SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ MÔI TRƯỜNG KHÁNH HÒA |
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
CHI CỤC CHĂN
NUÔI VÀ THÚ Y |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CƠ SỞ ĐƯỢC CẤP GIẤY CHỨNG NHẬN KIỂM
DỊCH NGÀY 12-07-2025 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Cơ sở |
Số GCNKD |
Số XN PCR |
Đối tượng |
Mục đích sử
dụng |
Kích thước |
Số Lượng
(dvt:10000) |
Nơi đến |
Nơi đến
tỉnh |
Biển kiểm
soát |
1 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
28379 |
3298 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.2 |
Ấp Tà
Săng, Tô Châu, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79H-00123 |
2 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
28388 |
3317 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
An
Biên, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C-02573 |
3 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28400 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C-05203 |
4 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28401 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Xã An
Biên, Tỉnh An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C-02573 |
5 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28408 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Thuận, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
6 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28412 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
An
Biên, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
7 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
27056 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Danh
Coi, An Minh, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C
- 025.73 |
8 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27059 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Ấp
Kim Quy A1, Xã Vân khánh, Tỉnh An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85H-01165 |
9 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27060 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Ấp
Ngã Cạy, Xã Đông Yên, Tỉnh An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85H-01165 |
10 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
28417 |
3368 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hòa
Điền, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C-
02573 |
11 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
28420 |
3368 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Minh, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C-
05203 |
12 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28428 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Nhuận, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
13 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28429 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9 |
U
Minh Thượng, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
14 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
27082 |
3332 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Vĩnh
Thuận, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85H-00350 |
15 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
27083 |
3288 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
17.5 |
Đông
Thái, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
79C-02573 |
16 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
27086 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
10 |
ấp Ba
Đình, Vĩnh Bình, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85H-00350 |
17 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28504 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Xã
Kiên Lương, Tỉnh An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85H_00564 |
18 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
28491 |
3314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
An
Minh, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
19 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28510 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7 |
Vĩnh
Thuận, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
20 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28481 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Vĩnh
Nhuận, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
21 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28482 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đông
Thái, An Giang ,Trạm Ninh Hòa |
An
Giang |
85F-001.07 |
22 |
Công
ty TNHH SX GTS Gia Hưng |
28373 |
3317 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Bạc
Liêu |
85H-00031 |
23 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26970 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
34 |
Thạnh
Trị, Vinh Long , |
Bình
Phước |
85F-004.02 |
24 |
Cty
TNHH SX GTS Hưng Lộc Ninh Thuận |
28348 |
3318 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
25 |
Công
ty TNHH Moana Ninh Thuận |
26944 |
|
Tôm
sú |
Ương
giống |
Naupliius |
260 |
666A/6
Khóm Kinh tế, Phường Hiệp Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79h00394 |
26 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26952 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Gành
Hào, Cà Mau , |
Cà
Mau |
84H
- 00230 |
27 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26953 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
48 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
84H
- 00230 |
28 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26954 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
91 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
84H
- 00230 |
29 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26955 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
47 |
Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
84H
- 00230 |
30 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26956 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00097 |
31 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26957 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
54 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00097 |
32 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
28353 |
3302 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
19 |
Hưng
Hội, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
33 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
28354 |
3233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
40 |
Xã
Cái Đôi Vàm, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00321 |
34 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26958 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Lương
Thế Trân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G
00097 |
35 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28358 |
3300 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Đông
Hải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
36 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28359 |
3300 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Nhà
Mát, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
37 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28360 |
3300 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Đông
Hải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
38 |
Công
ty TNHH SX GTS Biển Việt |
24996 |
3333 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
30 |
Xã
Đất Mới, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
- 00362 |
