SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 11-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
32840 |
3618 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
67.2 |
Ấp
Giòng Kè, Bình Giang, An Giang |
An
Giang |
85E-00371 |
2 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
32841 |
3618 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Châu
Phú, An Giang |
An
Giang |
85E-00371 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33106 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C-
138.98 |
4 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
32845 |
3623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
84E-
000.63 |
5 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
32846 |
3623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Tô
Châu, An Giang |
An
Giang |
84H-
012.40 |
6 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33109 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thuận
Hòa, An Minh, An Giang |
An
Giang |
79C
- 138.98 |
7 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33114 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Kiên
Lương - An Giang |
An
Giang |
85C-
033.79 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33121 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32856 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-13898 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32890 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-138.98 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Xã U
Minh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-138.98 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32870 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Hà Giang, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79H-00110 |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33133 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00328 |
14 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33658 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
U
Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.71 |
15 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
33670 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C-13898 |
16 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33141 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Khu
phố 3 - An Minh - An Giang |
An
Giang |
85H
- 001.09 |
17 |
Công
ty TNHH Châu Long |
33689 |
3791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.71 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
33143 |
3613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Gò
Quao, An Giang |
An
Giang |
85H-01160 |
19 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33145 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85C-05204 |
20 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33149 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
85C-05204 |
21 |
Hộ
kinh doanh Trường Phượng |
33716 |
|
Ốc
hương |
Nuôi
thương phẩm |
2-3mm |
100 |
Phú
Quốc, An Giang |
An
Giang |
85H-
003.57(máy bay) |
22 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32821 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00346 |
23 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
33077 |
3784 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thanh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00346 |
24 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32825 |
3693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Vĩnh
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-004.85 |
25 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33094 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
54.4 |
Hòa
Bình,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32831 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.48 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
001.09 |
27 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
33096 |
3719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-016.18 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33099 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-004.85 |
29 |
Công
ty TNHH Tín Đạt Ninh Thuận |
32839 |
3787 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23.4 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-004.85 |
30 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32842 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-009.23 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33101 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-004.85 |
32 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
32849 |
3669 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
36 |
Thị
Trấn A, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
001.09 |
33 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33116 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
34 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33117 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
35 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33118 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
85 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
36 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33119 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32853 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Văn Thời - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 00109 |
38 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33123 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
39 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33124 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
016.18 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
33125 |
3720 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.46 |
41 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
33126 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Cái
Nước,Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05204 |
42 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
32877 |
3802 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
61.95 |
Xã
Hoà Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-004.85 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32858 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Vĩnh
Trạch - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
44 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32878 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
45 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32861 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
46 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32862 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32886 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.4 |
Xã
Lương Thế Trân, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-052.04 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32863 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Xã
Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-016.52 |
49 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32864 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
32888 |
3790 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
73 |
Ấp
Đông Hưng, Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
009.69 |
51 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32865 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
52 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32866 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
53 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32893 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00339 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32894 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32895 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32896 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05321 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32871 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32872 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00110 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32873 |
3796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00903 |
60 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
33131 |
3611 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Khóm
2, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33134 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Ấp
Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33135 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32899 |
3662 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
64 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32876 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
65 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33651 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Rạch
Chèo, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
66 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33652 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00705 |
67 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
33659 |
3793 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00346 |
68 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
33674 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.23 |
69 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
33139 |
3688 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.8 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-00485 |
70 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33136 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
- 001.09 |
71 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
33680 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
72 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
33681 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
33690 |
3783 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00328 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
33695 |
3627 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
33696 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00362 |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33698 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33701 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.45 |
Xã
Hòa Bình, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-004.04 |
78 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30864 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hòa
Bình- Cà Mau |
Cà
Mau |
85c
05584 |
79 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30865 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hiệp
Thành-Cà Mau |
Cà
Mau |
62C
04151 |
80 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
33704 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00404 |
81 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
33705 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
82 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33706 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
33712 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
84 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33144 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
85 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
33713 |
3760 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
15 |
Mỹ
Hoà, Cái Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
009.03 |
86 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33147 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
xã
Tân Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
87 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33148 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
269.2 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
88 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33150 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3.2 |
Khóm
3, xã Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
89 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 1) |
33151 |
3641 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
khóm
1, xã Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
90 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33153 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Xã
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
91 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33154 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Xã
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05204 |
92 |
Công
ty TNHH Châu Long |
33715 |
3791 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00328 |
93 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33158 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33089 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.2 |
Cù
Lao, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
