SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 03-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
31850 |
3610 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Ấp
Song Chinh, Xã Bình Trị, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85F-00107 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31575 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.92 |
Vĩnh
Chinh, Vĩnh Thuận, An Giang |
An
Giang |
79C-
080.64 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31588 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31592 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Xã
Kiên Lương, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
85G-00045 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát |
31606 |
3664 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
82.08 |
An
Biên, An Giang |
An
Giang |
85E-
003.71 |
6 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31882 |
3568 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
85C
- 037.89 |
7 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31883 |
3568 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Vĩnh
Thuận, An Giang |
An
Giang |
85C
- 037.89 |
8 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
31613 |
3510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.4 |
U Minh
Thượng, An Giang |
An
Giang |
79C-08064 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
31626 |
3603 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
135 |
Bình
Giang, Hòn Đất, An Giang |
An
Giang |
85E00377 |
10 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31853 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Giá Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-001.70 |
11 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31855 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Phường
Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.83 |
12 |
CN Cty
TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
31869 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Xã Tân
Hưng, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
- 00326 |
13 |
Công
ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận |
31577 |
3487 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
An Xuyên, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00326 |
14 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
31578 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà Mau |
69H-00342 |
15 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
31870 |
3656 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Xã Đầm
Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
16 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31582 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
17 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31583 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
18 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31584 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00247 |
19 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31585 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00031 |
20 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31586 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00045 |
21 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31587 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15952 |
22 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
31589 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.48 |
Phường
Lý Văn Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00995 |
23 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31590 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00598 |
24 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31591 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00276 |
25 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31594 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85G-00045 |
26 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31595 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15952 |
27 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31596 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
79C-15952 |
28 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
31597 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-003.88 |
29 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
31602 |
3683 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.4 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
00388 |
30 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31874 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
31 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31875 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Giá
Rai - Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
32 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31876 |
3691 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7.5 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau |
Cà Mau |
79H-00270 |
33 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
31877 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Đầm
Dơi - Cà Mau |
Cà Mau |
85H-
009.95 |
34 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
31885 |
3491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xã
Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00185 |
35 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
31886 |
3491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã Đất
Mới, Tỉnh Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00383 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
31618 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà Mau |
85H00388 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
31619 |
3631 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
U
Minh, Cà Mau |
Cà Mau |
85H00388 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31620 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00326 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31621 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lý Văn
Lâm, Cà Mau |
Cà Mau |
85E
00326 |
40 |
Công
ty TNHH Châu Long |
31623 |
3574 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00326 |
41 |
CN
Công ty TNHH GTS Hoàng Kim tại Ninh Thuận |
31628 |
3713 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã Tân
Tiến, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00326 |
42 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
31631 |
3504 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Hòa
Thành, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00358 |
43 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
31887 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà Mau |
85H-00388 |
44 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
31642 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 09
(7-8mm) |
8.64 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà Mau |
85E-
00326 |
45 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31854 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
46 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31857 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.70 |
47 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31858 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Lai
Hòa, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-001.70 |
48 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
31564 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
36 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-020.70 |
49 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
31567 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Hòa
Bình, Cà Mau |
Cần
Thơ |
79H-020.70 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
31568 |
3696 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65.52 |
Phước
Hòa B, An Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01566 |
51 |
Công
ty TNHH MTV TS Thiên Lộc Phát Ninh Thuận |
31569 |
3700 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tăng
Long, An Thạnh Đông, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-02070 |
52 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
31570 |
3533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-
02070 |
53 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31593 |
3670 |
Tôm sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
25 |
Xã Hòa
Tú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85G-00045 |
54 |
Công
ty TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung |
31871 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Biển
Trên A - Phường Vĩnh Phước - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
55 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
31878 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
105 |
An Lạc
Thôn - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-
009.95 |
56 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
31604 |
3571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
39.9 |
Hòa
Tú, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
57 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
31605 |
3571 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
58 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
31610 |
3620 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Cù Lao
Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
59 |
Công
ty TNHH TĐS |
31616 |
3493 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
An
Thạnh 3 , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
60 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
31633 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
61 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
31635 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Mỹ
Xuyên,Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
62 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
31636 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
63 |
Công
ty TNHH SX Giống Thủy sản 85 Ninh Thuận |
31637 |
3528 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00392 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31638 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Ninh
Kiều, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31639 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Phường
Sóc Trăng, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00392 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31640 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Trần
Đề, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00326 |
