SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 06-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32354 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_11967 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
32367 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.6 |
Xã
Vĩnh Hòa, An Giang |
An
Giang |
79C-119.67 |
3 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32400 |
3732 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H
01182 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
32020 |
3720 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-003.46 |
5 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản 68 |
32335 |
3682 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120.6 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04132 |
6 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32337 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.1 |
Năm
Căn - Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-01610 |
7 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32342 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00721 |
8 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
32344 |
3533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.4 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00350 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32346 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
013.40 |
10 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32349 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.88 |
Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-04952 |
11 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
32351 |
3701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
12 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32038 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
49.6 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00312 |
13 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32353 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_08163 |
14 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32355 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_15952 |
15 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32356 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_02232 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32357 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32358 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_08163 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32359 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_15952 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32360 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_02232 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32361 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32362 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00856 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32363 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-049.52 |
23 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32366 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00346 |
24 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Hoàng Phát Gold. |
32370 |
3649 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
25 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32372 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74.4 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-
04952 |
26 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32374 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
Cà
Mau |
79C-
11967 |
27 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32042 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Phường
Bạc Liêu, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C-15952 |
28 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32382 |
3627 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
29 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30857 |
3643 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Hoà
Bình- Cà Mau |
Cà
Mau |
85
h 00109 |
30 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32383 |
3735 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
216 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00136 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32384 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
- 00312 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32386 |
3667 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Lung
Lá, Định Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
- 00312 |
33 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32387 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Xã
Phong Hiệp, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_08163 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32390 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00312 |
35 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
32391 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.4 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00312 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
32393 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-00328 |
37 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
32394 |
3675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74.88 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00356 |
38 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
32039 |
3491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã
Ngọc Tố, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-04050 |
39 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32373 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Phường
Vĩnh Phước, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00350 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
32376 |
3603 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
An
Thạnh, Cù Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E00305 |
41 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32046 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
An
Lạc Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
055.84 |
42 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
32388 |
3653 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
100 |
P2,
Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
003.85 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32392 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
- 00312 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
32395 |
3675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
199.42 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00356 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32048 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32049 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
47 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32050 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Long
Phú, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
32051 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
Cù
Lao Dung, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
49 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32052 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
50 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32026 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phước
An, Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85C-
02495 |
51 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32019 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
79C-052.03 |
52 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32023 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 00654 |
53 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32024 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 00654 |
54 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32025 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.5 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
- 00654 |
55 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32027 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
56 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32028 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32053 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
165 |
An
Hòa, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-022.21 |
58 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
32396 |
3653 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
200 |
Ấp Mỹ
Điền, xã Thạnh Mỹ, tỉnh Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H
013.40 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
32332 |
3715 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01234( máy bay) |
60 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32381 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.52 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
61 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32389 |
3732 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Sân
Bay Cát Bi, Hải An, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Phước Lộc |
32331 |
3595 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(Máy
bay) |
63 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
32333 |
3726 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234(Máy
bay) |
64 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32339 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.2 |
Hải
Hưng - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
65 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32340 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.2 |
Hải
Hưng - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
66 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32341 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
142.2 |
Rạng
Đông - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
67 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32018 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Phường
Long An, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-052.03 |
68 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32334 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Hưng
Điền - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-01610 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
32352 |
3588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.83 |
Ấp
11, Cần Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-05203 |
70 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32368 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xã
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-001.09 |
71 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32379 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-
05203 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32047 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Thạnh
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-
001.10 |
73 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32021 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
140 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
03707 |
74 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32022 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
180 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
03707 |
75 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32040 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1400 |
Phước
Hải, Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-
03707 |
76 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32055 |
3748 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
53 |
Khu
Phố Hương Giang, P. Long Hương, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
- 003.21 |
77 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
32397 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1360 |
Xã
Long Hải, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
51D65474 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32399 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
69.3 |
Ấp An
Nghĩa, Xã Bình Khánh, TP.Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85F-003.95 |
79 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32017 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-081.63 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32336 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.5 |
Quới
Điền - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32338 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.1 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01610 |
82 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
32343 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp
11, Long Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05584 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Tiến Thuận Ninh Thuận |
32345 |
3739 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00321 |
84 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32347 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
Giồng
Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32348 |
3741 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.3 |
Cồn
Tàu, Trường Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
013.40 |
86 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32350 |
3723 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.44 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-05203 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32029 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32030 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Hòa
Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
89 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32031 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05356 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32032 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
91 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32033 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.2 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
92 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32034 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C - 05356 |
93 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
32035 |
3721 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.6 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00312 |
94 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32036 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Cồn
Phụng, Long Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 005. 98 |
95 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32037 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
41 |
Ấp La
Bang Kinh, Đôn Châu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 005. 98 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32364 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã An
Quy, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-049.52 |
97 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32365 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
86.4 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00184 |
98 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
32369 |
3501 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
04132 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32371 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00128 |
100 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32375 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
84.24 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
101 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
32041 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15952 |
102 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
32043 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2 |
Xã
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15952 |
103 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
32044 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-15952 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32377 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
05203 |
105 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32378 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
05203 |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
32380 |
3733 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01259 |
107 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30856 |
3643 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85
h 00109 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32385 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00128 |
109 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
32045 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
055.84 |
110 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
32054 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
220 |
Ấp
Trực Trôm, Phường Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H
- 003.21 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32398 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Phường
Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-003.95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|