SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH H̉A |
|
|
CỘNG H̉A XĂ
HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC
CHĂN NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do -
Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC
CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM DỊCH NGÀY
02-08-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ
sở |
Số
GCNKD |
Số XN
PCR |
Đối
tượng |
Mục
đích sử dụng |
Kích
thước |
Số
Lượng (dvt:10000) |
Nơi
đến |
Nơi
đến tỉnh |
Biển
kiểm soát |
1 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31443 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xă An
Biên, Tỉnh An Giang |
An
Giang |
79C_11190 |
2 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31821 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
B́nh, An Giang |
An
Giang |
79C-111.90 |
3 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31830 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Kiên
Lương, An Giang |
An
Giang |
79C-111.90 |
4 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
31478 |
3644 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Vĩnh B́nh, An Giang |
An
Giang |
85H-012.59(TB
85H-016.53) |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
31487 |
3662 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Đông
Thái, An Giang |
An
Giang |
85H-012.59 |
6 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
31488 |
3645 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Đông
Hưng, An Giang |
An
Giang |
85H
01259 |
7 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
31489 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85H
01259 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31545 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
85H-012.59 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
31555 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10.5 |
An
Minh, An Giang |
An
Giang |
79C
11190 |
10 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
31802 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
043B/6,
Khóm Kinh Tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c16932 |
11 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
31803 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79c16932 |
12 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
31420 |
3644 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xă
Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F-003.95(TB
85F-002.44) |
13 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
31421 |
3644 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Xă
Hưng Mỹ, Cà Mau |
Cà
Mau |
85F-003.95(TB
85F-002.44) |
14 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
31422 |
3533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
57.6 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
69C
08465 |
15 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
31424 |
3593 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 13
(10-11mm) |
25.2 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-084.65 |
16 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
31425 |
3617 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
22.05 |
Xă
Hoà B́nh, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C-084.65 |
17 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
31430 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Xă
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-017.81 |
18 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
31431 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
133.5 |
Xă
Quách Phẩm, Cà Mau |
Cà
Mau |
62H-017.81 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
31439 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
2 |
Xă
Lợi An, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-005.64 |
20 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
31440 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
Xă
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-009.57 |
21 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
31808 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-003.21 |
22 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31441 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
23 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31442 |
3676 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_08163 |
24 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31444 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_16932 |
25 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31445 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05183 |
26 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31446 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00435 |
27 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
31812 |
3518 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
01217 |
28 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31447 |
3670 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
69C_08465 |
29 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31815 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Thanh
Tùng, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
30 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31448 |
3670 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
30 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
79C_16932 |
31 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31816 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Xă
Tân Thuận, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
32 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31450 |
3670 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_05183 |
33 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31451 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Xă
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00435 |
34 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31452 |
3707 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H_00435 |
35 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31822 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Phú
Tân, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-005.64 |
36 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31823 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Thới
B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-005.64 |
37 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
31454 |
3551 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
xă
Trí Phải, tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00564 |
38 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31826 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Trần
Văn Thời, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C-022.21 |
39 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
31464 |
3666 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
G̣
Cát, Long Điền, Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 02119 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Mạnh Hùng Hawaii |
31465 |
3596 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Xă
Cái Nước, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00321 |
41 |
Chi
nhánh Công ty TNHH MTV THÁI - MỸ |
27048 |
3687 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ấp
4, Tam Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E-
00318 |
42 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
31831 |
3575 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Tân Thanh, tỉnh Cà mau |
Cà
Mau |
85E
- 00321 |
43 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
31467 |
3510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
136 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
44 |
Cơ
sở Lê Văn Trà |
31832 |
3575 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
100 |
Phường
Giá Rai, tỉnh Cà mau |
Cà
Mau |
79C
- 16932 |
45 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
31470 |
3703 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.8 |
Hưng
Hội - Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00109 |
46 |
Công
ty TNHH KH NTTS và MT SAEN-ECO |
31833 |
3491 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.5 |
Xă
Đất Mới, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-01217 |
47 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31836 |
3568 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xă
