SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 08-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32120 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.4 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
2 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32122 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
3 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32123 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.2 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85E-00352 |
4 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32134 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
79C
- 08064 |
5 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32135 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
79C
- 08064 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
32137 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Kim Quy A1, Xã Vân khánh, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85E-00357 |
7 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
32148 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00652 |
8 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
32554 |
3725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-
03434 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32563 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã
Tân Lộc, An Giang |
An
Giang |
79C-080.64 |
10 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32565 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_08064 |
11 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
32571 |
3760 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
P Tô
Châu, An Giang |
An
Giang |
85H
009.03 |
12 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32572 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
13 |
Công
ty TNHH Châu Long |
32573 |
3574 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giang
Thành, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
14 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32578 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
15 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32902 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
79C-080.64 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
32583 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hà
Giang, An Giang |
An
Giang |
85H-011.63 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32589 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32590 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85H-
01163 |
19 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
32917 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
79c-04500 |
20 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32921 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
79c-04500 |
21 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32936 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.5 |
xã Vị
Thanh 1, TP.Cần Thơ |
Bến
Tre |
79C-09140 |
22 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32121 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Khánh
Bình,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00352 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32507 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00276 |
24 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
32124 |
3764 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
25 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32509 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.2 |
Hiệp
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00276 |
26 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32511 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã
Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
27 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32513 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
118.5 |
Xã
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
28 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32515 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã
Phan Ngọc Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
29 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32517 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84 |
Xã
Phú Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-020.35 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32125 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
31 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Việt Nam |
32524 |
3770 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
69 |
Ấp 5,
Thị trấn Gành Hào, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
32 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32126 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
33 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32127 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
34 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32128 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-010.89 |
35 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
32530 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp
Chống Mỹ, Năm Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
36 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
32531 |
3765 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
46 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-002.76 |
37 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32132 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79H-012.70 |
38 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32536 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Vĩnh
Hậu - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
39 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32539 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.1 |
Sông
Đốc - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04593 |
40 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32136 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phú
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
41 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32146 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C
04500 |
42 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32549 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00435 |
43 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32550 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32555 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.8 |
Ấp
Xóm Lẫm, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.93 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32556 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.96 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-045.93 |
46 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32557 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_16932 |
47 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32558 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32559 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00435 |
49 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30860 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6 |
Hòa
Bình - Cà Mau |
Cà
Mau |
79c00110 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32564 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11 |
Xã
Lợi An, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-045.00 |
51 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
32149 |
3604 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Công
Điền, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32566 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79H_00110 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32567 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_16932 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32568 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_16932 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32569 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_12420 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32570 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Hưng Đông, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32574 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32576 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32577 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00737 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32579 |
3627 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-16932 |
61 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
32581 |
3669 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
63 |
Tắc
Thủ, Thị Kỷ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
045.93 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
32582 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Xã
Ngọc Hiển, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.99 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
32586 |
3740 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-12420 |
64 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32905 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
65 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32906 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
75 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
66 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32908 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
67 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32594 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_02573 |
68 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32596 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
69 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32597 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.70 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32598 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04593 |
71 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32599 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
160 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.70 |
72 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32913 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phước
Long - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
73 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32914 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
045.93 |
74 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
32601 |
3716 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00357 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32602 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00276 |
76 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
32619 |
3734 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Thành
Phố. Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00349 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32622 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.35 |
Xã
Lương Thế Trân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.57 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
32623 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00357 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32624 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00357 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32628 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.88 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32630 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.3 |
Hòa
Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.57 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32631 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36.48 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.78 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32632 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.6 |
An
Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.78 |
84 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
32633 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tạ An
Khương, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00378 |
85 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
32918 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Trí
Phải, Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-04500 |
86 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
32920 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.5 |
ấp
12, xã Khánh An, Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-04500 |
87 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32923 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Khóm
3, xã Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-04500 |
88 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32924 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c-04500 |
89 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
30861 |
3687 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Ấp 4,
Tam Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
- 00403 |
90 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32635 |
3799 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00357 |
91 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
32927 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Ấp
Vĩnh Lạc, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00348 |
92 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
32505 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Ấp
Hòa Thọ, Xã Ngọc Tố, Tp. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
04050 |
93 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
32506 |
3761 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Sóc Trăng, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01256 |
94 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32508 |
3693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
95 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32526 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Lai
Hòa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32131 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Vĩnh
Hải, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32534 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.7 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32538 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04593 |
99 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32541 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Phường
Khánh Hòa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-021.19 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
32138 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ấp
Tân Tỉnh, Phường Khánh Hoà, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00357 |
101 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32546 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Thạnh
Phú,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01256 |
102 |
Công
ty TNHH TĐS |
32548 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
148.8 |
An
Thạnh 3 , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01256 |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32551 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.92 |
Vĩnh
Hải, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.93 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32575 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
105 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32587 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phường
Mỹ Xuyên, Cần Thơ. |
Cần
Thơ |
85C-
04593 |
106 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32907 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
120 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
045.93 |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
32592 |
3619 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Phước, Cần THơ |
Cần
Thơ |
85H-01370 |
108 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32909 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hòa
Tú - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
033.79 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32603 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
01270 |
110 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32915 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ấp Lộ
Mới, Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 003.21 |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32614 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32615 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
59 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32618 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
01270 |
114 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32620 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