39 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
28380 |
3293 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Xã
Nguyễn Việt Khái, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-005.66 |
40 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
28385 |
3321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.52 |
Đông
Hải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-
00103 |
41 |
Cty
TNHH XNK SX Thủy sản Toàn Phát |
28387 |
3315 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-010.33 |
42 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28389 |
3325 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
69H
00342 |
43 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28391 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Tân
An, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
44 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28392 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
120 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-007.37 |
45 |
Công
ty TNHH TM-DV&SX GTS Best Choice |
28393 |
3251 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.26 |
46 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
26960 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
01270 |
47 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28394 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
70 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00564 |
48 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28395 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
49 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28396 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00247 |
50 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28397 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
51 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28398 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-01033 |
52 |
Hộ
Kinh Doanh Lộc Phát VN |
28399 |
3353 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00394 |
53 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26974 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-048.60 |
54 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26975 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85C-048.60 |
55 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28406 |
3352 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
150 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
01185 |
56 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26979 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Trần
Phán, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
57 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26980 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Tam
Giang, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
58 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26981 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
59 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26983 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-012.70 |
60 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26995 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
61 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26996 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Quách
Phẩm, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-020.73 |
62 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
27055 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24 |
Vàm
Đình, Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79C
- 020. 73 |
63 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27058 |
3303 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
Phước Hoà A, Xã Phước Long, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
64 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27063 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Ấp 3,
Xã Thới Bình, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
65 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27064 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
33.6 |
Ấp
Trường Điền, Xã Đông Hải, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
66 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27065 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
14, Xã Vĩnh Hậu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
67 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27066 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
80 |
Khóm
1, Phường Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
68 |
Công
ty TNHH SX KD GTS Hoàng Phát Gold. |
28416 |
3313 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
125 |
Trần
Văn THời,Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
69 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
27069 |
3365 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Vĩnh Hậu A, Vĩnh Lợi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
70 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
27073 |
3291 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
12 |
Phường
Bạc Liêu,Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
71 |
Công
ty TNHH ĐT và PT Thủy sản 3A |
27074 |
3366 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28 |
Xã
Đầm Dơi, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
72 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
27076 |
3336 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Xã
Phước Long, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-001.09 |
73 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
27078 |
3354 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hoàng
Lân, Tân Hưng, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H
- 02073 |
74 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
27079 |
3332 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
xã
Thới Bình, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
75 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
27080 |
3332 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
18 |
xã
Đất Mới, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
76 |
Công
ty TNHH MTV Đầu tư Thủy sản |
27081 |
3332 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Xã U
Minh, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
77 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
28430 |
3310 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Vĩnh
Phước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
78 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
28435 |
3310 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hiệp
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
79 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28436 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
9.36 |
Phường
Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00326 |
80 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
27084 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.7 |
Vĩnh
Trạch, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
81 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
28437 |
3321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45.76 |
Tân
Thuận, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
01150 |
82 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28438 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
94.16 |
Bạc
Liêu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00326 |