Phước Long, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C
- 021.19 |
48 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
31483 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Bạc
Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H
00317 |
49 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31484 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.7 |
Phường
Bạc Liêu, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
50 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
31485 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
44 |
Đông
Hải, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
51 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
31486 |
3631 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
52 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
31842 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
230.7 |
Số
84/6 Đường Ngô Quyền, Hiệp Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
53 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
31843 |
3691 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32.5 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà B́nh, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00317 |
54 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
31844 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16.5 |
Xă
Trí Phải, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
55 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
31499 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90.72 |
Tân
Thuận, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-00321 |
56 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
31509 |
3635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Phong
Hiệp, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
57 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
31519 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.56 |
Vĩnh
Hậu Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00317 |
58 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
31521 |
3706 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau |
Cà
Mau |
85C_02232 |
59 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31526 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
140.4 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-011.73 |
60 |
Công
ty TNHH GTS Nam Minh Nhật |
27049 |
3567 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Hiệp
Dư-Tân Tiến- Cà mau |
Cà
Mau |
85H
00435 |
61 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
31533 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
Ấp
Trại Lưới, Đất Mới, Năm Căn, Cà
mau |
Cà
Mau |
85H-00564 |
62 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31535 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cái
Nước, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31536 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hiệp
Thành, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-021.22 |
64 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31537 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Giang , Cà Mau |
Cà
Mau |
86H
02122 |
65 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31538 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H
02122 |
66 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31539 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Đầm
Dơi, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H
02122 |
67 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31540 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Tam
Giang, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H
02122 |
68 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
31548 |
3704 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Giá
Rai, Cà Mau |
Cà
Mau |
85E
00352 |
69 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
31549 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38.72 |
Ngọc
Hiển, Cà Mau |
Cà
Mau |
86H-02122 |
70 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản FLC |
31550 |
3701 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Lâm
Hải, Năm Căn, Cà Mau |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
71 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31805 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Khánh
Hoà, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
- 004.58 |
72 |
Công
ty TNHH SX Giống và NTTS Đông Dương |
31423 |
3533 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.2 |
Nhu
Gia, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
00485 |
73 |
Công
ty TNHH sản xuất và cung ứng GTS Rạng Đông |
31434 |
3637 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.17 |
74 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
31449 |
3670 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Vĩnh Châu, TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H_00485 |
75 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31817 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
76 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31820 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Ḥa
Tú, Thành phố Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-004.85 |
77 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
31457 |
3551 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
phường
Lai Hoà, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
00564 |
78 |
Công
ty Cổ Phần Echo Việt Nam |
31468 |
3560 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Vĩnh Phước, Tp Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
79 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
31469 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
500 |
714/31
Nguyễn Thanh Sơn - KV. B́nh Yên A - Long Tuyền - Cần
Thơ |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
80 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
31475 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Cù
Lao Dung - Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
31476 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.5 |
Vĩnh
Hải - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
82 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
31477 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.3 |
Vĩnh
Phước - TP. Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-02119 |
83 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
31482 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H
00485 |
84 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31837 |
3568 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Lạc
Ḥa, Xă Vĩnh Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C
- 021.19 |
85 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Thuận An |
31502 |
3675 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
68.25 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00348 |
86 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
31505 |
3699 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.64 |
Phường
Khánh Ḥa, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-003.47 |
87 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31508 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Trần
Đề , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H
01652 |
88 |
Công
ty TNHH GTS Grobest VN |
31846 |
3692 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
256 |
Trần
Đề, TP Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85C-045.74 |
89 |
Công
ty TNHH TĐS |
31510 |
3493 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
An
Thạnh , Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00377 |
90 |
Công
ty TNHH TĐS |
31511 |
3493 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
79.2 |
An
Thạnh 3, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E
00377 |
91 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
31512 |
3512 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cù
Lao Dung, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-
00347 |
92 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
31530 |
3500 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.8 |
Gia
Ḥa, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
79H-00485 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31546 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
