SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 10-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
33019 |
3611 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp Kim
Quy B, Xã Vân Khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00322 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
32742 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85H-011.99 |
3 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33039 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
300 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00681 |
4 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33051 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85C-050.16 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
32751 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
250 |
Tổ 12,
KP5, Phường Hà Tiên, An Giang |
An
Giang |
85H-011.99 |
6 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
33054 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Âp
Cảng, xã Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
85E-00371 |
7 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32752 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_13898 |
8 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33057 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
21.6 |
Trạm
Kiểm Dịch Thứ 7, Đông Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-003.55 |
9 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33067 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
009.95 |
10 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33070 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85C-
055.84 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32786 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85E-003.66 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32787 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Đông Hòa, An Giang |
An
Giang |
85E-003.96 |
13 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33073 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
79C
- 138.98 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32806 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-003.66 |
15 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
33016 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(40-80g) |
0.08 |
Khóm
Nhà Mát, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-04594 |
16 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33035 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 02066 |
17 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33036 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 02066 |
18 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32746 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00397 |
19 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
33042 |
3719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59.5 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.84 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
33043 |
3720 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.53 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33044 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
280 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33045 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
350 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-012.95 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
32747 |
3744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Xã Tân
Hưng, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.97(TB
85F-002.44) |
24 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33046 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-006.56 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33047 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-006.56 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
32748 |
3744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Đông Hưng, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.97(TB
85F-002.44) |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33048 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-004.44 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33049 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-004.44 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33050 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
355 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-003.51 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33052 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-020.66 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh: Nguyễn Tấn Giới ( C.S 1) |
33055 |
3749 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Khóm
11, Phường Tân Thành,Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00353 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32753 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00394 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32754 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_01033 |
34 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32755 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
35 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32757 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00598 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32763 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00394 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32764 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_01033 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32765 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
27 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_02066 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32766 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32767 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_02232 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32768 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00598 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương |
32774 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-022.32 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32775 |
3750 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-010.33 |
44 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33059 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
255 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-050.16 |
45 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
33062 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
46 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33063 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
384.5 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
47 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33064 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Xã
Vĩnh Lộc, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
48 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33065 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Xã
Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
49 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33068 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
055.84 |
50 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32781 |
3627 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00394 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32783 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.84 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32784 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
27 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.84 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32785 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.84 |
54 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
33074 |
3748 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
23 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
69C
- 084.65 |
55 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32791 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85G-002.44 |
56 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32796 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02066 |
57 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32797 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-02066 |
58 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
32801 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Ấp
Gành Hào 1, Phường Hòa Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02754 |
59 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
32802 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00244 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32803 |
3627 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02754 |
61 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
32807 |
3713 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-027.54 |
62 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32814 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
140 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
69C-084.65 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33017 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp Hòa
Tú 1, Xã Vĩnh Phước, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00322 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33020 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-010.06 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33021 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-010.06 |
66 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33024 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-022.21 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Phúc Thịnh |
32744 |
3663 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Khu
phố 1,Phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-02070 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
33041 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00321 |
69 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
33056 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Mỹ
Xuyên, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.55 |
70 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33058 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp Lền
Buối, phường Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00381 |
71 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33069 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
150 |
An Lạc
Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
055.84 |
72 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
33071 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H_00350 |
73 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32789 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.33 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32805 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32808 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-002.44 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32809 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Xã An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.77 |
77 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32810 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Vĩnh
Châu , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00244 |
78 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32811 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00244 |
79 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
32816 |
3675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104.78 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32759 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Hội
An- Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00725 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32761 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.1 |
Thăng
Bình - Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00725 |
82 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33072 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tâm
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85F-00248 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
33018 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Khu 3,
Nhơn Trạch, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85E-00322 |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
33053 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
69C-084.65 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32800 |
3796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tân
Phú đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 01340 |
86 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
32740 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Hải
An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32804 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34(máy
bay) |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
33040 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Xã Hàm
Thắng, Tỉnh Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85H
00681 |
89 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32756 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
117 |
Giao
Ninh, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
90 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32769 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Xã Kim
Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H_00695
( Máy Bay) |
91 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32770 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104.4 |
Kim
Sơn - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
92 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32792 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Rạng Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-013.48(Máy
bay) |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
32779 |
3762 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136.5 |
Xã
Quỳnh Anh, Nghệ An |
Nghệ
An |
79C-093.42
(Máy bay) |
94 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
32758 |
3734 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Đông
Triều, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
95 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
32780 |
3726 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
96 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32794 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Phường
Yến Tử, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-013.48(Máy
bay) |
97 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33026 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tổ dân
phố Hải Tân, phường Trà Câu , tỉnh quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-00071 |
98 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33034 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Tịnh
Kỳ, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85F-00248 |
99 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32760 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Cửa
Tùng - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-00725 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32741 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xã Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-055.84 |
101 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32750 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đức, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
102 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33060 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
009.95 |
103 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
32793 |
3620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
Thạnh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
-00375 |
104 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
32817 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
219.5 |
Mộc
Hoá - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00075 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33037 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
72H
.04335 |
106 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33066 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
009.95 |
107 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32762 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
108 |
Nga
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34(máy
bay) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32771 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Quảng
Ngọc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32772 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vạn
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
110 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32776 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xã Hải
Dương, TP.Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-000.71 |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33022 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-003.50 |
112 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
33023 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33025 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33027 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
115 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33028 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
116 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33029 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
117 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33030 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
118 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33031 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33032 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33033 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
32743 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Long
Vĩnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-004.02 |
122 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33038 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69C-08465 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
32745 |
3678 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
92.6 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01192 |
124 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32749 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
125 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32773 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.16 |
Ấp Trà
Cú B, Hàm Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
32777 |
3759 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.95 |
127 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
33061 |
3772 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32778 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01026 |
129 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
32782 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.55 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32788 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.33 |
131 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
32790 |
3697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.55 |
132 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32795 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00350 |
133 |
Công
ty TNHH TĐS |
32798 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Kim
Sơn, Trà Cú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.55 |
134 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32799 |
3796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
66 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 01340 |
135 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32812 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00244 |
136 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32813 |
3766 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00244 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32815 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.08 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|