SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
05-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32279 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_08542 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31979 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Phong, An Giang |
An
Giang |
85C-022.21 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31981 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Ḥa
Điền, An Giang |
An
Giang |
85C-022.21 |
4 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32301 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.72 |
Xă
Đông Hưng, An Giang |
An
Giang |
79C-08542 |
5 |
Công ty
TNHH ĐTTS SJC 39 |
31993 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
Xă
Đông Thái, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79H-01017 |
6 |
Công ty
Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31995 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
ấp
Ba Đ́nh, Vĩnh B́nh, An Giang |
An
Giang |
79H-01017 |
7 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
32307 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85E-00380 |
8 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32319 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Vĩnh
Tuy, An Giang |
An
Giang |
85E-003.80 |
9 |
Công ty
TNHH Moana Ninh Thuận |
31963 |
|
Tôm sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
450B/7,
đường Bạch Đằng, Phường
Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85h00856 |
10 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32254 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-010.17 |
11 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32256 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00276 |
12 |
Công ty
TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32258 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.3 |
Trần
Văn Thời - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02842 |
13 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32267 |
3729 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00856 |
14 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32268 |
3729 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00435 |
15 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32269 |
3729 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00317 |
16 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32270 |
3729 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00276 |
17 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32271 |
3729 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00276 |
18 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
32264 |
3732 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00397 |
19 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản S-FARM |
32273 |
3726 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Xuyên, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01150 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32274 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00856 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32275 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00435 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32276 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00317 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32277 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00276 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32278 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_02573 |
25 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32281 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
174.24 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00749 |
26 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32296 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Ấp
Biển Đông B, Vĩnh Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-028.42 |
27 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32295 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Ấp
Voi Vàm, Tân An, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-028.42 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31986 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-009.67 |
29 |
Công ty
TNHH SX GTS Thanh Tuấn Ninh Thuận |
31987 |
3720 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-011.78 |
30 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32290 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00749 |
31 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32292 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-028.42 |
32 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Kiên |
32294 |
3581 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-028.42 |
33 |
Công ty
TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
32302 |
3716 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
34 |
Công ty
TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
32303 |
3716 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01173 |
35 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32306 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.72 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-
00967 |
36 |
Công ty
TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31991 |
3690 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
Xă Trí
Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01017 |
37 |
Công ty
Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31994 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà B́nh, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01017 |
38 |
Công ty
TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32309 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đầm
Dơi,Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02754 |
39 |
Công ty
TNHH GTS Dương Ngọc SP |
32310 |
3509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 11
(9mm) |
40 |
U Minh,
Cà Mau |
Cà Mau |
85C
027.54 |
40 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32311 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Ấp
Giồng Nhăn, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-010.17 |
41 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
32313 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
B́nh
Hổ, Vĩnh Phước , Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00404 |
42 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32314 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.25 |
Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-02754 |
43 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Thăng Long |
32315 |
3724 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Lư Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-004.04 |
44 |
Công ty
TNHH GTS Nam Minh Nhật |
30854 |
3567 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Hiệp
Dư-Tân Tiến- Cà mau |
Cà Mau |
79H
00967 |
45 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
32317 |
3667 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Định
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
004.04 |
46 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
32318 |
3667 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Tạ
An Khương, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
004.04 |
47 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
32321 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
004.04 |
48 |
Công ty
TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
32322 |
3653 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
P6, TP
Cà Màu, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H
009.67 |
49 |
Công ty
TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30855 |
3643 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hoà
B́nh- Cà Mau |
Cà Mau |
85
c 02842 |
50 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32324 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.84 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85E-004.04 |
51 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản FLC |
32326 |
3701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-01618 |
52 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
32005 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
160 |
Ấp
Thanh Hải, Xă Gành Hào, Cà Mau |
Cà Mau |
51D
- 85407 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32006 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32007 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-048.60 |
55 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32010 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-048.60 |
56 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32011 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-010.89 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32012 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-010.89 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32013 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-048.60 |
59 |
Công ty
TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32253 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
60 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32282 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.16 |
Trần
Đề, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
61 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32283 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35.36 |
Lịch
Hội Thượng, Thành Phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31982 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ḥa Tú,
Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31983 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31984 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
65 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31985 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Trần
Đề, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-010.17 |
66 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32289 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00749 |
67 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32291 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00749 |
68 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31988 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Ấp
Ṃ Ó, Trần Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 010. 17 |
69 |
Công ty
TNHH SX GTS Đông Nguyên |
32305 |
3708 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
01017 |
70 |
Công ty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung |
31997 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
800 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
021.19 |
71 |
Công ty
TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
32327 |
3737 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Liêu
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
004.04 |
72 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32008 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
205 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-041.70 |