94 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31547 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Phú, TP.Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-016.52 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
31551 |
3504 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Thạnh, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85E-00377 |
96 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
31552 |
3616 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Mỹ
Xuyên, Cần Thơ |
Cần
Thơ |
85H-00317 |
97 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31461 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tam
Anh, Đà Nẵng |
Đà
Nẵng |
85H
01132 |
98 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
31810 |
3492 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
72 |
Tuy
Ḥa, Đắk Lắk |
Đắk
Lắk |
78C
10884 |
99 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
31428 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Số
11, đường ven biển, Ấp Xóm Rẫy, Xă Gia
Thuận, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00128 |
100 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
31429 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
B́nh
Xuân, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-00128 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
31462 |
3674 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85E-
00378 |
102 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
31834 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
G̣
Công Đông - Đồng Tháp |
Đồng
Tháp |
85C-
021.19 |
103 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
31453 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.56 |
Phù
cát 5- Gia Lai |
Gia
Lai |
85H-01132 |
104 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
31463 |
3512 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44.4 |
Thạch
Hà, Hà Tĩnh |
Hà
Tĩnh |
37B-
02381 |
105 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
31419 |
3695 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Đa
Ngư, Kiến Hưng, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-01234,máy
bay |
106 |
Công
ty TNHH SX GTS Công Linh Ninh Thuận |
31426 |
3598 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Dương
Kinh, Hải Pḥng |
Hải
Pḥng |
79H-
01234( máy bay) |
107 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
31529 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Tân
Thành, Lâm Đồng |
Lâm
Đồng |
85E-00334 |
108 |
Công
ty TNHH GTS Phái Miền Trung |
31433 |
3594 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Hải
Xuân, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-01234
(máy bay) |
109 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
31492 |
3588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.6 |
Kim
Hải, Kim Sơn, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C
09342( Máy bay ) |
110 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
31493 |
3588 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26.91 |
Mai
Sơn , Yên Mô, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79C
09342( Máy bay ) |
111 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Khiêm NT |
31506 |
3586 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xă
B́nh Minh, Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H-012.34(máy
bay) |
112 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31507 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Rạng
Đông , Ninh B́nh |
Ninh
B́nh |
79H
01348( máy bay) |
113 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
31491 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
1000 |
Quỳnh
Bảng- Quỳnh Lưu- Nghệ An. |
Nghệ
An |
79C
09342( Máy bay ) |
114 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
31806 |
3490 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Yên
Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh |
Quảng
Ninh |
79C
- 012.34, máy bay |
115 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
31503 |
3635 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
46.8 |
Phổ
Vinh, Quảng Ngăi |
Quảng
Ngăi |
85H-
00725 |
116 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
31807 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Thôn
Hiền Lương, Xă Cửa Tùng, Quảng Trị |
Quảng
Trị |
85H-
000.71 |
117 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31413 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.61 |
118 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
31427 |
3684 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
Nhơn Hoà Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85F-003.95 |
119 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
31435 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Xă
Vàm Cỏ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-009.57 |
120 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
31436 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Kênh
12, Hưng Điền, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-009.57 |
121 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
31438 |
3590 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Xă
Thuận Mỹ, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
69C-084.65 |
122 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
31809 |
3492 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25.3 |
Vàm
Cỏ,Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E
00357 |
123 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31824 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
124 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31825 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Tân
Lân, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-003.83 |
125 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
31472 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Xă
Mộc Hóa, Tỉnh Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-007.49 |
126 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
31840 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Cần
Giuộc - Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85C-
021.19 |
127 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
31490 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.72 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85G-00103 |
128 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31494 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.2 |
Đông
An, Tân Tập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-013.40 |
129 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
31513 |
3512 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85H-
01340 |
130 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31524 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.76 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.34 |
131 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31525 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.48 |
Tân
Lập, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.34 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
31542 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00392 |
133 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
31554 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
38 |
Châu
Thành, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-00392 |
134 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31556 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Phước, Tây Ninh |
Tây
Ninh |
85E-003.34 |
135 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN2 tại N.Thuận |
31811 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
400 |
Phước
Hải, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
72C-09292 |
136 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản NT |
31455 |
3551 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
3 |
xă
Đất Đỏ, TP Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H
00564 |
137 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
31835 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Hiệp
Phước - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
138 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS2) |
31839 |
3609 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
29 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
139 |
Cty
TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung (CS3) |
31841 |
3665 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
3 |
An
Thới Đông - TPHCM |
TP.
