SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 09-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
32646 |
3603 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Bình
Giang, Hòn Đất, An Giang |
An
Giang |
85E00377 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
32959 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00671 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32972 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Hòa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-036.43 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32662 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_09140 |
5 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32981 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85C-036.43 |
6 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32989 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85E-003.77 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32728 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-
00380 |
8 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32993 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Bạc
Liêu |
85C-046.64 |
9 |
Hộ
Kinh Doanh: Nguyễn Tấn Giới ( C.S 1) |
32948 |
3749 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Khóm
2, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
00856 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
32949 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
3309
B/5, Đường Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C00856 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
32950 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
Đường
Ngô Quyền, khóm Chòm Xoài, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C00856 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
32952 |
3720 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.78 |
13 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32954 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H -01017 |
14 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32964 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
79H
- 010.17 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32653 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
39 |
xã
Phong Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-001.23 |
16 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
32975 |
3719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32658 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00856 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32659 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32660 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00317 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32661 |
3803 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_04015 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
32666 |
3596 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Xã Cái
Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01178 |
22 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32978 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-010.17 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32985 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
24 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32986 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32987 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
26 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32988 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
27 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32675 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
69H
00342 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32676 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00856 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32677 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
30 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
32998 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01017 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32678 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
32 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32999 |
3721 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
Phường
Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00377 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32679 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
100 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00317 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32680 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_04015 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32682 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Biển
Đông B, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-037.89 |
36 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
33002 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
423 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32686 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
05501 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32690 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tân
An, Cà Mau |
Cà Mau |
85c-
05974 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32691 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà Mau |
85c-
05974 |
40 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32692 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Vĩnh
Hòa, Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
03789 |
41 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32702 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
42 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
03789 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32703 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Bằng, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
03789 |
43 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32707 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Vàm
Đôi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00705 |
44 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32708 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00705 |
45 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32709 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00705 |
46 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32710 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00705 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32718 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
85c-
05974 |
48 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33008 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 037.89 |
49 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33009 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
251 Lê
Vĩnh Hòa, Phường Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C
- 037.89 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
33011 |
3613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01173 |
51 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32722 |
3796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà Mau |
85C-04574 |
52 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32723 |
3796 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà Mau |
85C-04574 |
53 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32724 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00173 |
54 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32726 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00173 |
55 |
CS
Nguyễn Hữu Thanh |
33013 |
3784 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Tân
Thanh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01178 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32730 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00173 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32732 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
58 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32733 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32734 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
60 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
33015 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01017 |
61 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32955 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05550 |
62 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32956 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05550 |
63 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32957 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05550 |
64 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32958 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05550 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32961 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32962 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Cù Lao
Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-009.69 |
67 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32963 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Ấp
Giồng Giữa, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 010.17 |
68 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
32965 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
04574 |
69 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32971 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Phường
Vĩnh Phước, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-012.27 |
70 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32974 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
71 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32655 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Xã
Trần Đề, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-007.49 |
72 |
HKD
Mạc Thúy Quanh |
32656 |
3794 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
171 A,
Thạnh Mỹ, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
- 003.77 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32667 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.7 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00749 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32673 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.9 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00749 |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32982 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
76 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32674 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
714/31,Nguyễn
Thanh Sơn, KV. Bình Yên A, P. Long Tuyền, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
77 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32983 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
78 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32991 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
245 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32992 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lai
Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.52 |
80 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33000 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Phường
Khánh Hòa, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00270 |
81 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
33001 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xã
Ngọc Tố, Tp. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00270 |
82 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33004 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
An Lạc
Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
007.49 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32687 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
15952 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32688 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
15952 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32694 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
002.29 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32695 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
002.29 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32698 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
002.29 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32699 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85F-
002.29 |
89 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33010 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 037.89 |
90 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32725 |
3738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00375 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32727 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
003.75 |
92 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32729 |
3667 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Cù Lao
Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00375 |
93 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
32731 |
3697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.75 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
33014 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Ngọc
Tố, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 05550 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32735 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.1 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00375 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
32737 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
04574 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32671 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.1 |
Nhơn
Trạch - Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H-00749 |
98 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32650 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-011.92 |
99 |
Công
ty TNHH Phú Quý Ninh Thuận |
32997 |
3781 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Long
Bình, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00374 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32683 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Tân
Hiệp, Hiệp Thành, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-037.89 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32697 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-
002.23 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32647 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã Đề
Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-002.95 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32701 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Tuy
Phước Đông, Gia Lai |
Gia
Lai |
85C-
05611 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32663 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32664 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32685 |
3792 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
10 |
Phường
Dương Kinh, TP.Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
107 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
32736 |
3594 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Cát
Bi, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
30863 |
3807 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Nam
Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
86C
- 04268, máy bay |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32739 |
3783 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
32652 |
3595 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(Máy
bay) |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32951 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-054.71 |
112 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32947 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Hải
Đông, Hải Hậu, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C
- 012.34, máy bay |
113 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
32960 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
kim
Mỹ, xã Bình Minh, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85C-06008
( Máy Bay) |
114 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32654 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Triều, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
115 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
32669 |
3734 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
116 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
32738 |
3790 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
36 |
Liên
Vị, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
117 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
32945 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39 |
Ấp Ông
Rèn,Long Hựu, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
- 00322 |
118 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
32644 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Bảy
Ngàn, Nhơn Ninh, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
- 001.75 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32649 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.92 |
120 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32651 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.92 |
121 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
32657 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.5 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-011.92 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32984 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
123 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33007 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Tân
Chánh, Cần Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 055.84 |
124 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32953 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
00093 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32973 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Bình
Khánh, TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
79H-001.23 |
126 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
33003 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
85H-
007.49 |
127 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32946 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140 |
Trường
Giang, Nông Cống, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79C
- 012.34, máy bay |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32642 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01168 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32643 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00345 |
130 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
32645 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Chà
Và, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.75 |
131 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32648 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Xã
Long Hoà, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-028.42 |
132 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
32966 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04574 |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32967 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32968 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32969 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
136 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32970 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
137 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32665 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01150 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32668 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
37.84 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01150 |
139 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32670 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
140 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32976 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
141 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32977 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-001.23 |
142 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32672 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.6 |
An
Hiệp - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00749 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32979 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Hàm
Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32990 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.77 |
146 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32994 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
147 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32995 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-048.60 |
148 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32996 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32681 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.4 |
An
Huề, An Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32684 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
002.29 |
151 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32689 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cồn
Cù, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c-
05974 |
152 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32693 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Đôn
Châu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
03789 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32696 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
87 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
002.23 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32700 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-
002.23 |
155 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
33005 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68 |
Số
6C2, Đường Đoàn Hoàng Minh, Khu phố 3, phường An Hội, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00377 |
156 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
32704 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
102.08 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01150 |
157 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32705 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
101.2 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
13969 |
158 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
32706 |
3800 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04952 |
159 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
33006 |
3785 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 055.84 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32711 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
161 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32712 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32713 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110.25 |
Ba
Động, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32714 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
164 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32715 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
165 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32716 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32717 |
3782 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.73 |
167 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32719 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c-
05974 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
33012 |
3613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Trà Vinh,Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01173 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
32720 |
3801 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01150 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32721 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.56 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
171 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30862 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c
05584 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|