83 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
27087 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
15 |
xã
Nguyễn Việt Thái, tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
84 |
Công
ty Cổ phần Thủy sản Châu Phi (CS 2) |
27088 |
3223 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
ấp
Vĩnh Tiến, Hoà Bình, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
85 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28441 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
192 |
Cái
Nước , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00377 |
86 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
27089 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Xã
Phú Tân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-01165 |
87 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
28444 |
3246 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Hưng
Mỹ, Cà mau , |
Cà
Mau |
85F-004.02(TC:
85F- 002.44) |
88 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Thắng CP |
28445 |
3246 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Năm
Căn, Cà mau , |
Cà
Mau |
85F-004.02(TC:
85F- 002.44) |
89 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
28446 |
3213 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Năm
Căn, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00312 |
90 |
Cty
TNHH SX và Cung ứng GTS CNC Thuận Thành |
28447 |
3213 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
21 |
Vĩnh
Hậu, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00312 |
91 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28501 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00350 |
92 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
28450 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
220 |
Hiệp
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
01370 |
93 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28502 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
40 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00247 |
94 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
28451 |
3278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Nguyễn
Huân, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
02073 |
95 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
28452 |
3314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.12 |
96 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
28453 |
3278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-
02073 |
97 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28505 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00564 |
98 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28506 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
50 |
Phường
Giá Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H_00564 |
99 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28456 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.81 |
100 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28457 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Nguyễn
Việt Khái, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.81 |
101 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28458 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.81 |
102 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28489 |
3386 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Tân Thành, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-01033 |
103 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28459 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phú
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00312 |
104 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28490 |
3386 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
60 |
Phường
Gía Rai, Tỉnh Cà Mau , |
Cà
Mau |
79H-00394 |
105 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28462 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Long
Điền, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
00381 |
106 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28494 |
3352 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
107 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
28464 |
3372 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
19.95 |
Tân
Tiến, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.12 |
108 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28495 |
3385 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
00189 |
109 |
Công
ty TNHH MTV Thảo Anh |
28496 |
3385 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
75 |
Tân
Thành , Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E
00326 |
110 |
Công
ty TNHH GTS Phước Lộc VN |
28467 |
3372 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
89.44 |
Hòa
Thành, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.12 |
111 |
Công
ty TNHH GTS Tùng Bách Ninh Thuận |
28468 |
3310 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Cái
Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-
00109 |
112 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
28469 |
3294 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.69 |
113 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
28500 |
3192 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
60 |
Giá
Rai, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H-00031 |
114 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
28470 |
3294 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Hưng
Mỹ, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.69 |
115 |
Công
ty TNHH SXG TS Trung Nam Mỹ Ninh Thuận |
28475 |
3387 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-003.49 |
116 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24998 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
HIỆP
MỸ- CÀ MAU , |
Cà
Mau |
62c
04151 |
117 |
Công
ty Cổ phần DL Group |
28476 |
3371 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
35 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
79h
020.73 |
118 |
Công
ty TNHH Châu Long |
28478 |
3341 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20 |
Đầm
Dơi, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85E-
003.81 |
119 |
Công
ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN |
28513 |
3321 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
167.2 |
Đông
Hải, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85G-
00103 |
120 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
28514 |
3297 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Hoà
Mỹ, Cái Nước, Cà Mau , |
Cà
Mau |
85H
013.40 |
121 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
28350 |
3302 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
34 |
Nhu
Gia, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.84 |
122 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
28351 |
3302 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
16 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.84 |
123 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
28352 |
3302 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
22 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.84 |
124 |
Công
ty TNHH GTS CP Thái Bình |
28355 |
3233 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
120 |
Phường
Vĩnh Châu, Tp.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H_00321 |
125 |
Công
ty TNHH SX GTS Minh Phú |
26959 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
