹ, An Giang |
An
Giang |
85E-003.80(TB
85H-016.53) |
10 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34066 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
11 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33997 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Xã Phú
Tân, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
62H-017.81 |
12 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
33999 |
3846 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-000.45 |
13 |
Công ty
CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33310 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
112 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01026 |
14 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34001 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00110 |
15 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34002 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
16 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34003 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G_00045 |
17 |
Hộ Kinh
Doanh Lộc Phát VN |
34004 |
3884 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
18 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34007 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
15952 |
19 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34008 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
115.2 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
15952 |
20 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33317 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79C
- 159.52 |
21 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
34011 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Ấp Vàm
Đình, Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.28 |
22 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
34012 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
Phước Hòa A, Phước Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
003.28 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33321 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.01 |
24 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34014 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00110 |
25 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34015 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
26 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34016 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G_00045 |
27 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34017 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
28 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
33328 |
3784 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thanh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00321 |
29 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34018 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00031 |
30 |
Công ty
TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
34019 |
3787 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.6 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.92 |
31 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34020 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
Vĩnh
Mới, Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
32 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34021 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
82.72 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
33 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34027 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00388 |
34 |
Công ty
TNHH TĐS |
34034 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Hoà
Bình,, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00355 |
35 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
34035 |
3853 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Phú
Hưng-Cái Nước-Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05501 |
36 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33330 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
82 |
Giá Rai
- Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
37 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33331 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đầm Dơi
- Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
38 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33332 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm Dơi
- Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
39 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33337 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Giá Rai
- Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
003.88 |
40 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34041 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
41 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34042 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
42 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34043 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
003.88 |
43 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34044 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
44 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34045 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
45 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34046 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
02754 |
46 |
Công ty
TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34049 |
3885 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thị
Trấn A, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
009.57 |
47 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
34052 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phú Mỹ,
Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00705 |
48 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34054 |
3855 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
67.5 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02232 |
49 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34055 |
3855 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02232 |
50 |
Công ty
TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
34068 |
3797 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00355 |
51 |
Công ty
TNHH GTS Tùng Thuận An |
34072 |
3876 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.43 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00355 |
52 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
34075 |
3850 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00321 |
53 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
34076 |
3882 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00346 |
54 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34077 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.24 |
Bạc
Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00355 |
55 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33338 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xã Trí
Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00045 |
56 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33339 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xã Thới
Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00045 |
57 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
34085 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
004.04 |
58 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
34087 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11.52 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
15952 |
59 |
Công ty
TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
33315 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00350 |
60 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34005 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Gia
Hòa, GIa Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 03379 |
61 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33316 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ấp Trà
Niên, Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
- 159.52 |
62 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
34010 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp Lền
Buối, Vĩnh Hải, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.28 |
63 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33318 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Dương
Kiểng, Hòa Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
- 159.52 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33322 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
159.52 |
65 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34028 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00388 |
66 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
34031 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00355 |
67 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34038 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Xã Hòa
Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
68 |
Công ty
TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34050 |
3885 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
13.5 |
khóm 2,
Phuong Vĩnh Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
009.57 |
69 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
34061 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
70 |
Công ty
TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
34065 |
3854 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
71 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34067 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
72 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34069 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
73 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
34074 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
74 |
Công ty
TNHH SX GTS Miền Trung VN |
33340 |
3886 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Cù lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F
00395 |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33348 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-042.67 |
76 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33325 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85E
00219 |
77 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
33993 |
3736 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Tuy Hòa, Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
85E-00233 |
78 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34039 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Xã An
Ninh Đông, Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
85C-030.07 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33344 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-003.83 |
80 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33347 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Đan
Hải, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
85C-046.64,
máy bay |
81 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
33995 |
3736 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Tân
Lập, Dương Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234(Máy
bay) |
82 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
33341 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Vinh
Quang, Tiên Lãng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
83 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34090 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đồ Sơn,
Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
84 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34089 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33324 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-046.64 |
86 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
34013 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Xã Kim
Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H_00695
( Máy Bay) |
87 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản 68 |
34032 |
3872 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
128 |
Xóm 5,
Bình Minh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
88 |
Công ty
TNHH ĐTTS SJC 39 |
33342 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Kim Mỹ,
xã Bình Minh, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85C-05501
(máy bay) |
89 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
33992 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1100 |
Quỳnh
Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
90 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
34047 |
3874 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Quỳnh
Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
85c-
05974 |
91 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
34084 |
3762 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Xã
Quỳnh Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
92 |
Công ty
TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
33996 |
3860 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
103.68 |
Hải Hà,
Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
( Máy Bay) |
93 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
34079 |
3879 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Hải
Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
94 |
Công ty
TNHH SX GTS SUMO TOM |
34083 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Xã Hải
Hòa, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234(Máy
bay) |
95 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33327 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Thôn
Hiền Lương, Xã Cửa Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-05264 |
96 |
Công ty
TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
33994 |
3736 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Thạnh 3, Thuận Mỹ , Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00031 |
97 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33334 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Châu
Thành - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
001.09 |
98 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34063 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
001.09 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33343 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33345 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Vàm Cỏ,
Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
101 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33323 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H
00552 |
102 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34062 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Phước, Thành Phố.Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
001.09 |
103 |
Công ty
TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
34040 |
3852 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Nghi
Sơn,Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
104 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
34058 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67 |
Quảng
Ngọc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
105 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
34081 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Sô nhà
80 Thành Bắc, Phường Quảng Phú, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01348(máy bay) |
106 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
34080 |
3879 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.35 |
Phú Mỹ,
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-
007.25 |
107 |
Công ty
TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33998 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.52 |
Xã Lộc
Thuận, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
108 |
Hộ kinh
doanh Nguyễn Thái Bình |
33308 |
3887 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xã An
Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01071 |
109 |
Công ty
TNHH Thủy sản Hùng Tú |
34006 |
3881 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bãi Xào
Giữa, Kim Sơn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 03379 |
110 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
34009 |
3759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Xã Bình
Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33319 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
112 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33320 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.97 |
113 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33326 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ba Tri,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
091.40 |
114 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
34022 |
3873 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00109 |
115 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34023 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62.5 |
Bình
Hòa, Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
116 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34024 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.6 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
117 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34025 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.8 |
Ấp 1,
Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
118 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
34026 |
3880 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
An Quy,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
119 |
Công ty
TNHH GTS Hoàng Ân |
34029 |
3878 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
62.4 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
120 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
34030 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Dân
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00355 |
121 |
Công ty
TNHH GTS Grobest VN |
33329 |
3834 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-034.34 |
122 |
Công ty
TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
34033 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-09140 |
123 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33333 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
124 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33335 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
125 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33336 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.88 |
126 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
34037 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.3 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-091.40 |
127 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
34051 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00705 |
128 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
34056 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
004.02 |
129 |
Công ty
TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
34057 |
3885 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 12
(>9mm) |
106 |
Long
Hững, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
009.57 |
130 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
34059 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Thạnh Trị, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
131 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
34060 |
3871 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Xã An
Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
132 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
34064 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ba Tri,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
001.09 |
133 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34070 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71.4 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
134 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
34071 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.45 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
135 |
Công ty
TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
34073 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
136 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
34078 |
3875 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.16 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00402 |
137 |
Công ty
TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
34082 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm 4,
Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
048.97 |
138 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33346 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
139 |
Công ty
TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
34086 |
3789 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Hải, Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00185 |
140 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
34088 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
84H-01240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|