- 14559 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32823 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
14559 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33104 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
145.59 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33105 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
145.59 |
98 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33112 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Long
Hòa, Hòa Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
- 145.59 |
99 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32852 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.6 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00109 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32855 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
101 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
33127 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C_14559 |
102 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32884 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Gia
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-14559 |
103 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32867 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.6 |
Hòa
Tú - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 00109 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
33129 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
105 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
33130 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Mỹ
Xuyên, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33132 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thôn
Kinh Mới, Phường Khánh Hoà, Tỉnh Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00328 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33657 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
02119 |
108 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
33137 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03434 |
109 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
33675 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Phường
Mỹ Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.23 |
110 |
Công
ty TNHH TĐS |
33676 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.52 |
An
Thạnh 3, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.52 |
111 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
33677 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.48 |
Xã
Ngọc Tố, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.52 |
112 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33142 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 001.09 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33686 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33687 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-
02122 |
115 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
33688 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.5 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
004.04 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33691 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
004.04 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33692 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
004.04 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
33697 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
195 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00381 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
33702 |
3619 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00923 |
120 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
33703 |
3698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
86H-02122 |
121 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33146 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
xã
Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-05204 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
33719 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00185 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33165 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33166 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33167 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-046.64 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
33730 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Long
Phú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00185 |
127 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33168 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Số
329A/10 Hoàng Quốc Việt, An Bình, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-14559 |
128 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33083 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tam
Xuân, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00710 |
129 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32833 |
3738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Núi
Thành, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00710 |
130 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33097 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
131 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33098 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Hội An Đông, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
32848 |
3696 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Cao
Phong , Xuân Thọ , Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00710 |
133 |
Công
ty TNHH ĐT TS Bio Farm |
32818 |
3618 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
240 |
Tân
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00377 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33100 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79H-004.85 |
135 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32898 |
3796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Phú đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-00903 |
136 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33662 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-
01339 |
137 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
33673 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.47 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33699 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-003.56 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
32844 |
3594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Cát
Bi, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
140 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32879 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Hòa Bình, TP.Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
141 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32880 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Lưu
Kiếm, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
142 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
33128 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
143 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32874 |
3783 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33110 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Thôn
Tam Đồng, Xã Thái Thuỵ, Tỉnh Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79C-12688(MÁY
BAY) |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33729 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34
(Máy bay) |
146 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33095 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-054.71 |
147 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
32897 |
3726 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nghĩa
Hưng, Nam Định |
Nam
Định |
79H-01234
(máy bay) |
148 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
33694 |
3797 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Hải
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
149 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
33709 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.4 |
Nghĩa
Sơn, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33727 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-012.34
(Máy bay) |
151 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32820 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Phường
Quỳnh Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-012.34(máy
bay) |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33707 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
33708 |
3792 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
20 |
Xã
Quỳnh Anh, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H-00695(MÁY
BAY) |
154 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
33714 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1500 |
Quỳnh
Tân, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(
Máy Bay) |
155 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33076 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thanh
Sơn Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
156 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
32819 |
3802 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
32.5 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
157 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33155 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
158 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
33728 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
159 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33169 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
phường
Hoành Bồ, tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C-05501(
Máy Bay) |
160 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33120 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thôn
Cổ Lũy Nam, An Phú, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85C-05264 |
161 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33653 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Bình
Sơn, Quãng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-
00710 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32854 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xã
Nam Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-042.42 |
163 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
164 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33079 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.6 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33080 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
62 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
166 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33081 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 00287 |
167 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
32822 |
3761 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Thạnh Phú, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00404 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32832 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.64 |
Ấp
Hưng Thuận A, Vĩnh Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
009.03 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32834 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Ấp
Xuân Hòa 2, Thuận Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
009.03 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32835 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41.36 |
Long
Hưng, Long Hựu, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
009.03 |
171 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32837 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-027.10 |
172 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32838 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Xã
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-027.10 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32885 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Châu Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
174 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
32892 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-00240 |
175 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33665 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
00356 |
176 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33683 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
00356 |
177 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
33720 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Tân
Hưng, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84H-
012.40 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
33721 |
3827 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thạnh
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00128 |
