SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 13-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33264 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85C-055.69 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
33265 |
3836 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.6 |
Trường
Trăm Ngang, Ấp Thuận An, An Giang |
An
Giang |
85H-01173 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33858 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-11967 |
4 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33282 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
009.95 |
5 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33285 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
009.95 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33286 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33287 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
265 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33947 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160 |
9 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33956 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Bình
Mỹ, An Giang |
An
Giang |
85H-
01160 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33297 |
3837 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp Kim
Quy A1, Xã Vân khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-01173 |
11 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
33985 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-
002.48 |
12 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
33829 |
3795 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hòa
Bình - Cà Mau |
Cà Mau |
94H
00378 |
13 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Tiến |
33830 |
3847 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
14 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hải Tiến |
33831 |
3847 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
33833 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Năm
Căn - Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00254 |
16 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
33835 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
159.6 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01610 |
17 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
33836 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.3 |
Phú Mỹ
- Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01610 |
18 |
Hộ
kinh doanh Lê Hùng Khiêm |
33251 |
3838 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
200 |
Phường
Tân Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
- 003. 58 |
19 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
33843 |
3765 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
33 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
69C-084.65 |
20 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33252 |
3748 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Thanh
Tùng, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
94H
- 003. 78 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33259 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-010.89 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33263 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-010.89 |
23 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
33852 |
3813 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã Cái
Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00353 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
33853 |
3813 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã Cái
Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01188 |
25 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33267 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 01270 |
26 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
30869 |
3841 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Ấp 4,
Tam Giang, Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 02754 |
27 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
33854 |
3853 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
150 |
Tân
Tiến, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01270 |
28 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
33276 |
3835 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-009.95 |
29 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33856 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
30 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33857 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-08163 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33859 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33860 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
33 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
33279 |
3832 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã Hòa
Bình ,Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00101 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33861 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01270 |
35 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33862 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
36 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33863 |
3829 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
37 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33284 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
33869 |
3788 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9 |
Ấp
Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00347 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
33877 |
3788 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Ấp
Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00347 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
33870 |
3788 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
48 |
Ấp
Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00347 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Số 1 Miền Trung Ninh Thuận |
33878 |
3788 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
90 |
Ấp
Thuận Hòa C, Đầm Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00347 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33871 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33879 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33872 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-12420 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33880 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
11 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
46 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33873 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33881 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
12 |
Xã Tam
Giang, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33874 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02070 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33882 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33875 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
13 |
Xã Năm
Căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33883 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
18 |
Xã Năm
Căn, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
33876 |
3740 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33884 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33885 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33886 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00317 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33887 |
3863 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
33888 |
3823 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-04593 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
33889 |
3740 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02070 |
59 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
33888 |
3787 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Năm
Căn, Cà mau |
Cà Mau |
85C-030.83 |
60 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
33891 |
3787 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-030.83 |
61 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
33894 |
3858 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
98 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
94H-00378 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
33899 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
00123 |
63 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
33901 |
3822 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02066 |
64 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
33902 |
3822 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
300 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02066 |
65 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
33903 |
3822 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
300 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02066 |
66 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Thế giới Tôm giống |
33904 |
3822 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-05501 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
33905 |
3857 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
095.43 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
33906 |
3821 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.7 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
33288 |
3720 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.78 |
70 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
33907 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
69H
00342 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
33908 |
3851 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
01270 |
72 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33289 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
- 009.95 |
73 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
33910 |
3761 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Long Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00352 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
33912 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Xã Hồ
Thị Kỷ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.52 |
75 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
33913 |
3786 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.52 |
76 |
Công
ty TNHH Việt Mỹ |
33914 |
3786 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Phường
An Xuyên, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.52 |
77 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
33915 |
3827 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00352 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
33916 |
3815 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
140 |
Xã
Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.52 |
79 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
33917 |
3716 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00244 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33922 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85F-
00223 |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33924 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
78 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85F-
00223 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33926 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85F-
00223 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33927 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Sông
Đốc, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
04593 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
33928 |
3851 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00352 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
33929 |
3851 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00352 |
86 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
33930 |
3855 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
31.5 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
87 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
33931 |
3855 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
88 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
33932 |
3850 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85H
01178 |
89 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
33933 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00353 |
90 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
33934 |
3823 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Chợ
Cái Keo, Quách Phẩm ,Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01270 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
33935 |
3823 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
92 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
33936 |
3818 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
400 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00375 |
93 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33292 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
384.6 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-05501 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
33937 |
3819 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15945 |
95 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33293 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27.5 |
Xã Trí
Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01270 |
96 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
33294 |
3784 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thanh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01178 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
33942 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33943 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
99 |
Công
ty TNHH Châu Long |
33944 |
3791 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
100 |
Công
ty TNHH Châu Long |
33945 |
3791 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33946 |
3816 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33949 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thuận, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
30870 |
3807 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phú
lâm Cà mau |
Cà Mau |
85C
- 00403 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
33957 |
3855 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
33958 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.73 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
33959 |
3860 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100.32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00377 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận |
33960 |
3840 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã Đất
Mới, Cà Mau |
Cà Mau |
85G-002.44 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
33961 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85G
00244 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
33964 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00377 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
33966 |
3724 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-002.44 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
33968 |
3848 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xã
Thanh Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85G-002.44 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
33970 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Ấp 1,
Hòa Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85G-002.44 |
113 |
Công
ty TNHH MTV Tôm giống Tiến Hiện |
33971 |
3817 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Xã Tân
Hưng, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-030.83 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
33972 |
3744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã Đất
Mới, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.77(TB
85F-002.44) |
115 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
33974 |
3760 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Mỹ
Hoà, Cái Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
012.70 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Hoàng |
33976 |
3820 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
Khóm
Cái Nay, Năm Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
012.70 |
117 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