325 |
Ấp
Cảng, Xã Hòa Điền, Tỉnh An Giang , |
Cần
Thơ |
85H
00681 |
126 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
28356 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
88 |
Cù
Lao Dung, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
62H-017.81 |
127 |
Công
ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận |
28357 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Khánh
Hòa, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
62H-017.81 |
128 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
28364 |
3369 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Xã
Lịch Hội Thượng, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
129 |
Công
ty TNHH SX và Kinh doanh Giống Thủy sản |
28365 |
3369 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
30 |
Xã
Lịch Hội Thượng, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
130 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
28375 |
3243 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16 |
Gia
Hòa, Gia Hòa, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00109 |
131 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
28376 |
3307 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Đại
Ân, Cù Lao Dung, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-01017 |
132 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
28381 |
3293 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Xã
Vĩnh Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-010.17(TB
84C-072.81) |
133 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26964 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
70 |
Phường
Khánh Hòa, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
134 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26982 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
135 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26984 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
136 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26988 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
155 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
137 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26990 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-013.69 |
138 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26997 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
139 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26998 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
140 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26999 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Ngọc
Tố, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
141 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
27000 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Vĩnh
Hải, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
142 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
27051 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Phường
Sóc Trăng, Thành phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-012.70 |
143 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
27053 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
58.5 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H
-01217 |
144 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
27054 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13 |
Ngọc
Đông, Mỹ Xuyên, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79C
- 020. 73 |
145 |
Công
ty TNHH GTS Đăng Huy Phát |
28415 |
|
Tôm
thẻ |
Ương
giống |
Naupliius |
600 |
714/31-
Nguyễn Thanh Sơn - KV. Bình Yên A - Long Xuyên - TP. Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85C-01483 |
146 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
27070 |
3365 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
5.6 |
Thôn
Ngã Tư Vĩnh Hiệp, Phường Khánh Hòa, Tỉnh Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
147 |
Công
ty TNHH SX GTS Dubai |
27071 |
3365 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.6 |
Ấp
Dương Kiển, Xã Hoà Tú, Phường Mỹ Xuyên, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
148 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
27077 |
3336 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
45 |
Xã
Lạc Hòa, Tp.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-001.09 |
149 |
Công
ty TNHH SX GTS Đông Nguyên |
28424 |
3273 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
13.5 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
79H-
01017 |
150 |
Công
ty TNHH SX GTS Miền Trung VN |
27090 |
3169 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Phường
Vĩnh Châu, Thành Phố Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-01165 |
151 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
28443 |
3250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100.8 |
Vĩnh
Châu, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85F-004.02 |
152 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28503 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
15 |
Xã
Hòa Tú, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H-00247 |
153 |
Công
ty TNHH SX GTS Hoàng Nguyên Ninh Thuận |
28507 |
3343 |
Tôm
sú |
Dưỡng
giống |
PL 14
(11mm) |
120 |
Phường
Cái Răng, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85H_00564 |
154 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28460 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hòa
Tú, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-
00381 |
155 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28461 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Hòa
Tú, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-
00381 |
156 |
Công
ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN |
28463 |
3279 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
Ngọc
Tố, Cân Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-
003.81 |
157 |
Công
ty TNHH GTS An Hưng |
28466 |
3361 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Xã
Ngọc Tố, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85F-004.02 |
158 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24999 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
NGỌC
TỐ- TP CẦN THƠ , |
Cần
Thơ |
62C04151 |
159 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
28477 |
3294 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Thạnh, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85F-004.02 |
160 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28483 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
10 |
Vĩnh
Châu, TP.Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-
003.81 |
161 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28484 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Trần
Đề, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85E-
003.81 |
162 |
Công
ty TNHH ĐT SX GTS Bình Minh BMB |
28485 |
3253 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cu
Lao Dung, Cần Thơ , |
Cần
Thơ |
85F-
00402 |
163 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
28363 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.7 |
Bàn
Thạch - Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85C-04904 |
164 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26965 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Tam
Xuân, Thành phố Đà Nẵng ,Trạm thú Y Ninh Sơn |
Đà
Nẵng |
85H-011.61 |
165 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26945 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