Hồ Chí Minh |
85C-
021.19 |
140 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31495 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.9 |
Lư
Nhơn, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.40 |
141 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
31496 |
3640 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56.3 |
Ấp
3, Long Hưng, B́nh Chánh, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-013.40 |
142 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
31517 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
22.88 |
Hiệp
Phước, TP. Hồ Chí Minh |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-
00749 |
143 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
31497 |
3460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
130 |
Nga
Sơn, Thanh Hóa |
Thanh
Hóa |
79H-01234(
Máy Bay) |
144 |
Công
ty TNHH ĐT SX Tôm giống Thuận Thiên VN |
31498 |
3460 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Chân
Mây, Lăng Cô,Huế |
Thừa
Thiên Huế |
85H-00725 |
145 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành |
31410 |
3696 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47.32 |
Ấp
3, B́nh Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-
00364 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31411 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.45 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
31412 |
3705 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
63.44 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
148 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31414 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15.75 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
149 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31415 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
150 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31416 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.2 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
151 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31417 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8.4 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
152 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
31804 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
ấp
Đại Thôn A, Ḥa Minh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E
- 00349 |
153 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31418 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
B́nh
Thạnh 2, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
154 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
31432 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
62H-017.81 |
155 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Thịnh VIP |
31437 |
3647 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
53 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-009.57 |
156 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
31813 |
3518 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
95 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
01217 |
157 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31814 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-042.67 |
158 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31818 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
159 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
31819 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
160 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
31456 |
3652 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
99.44 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85G-00103 |
161 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31827 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Long
Thành, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
162 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
31458 |
3579 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
An
Qui, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-003.57 |
163 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31828 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phường
Trường Long Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
164 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31459 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17 |
Bảo
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00246 |
165 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
31829 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-004.85 |
166 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
31460 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85F
00246 |
167 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
31466 |
3510 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
104 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00136 |
168 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Kiên |
31471 |
3581 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
169 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
31473 |
3582 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Xă
B́nh Đại, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-007.49 |
170 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN (CS2) |
31474 |
3702 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C-02119 |
171 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
31479 |
3708 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
28.5 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
05203 |
172 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
31480 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
05203 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
31481 |
3709 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
B́nh
Đại, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79C
05203 |
174 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
31838 |
3568 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Ấp
Phước Lợi, Thạnh Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85C
- 021.19 |
175 |
Công
ty TNHH ĐTTS SJC 39 |
31845 |
3689 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Xă
Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00564 |
176 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
31500 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
76 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
177 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
31501 |
3621 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70.4 |
Đông
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
178 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
31504 |
3554 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
179 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31514 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.35 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
180 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31515 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Hiệp
Thạnh, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
181 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
31516 |
3679 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50.4 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
182 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
31518 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Ba
Tri, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-
00749 |
183 |
Công
ty TNHH Giống Thủy sản Công nghệ Xanh |
31520 |
3650 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
79H-
00485 |
184 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
31522 |
3697 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.7 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
185 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
31523 |
3503 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10.5 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-013.57 |
186 |
Công
ty TNHH GTS Đại Tấn |
31527 |
3615 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34.32 |
An
Định, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-00317 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
31528 |
3639 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Thạnh
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00334 |
188 |
Công
ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh |
31531 |
3661 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Quới
Điền, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00334 |
189 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31532 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
8 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
190 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
31534 |
3680 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Long
Ḥa, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85H-011.68 |
191 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
31541 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
31543 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
193 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
31544 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
194 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ Moana |
31553 |
3625 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
7 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long |
Vĩnh
Long |
85E-00392 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|