33977 |
3701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
037.89 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33295 |
3837 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp 16,
Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
119 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33298 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-041.70 |
120 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33299 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-022.21 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS CP Toàn Cầu |
33305 |
3869 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Lợi
An, Trần Văn Thời, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01270 |
122 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33990 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00705 |
123 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33991 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00143 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
33834 |
3811 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.7 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01610 |
125 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
33844 |
3765 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
4.5 |
Xã
Ngọc Tố, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
69C-084.65 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33846 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01173 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
33847 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-001.23 |
128 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
33865 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.93 |
129 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
33280 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
33900 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
00123 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
33911 |
3725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00244 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33923 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
00223 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33925 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
00223 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33948 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
135 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
33952 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.2 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
04593 |
136 |
Công
ty TNHH TĐS |
33954 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
An
Thạnh 3, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-01188 |
137 |
Công
ty TNHH TĐS |
33955 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
An
Thạnh 3, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
138 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
33965 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
139 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33973 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01165 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33296 |
3837 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Thôn
Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01173 |
141 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33921 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hội An
Đông, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85F-
00248 |
142 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
33840 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
223.3 |
Gia
Thuận, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.61 |
143 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
33848 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-005.32 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33260 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-010.89 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
33867 |
3861 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ấp Tân
Hương ,Tân Thới , Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-00244 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
33868 |
3861 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-00244 |
147 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33291 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 009.95 |
148 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
33951 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
04593 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33980 |
3824 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Ấp Năm
Châu, Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-
00402 |
150 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
33250 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234(Máy
bay) |
151 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
33851 |
3790 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
32 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
000.93( máy bay) |
152 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33864 |
3859 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã
Bạch Đằng, TP.Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
33895 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
33986 |
3801 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33849 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Phan Thiết, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H-
01173 |
156 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33254 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hải
Đông, Hải Hậu, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C
- 012.34, máy bay |
157 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33266 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
kim
Mỹ, xã Bình Minh, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85C-05501(
Máy Bay) |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
33897 |
3812 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Giao
Bình, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234(máy bay) |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
33898 |
3812 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Giao
Bình, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01234(máy bay) |
160 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
33845 |
3734 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
33909 |
3827 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Cửa
Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Ninh |
85F-00248 |
162 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
33975 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Khu
nuôi trồng thủy sản Khu 6B,Phường Hà Tu, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
-02275 |
163 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
33967 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Đức
Phổ, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-000.71 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
33838 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.5 |
Mộc
Hóa - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01610 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
33839 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Đước - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-01610 |
166 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33850 |
3828 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01173 |
167 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33269 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
00093 |
168 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33277 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.5 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00355 |
169 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản Dương Ban Ninh Thuận |
33278 |
3832 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Xã
Vĩnh Hưng ,Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00101 |
170 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
33938 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
04929 |
171 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
33950 |
3825 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Tân
Tú, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-00402 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
33962 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
86.32 |
Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00402 |
173 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
33981 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00385 |
174 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
33983 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00385 |
175 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
33984 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00385 |
176 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33300 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
177 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33301 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thạnh
Phước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.50 |
178 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
33940 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Khánh, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85C-
04929 |
179 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33978 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Thới Đông, Tp. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85F-
00402 |
180 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33306 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cần
Giờ, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E
00219 |
181 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33307 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Cần
Giờ, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E
00219 |
182 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
33842 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Tân
Tiến, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H-012.34(máy
bay) |
183 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33253 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Trường
Giang, Nông Cống, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79C
- 012.34, máy bay |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
33896 |
3812 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vạn
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
185 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
33832 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01133 |
186 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
33837 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01610 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
33841 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
208 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
188 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33255 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Hào, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
189 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33256 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
190 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33257 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
191 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33258 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.26 |
192 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33261 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
193 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33262 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
194 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33268 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
195 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33270 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
196 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33271 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.2 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
197 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33272 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
198 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33273 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.9 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
199 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33274 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.4 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
200 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33275 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.6 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
02495 |
201 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
33855 |
3763 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-005.32 |
202 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
33866 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
203 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33281 |
3833 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
204 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33283 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
205 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
33890 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c
- 03789 |
206 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
33892 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Mỹ
Hưng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00532 |
207 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
33893 |
3862 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.6 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00532 |
208 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33290 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 009.95 |
209 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33918 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01652 |
210 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33919 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Lai, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01652 |
211 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33920 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01652 |
212 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
33939 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.48 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04929 |
213 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh (CS2) |
33941 |
3849 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.8 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04929 |
214 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
33953 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42.9 |
Hưng
Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
215 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
33963 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00385 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
33969 |
3848 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.2 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.85 |
217 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33979 |
3830 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
00223 |
218 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
33982 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00385 |
219 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33302 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
220 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33303 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
221 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33304 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
222 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
33987 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00246 |
223 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
33988 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00246 |
224 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
33989 |
3826 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
96 |
Khóm
1, Phường Trường Long Hòa ,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
010.26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|