SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 07-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
32066 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H-01259 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32071 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Hòa, An Giang |
An
Giang |
79C-159.45 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32075 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Rạch Giá, An Giang |
An
Giang |
79C-111.90 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
32079 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85H
00685 |
5 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32443 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_11190 |
6 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32090 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
009.95 |
7 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32091 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
009.95 |
8 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32093 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
An
Biên - An Giang |
An
Giang |
85H-
009.95 |
9 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32095 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ấp An
Thạnh, Xã U Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
79C
- 111.90 |
10 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32459 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Vĩnh
Bình, An Giang |
An
Giang |
85H-012.59 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32460 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-
01259 |
12 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32466 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
U
Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
85H-
01259 |
13 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32473 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
U
Minh Thượng, An Giang |
An
Giang |
79C-11190 |
14 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
32056 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
004B/6
Đường Bạch Đằng, Phường Hiệp Thành, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85c05183 |
15 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
32057 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85c05183 |
16 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
32058 |
3720 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.46 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32060 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
215 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-013.69 |
18 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
32061 |
3719 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.6 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.88 |
19 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32063 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
20 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32064 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
21 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32059 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-042.67 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh: Nguyễn Tấn Giới ( C.S 1) |
32065 |
3749 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Khóm
2, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
05183 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32415 |
3750 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Nhà Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-084.65 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32403 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.04 |
Biển
Đông, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
25 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32076 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.41 |
26 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
32421 |
3578 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-15945 |
27 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32424 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
4.6 |
Hưng
Hội - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00388 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32426 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Khánh
An, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.88 |
29 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32427 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Trạch - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00388 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32433 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.88 |
31 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32440 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00247 |
32 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32441 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00031 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32442 |
3754 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
34 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32445 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Vĩnh Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00995 |
35 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32448 |
3693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-084.65 |
36 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
32450 |
3596 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã
Cái Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00346 |
37 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32092 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
009.95 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32453 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00247 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32454 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00031 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32455 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G_00045 |
41 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32097 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C
- 084.65 |
42 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32098 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.5 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-15945 |
43 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
32099 |
3690 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
xã
Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85G-00045 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32457 |
3667 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Lung
Lá, Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00349 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32465 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
46 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32470 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
280 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-084.65 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
32101 |
3613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00375 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32476 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32477 |
3627 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
50 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32478 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00349 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32486 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.56 |
Xã
Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.26 |
52 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32490 |
3750 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Phường
Nhà Mát, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-084.65 |
53 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
32491 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
270 |
Ấp
Cái Giếng, Tân Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 027.10 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS VM.Thành Công |
32493 |
3771 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-05183 |
55 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
32500 |
3512 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
56 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Thiên Ngân Ninh Thuận |
32413 |
3736 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-
15945 |
57 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32407 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32067 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
59 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32069 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.45 |
60 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32402 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp An
Thạnh, Cù Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.88 |
61 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32422 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.8 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00388 |
62 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32425 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Ngọc
Tố - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00388 |
63 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32428 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.9 |
Vĩnh
Phước - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00388 |
64 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32429 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.6 |
Lai
Hòa - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00388 |
65 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32086 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-034.34 |
66 |
Công
ty TNHH TĐS |
32439 |
3742 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
An
Thạnh 3 , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00352 |
67 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32087 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-034.34 |
68 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32446 |
3753 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.56 |
Vĩnh
An, Phường Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
69C-08465 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32447 |
3693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
11 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.45 |
70 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32088 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
71 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
32100 |
3746 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã Cù
Lao Dung, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-15945 |
72 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32458 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00349 |
73 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32461 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.49 |
74 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32464 |
3693 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
46 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-159.45 |
75 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
32104 |
3568 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Lạc
Hòa, Xã Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
- 003.88 |
76 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32474 |
3738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
77 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32475 |
3738 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
78 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32480 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
43 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
79 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32481 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00326 |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32485 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.16 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-003.26 |
81 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
32494 |
3751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03083 |
82 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32110 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
83 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32111 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