166 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26948 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
167 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26949 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
168 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26950 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
23 |
Tân
Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
169 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26951 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-
02495 |
170 |
Công
ty TNHH Thủy sản Hùng Tú |
28374 |
3243 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Phú
Hữu, Tân Phú Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-00109 |
171 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26972 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-055.69 |
172 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26973 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
85 |
Tân
Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85C-055.69 |
173 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28409 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85F-001.07 |
174 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26989 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
An
Hòa, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85H-013.69 |
175 |
Công
ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên |
27057 |
3264 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Gò
Công Đông, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
79C
- 025.73 |
176 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
28474 |
3370 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Tân
Hiệp, Tân Thới, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E-
00349 |
177 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
27095 |
3337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Tân
Hồng, Đồng Tháp , |
Đồng
Tháp |
85E
00219 |
178 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư S6 |
28427 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
Thạch
Hà, Hà Tĩnh , |
Hà
Tĩnh |
75H-
01042 |
179 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
28366 |
3191 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cát
Bi, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
180 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
28384 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.8 |
Đa
Ngư, Kiến Hưng, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79H-01234,máy
bay |
181 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
28497 |
3282 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Đồ
Sơn, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
182 |
Công
ty TNHH SX GTS Trung Tín |
28498 |
3363 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
70 |
Hưng
Đạo, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79H-
01234(máy bay) |
183 |
Công
ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận |
28480 |
3191 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
31.68 |
Dương
Kinh, Hải Phòng , |
Hải
Phòng |
79H-01234
( Máy Bay) |
184 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28372 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25 |
Thái
Thụy, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-
01234(máy bay) |
185 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28511 |
3379 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
25 |
Thái
Thụy, Hưng Yên , |
Hưng
Yên |
79H-012.34(máy
bay) |
186 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
28421 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80.08 |
Vạn
Hưng, Khánh Hòa , |
Khánh
Hòa |
85F-00240 |
187 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28512 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Kim
Đông, Ninh Bình , |
Ninh
Bình |
79H-012.34(Máy
bay) |
188 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận |
28413 |
3271 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
143 |
Xã
Quỳnh Anh, Nghệ An , |
Nghệ
An |
79C-09342(MÁY
BAY) |
189 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
28405 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
16.8 |
Phường
Đồng Hới, tỉnh Quảng Trị , |
Quảng
Trị |
85H-
00295 |
190 |
Công
ty TNHH ĐT GTS Trung Sơn |
28423 |
3297 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
80 |
Phường
2, Vĩnh Châu, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85H
013.40 |
191 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
28440 |
3312 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14.5 |
Ngọc
Tố, Sóc Trăng , |
Sóc
Trăng |
85F-004.02 |
192 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28347 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E
00356 |
193 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26946 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-
02495 |
194 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
26947 |
3308 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85C-
02495 |
195 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
26963 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18 |
Xã
Thuận Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85E-00322 |
196 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28410 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
26 |
Cần
Giuộc, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F-001.07 |
197 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27061 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
38.4 |
Ấp
Long Bào, Xã Cần Giuộc, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-01165 |
198 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27068 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
24 |
Ấp
Thới Bình 2, Xã Thuận mỹ, Tỉnh Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H-01165 |
199 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28442 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.72 |
Mộc
Hoá, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85F
00107 |
200 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
27091 |
3337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thuận
Mỹ, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
201 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
27092 |
3337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
202 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
27093 |
3337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
203 |
Cty
TNHH TS Công nghệ Cao VN-CN1 tại N.Thuận (CS3) |
27094 |
3337 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Mộc
Hóa, Tây Ninh , |
Tây
Ninh |
85H
01152 |
204 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
24997 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
NHƠN
NINH TÂY - NINH , |
Tây
Ninh |
62C04151 |
205 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
28367 |
3356 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Ấp
Trần Hưng Đạo, Bình Khánh, TP. Hồ Chí Minh ,Trạm Nha Trang |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00175 |
206 |
Công
ty TNHH Tôm giống MGS MORE |
28368 |
3356 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Ấp
Long Thạnh, Cần Giờ, TP. Hồ Chí Minh ,Trạm Nha Trang |
TP.
Hồ Chí Minh |
85H-00175 |
207 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26987 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
An
Thới Đông, TP. Hồ Chí Minh ,Trạm Nha Trang |
TP.