115 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32621 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01188 |
116 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32625 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Phường
4, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-01188 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32626 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Xã An
Thạnh, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-011.88 |
118 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
32919 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
xã
Khánh Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79c-04500 |
119 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32922 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.5 |
Ấp
Tham Chu, phường Vĩnh Phước,TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79c-04500 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32930 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200.2 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00219 |
121 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32931 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
122 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32932 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32933 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cù
Lao Dung, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32934 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
125 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32935 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32129 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tam
Hải, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-002.46 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32584 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.25 |
Phường
Hòa Xuân, TP.Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85E-002.33 |
128 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32585 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Phường
Sơn Trà, TP.Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85E-002.33 |
129 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32929 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Quy, Ô Loan, ĐắcLak |
Đắk
Lắk |
85C
- 045. 78 |
130 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
32641 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
116 |
Phú
Lạc, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85E-00248 |
131 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32901 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Nhơn
Trạch, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85C-041.32 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32593 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phước
An, Đông Nai |
Đồng
Nai |
85F-
00420 |
133 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32527 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
93.6 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-04897 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32591 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-01188 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32629 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.68 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-011.88 |
136 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32939 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85G-002.52 |
137 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32522 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Đề
Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85E-00233 |
138 |
Công
ty TNHH Việt Úc - Phước Dinh |
32926 |
|
Tôm
thẻ |
Sản
xuất con giống |
Bố mẹ
(40-80g) |
0.08 |
Thôn
Xuân Thạnh Nam, Xã Phù Mỹ Đông, tỉnh Gia Lai |
Gia
Lai |
77C-19092 |
139 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
32553 |
3573 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Quỳnh
Phụ, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34
(Máy bay) |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32638 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32640 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32119 |
|
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 05
(4mm) |
200 |
Vĩnh
Hảo, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85C-054.71 |
143 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32605 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01348 ( Máy bay) |
144 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
32606 |
3762 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.94 |
Xóm
4,Yên Thắng,Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-09342(MÁY
BAY) |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
32925 |
3611 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xóm
Nam Giang, Huyện Hải Quang, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-12688(MÁY
BAY) |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
32607 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Xóm
tân hải xã quỳnh anh . Tỉnh nghệ an. |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
32637 |
3619 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Hạ
Long,Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234(
Máy Bay) |
148 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32639 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32542 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85E-00233 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32543 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bển
Hải, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85E-00233 |
151 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32911 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4 |
Thôn
Hiền Lương, Xã Cửa Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-
05264 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32520 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.4 |
Vĩnh
Viễn, Thanh Vĩnh Đông, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00903 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32595 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-
00420 |
154 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32608 |
3767 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Châu
Thành, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.70 |
155 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32941 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
156 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32942 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
157 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32943 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-042.67 |
158 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32147 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
03707 |
159 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
32552 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xã An
Thới Đông, Tp. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
01071 |
160 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
32502 |
3714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nghi
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
161 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
32503 |
3714 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nghi
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(Máy
bay) |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32636 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
214.5 |
Nga
Thắng, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79C-10702
(MÁY BAY) |
163 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
32504 |
3751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00125 |
164 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32510 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Xã
Trà Cú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
165 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32512 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Phà
Bình Linh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
166 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32514 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
167 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
32516 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lộc
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-020.35 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32518 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00903 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32519 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.12 |
Giao
Hòa A, Giao Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00903 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32521 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.32 |
Ấp
Rẫy A, Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00903 |
171 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32523 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.8 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02842 |
172 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32525 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
An
Qui - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
173 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
32528 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Rạch Cá, Hàm Giang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
174 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
32529 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Khóm
4, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04897 |
175 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32130 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
176 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
32532 |
3763 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-012.17 |
177 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
32533 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Bãi
Xào Giữa, Kim Sơn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85c
- 02119 |
178 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32133 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-009.67 |
179 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32535 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.1 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32537 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Bình
Đại - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04593 |
181 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32540 |
3758 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã
Long Hòa, Tĩnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-028.42 |
182 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32139 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
183 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32140 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
184 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32141 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
01152 |
185 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32142 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
186 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32143 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
187 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32144 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
188 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32145 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
189 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32544 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48.3 |
Thạnh
Phong,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01256 |
190 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32545 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.2 |
An
Bình,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01256 |
191 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32547 |
3769 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
86.1 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01256 |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32560 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Xã
Thạnh Phú, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-012.70(TB
84C-072.81) |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32561 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.4 |
Xã An
Hiệp, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-012.70(TB
84C-072.81) |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32562 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Xã
Hiệp Mỹ Tây, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-012.70(TB
84C-072.81) |
195 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32150 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.32 |
196 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32580 |
3580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00903 |
197 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
32903 |
3604 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
phú, An Quí, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H
- 00967 |
198 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
32904 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
Lộc Sơn, xã Lộc thuận, tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00357 |
199 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32588 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Xã
Thạnh Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
04593 |
200 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32910 |
3772 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
033.79 |
201 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32912 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
045.93 |
202 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32600 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
39.6 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-04050 |
203 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32604 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46 |
Đại
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
00270 |
204 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
32609 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
88 |
Ấp
Bình Trung, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
205 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32916 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.21 |
206 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
32610 |
3762 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.28 |
An
Qui,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00967 |
207 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
32611 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Bình
Đại,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
208 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
32612 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
ấp 6,
Tân Hào,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
209 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
32613 |
3744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
210 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32616 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Xã
Hưng Nhượng, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
211 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32617 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
74.8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01188 |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32627 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43.68 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.88 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
32634 |
3744 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Xã An
Nhơn, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
214 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32928 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Trực
Tôm, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 050.16 |
215 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32937 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-014.34 |
216 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32938 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-006.56 |
217 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32940 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
218 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32944 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|