84 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32112 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
85 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32114 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
235 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
86 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32078 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tam
Hải, Thành phố Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85C
- 030.07 |
87 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32068 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-159.45 |
88 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32070 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Sơn Qui, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-159.45 |
89 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32113 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-004.64 |
90 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32115 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-046.64 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
30858 |
3567 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tiên
Lãng- Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85C
042.86 máy bay |
92 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32437 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.24 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(Máy Bay) |
93 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32438 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Kênh
Giang, Lưu Kiếm, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
32496 |
3586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34(máy
bay) |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32497 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51.52 |
Tiên
Lãng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32452 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Xã
Kim Đông, Tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85H_00695
( Máy Bay) |
97 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
32106 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
55 |
kim
Mỹ, xã Bình Minh, tỉnh Ninh Bình |
Ninh
Bình |
85C-05501(
Máy Bay) |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32451 |
3745 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Phường
Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H_00695
( Máy Bay) |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32077 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Phường
Móng Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
85C-
046.64( MÁY BAY) |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
32102 |
3613 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.8 |
Quảng
Yên,Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234(
Máy bay) |
101 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
32492 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
KĐT
Green Park, Thôn 5, Phường Móng Cái 1, tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
- 03251 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32499 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.24 |
Uông
Bí, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
103 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32411 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Phú, Quãng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H
01132 |
104 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
32482 |
3635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Đức
Minh, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-007.25 |
105 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
32483 |
3635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Phổ
An, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-007.25 |
106 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
32484 |
3635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Phổ
Vinh, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-007.25 |
107 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
32409 |
3512 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-00031 |
108 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32410 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H
01071 |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32434 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
83.6 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
003.85 |
110 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32085 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72 |
Vàm
Cỏ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C
15945 |
111 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32109 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-048.60 |
112 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32116 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
113 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32117 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
114 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32118 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F
00210 |
115 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32417 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Xã
Hưng Long, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-000.31 |
116 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32080 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
360 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
01152 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
30859 |
3567 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Giờ- TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00564 |
118 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32498 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.72 |
Hoằng
Hóa, Thanh Hoá |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32501 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Nga
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-
01234(máy bay) |
120 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32089 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Trà
Vinh |
85H-
009.95 |
121 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
32401 |
3623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00866 |
122 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32408 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
32412 |
3696 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.48 |
Ấp 3,
Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
01566 |
124 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32414 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32406 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-016.52 |
126 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32062 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
127 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32405 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03789 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32416 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.4 |
Xã
Thới Thuận, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-005.64 |
129 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32418 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Xã
Hiệp Mỹ, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69C-084.65(TB
84C-072.81) |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
32404 |
3581 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32419 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp 4
Cây Trôm, Xã Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32420 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-037.89 |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32072 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-159.45 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32073 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Xuân, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-159.45 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32074 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-159.45 |
136 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32423 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Bình
Đại - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00388 |
137 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32081 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
138 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32430 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
241.5 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00254 |
139 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32431 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00254 |
140 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32432 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00254 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32435 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Cầu
Dĩ, Ngủ Lạc, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
003.85 |
142 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32082 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
49 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
143 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32436 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00564 |
144 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32083 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
145 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32084 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
146 |
Công
ty TNHH GTS Quốc Linh Ninh Thuận |
32444 |
3580 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
71 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01566 |
147 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản G1 Ninh Thuận |
32449 |
3752 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Vĩnh
An, Ba Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00349 |
148 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
32094 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
149 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32096 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Cồn
Phụng, Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69C
- 084.65 |
150 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
32456 |
3743 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00185 |
151 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32462 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Long
Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
152 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32463 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
153 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32467 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01160 |
154 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32468 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00383 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32469 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00383 |
156 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32471 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00394 |
157 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32472 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-00394 |
158 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
32103 |
3568 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Thôn Rôn, Vĩnh Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
159 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
32105 |
3568 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.88 |
160 |
CÔNG
TY TNHH SX GTS NAM MỸ THÙNG NHỰA |
32479 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00326 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32487 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.6 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32488 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.32 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-001.28 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
32489 |
3755 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.60 |
164 |
CN
Công ty TNHH MUSTWELL tại Ninh Thuận |
32495 |
3751 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01160 |
165 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32107 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.06 |
166 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32108 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|