SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 04-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
31909 |
3611 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Trường
Trăm Ngang, Ấp Thuận An, An Giang |
An
Giang |
85E-00378 |
2 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31922 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C
- 138.98 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32168 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_13898 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32201 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-
00366 |
5 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32203 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.4 |
U Minh
Thượng, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.66 |
6 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
31941 |
3530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.6 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C-13898 |
7 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31947 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15.5 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang |
An
Giang |
79c-04500 |
8 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản G20 |
31953 |
3717 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Âp
Cảng, xã Hòa Điền, An Giang |
An
Giang |
85E-00374 |
9 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32151 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00189 |
10 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32152 |
3550 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau |
Cà Mau |
85H
00189 |
11 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
31895 |
3656 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
03379 |
12 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31896 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
01152 |
13 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31897 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H
01152 |
14 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
31899 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-003.21 |
15 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
31906 |
3688 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.08 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
16 |
Cty
TNHH SX Tôm Gia hóa Thành Công |
31907 |
3688 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
1.12 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
17 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31911 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-055.69 |
18 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
32164 |
3672 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00378 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32165 |
3707 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_12420 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32166 |
3707 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00110 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32167 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C_12420 |
22 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31925 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thới
Bình, Thới Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
79C
- 045.00 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32169 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_01033 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32170 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85C_05321 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32171 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_00110 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
32172 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
27 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31928 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-
145.59 |
28 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31929 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-045.00 |
29 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32173 |
3707 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
80 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79H_01033 |
30 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31930 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-045.00 |
31 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
32175 |
3707 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H_00566 |
32 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31931 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Quách
Phẩm, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-045.00 |
33 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31932 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà Mau |
79C-045.00 |
34 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32185 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
280 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
01370 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32187 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32188 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00737 |
37 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31934 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
033.79 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32198 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
03379 |
39 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31935 |
|
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Thạnh
Phú - Vĩnh Long |
Cà Mau |
85C-
033.79 |
40 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32199 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Long
Điền, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
03379 |
41 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31936 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85C-
033.79 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
32206 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
139.16 |
Tắc
Vân, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00378 |
43 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
31942 |
3530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Phước
Long, Cà Mau |
Cà Mau |
69C-08465 |
44 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32213 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
64 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00349 |
45 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
32216 |
3554 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00349 |
46 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30851 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Chòm
Xoàii- Hiệp Thành-Cà Mau |
Cà Mau |
62c
04151 |
47 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
32217 |
3504 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00349 |
48 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30852 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hòa
Bình- Cà Mau |
Cà Mau |
62C
04151 |
49 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31943 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
xã Trí
Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
50 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31944 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12.5 |
ấp 12,
xã Khánh An, Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
51 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31945 |
3690 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
xã
Thới Bình, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-04500 |
52 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31946 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
17.5 |
khóm
1, xã Nguyễn Phích, tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79c-04500 |
53 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32225 |
3627 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22.5 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00566 |
54 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32226 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Phong
Hiệp, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00349 |
55 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32227 |
3667 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00349 |
56 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32228 |
3667 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6 |
Phong
Thạnh, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00349 |
57 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
32238 |
3675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98.02 |
Đất
Mới , Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00349 |
58 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
32239 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Năm
Căn,Cà Mau |
Cà Mau |
79H-01033 |
59 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32240 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
59.84 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-00375 |
60 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
32247 |
3701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Cái
Đôi Vàm, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-01618 |
61 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31952 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Xã
Vĩnh Phước, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-01434 |
62 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31954 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
260 |
Phường
Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-013.69 |
63 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31961 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
64 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31962 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Trần
Phán, Cà Mau |
Cà Mau |
85C-042.67 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
32153 |
3592 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Thào
Lạng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C-14559 |
66 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
31898 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Trần
Đề, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
67 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31903 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
37.5 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
14559 |
68 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31904 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
14559 |
69 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31905 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79C
14559 |
70 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
31908 |
3611 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp Tân
Trà, Vĩnh Hiệp, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00378 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31913 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Phường
Mỹ Xuyên, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-055.69 |
72 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32176 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.3 |
Hòa Tú
- Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-03379 |
73 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
32179 |
3669 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
31 |
Khóm
2, P Vĩnh Châu, TP Cần Thơ. |
Cần
Thơ |
85C
033.79 |
74 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32183 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Khánh
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
01370 |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32189 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
00737 |
76 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32194 |
3571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00378 |
77 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31937 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
160 |
An Lạc
Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-
033.79 |
78 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32219 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00349 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
32222 |
3619 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00347 |
80 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32231 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
81 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32232 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
82 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32233 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
83 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32235 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Lạc
Hòa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
84 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
32236 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-004.04 |
85 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31889 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thăng
Trường,Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00063 |
86 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31891 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thăng
Trường,Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00063 |
87 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31892 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5.2 |
Núi
Thành, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00063 |
88 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31893 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Núi
Thành, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H-00063 |
89 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32204 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85F-
00223 |
90 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32205 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Phường
Hội An Đông, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85F-
00223 |
91 |
Công
ty TNHH GTS Lâm Khang |
32244 |
3725 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đông
Hòa, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
85H-00071 |
92 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31918 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-055.69 |
93 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32177 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.5 |
Tân
Thới - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-03379 |
94 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
32196 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-00240 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32200 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-