Hồ Chí Minh |
79H-
002.70 |
208 |
Công
ty TNHH GTS Nam Dương Việt Nam |
28349 |
3302 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
32 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.84 |
209 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
28361 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Thới
Thuận - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
210 |
Công
ty TNHH GTS Đông Thành VN |
28362 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
18.9 |
Hiệp
Mỹ - Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-04952 |
211 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
28369 |
3330 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
24.6 |
Ấp
Bãi Xào Chót, Hàm Giang, Vĩnh Long. , |
Vĩnh
Long |
85C-
041.32 |
212 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
28370 |
3330 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
25.5 |
Ấp
Bào, Duyên Hải, Vĩnh Long. , |
Vĩnh
Long |
85C-
041.32 |
213 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận |
28371 |
3330 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
7.9 |
Ấp
Lạc Thạnh A, Ngủ Lạc, Vĩnh Long. , |
Vĩnh
Long |
85C-
041.32 |
214 |
Công
ty TNHH Thủy sản Tam Anh |
28377 |
3307 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Quy, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-01017 |
215 |
Chi
Nhánh Công ty TNHH MTV GTS Nam Mỹ VN |
28378 |
3298 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
36 |
An
Điền, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-00123 |
216 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Đại Dương (Khu 2) |
28382 |
3293 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
28.2 |
Xã
Hiệp Mỹ, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-010.17(TB
84C-072.81) |
217 |
Công
ty TNHH giống thủy sản Toàn Thắng |
28383 |
3237 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.3 |
Hiệp
Mỹ, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-02119 |
218 |
Công
ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận |
28386 |
3323 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
180 |
Phường
Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
-01199 |
219 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28390 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60 |
Đông
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-007.37 |
220 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
26961 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Bình
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
-01217 |
221 |
CN
Cty TNHH DVKTNTTS Minh Phú AquaMeKong tại NT |
26962 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
15 |
Xã Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00322 |
222 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26966 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Bình
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
223 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26967 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
90 |
Thạnh
Phước, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
224 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26968 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
65 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
225 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26969 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
11.9 |
Quới
Điền, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
226 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26971 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
13.6 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
227 |
Công
ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận |
28402 |
3250 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55.44 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00128 |
228 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
28403 |
3314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
150 |
Xã
Long Thành, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01227 |
229 |
Công
ty TNHH SX GTS Hồ Trung |
28404 |
3314 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Xã An
Thạnh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01227 |
230 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26976 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
45 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
231 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26977 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
55 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
232 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26978 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
233 |
Công
ty Cổ phần BIO TONIC |
28407 |
3312 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
14 |
Phường
Phú Tân, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
234 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26985 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Qui, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-012.70 |
235 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận (CS1) |
26986 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
An
Hiệp, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
79H-012.70 |
236 |
Công
ty TNHH SX GTS Nam Mỹ |
28411 |
3299 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Thạnh
Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
237 |
Công
ty TNHH GTS Hoàng Ân |
28414 |
3340 |
Tôm
thẻ |
Dưỡng
giống |
PL 10
(8-9mm) |
147 |
Xã
Thạnh Phước ,Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-00402 |
238 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26991 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
5 |
Bình
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 001.70 |
239 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26992 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
30 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.70 |
240 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26993 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
145 |
Long
Thành, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-022.21 |
241 |
Cty
TNHH KKSV Thăng Long - CN Ninh Thuận |
26994 |
|
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
110 |
Thạnh
Phong, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-004.64 |
242 |
Công
ty TNHH Giống thủy sản CP GS9 |
27052 |
3211 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20 |