73 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
32009 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Lịch
Hội Thượng, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-004.64 |
74 |
Công ty
TNHH ĐT TS Bio Farm |
32316 |
3618 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
114.4 |
Thôn
Phú Sơn, Xă Tuy An Đông, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85C-04904 |
75 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
32298 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Bà Tư, Tân Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-02119 |
76 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
31998 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
G̣ Công
Đông - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
021.19 |
77 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
32287 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Xă
Đề Gi, Gia Lai |
Gia
Lai |
85F-002.48 |
78 |
Công ty
TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32259 |
3729 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Phường
Dương Kinh, Tp. Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
85H_00695
( Máy Bay) |
79 |
Công ty
TNHH SX GTS Đại Phát |
32327 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đồ
Sơn, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-
01234(máy bay) |
80 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
31965 |
3568 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Hải
Tiến, Ninh Bình |
Ninh
B́nh |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
81 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31990 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Giao
Thiện, Giao Thủy, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C
- 012.34, máy bay |
82 |
Công ty
TNHH SX GTS Minh Hoàng |
32325 |
3606 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Giao
Thủy, Ninh Bình |
Ninh
B́nh |
79H-
01234( máy bay) |
83 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32261 |
3728 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
25 |
Phường
Quỳnh Mai, Tỉnh Nghệ An |
Nghệ
An |
85H_00695
( Máy Bay) |
84 |
Công ty
TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32312 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Phường
Quỳnh Mai, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-012.34
(Máy bay) |
85 |
Công ty
TNHH GTS Dương Ngọc SP |
32251 |
3509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
64 |
Liên
Vị, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
86 |
Công ty
TNHH GTS Phái Miền Trung |
32252 |
3594 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
87 |
Công ty
TNHH SX GTS Trung Tín |
32260 |
3573 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Móng
Cái 1, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34
(Máy bay) |
88 |
Công ty
TNHH GTS SP Ninh Thuận |
32280 |
3651 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234( máy bay) |
89 |
Công ty
TNHH MTV Thảo Anh |
32250 |
3732 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
20 |
Nam
Cửa Việt, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C
05264 |
90 |
Công ty
TNHH SX GTS Hồ Trung |
32284 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Xă
Bến Hải, Tỉnh Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-
05264 |
91 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
31964 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Đông Trung, Xă Cần Đước, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
- 00322 |
92 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32265 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
93 |
Công ty
TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32266 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Thuận
Nghĩa Ḥa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31973 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
05550 |
95 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31974 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64.4 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
05550 |
96 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31975 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
05550 |
97 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31976 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
05550 |
98 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31977 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
05550 |
99 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31978 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
74 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
05550 |
100 |
Công ty
TNHH GTS An Hưng |
32286 |
3684 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Xă
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-010.71 |
101 |
Công ty
TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
32304 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.6 |
Xă Tân
Trụ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
-04593 |
102 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32308 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
14 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-
00380 |
103 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
32003 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
021.19 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
32014 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-
159.52 |
105 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31966 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-01807 |
106 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
32285 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-028.42 |
107 |
Công ty
TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31989 |
3718 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Khu
Phố Hương Giang, P. Long Hương, TP. HCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H
- 010. 17 |
108 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
31999 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xă B́nh
Khánh, TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
109 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
32000 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
110 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
32004 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
111 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32288 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
77 |
Phong
Điền, Tp. Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85F-
00248 |
112 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
32001 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Trà
Vinh |
85C-
021.19 |
113 |
Công ty
TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32255 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.5 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00957 |
114 |
Công ty
TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32257 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Thạnh
Phong - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02842 |
115 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31967 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
116 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31968 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
117 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31969 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
118 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31970 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
119 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31971 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
An Qui,
Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
120 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31972 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00670 |
121 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
32262 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
3 Động, Trường Long Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02119 |
122 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32263 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.6 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.71 |
123 |
Công ty
TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32272 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Hương
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02842 |
124 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
32300 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
B́nh Trung, Thạnh Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02119 |
125 |
Công ty
TNHH Tôm giống MGS MORE |
32299 |
3694 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Ấp
3 Động, Trường Long Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02119 |
126 |
Công ty
TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32297 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
72.8 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00361 |
127 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
128 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
32293 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Trường Long Ḥa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-045.93 |
129 |
Công ty
Cổ phần Đầu tư S6 |
32286 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00380 |
130 |
Công ty
TNHH ĐTTS SJC 39 |
31992 |
3689 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
2.5 |
Xă
Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
131 |
Công ty
TNHH GTS 79 |
31996 |
3568 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 021.19 |
132 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32320 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.55 |
133 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
32002 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
021.19 |
134 |
Công ty
TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
32323 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.6 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00380 |
135 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32328 |
3571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
109.2 |
An
B́nh,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-00903 |
136 |
Công ty
TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32329 |
3571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81.9 |
Duyên
Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-00903 |
137 |
Công ty
TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
32330 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
191.1 |
Hiệp
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.33 |
138 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32015 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
139 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
32016 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
170 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G
00097 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|