00366 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32212 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Gò
Công, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-
00366 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32214 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00366 |
98 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32223 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.6 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00366 |
99 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
32224 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00366 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31958 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-042.67 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32158 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Phù
Cát , Gia Lai |
Gia
Lai |
85F-00223 |
102 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32229 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
133.2 |
Đồng
Tiến - Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
103 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31644 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234( máy bay) |
104 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
27050 |
3567 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
51 |
Đá
Bạc- Gia Minh- Thủy Nguyên Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85C
042.86 máy bay |
105 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
31926 |
3518 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.8 |
Dương
Kinh, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-01234
(máy bay) |
106 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31951 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
Phường
Hải An- Thành phố Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-
01640(máy bay) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32248 |
3727 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
201.6 |
Thủy
Nguyên, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
01234 ( máy bay ) |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát |
32241 |
3619 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Đồng
Châu,Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-01234(
Máy Bay) |
109 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
31648 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Hải
Xuân, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-01234
(máy bay) |
110 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32234 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105.6 |
Hải
Hậu - Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79C-10702
(MÁY BAY) |
111 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
32246 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Rạng
Đông, Ninh Bình |
Ninh
Bình |
79H-
01348 ( máy bay) |
112 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
31888 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Đông
Triều, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
MÁY BAY |
113 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
31645 |
3651 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Quảng
Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
114 |
Công
ty TNHH GTS SP Ninh Thuận |
32218 |
3651 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
175 |
Móng
Cái, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-01234
(máy bay) |
115 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32230 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Móng
Cái 1 - Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-10702
(MÁY BAY) |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
31949 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
81 |
Thôn
Hà Đông Nam, Xã Hải Lạng, Tỉnh Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C-12688(MÁY
BAY) |
117 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31950 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Số 38,
Đinh Lễ, Phường Hạ Long, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01640(máy bay) |
118 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31890 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Mỏ
Cày, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-00063 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
32156 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
Sơn
Tịnh, Quảng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85F-
00223 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32155 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cửa
Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85F-00223 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32159 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Cửa
Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85F-00223 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32180 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85C-04904 |
123 |
DNTN
Tôm Giống Tuấn Vân |
32192 |
3536 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thôn
9, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85F-00223 |
124 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
32174 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54.6 |
Cần
Đước - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-03379 |
125 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
31933 |
3492 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Vàm
Cỏ,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00375 |
126 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32186 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.2 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01370 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
32237 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-09140 |
128 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31959 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79H-
002.70 |
129 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31921 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Khu
Phố Hương Giang, P. Lòng Hương, TP. HCM |
TP. Hồ
Chí Minh |
79C
- 138.98 |
130 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
31939 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Lý
Nhơn, An Thới Đông, tp Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E
- 00378 |
131 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
32195 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Tân
Tiến, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
01234 ( máy bay ) |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32243 |
3722 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Hoa
Lộc, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-012.34
(Máy bay) |
133 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31894 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 05356 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31646 |
3648 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
135 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31647 |
3648 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.75 |
136 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31649 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.5 |
Giồng
Thành, Nhị Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
137 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31650 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.1 |
An
Quy, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.40 |
138 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
32154 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
139 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31900 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
900 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00093 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
32157 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Ấp 4,
Mỹ Long Nam, Cầu Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
95H-
00923 |
141 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31901 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
112 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
142 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31902 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.2 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00210 |
143 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31910 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-004.04 |
144 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31912 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
145 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31914 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
146 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
32160 |
3637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Khóm
1, Phường Trường Long Hòa, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69C-084.65 |
147 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31915 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
148 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31916 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phước
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
149 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
32161 |
3637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
69C-084.65 |
150 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31917 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
151 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32162 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03379 |
152 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
32163 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.8 |
Thạnh
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03379 |
153 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31919 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-055.69 |
154 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31920 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
155 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31923 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trực
Tôm, Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 045.00 |
156 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31924 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Ấp Hòa
Thịnh, Mỹ Hòa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
- 045.00 |
157 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31927 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-041.70 |
158 |
Công
ty TNHH TG số 1 VinaKG - CN Ninh Thuận |
32178 |
3669 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
27 |
Ấp 12,
Lòng Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
033.79 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
32181 |
3581 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Bình Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-027.10 |
160 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
32182 |
3500 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.24 |
Châu
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-09140 |
161 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
32184 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
162 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32190 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
61.44 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00103 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
32191 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40.32 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00103 |
164 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
32193 |
3571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Ấp 1,
An Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
00378 |
165 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32197 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00366 |
166 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
32202 |
3698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
168 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00366 |
167 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
31938 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
148 |
113E,
Võ Nguyên Giáp, Bình Thành, Bến Tre, Vĩnh Long. |
Vĩnh
Long |
85E
- 00378 |
168 |
Công
ty TNHH M-BIO Chi nhánh Ninh Thuận |
31940 |
3530 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
169 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
32207 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01150 |
170 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
32208 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00737 |
171 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
32209 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02710 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
32210 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00378 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
32211 |
3632 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.50 |
174 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
32215 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Nhị
Trường, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-01150 |
175 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
30853 |
3642 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Duyên
Hải-Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62C
04151 |
176 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31948 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
6.5 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79c-04500 |
177 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
32220 |
3510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
32221 |
3548 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.84 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00366 |
179 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
32242 |
3501 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F00107 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
32245 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
181 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31955 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
182 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31956 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Duyên Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
183 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31957 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
184 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31960 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.41 |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Nam |
32249 |
3622 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-070.39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|