Châu
Thành, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
-01217 |
243 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27062 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
9.6 |
Ấp An
Phú 2, Xã Hoà Tây, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01165 |
244 |
Công
ty TNHH SX GTS SUMO TOM |
27067 |
3266 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
8 |
Ấp
Nhất, Xã Mỹ Long, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01165 |
245 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
28418 |
3269 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
115 |
Xã
Hoà Minh, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-009.95 |
246 |
Công
ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.Goal |
28419 |
3269 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
98 |
Xã
Thạnh Phong, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-009.95 |
247 |
Công
ty CP tôm giống Số 1 - CN Ninh Thuận |
27072 |
3291 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
20.7 |
Xã
Tân Thủy, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-01165 |
248 |
Công
ty TNHH Thủy sản Lê Văn Quê |
28422 |
3186 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
38 |
Ấp
Giồng Giếng, Phương Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
- 00128 |
249 |
Công
ty TNHH GTS 79 |
27075 |
3336 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
40 |
Ấp
Phước Lợi, Xã Thạnh Phước, Tỉnh Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-001.09 |
250 |
Công
ty TNHH SX GTS Vàng Kim Ninh Thuận |
28425 |
3383 |
Tôm
sú |
Nuôi
thương phẩm |
PL 15
(12mm) |
35 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00128 |
251 |
Công
ty Cổ phần GTS Công nghệ Cao Bio Hatchery |
28426 |
3324 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
80 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
252 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
28431 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01168 |
253 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
28432 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40.95 |
Ba
Động, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01168 |
254 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
28433 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
73.5 |
Cà
Hom, Hàm Giang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01168 |
255 |
Công
ty TNHH GTS Phước Thắng Ninh Thuận (CS2) |
28434 |
3296 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
60.9 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01168 |
256 |
CN
Công ty TNHH SX & TM Anh Tuấn tại Ninh Thuận |
27085 |
3354 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
35 |
An
Thanh, Thạnh Phú, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H
- 00136 |
257 |
Công
ty TNHH SX GTS Tuấn Hà (CS 2) |
28439 |
3258 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
200.72 |
Bình
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E
00373 |
258 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
28448 |
3320 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
61.36 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
259 |
Công
ty TNHH Đầu Tư thủy Sản NewWay |
28449 |
3320 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
27.04 |
Vĩnh
Kim, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
260 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
28454 |
3278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
56 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-
002.46 |
261 |
Công
ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc |
28455 |
3278 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
32 |
Duyên
Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-
002.46 |
262 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
28492 |
3311 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
52.5 |
Bình
Phú, Thạnh Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-
01370 |
263 |
Công
ty TNHH ĐT Công nghệ cao JUMBO SHRIMP |
28493 |
3311 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
144 |
Khóm
4, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
04897 |
264 |
Công
ty TNHH Trường An - Ninh Thuận |
28465 |
3272 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
50 |
Bình
Đại, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-
04132 |
265 |
CN
Cty TNHH MTV XNK CN Bio Blue Việt Nam |
28499 |
3328 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
100 |
Đông
Thành, Duyên Hải, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-00233 |
266 |
Công
ty TNHH ĐTTS Thái Lan CP CN Ninh Thuận |
28508 |
3360 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
29.4 |
Ấp 7,
Thạnh Phong,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-01211 |
267 |
Công
ty TNHH SX GTS Đại Phát |
28509 |
3326 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
An
Hiệp, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
268 |
Công
ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận |
28471 |
3294 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
Thạnh
Trị, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-001.07 |
269 |
Công
ty TNHH TĐS |
28472 |
3267 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.4 |
Cầu
Ngang, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85C-01211 |
270 |
Công
ty TNHH SX GTS Vinh Tâm Ninh Thuận |
28473 |
3370 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
44 |
Vân
Lầu, Mỹ Long Bắc, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85E-
00349 |
271 |
Công
ty TNHH Đầu tư GTS Thiên Long |
25000 |
3181 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
40 |
HIỆP
MỸ-VĨNH LONG , |
Vĩnh
Long |
62C04151 |
272 |
Công
ty TNHH SX GTS Thịnh Phước |
28479 |
3180 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
43 |
Long
Thành,Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85H-00321 |
273 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
28486 |
3135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Phường
Trà Vinh, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
274 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
28487 |
3135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
20.8 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
275 |
Công
ty TNHH TMDV và SX Thụy Duy Thục |
28488 |
3135 |
Tôm
thẻ |
Nuôi
thương phẩm |
PL 12
(>9mm) |
12.48 |
Ba
Tri, Vĩnh Long , |
Vĩnh
Long |
85F-004.02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|