179 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33725 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-017.81 |
180 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33726 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
62H-017.81 |
181 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33075 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.8 |
Hiệp
Phước, Hô Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00503 |
182 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33082 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Phước, Hô Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
- 00287 |
183 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33090 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32828 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.84 |
Ấp
8, Hưng Long, Thành Phố. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
009.03 |
185 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33107 |
3748 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
53 |
Khu
Phố Hương Giang, P. Long Hương, TP. HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H
- 004.85 |
186 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
33668 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.8 |
Hưng
Long, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-01339 |
187 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
33711 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
79C-04500 |
188 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
33717 |
3808 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ba
Đình, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01234( máy bay) |
189 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33084 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
190 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33085 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.8 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
191 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33086 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
192 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33087 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
193 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33088 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00219 |
194 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33091 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
195 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32824 |
3693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
Đại
An, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
145.59 |
196 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
32826 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
197 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33092 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
An
Định, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.81 |
198 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33093 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00349 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32827 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.08 |
Lạc
Thạnh A, Ngủ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
200 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32829 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.96 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
201 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32830 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.03 |
202 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
32836 |
3762 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.06 |
Trường
Long Hoà, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
203 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
32843 |
3763 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-008.66 |
204 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33102 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
An
Hiệp, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
205 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33103 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ngũ
Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
145.59 |
206 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33108 |
3748 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Ấp
Rạch Cỏ, Xã Long Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 145.59 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
32847 |
3696 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.96 |
Ấp 3,
Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
03434 |
208 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33111 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Số
6C2, Đường Đoàn Hoàng Minh, Khu phố 3, phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00312 |
209 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33113 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
210 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32850 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.1 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00109 |
211 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33115 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
212 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32851 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.1 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00109 |
213 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33122 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
016.18 |
214 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32857 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
Nhứt, Mỹ Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
215 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32859 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
216 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32881 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
167 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-021.19 |
217 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32882 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xã
Long Hòa, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-021.19 |
218 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32860 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
219 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32883 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
220 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32887 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Xã
Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-051.83(TB
84C-072.81) |
221 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32889 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã An
Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
222 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32868 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
223 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32869 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91.4 |
Vinh
Kim - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 00109 |
224 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32875 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
78 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00248 |
225 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
32900 |
3789 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Khóm
1, Phường Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00356 |
226 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
33654 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00485 |
227 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
33655 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00356 |
228 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
33656 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.75 |
Phú
Tân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01339 |
229 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33660 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01339 |
230 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33661 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01339 |
231 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
33663 |
3698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00356 |
232 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33664 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00248 |
233 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
33666 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00356 |
234 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
33667 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01339 |
235 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33669 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.9 |
Xã
Đông Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
236 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
33671 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Xã
Bảo Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.39 |
237 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
33672 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.47 |
238 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
33136 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03434 |
239 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
33138 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03434 |
240 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
33678 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
06909 |
241 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
33679 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Cái Già Trên, Hiệp Mỹ Đông, Vĩnh long |
Vĩnh
Long |
85E-00356 |
242 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33140 |
3785 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.09 |
243 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
33682 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01141 |
244 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33684 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.25 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
245 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33685 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130.2 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
246 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN |
33693 |
3589 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-002.23 |
247 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
33700 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Xã
Cầu Ngang, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.56 |
248 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30866 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Mỹ- Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62C
04151 |
249 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
33710 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84.24 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.39 |
250 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33152 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05204 |
251 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
33718 |
3808 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
92 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
94H-
003.78 |
252 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
33722 |
3810 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
011.32 |
253 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33156 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
254 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33157 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
255 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33723 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
256 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33159 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
257 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33160 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
258 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33161 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
259 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
33724 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32.3 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
260 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33162 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
261 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33163 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
262 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33164 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|