67 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
31880 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Xã
Long Phước - Đồng Nai |
Đồng
Nai |
85H-
009.95 |
68 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31860 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85H-001.70 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
31600 |
3674 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-
00312 |
70 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31643 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Tân
Thới, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85F-004.02 |
71 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31851 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Phù Mỹ
Đông, Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-011.61 |
72 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31868 |
3568 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Vinh
Quang Tiên Lãng, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H
- 02028 (Máy Bay) |
73 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31581 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
12 |
Phường
Dương Kinh, TP.Hải Phòng |
Hải
Phòng |
85H-00695(MÁY
BAY) |
74 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
31617 |
3638 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cát
Bi, Hải Phòng |
Hải
Phòng |
79H-012.34
(Máy bay) |
75 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31562 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
76 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
31634 |
3573 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Thái
Thụy, Hưng Yên |
Hưng
Yên |
79H-012.34
(Máy bay) |
77 |
Công
ty TNHH TGT Lộc Nguyên Phát Ninh Thuận |
31601 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
Quỳnh
Tân, Nghệ An |
Nghệ
An |
79H-01234(
Máy Bay) |
78 |
Công
ty TNHH GTS Dương Ngọc SP |
31559 |
3509 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
97 |
Liên
Vị, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H
000.93( máy bay) |
79 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
31561 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
88.2 |
Hoàng
Quê, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
80 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Lai |
31579 |
3677 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tiền
Phong , Quảng Yên , Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-
01234(máy bay) |
81 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31630 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
303.8 |
Quảng
Tân, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79H-012.34(máy
bay) |
82 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
31632 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Bình
Sơn, Quãng Ngãi |
Quảng
Ngãi |
85H-
00071 |
83 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
31598 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
33.6 |
Nam
Cửa Việt - Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-00725 |
84 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thành Được |
31558 |
3681 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Cần
Đước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
86C-08089 |
85 |
CN Cty
TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
31563 |
3623 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
84E-00063 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31576 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.92 |
Phước
Lại, Cần Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
79C-
080.64 |
87 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31873 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
26 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
009.95 |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31611 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01026 |
89 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31881 |
3568 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C
- 037.89 |
90 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31849 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1200 |
Phước
Hải, TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ
Chí Minh |
85E
00219 |
91 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
31847 |
3604 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xóm 5,
Xã tân Tiến, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H
- 00093(Máy bay) |
92 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
31580 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Phong Quảng, Thành Phố Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85F-00248 |
93 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thành Được |
31557 |
3681 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp An
Phú, An Quy,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03434 |
94 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31848 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
450 |
Thới
Thuận, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-01807 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31560 |
3648 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
124.8 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01309 |
96 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31852 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
97 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31856 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
98 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31859 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
99 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31861 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
100 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31862 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
101 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31863 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Phường
Sơn Đông, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
102 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31864 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
103 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31865 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-010.89 |
104 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31866 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30.8 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.92 |
105 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31867 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
6.8 |
Phú
Long, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.92 |
106 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
31565 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
4 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-020.70 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
31566 |
3693 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-020.70 |
108 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
31571 |
3696 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Ấp 3,
Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-00248 |
109 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
31572 |
3500 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98.4 |
Long
Hữu, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-
14559 |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
31573 |
3588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.64 |
Dân
Thành,Duyên Hải,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C-14559 |
111 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
31574 |
3501 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
51D65474 |
112 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
31599 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Cầu
Ngang - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-03789 |
113 |
Chi
nhánh Công ty TNHH Vi Bo tại Ninh Thuận |
31603 |
3683 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.92 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-
03789 |
114 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS2) |
31872 |
3609 |
Tôm sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
115 |
Cty
TNHH PTTS Bình Minh Miền Trung (CS3) |
31879 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22 |
Duyên
Hải - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
009.95 |
116 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
31607 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Đông
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
117 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
31608 |
3698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
42 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
118 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
31609 |
3698 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.22 |
119 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
31612 |
3510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-02070 |
120 |
Công
ty TNHH TĐS |
31614 |
3493 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23.1 |
Trà
Cú,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
121 |
Công
ty TNHH TĐS |
31615 |
3493 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Qưới
Điền,Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
122 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
31884 |
3604 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Thanh, Thạnh Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05501 |
123 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31622 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-05974 |
124 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
31624 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.22 |
125 |
Công
ty TNHH GTS Nhật Nam Ninh Thuận |
31625 |
3502 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Ấp
Bình Thuận, Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00541 |
126 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Long |
31627 |
3603 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Bình
Thới, Bình Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E00377 |
127 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31629 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21.6 |
Bình
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31641 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
75.6 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
003.22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|